Phiếu Thu Hoàn Ứng Kinh Phí Tiếp Đoàn Liên Minh Đồng Ruộng Thái Lan

Phụ lục 2.9: Phiếu thu hoàn ứng kinh phí tiếp đoàn liên minh đồng ruộng Thái Lan

Đơn vị: Viện Sức khỏe Nghề

nghiệp và Môi trường Mẫu số: C40-BB

Mã QHNS: 1057542

(Ban hành kèm theo Thông tư số 107/2017/TT-BTC ngày 10/10/2017 của BTC)


PHIẾU THU


Quyển số:.....................

Ngày 26 tháng 02 năm 2020 Nợ: 1111.011

Số: 20PTHM001

Có: 141.011


Họ và tên người nộp tiền:

Nguyễn Thị Châm

Địa chỉ: Trung tâm đào tạo và Quản lý khoa học

Nội dung: Nguyễn Thị Châm - Thu hoàn ứng kinh phí tiếp đoàn liên minh đồng ruộng Thái

Lan PCTX0004 ngày 16/01/2020

Số tiền: 6.000.000 (VND)

(viết bằng chữ): Sáu triệu đồng chẵn

Kèm theo: .....................................................................................................................


Thủ trưởng đơn vị

Kế toán trưởng

Người lập

(Ký, họ tên, đóng dấu)

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.


Doãn Ngọc Hải Đỗ Thị Mai Oanh Trần Thị Hải Yến

Đã nhận đủ số tiền:

- Bằng số: 6.000.000 (VND)

- Bằng chữ: Sáu triệu đồng chẵn


Ngày..... tháng..... năm.......

NGƯỜI NỘP Thủ quỹ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Nguyễn Thị Châm Trần Thu Hiền


+ Tỷ giá ngoại tệ: ................................................................................................................

+ Số tiền quy đổi: .................................................................................................................


Phụ lục 2.10: Giấy r t dự toán Thanh toán lương tháng 02/2020


2 Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 1


2 Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 2

2



Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 3


Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 4


Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 5


Phụ lục 2 5 Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức 6

Phụ lục 2.5: Danh mục hệ thống tài khoản kế toán áp dụng tại Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường (Theo Thông tư 107/2017/TT-BTC)

TT

Số hiệu TK

cấp 1

Số hiệu TK

cấp 2, 3

Tên tài khoản





A



CÁC TÀI KHOẢN TRONG BẢNG




LOẠI 1

1

111


Tiền mặt



1111

Tiền Việt Nam

2

112


Tiền gửi Ngân hàng, Kho bạc



1121

Tiền Việt Nam

4

121


Đầu tư tài chính

5

131


Phải thu khách hàng

6

133


Thuế GTGT được khấu trừ



1331

Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ



1332

Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ

7

136


Phải thu nội bộ

8

137


Tạm chi



1371

Tạm chi bổ sung thu nhập



1374

Tạm chi từ dự toán ứng trước



1378

Tạm chi khác

9

138


Phải thu khác



1381

Phải thu tiền lãi



1382

Phải thu cổ tức/lợi nhuận



1383

Phải thu các khoản phí và lệ phí



1388

Phải thu khác

10

141


Tạm ứng

11

152


Nguyên liệu, vật liệu

12

153


Công cụ, dụng cụ

13

154


Chi phí SXKD, dịch vụ dở dang

14

155


Sản phẩm




LOẠI 2

16

211


Tài sản cố định hữu hình



2111

Nhà cửa, vật kiến trúc



21111

Nhà cửa



21112

Vật kiến trúc


2112

Phương tiện vận tải



21121

Phương tiện vận tải đường bộ



21122

Phương tiện vận tải đường thủy



21123

Phương tiện vận tải đường không



21124

Phương tiện vận tải đường sắt



21128

Phương tiện vận tải khác



2113

Máy móc thiết bị



21131

Máy móc thiết bị văn phòng



21132

Máy móc thiết bị động lực



21133

Máy móc thiết bị chuyên dùng



2114

Thiết bị truyền dẫn



2115

Thiết bị đo lường thí nghiệm



2116

Cây lâu năm, súc vật làm việc và/hoặc cho sản phẩm



2118

Tài sản cố định hữu hình khác

17

213


Tài sản cố định vô hình



2131

Quyền sử dụng đất



2132

Quyền tác quyền



2133

Quyền sở hữu công nghiệp



2134

Quyền đối với giống cây trồng



2135

Phần mềm ứng dụng



2138

TSCĐ vô hình khác

18

214


Khấu hao và hao mòn lǜy kế TSCĐ



2141

Khấu hao và hao mòn lǜy kế tài sản cố định hữu hình



2142

Khấu hao và hao mòn lǜy kế tài sản cố định vô hình

19

241


Xây dựng cơ bản dở dang



2411

Mua sắm TSCĐ



2412

Xây dựng cơ bản



2413

Nâng cấp TSCĐ

20

242


Chi phí trả trước

21

248


Đặt cọc, ký quỹ, ký cược




LOẠI 3

22

331


Phải trả cho người bán

23

332


Các khoản phải nộp theo lương



3321

Bảo hiểm xã hội



3322

Bảo hiểm y tế



3323

Kinh phí công đoàn

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 14/06/2022