So Sánh Lý Thuyết Và Thực Tế Công Tác Kế Toán Tại Công Ty


PKT07/015

Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam

138.03


29,618,271

01/07/2015

PKT07/015

Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam

138.03


66,725,280

01/07/2015

PKT07/015

Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam

138.03


97,700,000

01/07/2015

PKT07/015

Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam

138.03


110,000,000


01/07/2015


PKT07/016

PS THU PHÍ THUÊ MẶT BẰNG ĐẶT QUẢNG CÁO T07+08+09/2015


138.03



15,000,000


01/07/2015


PKT07/017

PS THU PHÍ TIỀN ĐIỆN ĐÔNG ĐÔ TỪ NGÀY 01/6->30/06/2015


138.03



10,094,040

01/07/2015

PKT07/030

Ket chuyen cong no T07.2015

331.01.013

20,623,680


01/07/2015

PKT07/030

Ket chuyen cong no T07.2015

331.01.013

20,623,680



01/07/2015


PKT07/064

Hạch toán doanh thu phi tron goi cua NMH THANG 07.2015


511.12


176,000,000



05/07/2015


PKT07/046

HL- Thanh toán Điện từ 05/06/2015 đến 04/07/2015


331.01.013


50,011,012


20/07/2015

PKT07/045

HL- Thanh toán tiền nước từ 18/06/2015 đến 18/7/2015

331.01.013

49,960,692


01/08/2015

PKT08/007

ket chuyen cong no T08.2015

331.01.013

19,979,520


01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


1,250,000

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015

138.03


5,310,500

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


15,457,000

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


16,000,000

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


31,646,450

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


69,272,505

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


98,900,000

01/08/2015

PKT08/042

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


106,852,000

01/08/2015

PKT08/043

HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng

08.2015

138.03


18,741,525


01/08/2015


PKT08/050

Hạch toán doanh thu phi tron goi cua NMH THANG 08.2015


511.12


176,000,000


...

...

...





338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam - Cộng phát

sinh:


5,842,873,937

6,067,797,496


338.08.011

Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư cuối kỳ:



224,923,559


338.08.013

Phai tra, thu ho 4S - Số dư đầu kỳ:




01/02/2015

PKT02/061

HẠCH TOÁN KẾT CHUYỂN PHẢI THU T02.2015 4S

138.05


47,512,794

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 8

01/07/2015

01/02/2015


PKT02/062

HẠCH TOÁN PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG


138.05



11,250,000


01/02/2015


PKT02/062

HẠCH TOÁN PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG


138.05



20,000,000

01/03/2015

PKT03/010

Công nợ phải thu cư dân CC 4S T03/2015

138.05


381,051,611

...

...

...




24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


258,100

24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


390,000

24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


11,250,000

24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


18,973,055

24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


41,371,922

24/04/2015

PKT04/064

4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015

138.05


151,553,270

31/12/2015

PKT01/099

Công nợ phải thu cư dân CC 4S T03/2015

138.05


-381,051,611

...

...

...





31/12/2015


PKT01/103

HẠCH TOÁN KẾT CHUYỂN PHẢI THU T02.2015 4S


138.05



-47,512,754

31/12/2015

PKT01/104

Công nợ phải thu cư dân CC 4S tháng

04/2015

138.05


-193,165,192


31/12/2015


PKT01/105

HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP SỐ LIỆU THEO DÒI PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY

LONG


138.05



-20,000,000


31/12/2015


PKT01/105

HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP SỐ LIỆU THEO DÒI PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY

LONG


138.05



-11,250,000


31/12/2015


PKT01/106

4S- HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP THEO DÒI PHẢI THU

MAT BANG T03.2015


138.05



-80,000,000


31/12/2015


PKT01/106

4S- HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO

CHƯA NHẬP THEO DÒI PHẢI THU MAT BANG T03.2015


138.05



-11,250,000


338.08.013

Phai tra, thu ho 4S - Cộng phát sinh:


0

0


338.08.013

Phai tra, thu ho 4S - Số dư cuối kỳ:


0

0



Phương pháp hạch toán nghiệp vụ cụ thể:

Hạch toán khoản phải trả bảo hiểm xã hội. Kế toán hạch toán như sau:

- Định kỳ cuối tháng, kế toán hạch toán khoản phải trả bảo hiểm xã hội vào chi phí, bằng bút toán:

Nợ 641.01/Có 338.03

- Khi phát sinh nghiệp vụ thanh toán tiền bảo hiểm xã hội, kế toán lập bút toán: Nợ 338.03/Có 112.01.01.02

Hạch toán hoàn các khoản ký quỹ, ký cược ngắn hạn. Theo quy định, các căn hộ trong chung cư khi có nhu cầu sửa chữa sẽ phải đóng một khoản tiền cọc, sửa chữa xong sẽ được hoàn trả. Kế toán hạch toán như sau:

