4. Sơ đồ mạch điện
4.1 Bản vẽ điện
Sơ đồ một sợi:
220V, 50Hz
Noise filter
Noise filter
Power supply
24VDC
Control
K
Conveyor
Servo driver MR-J4-10A
M
SERVO MOTOR
Sơ đồ mạch lực:
220V
M
L N
CB-10A
XBM-DN32S
Noise filter
WYFS06T1M
Power supply 24V
XBF-P002A
24V, 50W
0V
XBE-DR16A
K
CONVEYOR
Noise filter
WYFS06T1M
Servo driver
MR-J4-10A
Sơ đồ kết nối servo driver-PLC:
SERVO MOTOR DRIVER MR-J4-10A
Cable:C50M0-20S
XBF-PD002A
10 | A6 | Pulse | ||
PG | 11 | A8 | Pulse | |
NP | 35 | A10 | Dir | |
NG | 36 | A12 | Dir | |
LZ | 8 | B16 | Home | |
LZR | 9 | B18 | Home | |
P24 N24 P0025 P0026 Sensor gốc N24 N24 P24 | ||||
OPC | 12 | |||
EMG | 42 | |||
SON | 15 | A14 | HH | |
RES | 19 | A13 | LL | |
PC | 17 | |||
TL | 18 | A18 | DOG | |
LSP | 43 | |||
LSN | 44 | |||
DOCOM | 47 | |||
OP | 33 | |||
DICOM | 21 | B4 | COM | |
RD | 49 | P0007 N24 P24 | ||
ALM | 48 | |||
MBR | 23 | |||
DOCOM | 46 | |||
DICOM | 20 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 2
- Dự Án Lập Trình Máy Bôi Kem Thiếc Tự Động
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 4
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 6
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 7
- Ứng dụng thực tiễn PLC máy bôi kem thiếc - 8
Xem toàn bộ 78 trang tài liệu này.
Sơ đồ IN:
XBM-DN32S TG7-1H20S
N24
N24
TB
P0000
B10
P0001
B9
P0002
B8
P0003
B7
P0004
B6
P0005
B5
P0006
B4
P0007
B3
P0008
A10
P0009
A9
P000A
A8
P000B
A7
P000C
A6
P000D
A5
P000E
A4
P000F
A3
COM
B1/B2
COM
A1/A2
COM
P0080
P0081
IN
Sensor up cylinder Sensor down cylinder Sensor forward clean Sensor backward clean Sensor JIG 1
Sensor JIG 2
Sensor JIG 3 Servo Alarm EMG Switch
Sensor up stoper 1 Sensor up stoper 2
Sensor locate
Sensor up Z axis dispensor Sensor dn Z axis dispensor
Mở rộng:
P0082
P24
Sensor for table cylinder Sensor back table cylinder
Sơ đồ OUT:
XBM-DN32S TG7-1H20S
IN
P24 N24
SON RES
TB
P0020
B10
P0021
B9
P0022
B8
P0023
B7
P0024
B6
P0025
B5
P0026
B4
P0027
B3
P0028
A10
P0029
A9
P002A
A8
P002B
A7
P002C
A6
P002D
A5
P002E
A4
P002F
A3
COM
B1/B2
COM
A1/A2
Conveyor
Stoper 1 solenoid valve Stoper 2 solenoid valve Locate solenoid valve
Z axis dis up/down sn valve Dispensor solenoid valve Clean solenoid valve
Z axis up/down sn valve Table solenoid valve
P24
COM
P0100
Mở rộng:
P0101
P0102
N24
P24
RED lamp YELLOW lamp GREEN lamp
Sơ đồ giao tiếp truyền thông RS485 giữa PLC và HMI:
RS485-
RS485+
XBM-DN32S
RDA
RDB
SDA
SDB
HMI
4.2. Đấu nối
Layout trước khi đấu:
Sau khi đấu nối:
5. Lập trình PLC
5.1. Lưu đồ thuật toán
Từ yêu cầu công nghệ và cấu trúc của máy ta có quy trình chạy máy như sau:
Bắt đầu
S00.10
Tắt xilanh table
Cài đặt các tham số cho máy.
Chạy chu trình về gốc.
Di chuyển về P0 sẵn sàng làm việc.
S00.11
Nhả khay liệu
S00.01
Quá thời gian chờ T?
N S00.02
S00.12
Di chuyển về P0 S00.13
Chạy chương trình Machine Sleep
Y S00.03
Nhận khay liệu
S00.04
Đạt số lần clean?
S00.15 N
S00.05
S00.14 Y
Locate di chuyển đến điểm P1
Chạy chương trình clean
S00.06
S00.16
Locate tại điểm P1
S00.07
Bôi kem thiếc hàng thứ 1
S00.08
Bật xilanh table
S00.09
Bôi kem thiếc hàng thứ 2
Các bước của chu trình cài đặt các tham số cho máy, chạy chu trình về gốc, di chuyển đến P0 sẵn sàng làm việc:
Bắt đầu
Cài đặt tham số Bật động cơ servo
S01.01
Về gốc
S01.02
Hoàn thành về gốc Di chuyển đến P0
Chạy chương trình auto Bật băng tải
S00.01