Tổ chức kế toán quản trị chi phí, giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp thuộc ngành giống cây trồng Việt Nam - 21


BẢNG 2.2


CÔNG TY CỔ PHẨN GIỐNG CÂY TRỒNG NGHỆ AN


BẢNG PHÂN BỔ NGUYÊN LIỆU VẬT LIỆU CÔNG CỤ DỤNG CỤ

Quý 2 Năm 2008


Loại vật liệu công cụ, dụng

cụ sử dụng

Đối tượng

Sử dụng (ghi nợ các TK)

Tài khoản 152

Tài khoản 153


Tài khoản 142


Tài khoản 242

Giá Hạch

Toán

Giá Thực

Tế

Giá Hạch

Toán

Giá Thực

Tế


TK 621- CPNVLTT

- Lúa lai F1

- Lúa ƯU 725

- Lạc L23

- ………


1.324.710.00

0

9.699.500

145.800.000

121.200.000





TK627- Chi phí sản xuất chung (6272)


87.246.000


108.330.000



TK641:CPBH (6412)


………..


…………



TK 642: Chi phí QLDN(6422)


……………


………..



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 185 trang tài liệu này.

Tổ chức kế toán quản trị chi phí, giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp thuộc ngành giống cây trồng Việt Nam - 21

Ngày 30 Tháng 06 Năm 2008.

Người lập Kế toán trưởng


BẢNG 2.3

CÔNG TY CỔ PHẦN GIỐNG CÂY TRỒNG NGHỆ AN

SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ

Quý 2 năm 2008

Chứng từ


Diễn giải


TK

Ghi nợ TK 621


Ngày


Số


Tổng tiền

Chia ra





01

15

19

27

33

Xuất kho giống cho sản xuất sản phẩm Xuất phân chuống cho sản xuất sản phẩm Xuất đạm URE cho sản xuất sản phẩm Xuất Supe lân cho sản xuất sản phẩm Xuất kali cho sản xuất sản phẩm

…………………………………


Tổng cộng

152

152

152

152

152

3.996.000

1.998.000

1.165.500

980.000

1.560.000


9.699.500




Tài khoản 621 - Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Sản phẩm: Lúa lai F1










Ngày 30 tháng 06 .năm 2008

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng

Đơn vị: Cty CP giống cây trồng Thái bình

BẢNG 2.4

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BHXH Mẫu số : 11- LĐTL

Bộ phận:................................ Quý 2 năm 2008 (Ban hành theo QĐ số :15/2006/QĐ/BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)



STT


Ghi có các tài khoản


Đối tợng sử dụng Ghi nợ các tài khoản

TK 334 - Phải trả ngời lao động

TK 338 - Phải trả, phải nộp khác


TK 335 chi phí phải trả


Tổng cộng


Lương


Các khoản khác


Cộng có TK 334


Kinh phí công đoàn


Bảo hiểm xã hội


Bảo hiểm y tế

Cộng có TK 338

(3382,3383,

3384)

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

TK 622- CP nhân công trực tiếp











- Phân xưởng (sản phẩm)

2.125.385.000

216.175.000

2.341.560.000

46.831.200

318.807.750

42.507.700

408.146.850


2.749.706.650


+ Lúa thuần

1.445.261.800

146.999.000

1.592.260.800

31.845.216

216.789.270

28.905.236

277.539.722


1.869.800.522


+ Lúa lai

680.123.200

69.176.000

749.299.984

14.985.984

102.018.480

13.602.464

130.606.928


879.906.128


+ …………….










2

TK 627- Chi phí sản xuất chung











Phân xưởng (sản phẩm)

233.792.350

23.779.250

257.571.600

5.151.432

35.068.853

4.675.487

44.896.132


302.467.732


............................










3

TK 641- Chi phí bán hàng


…………


…………….


…………..


…………


…………


………….

………………

…..



………….

4

TK 642- Chi phí QLDN


…………


……………


…………..


…………


…………..


………….

………………

.



…………..

