16. Các thông tin khác đơn vị thuyết minh thêm
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
..
IV. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động
1. Hoạt động hành chính, sự nghiệp
Năm nay | Năm trước | |
1.1. Doanh thu | 32.003.769.423 | |
a. Từ NSNN cấp: | 32.003.769.423 | |
- Thường xuyên | 31.803.769.423 | |
- Không thường xuyên | 200.000.000 | |
- Hoạt động khác | ||
b. Từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài: | ||
- Thu viện trợ | ||
- Thu vay nợ nước ngoài | ||
c. Từ nguồn phí được khấu trừ, để lại | ||
- Phân bổ cho hoạt động thường xuyên | ||
- Phân bổ cho hoạt động không thường xuyên | ||
1.2. Chi phí | 32.003.769.423 | |
a. Chi phí hoạt động thường xuyên | 31.803.769.423 | |
- Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | 10.310.659.536 | |
- Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 6.727.096.745 | |
- Chi phí hao mòn TSCĐ | 11.883.769.423 | |
- Chi phí hoạt động khác | 2.882.243.719 | |
b. Chi phí hoạt động không thường xuyên | 200.000.000 | |
- Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | ||
- Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 162.480.000 | |
- Chi phí hao mòn TSCĐ | ||
- Chi phí hoạt động khác | 37.520.000 | |
c. Chi phí từ nguồn viện trợ, vay nợ nước ngoài | ||
- Chi từ nguồn viện trợ | ||
- Chi vay nợ nước ngoài | ||
d. Chi phí hoạt động thu phí |
Có thể bạn quan tâm!
- Sổ Chi Tiết Tk 1111 - Tiền Việt Nam Đồng
- Một Số Mẫu Báo Cáo Sử Dụng Tại Đơn Vị (Báo Cáo Tài Chính, Báo Cáo Quyết Toán, Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính)
- Tổ chức kế toán tại Viện Sức khỏe nghề nghiệp và môi trường - 19
Xem toàn bộ 168 trang tài liệu này.
- Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | ||
- Chi phí hao mòn TSCĐ | ||
- Chi phí hoạt động khác |
- Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho
2. Hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ
Năm nay | Năm trước | |
a. Doanh thu | 96.641.472.915 | |
b. Chi phí | 63.874.595.992 | |
- Giá vốn hàng bán | 59.983.691.445 | |
- Chi phí quản lý | 3.890.904.547 | |
+ Chi phí tiền lương, tiền công và chi phí khác cho nhân viên | 2.079.643.216 | |
+ Chi phí vật tư, công cụ và dịch vụ đã sử dụng | 61.589.000 | |
+ Chi phí khấu hao TSCĐ | 300.089.093 | |
+ Chi phí hoạt động khác | 1.449.583.238 |
3. Hoạt động tài chính
Năm nay | Năm trước | |
a. Doanh thu | 5.774.221 | |
b. Chi phí | 66.640.375 |
4. Hoạt động khác
Năm nay | Năm trước | |
a. Thu nhập khác | 1.200.000 | |
b. Chi phí khác |
5. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Năm nay | Năm trước | |
- Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế năm hiện hành | 1.923.363.217 | |
- Điều chỉnh chi phí thuế TNDN của các năm trước vào chi phí thuế TNDN năm hiện hành | ||
Cộng | 1.923.363.217 |
6. Phân phối cho các quỹ
Năm nay | Năm trước | |
- Quỹ khen thưởng | ||
- Quỹ phúc lợi | 600.000.000 |
2.270.000.000 | ||
- Quỹ phát triển hoạt động sự nghiệp | 1.701.200.000 | |
- Quỹ dự phòng ổn định thu nhập | 1.500.000.000 | |
- Quỹ khác | ||
Tổng số đã phân phối cho các quỹ trong năm | 6.071.200.000 |
- Quỹ bổ sung thu nhập
7. Sử dụng kinh phí tiết kiệm của đơn vị hành chính
Năm nay | Năm trước | |
- Bổ sung thu nhập cho CBCC và người lao động | ||
- Chi khen thưởng | ||
- Chi cho các hoạt động phúc lợi tập thể | ||
Tổng số đã sử dụng kinh phí TK |
8. Thông tin thuyết minh khác
8.1. Phân phối khác số thặng dư trong năm
Năm nay | Năm trước | |
- Phân phối khác |
8.2. Các khoản phải nộp NSNN khác
Năm nay | Năm trước | |
- Các khoản phải nộp NSNN khác |
8.3. Thuyết minh khác
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
....................................................................................................
V. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1. Các giao dịch không bằng tiền trong kǶ ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ:
Năm nay | Năm trước | |
- Mua tài sản bằng nhận nợ | ||
- Tài sản được cấp từ cấp trên | 7.327.449.762 |
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu | ||
- Các giao dịch phi tiền tệ khác | ||
Cộng | 7.327.449.762 |
- Tài sản nhận chuyển giao từ đơn vị khác
2. Các khoản tiền đơn vị nắm giữ nhưng không được sử dụng
3. Thuyết minh khác cho báo cáo lưu chuyển tiền tệ
VI. Thông tin thuyết minh khác
1. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kǶ kế toán năm
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
...
2. Thông tin về các bên liên quan
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
...
3. Sự kiện phát sinh sau ngày báo cáo năm trước
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
...
4. Thông tin thay đổi so với báo cáo tài chính kǶ trước
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
...
5. Thông tin khác
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
......................................................................................................................................
...
Kế toán trưởng | Thủ trưởng đơn vị | |
(Ký, họ và tên) | (Ký, họ và tên) | (Ký, họ tên, đóng dấu) |