SỔ THEO DÕI TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ TẠI NƠI SỬ DỤNG
Năm:…..
Tên đơn vị, phòng ban (hoặc người sử dụng):…………… Loại công cụ, dụng cụ (hoặc nhóm công cụ, dụng cụ):…..
GHI TĂNG TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ | GHI GIẢM TSCĐ VÀ CÔNG CỤ, DỤNG CỤ | ||||||||||||
Chứng từ | Tên TSCĐ và công cụ, dụng cụ | Đơn vị tính | Số lượn g | Đơn giá | Thành tiền | Chứng từ | Lý do | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Số hiệu | Ngày tháng | ||||||||||
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức công tác kế toán tại các cơ sở y tế công lập tỉnh Quảng Ngãi - 32
- Tổ chức công tác kế toán tại các cơ sở y tế công lập tỉnh Quảng Ngãi - 33
- Tổ chức công tác kế toán tại các cơ sở y tế công lập tỉnh Quảng Ngãi - 34
Xem toàn bộ 284 trang tài liệu này.
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ THEO DÕI CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ GÓP VỐN LIÊN DOANH, LIÊN KẾT
Năm:…..
Chứng từ | Diễn giải | Giá trị ghi sổ khoản góp vốn đầu kỳ | Các khoản điều chỉnh trong kỳ | Giá trị ghi sổ khoản góp vốn cuối kỳ | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Tăng | Giảm | ||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 11
SỔ CHI PHÍ QUẢN LÝ CHUNG Năm .....
Tài khoản………………Số hiệu………………
Chứng từ | Diễn giải | Ghi Nợ TK 642 | Ghi Có TK 642 | ||||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Tổng số | Chi tiết theo khoản mục chi phí | ||||||||
… | … | … | … | … | … | ||||||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
- Số dư đầu năm - Số phát sinh trong tháng | |||||||||||
- Cộng phát sinh tháng - Số dư cuối tháng - Luỹ kế từ đầu năm |
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHI TIẾT DOANH THU
Năm:
Loại hoạt động: Tên sản phẩm:
Chứng từ | Diễn giải | Doanh thu bán hàng | Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | |||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 |
Tổng cộng |
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
Năm:
Loại hoạt động: Tên sản phẩm:
Chứng từ | Diễn giải | Ghi Nợ TK 631 - Chi hoạt động sản xuất, kinh doanh | Ghi Có TK 631 | |||||
Số hiệu | Ngày, tháng | Tổng số | CP VL trực tiếp | CP nhân công trực tiếp | CP quản lý sản xuất | |||
A | B | C | D | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Số dư đầu kỳ | ||||||||
Cộng phát sinh tháng | ||||||||
Số dư cuối tháng | ||||||||
Luỹ kế từ đầu năm |
Người ghi sổ Kế toán trưởng
Ngày…..tháng…..năm…..
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mã chương:………………. Đơn vị báo cáo:…………... Mã đơn vị QHNS:…………
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
Quý…..năm……
Đơn vị tính:….
Chỉ tiêu | Mã số | Số tiền | |
A | B | C | 1 |
I | Số chênh lệch thu lớn hơn chi chưa phân phối năm trước chuyển sang | 01 | |
II | Chênh lệch thu chi trong năm (2=3+4+7) | 02 | |
1 | Chênh lệch thu chi hoạt động sự nghiệp | 03 | |
Thu | |||
Chi | |||
2 | Chênh lệch thu chi thực hiện đặt hàng (4=5-6) | 04 | |
Thu từ thực hiện đơn đặt hàng | 05 | ||
Chi thực hiện đơn đặt hàng | 06 | ||
3 | Chênh lệch thu chi hoạt động sản xuất kinh doanh (7=8-12) | 07 | |
3.1 | Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh | 08 | |
Trong đó: - Thu từ hoạt động tiêu thụ sản phẩm, cung cấp dịch vụ - Lãi từ hoạt động đầu tư -… | 09 10 11 | ||
3.2 | Chi từ hoạt động sản xuất kinh doanh | 12 | |
Trong đó: - Giá vốn sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ - Thuế GTGT phải nộp theo phương pháp trực tiếp - Chi phí cho hoạt động đầu tư - Chi phí bán hàng - Chi phí quản lý -… | 13 14 15 16 17 | ||
III | Chênh lệch thu lớn chi được sử dụng (17=01+02) | 18 | |
IV | Sử dụng chênh lệch thu lớn chi (19=20+221+22+23) | 19 | |
1 | Nộp ngân sách nhà nước | 20 | |
2 | Nộp cấp trên | 21 | |
3 | Bổ sung nguồn kinh phí | 22 | |
4 | Trích lập các quỹ | 23 | |
V | Số chênh lệch thu lớn chi chưa phân phối đến cuối năm (24=18-19) | 24 |
Đơn vị báo cáo:..............
Địa chỉ:…………............
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm….
Đơn vị tính: ...........
Mã số | Thuyết minh | Năm nay | Năm trước | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động HCSN và sản xuất kinh doanh 1. Tiền thu từ hoạt động HCSN và sản xuất kinh doanh Trong đó: 1.1. Tiền thu do NSNN cấp 1.2. Tiền thu sự nghiệp và các khoản thu khác 1.3. Tiền thu từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ 2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ 3. Tiền chi trả cho người lao động 4. Tiền chi trả lãi vay 5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 6. Tiền thu khác từ hoạt động HCSN và sản xuất kinh doanh 7. Tiền chi khác cho hoạt động HCSN và sản xuất kinh doanh Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động HCSN và sản xuất kinh doanh II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư 1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 5.Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7.Tiền thu lãi cho vay và lợi nhuận được chia Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính 1.Tiền nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu 3.Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4.Tiền chi trả nợ gốc vay 5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 6. Lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50 = 20+30+40) Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (70 = 50+60+61) | 01 | |||
02 | ||||
03 | ||||
04 | ||||
05 | ||||
06 | ||||
07 | ||||
20 | ||||
21 | ||||
22 | ||||
23 | ||||
24 | ||||
25 | ||||
26 | ||||
27 | ||||
30 | ||||
31 | ||||
32 | ||||
33 | ||||
34 | ||||
35 | ||||
36 | ||||
40 | ||||
50 | ||||
60 | ||||
61 | ||||
70 | VII.34 |
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Lập, ngày ... tháng ... năm ...
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, họ tên, đóng dấu)