Sổ Chi Tiết Tk 1111 - Tiền Việt Nam Đồng



3324

Bảo hiểm thất nghiệp

24

333


Các khoản phải nộp nhà nước



3331

Thuế GTGT phải nộp



33311

Thuế GTGT đầu ra



3334

Thuế thu nhập doanh nghiệp



3335

Thuế thu nhập cá nhân



3337

Thuế khác



3338

Các khoản phải nộp nhà nước khác

25

334


Phải trả người lao động



3341

Phải trả công chức, viên chức



3348

Phải trả người lao động khác

26

336


Phải trả nội bộ

27

337


Tạm thu



3371

Kinh phí hoạt động bằng tiền



3372

Viện trợ, vay nợ nước ngoài



3373

Tạm thu phí, lệ phí



3374

Ứng trước dự toán



3378

Tạm thu khác

28

338


Phải trả khác



3381

Các khoản thu hộ, chi hộ



3382

Phải trả nợ vay



3383

Doanh thu nhận trước



3388

Phải trả khác

30

353


Các quỹ đặc thù

31

366


Các khoản nhận trước chưa ghi thu



3661

NSNN cấp



36611

Giá trị còn lại của TSCĐ



36612

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho



3662

Viện trợ, vay nợ nước ngoài



36621

Giá trị còn lại của TSCĐ



36622

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho



3663

Phí được khấu trừ, để lại



36631

Giá trị còn lại của TSCĐ



36632

Nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ tồn kho



3664

Kinh phí đầu tư XDCB




LOẠI 4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán tại Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường - 17


411


Nguồn vốn kinh doanh

34

421


Thặng dư (thâm hụt) lǜy kế



4211

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động hành chính, sự nghiệp



4212

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động SXKD, dịch vụ



4213

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động tài chính



4218

Thặng dư (thâm hụt) từ hoạt động khác

35

431


Các quỹ



4311

Quỹ khen thưởng



43111

NSNN cấp



43118

Khác



4312

Quỹ phúc lợi



43121

Quỹ phúc lợi



43122

Quỹ phúc lợi hình thành TSCĐ



4313

Quỹ bổ sung thu nhập



4314

Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp



43141

Quỹ Phát triển hoạt động sự nghiệp



43142

Quỹ PTHĐSN hình thành TSCĐ



4315

Quỹ dự phòng ổn định thu nhập

36

468


Nguồn cải cách tiền lương




LOẠI 5

37

511


Thu hoạt động do NSNN cấp



5111

Thường xuyên



5112

Không thường xuyên



5118

Thu hoạt động khác

38

512


Thu viện trợ, vay nợ nước ngoài



5121

Thu viện trợ



5122

Thu vay nợ nước ngoài

40

515


Doanh thu tài chính

41

531


Doanh thu hoạt động SXKD, dịch vụ




LOẠI 6

42

611


Chi phí hoạt động



6111

Thường xuyên



61111

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên



61112

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng



61113

Chi phí hao mòn TSCĐ



61118

Chi phí hoạt động khác

32


6112

Không thường xuyên



61121

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên



61122

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng



61123

Chi phí hao mòn TSCĐ



61128

Chi phí hoạt động khác

45

615


Chi phí tài chính

46

632


Giá vốn hàng bán

47

642


Chi phí quản lý của hoạt động SXKD, dịch vụ



6421

Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên



6422

Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng



6423

Chi phí khấu hao TSCĐ



6428

Chi phí hoạt động khác




LOẠI 7

49

711


Thu nhập khác



7111

Thu nhập từ thanh lý, nhượng bán tài sản



7118

Thu nhập khác




LOẠI 8

50

811


Chi phí khác



8111

Chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản



8118

Chi phí khác

51

821


Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp




LOẠI 9

52

911


Xác định kết quả



9111

Xác định kết quả hoạt động hành chính, sự nghiệp



9112

Xác định kết quả hoạt động SXKD, dịch vụ



9113

Xác định kết quả hoạt động tài chính



9118

Xác định kết quả hoạt động khác



91181

Kết quả hoạt động thanh lý, nhượng bán tài sản



91188

Kết quả hoạt động khác

B



CÁC TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

1

001


Tài sản thuê ngoài

2

002


Tài sản nhận giữ hộ, nhận gia công

3

004


Kinh phí viện trợ không hoàn lại

6

008


Dự toán chi hoạt động

7

009


Dự toán đầu tư XDCB

8

012


Lệnh chi tiền thực chi


013


Lệnh chi tiền tạm ứng

11

018


Thu hoạt động khác được để lại

9

Phụ lục 2.11: Chứng từ ghi sổ

Đơn vị: Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường Mẫu số: S02a-H

Mã QHNS: 1057542 (Ban hành kèm theo

Thông tư số 107/2017/TT- BTC

ngày 10/10/2017 của Bộ

Tài chính)


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

Số: CTGS 2002


Diễn giải

Số hiệu tài khoản


Số tiền


Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020

3321

51111

118.830.519


Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020

3322

51111

20.970.105


Thanh toán tiền bảo hiểm tháng 02/2020

3324

51111

8.588.450


Thanh toán 2% kinh phí công đoàn tháng

02/2020 theo Danh sách cán bộ được duyệt

61111

3323

9.220.209


Thanh toán lương tháng 02/2020 theo bảng

lương được duyệt

3341

51111

583.225.669


Thanh toán lương tháng 02/2020 theo bảng

lương được duyệt

61118

51111

343.200


(DVC) Thanh toán tiền điện tháng 01/2020

61112

51111

39.926.622


(DVC) Thanh toán tiền nước sạch tháng 01/2020 (từ 02/01/2020 - 01/02/2020) theo hóa đơn số

