PKT07/015 | Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam | 138.03 | 29,618,271 | ||
01/07/2015 | PKT07/015 | Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam | 138.03 | 66,725,280 | |
01/07/2015 | PKT07/015 | Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam | 138.03 | 97,700,000 | |
01/07/2015 | PKT07/015 | Hạch toán PS phí T07.2015 Him Lam | 138.03 | 110,000,000 | |
01/07/2015 | PKT07/016 | PS THU PHÍ THUÊ MẶT BẰNG ĐẶT QUẢNG CÁO T07+08+09/2015 | 138.03 | 15,000,000 | |
01/07/2015 | PKT07/017 | PS THU PHÍ TIỀN ĐIỆN ĐÔNG ĐÔ TỪ NGÀY 01/6->30/06/2015 | 138.03 | 10,094,040 | |
01/07/2015 | PKT07/030 | Ket chuyen cong no T07.2015 | 331.01.013 | 20,623,680 | |
01/07/2015 | PKT07/030 | Ket chuyen cong no T07.2015 | 331.01.013 | 20,623,680 | |
01/07/2015 | PKT07/064 | Hạch toán doanh thu phi tron goi cua NMH THANG 07.2015 | 511.12 | 176,000,000 | |
05/07/2015 | PKT07/046 | HL- Thanh toán Điện từ 05/06/2015 đến 04/07/2015 | 331.01.013 | 50,011,012 | |
20/07/2015 | PKT07/045 | HL- Thanh toán tiền nước từ 18/06/2015 đến 18/7/2015 | 331.01.013 | 49,960,692 | |
01/08/2015 | PKT08/007 | ket chuyen cong no T08.2015 | 331.01.013 | 19,979,520 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 1,250,000 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 5,310,500 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 15,457,000 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 16,000,000 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 31,646,450 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 69,272,505 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 98,900,000 | |
01/08/2015 | PKT08/042 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 106,852,000 | |
01/08/2015 | PKT08/043 | HL- Hạch toán phát sinh phải thu tháng 08.2015 | 138.03 | 18,741,525 | |
01/08/2015 | PKT08/050 | Hạch toán doanh thu phi tron goi cua NMH THANG 08.2015 | 511.12 | 176,000,000 | |
... | ... | ... | |||
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam - Cộng phát sinh: | 5,842,873,937 | 6,067,797,496 | ||
338.08.011 | Phải trả, thu hộ Him lam - Số dư cuối kỳ: | 224,923,559 | |||
338.08.013 | Phai tra, thu ho 4S - Số dư đầu kỳ: | ||||
01/02/2015 | PKT02/061 | HẠCH TOÁN KẾT CHUYỂN PHẢI THU T02.2015 4S | 138.05 | 47,512,794 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sơ Đồ Mối Quan Hệ Thanh Toán – Tự Thu, Tự Chi.
- Trích Sổ Chi Tiết Tài Khoản 331 – Phải Trả Người Bán Năm 2015.
- Trích Sổ Chi Tiết Tài Khoản 338 – Phải Trả Khác Năm 2015.
- Nhận Xét Tổng Quát Về Tình Hình Hoạt Động Tại Công Ty
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 10
- Tìm hiểu kế toán công nợ tại Công ty TNHH XD TM DV Nguyễn Minh Hoàng - 11
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
01/07/2015
PKT02/062 | HẠCH TOÁN PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG | 138.05 | 11,250,000 | ||
01/02/2015 | PKT02/062 | HẠCH TOÁN PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG | 138.05 | 20,000,000 | |
01/03/2015 | PKT03/010 | Công nợ phải thu cư dân CC 4S T03/2015 | 138.05 | 381,051,611 | |
... | ... | ... | |||
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 258,100 | |
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 390,000 | |
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 11,250,000 | |
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 18,973,055 | |
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 41,371,922 | |
24/04/2015 | PKT04/064 | 4S- HẠCH TOÁN PHÍ PHẢI THU THANG 04.2015 | 138.05 | 151,553,270 | |
31/12/2015 | PKT01/099 | Công nợ phải thu cư dân CC 4S T03/2015 | 138.05 | -381,051,611 | |
... | ... | ... | |||
31/12/2015 | PKT01/103 | HẠCH TOÁN KẾT CHUYỂN PHẢI THU T02.2015 4S | 138.05 | -47,512,754 | |
31/12/2015 | PKT01/104 | Công nợ phải thu cư dân CC 4S tháng 04/2015 | 138.05 | -193,165,192 | |
31/12/2015 | PKT01/105 | HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP SỐ LIỆU THEO DÒI PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG | 138.05 | -20,000,000 | |