11












Cộng:










Ngày 30 tháng 06 năm 2008

Ngời lập bảng Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


BẢNG 2.5


CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG THÁI BÌNH

SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ

Quý 2 năm 2008

Chứng từ


Diễn giải


TK

Ghi nợ TK 622


Ngày


Số


Tổng tiền

Chia ra

Lương

PC

Khác


07

07

Tính lương phải trả cho CNSXTT Các khoản trích theo lương


Tổng cộng

334

3382

3383

3384

1.592.260.800


31.845.216


216.789.270


28.905.236


1.869.800.522

1.445.261.800


1.445.261.800

146.999.000


146.999.000


31.845.216


216.789.270


28.905.236


302.467.732

Tài khoản 622 - Chi phí nhân công trực tiếp Sản phẩm: Lúa thuần









Ngày 30 tháng 06 .năm 2008

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng

Đơn vị:Cty CP giống cây trồng TW

BẢNG 2.6


Mẫu số : 06- TSCĐ

Bộ phận:............................. (Ban hành theo QĐ số :15/2006/QĐ/BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAO TSCĐ

Quý 2 năm 2008


TT


Chỉ tiêu

Tỷ lệ khấu hao

%

hoặc thời gian

sử dụng

Nơi sử dụng

TK 627- chi phí sản xuất chung

TK 623

Chi phí sử dụng máy thi công


TK 641

Chi phí bán hàng


TK 642 Chi

phí quản lý doanh nghiệp


TK 241 XDCB

dở dang


TK 142


Tk 242


TK335

Toàn DN


Nguyên giá TSCĐ


Số khấu hao


Phân xưởng (sản phẩm)



Tổng cộng

A

B

1

2

3

4

6

7

8

9

10

11

12

13

14


1

I. Số khấu hao trích quý trước



17,258,729.538


425.998.737




115.268.240



………….


…………..


…….





2

II. Số KHTSCĐ tăng trong quý














3

III. Số KHTSCĐ giảm trong quý














4

IV. Số KH trích quý

này(I+II+II)



17,258,729.538


425.998.737




115.268.240



………….


…………..


…….





Cộng:


17,258,729.538

425.998.737



115.268.240


………….

…………..





Ngời lập biểu Ngày 30 tháng 06 năm 2008

(Ký, họ tên) Kế toán trưởng

(Ký, họ tên)



CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG TW

BẢNG 2.7


SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ

Quý 2 năm 2008

Tài khoản 627 - Chi phí sản xuất chung


Chứng từ


Diễn giải


TK

Ghi nợ TK 627


Ngày


Số


Tổng tiền

Chia ra

6271

6272

6273

6274

6277

6278


21

15

31

17

17


23

Xuất nguyên vật liệu phục vụ đội, trại sản xuất Xuất công cụ dụng cụ phục vụ đội, trại sản xuất Chi phí chung bằng tiền mặt

Tiền lương nhân viên quản lý, đội, trại, kỹ thuật Các khoản trích theo lương


Khấu hao tài sản cố định

……………………….

Tổng cộng

152

153

111

334

3382

3383

3384

214

78.600.000


94.200.000


79.800.000


1.545.429.600


30.908.000


210.413.180


28.052.000


230.536.480


1.545.429.600


30.908.000


210.413.180


28.052.000

78.600.000


94.200.000


230.536.480



79.800.000

Ngày 30 .tháng 06 .năm 2008

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng


BẢNG 2.8

CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG THÁI BÌNH

SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ

Quý 2 năm 2008

Chứng từ


Diễn giải


TK

Số phát

sinh


Ngày


Số


Nợ



27

Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp


Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp Kết chuyển chi phí sản xuất chung


Tổng cộng

621


13.369.656.428


28

622

1,869,800,522

29

627

462.992.976




15.702.449.926

Tài khoản 154 - Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Sản phẩm: Lúa thuần










Ngày 30.tháng 06 năm 2008

Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng


BẢNG 2.9


CÔNG TY CP GIỐNG CÂY TRỒNG THÁI BÌNH

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SX THEO KHOẢN MỤC QUÝ 2 NĂM 2008


Đơn vị tính: đồng



STT

Khoản mục cp


Sản phẩm

621- Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

622- Chi phí nhân công trực tiếp

627- chi phí sản xuất chung


Tổng cộng

1

- Lúa thuần


13.369.656.428


1,869,800,522


462.992.976


15.702.449.926

2

- Lúa lai


1,064,686,415


879,906,128


136,385,450


2,080,977,993

2

- Ngô lai


638,904,200


528,020,000


81,843,100


1,248,767,300


…………

…………

………….

…………

…………..


Tổng cộng





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/11/2022