3324 | Bảo hiểm thất nghiệp | ||
24 | 333 | Các khoản phải nộp nhà nước | |
3331 | Thuế GTGT phải nộp | ||
33311 | Thuế GTGT đầu ra | ||
3334 | Thuế thu nhập doanh nghiệp | ||
3335 | Thuế thu nhập cá nhân | ||
3337 | Thuế khác | ||
3338 | Các khoản phải nộp nhà nước khác | ||
25 | 334 | Phải trả người lao động | |
3341 | Phải trả công chức, viên chức | ||
3348 | Phải trả người lao động khác | ||
26 | 336 | Phải trả nội bộ | |
27 | 337 | Tạm thu | |
3371 | Kinh phí hoạt động bằng tiền | ||
3372 | Viện trợ, vay nợ nước ngoài | ||
3373 | Tạm thu phí, lệ phí | ||
3374 | Ứng trước dự toán | ||
3378 | Tạm thu khác | ||
28 | 338 | Phải trả khác | |
3381 | Các khoản thu hộ, chi hộ | ||
3382 | Phải trả nợ vay | ||
3383 | Doanh thu nhận trước | ||
3388 | Phải trả khác | ||
30 | 353 | Các quỹ đặc thù | |
31 | 366 | Các khoản nhận trước chưa ghi thu | |
3661 | NSNN cấp | ||
36611 | Giá trị còn lại của TSCĐ | ||
36612 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | ||
3662 | Viện trợ, vay nợ nước ngoài | ||
36621 | Giá trị còn lại của TSCĐ | ||
36622 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | ||
3663 | Phí được khấu trừ, để lại | ||
36631 | Giá trị còn lại của TSCĐ | ||
36632 | Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho | ||
3664 | Kinh phí đầu tư XDCB | ||
LOẠI 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Danh Mục Chứng Từ Liên Quan Đến Chứng Từ Vật Tư
- Phiếu Chi Tiền Mặt Thanh Toán Tiền Chuyển Phát Nhanh Thường Xuyên
- Phiếu Thu Hoàn Ứng Kinh Phí Tiếp Đoàn Liên Minh Đồng Ruộng Thái Lan
- Một Số Mẫu Báo Cáo Sử Dụng Tại Đơn Vị (Báo Cáo Tài Chính, Báo Cáo Quyết Toán, Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính)
- Tổ chức kế toán tại Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường - 19
- Tổ chức kế toán tại Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường - 20
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
411 | Nguồn vốn kinh doanh | ||
34 | 421 | Thặng dư (thâm hụt) lǜy kế | |
4211 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp | ||
4212 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ | ||
4213 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính | ||
4218 | Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác | ||
35 | 431 | Các quỹ | |
4311 | Quỹ khen thưởng | ||
43111 | NSNN cấp | ||
43118 | Khác | ||
4312 | Quỹ phúc lợi | ||
43121 | Quỹ phúc lợi | ||
43122 | Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ | ||
4313 | Quỹ bổ sung thu nhập | ||
4314 | Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | ||
43141 | Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp | ||
43142 | Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ | ||
4315 | Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | ||
36 | 468 | Nguồn cải cách tiền lương | |
LOẠI 5 | |||
37 | 511 | Thu hoạt động do NSNN cấp | |
5111 | Thường xuyên | ||
5112 | Không thường xuyên | ||
5118 | Thu hoạt động khác | ||
38 | 512 | Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài | |
5121 | Thu viện trợ | ||
5122 | Thu vay nợ nước ngoài | ||
40 | 515 | Doanh thu tài chính | |
41 | 531 | Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ | |
LOẠI 6 | |||
42 | 611 | Chi phí hoạt động | |
6111 | Thường xuyên | ||
61111 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | ||