0800674 ngày 07/02/2020


61112


51111


3.111.841


(DVC) Thanh toán tiền cước viễn thông tháng

01/2020

61112

51111

507.790


Thanh toán tiền phụ cấp thêm giờ tháng 01/2020 phòng KHTC, theo danh sách cán bộ được duyệt

ngày 19/02/2020


61111


51111


27.791.802


Thanh toán tiền phụ cấp thêm giờ tháng 01/2020 phòng KHTC, theo danh sách cán bộ được duyệt

ngày 19/02/2020


61118


51111


44.000


CỘNG



812.560.207


Kèm theo 7 chứng từ kế toán


Người lập

(Ký, họ tên)

Ngày...... tháng...... năm.........

Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)


Phụ lục 2.12 : Sổ chi tiết TK 1111 - Tiền Việt Nam đồng

Đơn vị: Viện Sức khỏe Nghề nghiệp và Môi trường

Mã QHNS: 1057542

SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN

Tháng 03 năm 2020

Tên tài khoản: Nguồn ngân sách thường xuyên - Số hiệu: 1111.01

Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải


TKĐƯ

Số phát sinh

Số dư

Số hiệu

Ngày, tháng

Nợ

Nợ




Số dư đầu kǶ




13.785.000



02/03/2020


*PCTX0005


02/03/2020

Nguyễn Thị Châm - Tạm ứng kinh phí triển khai làm poster băng rôn standee cho hoạt động phòng chống dịch viêm đường hô hấp

cấp, theo giấy đề nghị tạm ứng ngày 04/2/2020


141011



8.800.000


4.985.000


04/03/2020

*PTTX003

04/03/2020

Rút tiền chi thường xuyên theo bảng kê được duyệt ngày 26/02/2020


50.000.000


54.985.000


06/03/2020

*PCTX0006

06/03/2020

Thanh toán tiền chuyển phát nhanh lịch Tết Canh Tý theo hóa đơn

số 0017489 ngày 21/01/2020

61112



3.402.000


51.583.000



12/03/2020


*PCTX0007


12/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A

6801


61111



400.000


51.183.000



12/03/2020


*PCTX0007


12/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Vé cầu đường


61118



420.000


50.763.000



12/03/2020


*PCTX0007


12/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Thay dầu máy


61112



847.000


49.916.000




12/03/2020


*PCTX0007


12/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí đưa lãnh đạo đi công tác Hải Phòng, vé

cầu đường, vé gửi xe trong tháng 12/2019, thay dầu máy xe ô tô 31A 6801: Vé gửi xe


61112



480.000


49.436.000


17/03/2020

*PCTX0008

17/03/2020

Thanh toán tiền tiếp khách chuyên viên tư vấn thuế và các chính

sách thuế liên quan đến thay đổi hóa đơn điện tử năm 2020

61118



4.045.000


45.391.000


18/03/2020

*PCTX0009

18/03/2020

Thanh toán tiền khoán rửa xe quý 4/2019 theo giấy đề nghị thanh

toán ngày 10/02/2020

61112



4.500.000


40.891.000



18/03/2020


*PCTX0010


18/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí, vé cầu đường đưa đoàn đi công tác tăng cường kiểm tra giám sát CLN công ty CP nước sạch sông Đà

theo CV số 362/SKNN&MT ngày 27/12/2019: CTP


61111



200.000


40.691.000



18/03/2020


*PCTX0010


18/03/2020

Thanh toán tiền công tác phí, vé cầu đường đưa đoàn đi công tác tăng cường kiểm tra giám sát CLN công ty CP nước sạch sông Đà

theo CV số 362/SKNN&MT ngày 27/12/2019: Vé cầu đường


61118



100.000


40.591.000


18/03/2020

*PCTX0011

18/03/2020

Thanh toán tiền bảo hiểm TNDS cho xe ô tô BKS 29A 00749 theo

hóa đơn số 0184783 ngày 17/02/2020

61112



1.717.000


38.874.000


24/03/2020

*PCTX0012

24/03/2020

Thanh toán tiền chuyển phát nhanh thường xuyên từ 09/11/2019-

07/01/2020

61112



122.000


38.752.000


26/03/2020

20PTHM001

26/03/2020

Nguyễn Thị Châm - Thu hoàn ứng kinh phí tiếp đoàn liên minh

đồng ruộng Thái Lan PCTX0004 ngày 16/01/2020

141011


6.000.000



44.752.000



26/03/2020


20PTHM002


26/03/2020

Nguyễn Thị Châm - Thu hoàn ứng kinh phí triển khai làm poster

băng rôn standee cho hoạt động phòng chống dịch viêm đường hô hấp cấp PCTX0005 ngày 04/02/2020


141011


8.800.000



53.552.000


26/03/2020

*PCTX0013

26/03/2020

Hoàng Thị Ngọc Yến - Tạm ứng kinh phí tiếp khách năm 2020 theo

giấy đề nghị tạm ứng ngày 26/02/2020

141011



5.000.000


48.552.000


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/06/2022