Nợ 338.06/Có 112.01.01.02

Hạch toán các khoản phải trả do thu hộ cho Ban quản trị chung cư. Ví dụ minh họa cụ thể như sau:

- Cấn trừ các khoản công ty chi hộ cho Ban quản trị chung cư Him Lam các bằng bút toán:

Nợ 338.08.011/Có 331.01.013

Nợ 338.08.011/Có 112.01.01.02

- Kết chuyển khoản thực thu trong tháng từ tài khoản 336 thành tài khoản 338 bằng bút toán:

Nợ 336.01.03/Có 338.01.011

4.4 Nhật ký chung

Công tác kế toán tại công ty được áp dụng hình thức ghi sổ Nhật ký chung. Nhật ký chung phản ánh tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ của công ty. Tất cả các nghiệp vụ minh họa ở trên đều được trích từ sổ Nhật ký chung Quý 1/2016. Dưới đây là Nhật ký chung Quý 1/2016:


Bảng 4.5: Trích Nhật ký chung quý 1/2016

CHỨNG TỪ


DIỄN GIẢI


TK NỢ


TK CÓ

SỐ PHÁT SINH

NGÀY

SỐ

...

...

...




11/01/2016

BN01/066

"Him Lam hoan tra ky quy sua chua CH HB-11.06 "

338.06

112.01.01.02

5,000,000

11/01/2016

BN01/067

"Him Lam hoan tra ky quy sua chua CH HD-10.02 "

338.06

112.01.01.02

5,000,000

...

...

...




30/1/2016

BN01/098

VP – TT tiền mực máy in theo HĐ

0000230

642.02

112.01.01.02

495.000

...

...

...




31/01/2016

PKT01/137

Hạch toán doanh thu dự án hàng

336.01.03

338.08.011

500,306,182


tháng 01.2016




31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

2,470,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

6,175,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

1,235,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

6,175,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

13,585,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

2,470,000

31/01/2016

PKT01/138

Hạch toán khác BHXH-BHYT

tHANG 1.2016

641.01

338.03

10,859,975


31/01/2016


PKT01/139

Hach toan so phu ngan hang 710 ngay 31/01/2016


112.01.01.02


515.01


22,608

31/01/2016

PKT01/141

TC- DOANH THU DU AN THANG

01.2016

336.01.09

511.15

25,048,000

...

...

...




31/01/2016

PKT02/029

VP - Hạch toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016

641.10

331.01.011

7,926,852

...

...

...




01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

30,087,748

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

131.01.013

511.12

5,000,000

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

71,148,295

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

1,040,000

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

18,080,000

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

18,833,430

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

131.01.013

511.12

17,600,000

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

138.03

336.01.03

1,134,000

01/02/2016

PKT02/016

HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam

131.01.013

511.12

3,500,000

...

...

...




01/02/2016

PKT02/029

VP - Thanh toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016

331.01.011

112.01.01.02

7,926,852

01/02/2016

PKT02/029

VP - Thanh toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016

642.05

112.01.01.02

11,000

01/02/2016

PKT02/032

Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng

Vương

331.01.014

131.01.014

3,520,000

01/02/2016

PKT02/032

Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng

331.01.014

131.01.014

93,635,300



Vương




01/02/2016

PKT02/032

Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng

Vương

331.01.014

131.01.014

62,095,000

...

...

...




22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

3,488,085

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

1,876,000

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

1,639,000

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

70,000

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

120,000

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

1,858,415

22/02/2016

BC02/044

HL - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.03

2,300,000

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.07

886,200

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.07

962,800

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.07

100,000

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.07

1,680,000

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016

112.01.01.02

138.07

482,000

22/02/2016

BC02/045

LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY

20.02.2016

112.01.01.02

138.07

50,000

...

...

...





28/02/2016


PKT02/011

HV-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu -

phải trả T02.2016 Dự án Hùng Vương


131.01.014


511.14


303,336,836

...

...

...




29/02/2016

PKT02/020

Hạch toán dữa liệu thu tháng 02.2016

336.01.03

338.08.011

253,973,511

...

...

...





04/03/2016


BC03/031

HL - 124CT-CT CP VIEN THONG DONG DO THANH TOAN TIEN THUE MAT BANG THANG

02+03/2016 TOA HIM LAM


112.01.01.02


131.01.013


35,200,000

04/03/2016

BN03/001

4S - Thanh toan phi DV ve sinh thang 12.2015 cho cty Hoàng Long

331.01.019

112.01.01.02

27,324,000

04/03/2016

BN03/001

4S - Thanh toan phi DV ve sinh thang 12.2015 cho cty Hoàng Long

642.05

112.01.01.02

11,000

...