31/12/2015 | PKT01/105 | HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP SỐ LIỆU THEO DÒI PHÍ THUÊ MẶT BẰNG INTER COM + THIÊN HY LONG | 138.05 | -11,250,000 | |
31/12/2015 | PKT01/106 | 4S- HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP THEO DÒI PHẢI THU MAT BANG T03.2015 | 138.05 | -80,000,000 | |
31/12/2015 | PKT01/106 | 4S- HẠCH TOÁN GIẢM TRỪ DO CHƯA NHẬP THEO DÒI PHẢI THU MAT BANG T03.2015 | 138.05 | -11,250,000 | |
338.08.013 | Phai tra, thu ho 4S - Cộng phát sinh: | 0 | 0 | ||
338.08.013 | Phai tra, thu ho 4S - Số dư cuối kỳ: | 0 | 0 |
Phương pháp hạch toán nghiệp vụ cụ thể:
Hạch toán khoản phải trả bảo hiểm xã hội. Kế toán hạch toán như sau:
- Định kỳ cuối tháng, kế toán hạch toán khoản phải trả bảo hiểm xã hội vào chi phí, bằng bút toán:
Nợ 641.01/Có 338.03
- Khi phát sinh nghiệp vụ thanh toán tiền bảo hiểm xã hội, kế toán lập bút toán: Nợ 338.03/Có 112.01.01.02
Hạch toán hoàn các khoản ký quỹ, ký cược ngắn hạn. Theo quy định, các căn hộ trong chung cư khi có nhu cầu sửa chữa sẽ phải đóng một khoản tiền cọc, sửa chữa xong sẽ được hoàn trả. Kế toán hạch toán như sau:
Nợ 338.06/Có 112.01.01.02
Hạch toán các khoản phải trả do thu hộ cho Ban quản trị chung cư. Ví dụ minh họa cụ thể như sau:
- Cấn trừ các khoản công ty chi hộ cho Ban quản trị chung cư Him Lam các bằng bút toán:
Nợ 338.08.011/Có 331.01.013
Nợ 338.08.011/Có 112.01.01.02
- Kết chuyển khoản thực thu trong tháng từ tài khoản 336 thành tài khoản 338 bằng bút toán:
Nợ 336.01.03/Có 338.01.011
4.4 Nhật ký chung
Công tác kế toán tại công ty được áp dụng hình thức ghi sổ Nhật ký chung. Nhật ký chung phản ánh tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ của công ty. Tất cả các nghiệp vụ minh họa ở trên đều được trích từ sổ Nhật ký chung Quý 1/2016. Dưới đây là Nhật ký chung Quý 1/2016:
Bảng 4.5: Trích Nhật ký chung quý 1/2016
DIỄN GIẢI | TK NỢ | TK CÓ | SỐ PHÁT SINH | ||
NGÀY | SỐ | ||||
... | ... | ... | |||
11/01/2016 | BN01/066 | "Him Lam hoan tra ky quy sua chua CH HB-11.06 " | 338.06 | 112.01.01.02 | 5,000,000 |
11/01/2016 | BN01/067 | "Him Lam hoan tra ky quy sua chua CH HD-10.02 " | 338.06 | 112.01.01.02 | 5,000,000 |
... | ... | ... | |||
30/1/2016 | BN01/098 | VP – TT tiền mực máy in theo HĐ 0000230 | 642.02 | 112.01.01.02 | 495.000 |
... | ... | ... | |||
31/01/2016 | PKT01/137 | Hạch toán doanh thu dự án hàng | 336.01.03 | 338.08.011 | 500,306,182 |
tháng 01.2016 | |||||
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 2,470,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 6,175,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 1,235,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 6,175,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 13,585,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 2,470,000 |
31/01/2016 | PKT01/138 | Hạch toán khác BHXH-BHYT tHANG 1.2016 | 641.01 | 338.03 | 10,859,975 |
31/01/2016 | PKT01/139 | Hach toan so phu ngan hang 710 ngay 31/01/2016 | 112.01.01.02 | 515.01 | 22,608 |
31/01/2016 | PKT01/141 | TC- DOANH THU DU AN THANG 01.2016 | 336.01.09 | 511.15 | 25,048,000 |
... | ... | ... | |||
31/01/2016 | PKT02/029 | VP - Hạch toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016 | 641.10 | 331.01.011 | 7,926,852 |
... | ... | ... | |||
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 30,087,748 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 131.01.013 | 511.12 | 5,000,000 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 71,148,295 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 1,040,000 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 18,080,000 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 18,833,430 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 131.01.013 | 511.12 | 17,600,000 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 138.03 | 336.01.03 | 1,134,000 |
01/02/2016 | PKT02/016 | HL - Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 dự án Him Lam | 131.01.013 | 511.12 | 3,500,000 |
... | ... | ... | |||
01/02/2016 | PKT02/029 | VP - Thanh toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016 | 331.01.011 | 112.01.01.02 | 7,926,852 |