61112 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | ||
61113 | Chi phí hao mòn TSCĐ | ||
61118 | Chi phí hoạt động khác |
32
6112 | Không thường xuyên | ||
61121 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | ||
61122 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | ||
61123 | Chi phí hao mòn TSCĐ | ||
61128 | Chi phí hoạt động khác | ||
45 | 615 | Chi phí tài chính | |
46 | 632 | Giá vốn hàng bán | |
47 | 642 | Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ | |
6421 | Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | ||
6422 | Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | ||
6423 | Chi phí khấu hao TSCĐ | ||
6428 | Chi phí hoạt động khác | ||
LOẠI 7 | |||
49 | 711 | Thu nhập khác | |
7111 | Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản | ||
7118 | Thu nhập khác | ||
LOẠI 8 | |||
50 | 811 | Chi phí khác | |
8111 | Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản | ||
8118 | Chi phí khác | ||
51 | 821 | Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | |
LOẠI 9 | |||
52 | 911 | Xác định kết quả | |
9111 | Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp | ||
9112 | Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ | ||
9113 | Xác định kết quả hoạt động tài chính | ||
9118 | Xác định kết quả hoạt động khác | ||
91181 | Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản | ||
91188 | Kết quả hoạt động khác | ||
B | CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG | ||
1 | 001 | Tài sản thuê ngoài | |
2 | 002 | Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công | |
3 | 004 | Kinh phí viện trợ không hoàn lại | |
6 | 008 | Dự toán chi hoạt động | |
7 | 009 | Dự toán đầu tư XDCB | |
8 | 012 | Lệnh chi tiền thực chi |
013 | Lệnh chi tiền tạm ứng | ||
11 | 018 | Thu hoạt động khác được để lại |
9
Phụ lục 2.11: Chứng từ ghi sổ
Đơn vị: Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường Mẫu số: S02a-H
Mã QHNS: 1057542 (Ban hành kèm theo
Thông tư số 107/2017/TT- BTC
ngày 10/10/2017 của Bộ
Tài chính)
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 28 tháng 02 năm 2020
Số: CTGS 2002
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020 | 3321 | 51111 | 118.830.519 | |
Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020 | 3322 | 51111 | 20.970.105 | |
Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020 | 3324 | 51111 | 8.588.450 | |
Thanh toán 2% kinh phí công đoàn tháng 02/2020 theo Danh sách cán bộ được duyệt | 61111 | 3323 | 9.220.209 | |
Thanh toán lương tháng 02/2020 theo bảng lương được duyệt | 3341 | 51111 | 583.225.669 | |
Thanh toán lương tháng 02/2020 theo bảng lương được duyệt | 61118 | 51111 | 343.200 | |
(DVC) Thanh toán tiền điện tháng 01/2020 | 61112 | 51111 | 39.926.622 | |
(DVC) Thanh toán tiền nước sạch tháng 01/2020 (từ 02/01/2020 - 01/02/2020) theo hóa đơn số 0800674 ngày 07/02/2020 | 61112 | 51111 | 3.111.841 | |
(DVC) Thanh toán tiền cước viễn thông tháng 01/2020 | 61112 | 51111 | 507.790 | |
Thanh toán tiền phụ cấp thêm giờ tháng 01/2020 phòng KHTC, theo danh sách cán bộ được duyệt ngày 19/02/2020 | 61111 | 51111 | 27.791.802 | |
Thanh toán tiền phụ cấp thêm giờ tháng 01/2020 phòng KHTC, theo danh sách cán bộ được duyệt ngày 19/02/2020 | 61118 | 51111 | 44.000 | |
CỘNG | 812.560.207 |
Kèm theo 7 chứng từ kế toán
Người lập
(Ký, họ tên)
Ngày...... tháng...... năm.........