...

...




09/03/2016

BC03/037

KTH - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.04

1,204,500

09/03/2016

BC03/037

KTH - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.04

1,323,765

09/03/2016

BC03/037

KTH - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.04

760,000


BC03/037

KTH - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.04

262,000

09/03/2016

BC03/038

TC - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.09

901,000

09/03/2016

BC03/038

TC - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.09

700,000

09/03/2016

BC03/038

TC - Nộp tiền thu phí ngày

09.03.2016

112.01.01.02

138.09

200,000

...

...

...





22/03/2016


BC03/051

KTH - CN Q1, TT TIEN THUE DIEM 3TH(1.2.3/16) CC KIM TAM HAI CTY CP QC TRUYEN THONG THIEN HY LONG VN


112.01.01.02


138.04


13,200,000


22/03/2016


BN03/046

NMH - CTY NGUYEN MINH HOANG TT LUONG TN T02/16

CONG TRINH - DU AN


334.01


112.01.01.02


82,986,645

...

...

...





26/03/2016


BN03/058

TC - Thanh toan phi bao ve thang

01.2016 theo hoa don so 0001996 cho cty Long Hoàng


642.05


112.01.01.02


11,000


26/03/2016


BN03/058

TC - Thanh toan phi bao ve thang

01.2016 theo hoa don so 0001996 cho cty Mạnh Dũng


331.01.025


112.01.01.02


20,012,915

...

...

...





30/03/2016


BC03/167

4S - IBPHI QUAN LY VAN HANH THANG 2/2016


112.01.01.02


131.01.019


100,000,000

...

...

...




30/03/2016

PKT03/022

Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015

331.01.014

131.01.014

3,520,000

30/03/2016

PKT03/022

Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015

331.01.014

131.01.014

93,635,300

30/03/2016

PKT03/022

Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015

331.01.014

131.01.014

62,095,000

...

...

...




31/03/2016

PKT03/004

HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam

338.08.011

331.01.013

43,385,443

31/03/2016

PKT03/004

HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam

338.08.011

331.01.013

10,000,000

31/03/2016

PKT03/004

HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam

338.08.011

331.01.013

300,000

...

...

...




31/03/2016

PKT03/020

Hạch toán doanh thu T03.2016

336.01.03

338.08.011

349,296,381

...

...

...




31/03/2016

PKT03/024

KTH-Hạch toán doanh thu KTH

Tháng 03.2016

336.01.04

511.09

27,000,000

31/03/2016

PKT03/024

KTH-Hạch toán doanh thu KTH

Tháng 03.2016

336.01.04

511.09

7,893,817

31/03/2016

PKT03/024

KTH-Hạch toán doanh thu KTH

Tháng 03.2016

336.01.04

511.09

116,231,920

31/03/2016

PKT03/024

KTH-Hạch toán doanh thu KTH

Tháng 03.2016

336.01.04

511.09

13,200,000

09/03/2016

...

...




31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

81,700,019

31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

31,254,848

31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

20,157,790

31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

10,875,914

31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

10,275,072

31/03/2016

PKT03/028

Hạch toán khác luong phai tra thang

03

641.01

334.01

94,523,551

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

6,175,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3

641.01

338.03

6,175,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

17,290,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

1,235,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

2,470,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

2,470,000

31/03/2016

PKT03/029

Hach toan luong - BHXH - BHYT

phai tra Thang 3

641.01

338.03

13,728,975

...

...

...




...


4.5 So sánh lý thuyết và thực tế công tác kế toán tại công ty

4.5.1 Giống nhau

Nhìn chung, thực tế công tác tổ chức kế toán công nợ tại công ty được thực hiện dựa trên cơ sở lý thuyết. Các nghiệp vụ phát sinh về khoản phải thu, phải trả của công ty cũng được hạch toán dựa trên các phương pháp hạch toán chung của các tài khoản theo chuẩn mực kế toán quy định. Kế toán hạch toán các nghiệp vụ phát sinh cụ thể của công ty phù hợp với nội dung và kết cấu của từng tài khoản.

4.4.2 Khác nhau

Thực tế công tác tổ chức kế toán công nợ tại công ty tuy được thực hiện dựa trên cơ sở lý thuyết nhưng cũng có những điểm khác nhau như sau:

Tài khoản:

- Lý thuyết, hệ thống tài khoản được phân cấp đến tài khoản cấp 2, ví dụ TK 1111, 1121, 1381, 6412, 6427, ... . Doanh nghiệp có thể phân cấp tài khoản ở các cấp chi tiết hơn để phù hợp với công tác kế toán tại doanh nghiệp.

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/07/2022