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Phụ lục 2.12 : Sổ chi tiết TK 1111 - Tiền Việt Nam đồng
Đơn vị: Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường
Mã QHNS: 1057542
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
Tháng 03 năm 2020
Tên tài khoản: Nguồn ngân sách thường xuyên - Số hiệu: 1111.01
Chứng từ | Diễn giải | TKĐƯ | Số phát sinh | Số dư | ||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Nợ | Có | Nợ | Có | |||
Số dư đầu kǶ | 13.785.000 | |||||||
02/03/2020 | *PCTX0005 | 02/03/2020 | Nguyễn Thị Châm - Tạm ứng kinh phí triển khai làm poster băng rôn standee cho hoạt động phòng chống dịch viêm đường hô hấp cấp, theo giấy đề nghị tạm ứng ngày 04/2/2020 | 141011 | 8.800.000 | 4.985.000 | ||
04/03/2020 | *PTTX003 | 04/03/2020 | Rút tiền chi thường xuyên theo bảng kê được duyệt ngày 26/02/2020 | 50.000.000 | 54.985.000 | |||
06/03/2020 | *PCTX0006 | 06/03/2020 | Thanh toán tiền chuyển phát nhanh lịch Tết Canh Tý theo hóa đơn số 0017489 ngày 21/01/2020 | 61112 | 3.402.000 | 51.583.000 | ||
12/03/2020 | *PCTX0007 | 12/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801 | 61111 | 400.000 | 51.183.000 | ||
12/03/2020 | *PCTX0007 | 12/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Vé cầu đường | 61118 | 420.000 | 50.763.000 | ||
12/03/2020 | *PCTX0007 | 12/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Thay dầu máy | 61112 | 847.000 | 49.916.000 |
*PCTX0007 | 12/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Vé gửi xe | 61112 | 480.000 | 49.436.000 | |||
17/03/2020 | *PCTX0008 | 17/03/2020 | Thanh toán tiền tiếp khách chuyên viên tư vấn thuế và các chính sách thuế liên quan đến thay đổi hóa đơn điện tử năm 2020 | 61118 | 4.045.000 | 45.391.000 | ||
18/03/2020 | *PCTX0009 | 18/03/2020 | Thanh toán tiền khoán rửa xe quý 4/2019 theo giấy đề nghị thanh toán ngày 10/02/2020 | 61112 | 4.500.000 | 40.891.000 | ||
18/03/2020 | *PCTX0010 | 18/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí, vé cầu đường đưa đoàn đi công tác tăng cường kiểm tra giám sát CLN công ty CP nước sạch sông Đà theo CV số 362/SKNN&MT ngày 27/12/2019: CTP | 61111 | 200.000 | 40.691.000 | ||
18/03/2020 | *PCTX0010 | 18/03/2020 | Thanh toán tiền công tác phí, vé cầu đường đưa đoàn đi công tác tăng cường kiểm tra giám sát CLN công ty CP nước sạch sông Đà theo CV số 362/SKNN&MT ngày 27/12/2019: Vé cầu đường | 61118 | 100.000 | 40.591.000 | ||
18/03/2020 | *PCTX0011 | 18/03/2020 | Thanh toán tiền bảo hiểm TNDS cho xe ô tô BKS 29A 00749 theo hóa đơn số 0184783 ngày 17/02/2020 | 61112 | 1.717.000 | 38.874.000 | ||
24/03/2020 | *PCTX0012 | 24/03/2020 | Thanh toán tiền chuyển phát nhanh thường xuyên từ 09/11/2019- 07/01/2020 | 61112 | 122.000 | 38.752.000 | ||
26/03/2020 | 20PTHM001 | 26/03/2020 | Nguyễn Thị Châm - Thu hoàn ứng kinh phí tiếp đoàn liên minh đồng ruộng Thái Lan PCTX0004 ngày 16/01/2020 | 141011 | 6.000.000 | 44.752.000 | ||
26/03/2020 | 20PTHM002 | 26/03/2020 | Nguyễn Thị Châm - Thu hoàn ứng kinh phí triển khai làm poster băng rôn standee cho hoạt động phòng chống dịch viêm đường hô hấp cấp PCTX0005 ngày 04/02/2020 | 141011 | 8.800.000 | 53.552.000 | ||
26/03/2020 | *PCTX0013 | 26/03/2020 | Hoàng Thị Ngọc Yến - Tạm ứng kinh phí tiếp khách năm 2020 theo giấy đề nghị tạm ứng ngày 26/02/2020 | 141011 | 5.000.000 | 48.552.000 |