01/02/2016 | PKT02/029 | VP - Thanh toán tiền tiền điện VP Hoàng Việt T01.2016 | 642.05 | 112.01.01.02 | 11,000 |
01/02/2016 | PKT02/032 | Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng Vương | 331.01.014 | 131.01.014 | 3,520,000 |
01/02/2016 | PKT02/032 | Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng | 331.01.014 | 131.01.014 | 93,635,300 |
Vương | |||||
01/02/2016 | PKT02/032 | Cấn trừ công nỡ với BQT Hùng Vương | 331.01.014 | 131.01.014 | 62,095,000 |
... | ... | ... | |||
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 3,488,085 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 1,876,000 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 1,639,000 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 70,000 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 120,000 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 1,858,415 |
22/02/2016 | BC02/044 | HL - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.03 | 2,300,000 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 886,200 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 962,800 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 100,000 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 1,680,000 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 482,000 |
22/02/2016 | BC02/045 | LO F - NOP TIEN THU PHI NGAY 20.02.2016 | 112.01.01.02 | 138.07 | 50,000 |
... | ... | ... | |||
28/02/2016 | PKT02/011 | HV-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T02.2016 Dự án Hùng Vương | 131.01.014 | 511.14 | 303,336,836 |
... | ... | ... | |||
29/02/2016 | PKT02/020 | Hạch toán dữa liệu thu tháng 02.2016 | 336.01.03 | 338.08.011 | 253,973,511 |
... | ... | ... | |||
04/03/2016 | BC03/031 | HL - 124CT-CT CP VIEN THONG DONG DO THANH TOAN TIEN THUE MAT BANG THANG 02+03/2016 TOA HIM LAM | 112.01.01.02 | 131.01.013 | 35,200,000 |
04/03/2016 | BN03/001 | 4S - Thanh toan phi DV ve sinh thang 12.2015 cho cty Hoàng Long | 331.01.019 | 112.01.01.02 | 27,324,000 |
04/03/2016 | BN03/001 | 4S - Thanh toan phi DV ve sinh thang 12.2015 cho cty Hoàng Long | 642.05 | 112.01.01.02 | 11,000 |
... | ... | ... | |||
09/03/2016 | BC03/037 | KTH - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.04 | 1,204,500 |
09/03/2016 | BC03/037 | KTH - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.04 | 1,323,765 |
09/03/2016 | BC03/037 | KTH - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.04 | 760,000 |
BC03/037 | KTH - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.04 | 262,000 | |
09/03/2016 | BC03/038 | TC - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.09 | 901,000 |
09/03/2016 | BC03/038 | TC - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.09 | 700,000 |
09/03/2016 | BC03/038 | TC - Nộp tiền thu phí ngày 09.03.2016 | 112.01.01.02 | 138.09 | 200,000 |
... | ... | ... | |||
22/03/2016 | BC03/051 | KTH - CN Q1, TT TIEN THUE DIEM 3TH(1.2.3/16) CC KIM TAM HAI CTY CP QC TRUYEN THONG THIEN HY LONG VN | 112.01.01.02 | 138.04 | 13,200,000 |
22/03/2016 | BN03/046 | NMH - CTY NGUYEN MINH HOANG TT LUONG TN T02/16 CONG TRINH - DU AN | 334.01 | 112.01.01.02 | 82,986,645 |
... | ... | ... | |||
26/03/2016 | BN03/058 | TC - Thanh toan phi bao ve thang 01.2016 theo hoa don so 0001996 cho cty Long Hoàng | 642.05 | 112.01.01.02 | 11,000 |
26/03/2016 | BN03/058 | TC - Thanh toan phi bao ve thang 01.2016 theo hoa don so 0001996 cho cty Mạnh Dũng | 331.01.025 | 112.01.01.02 | 20,012,915 |
... | ... | ... | |||
30/03/2016 | BC03/167 | 4S - IBPHI QUAN LY VAN HANH THANG 2/2016 | 112.01.01.02 | 131.01.019 | 100,000,000 |
... | ... | ... | |||
30/03/2016 | PKT03/022 | Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015 | 331.01.014 | 131.01.014 | 3,520,000 |
30/03/2016 | PKT03/022 | Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015 | 331.01.014 | 131.01.014 | 93,635,300 |
30/03/2016 | PKT03/022 | Cấn trừ công nợ với BQT T12.2015 | 331.01.014 | 131.01.014 | 62,095,000 |
... | ... | ... | |||
31/03/2016 | PKT03/004 | HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam | 338.08.011 | 331.01.013 | 43,385,443 |
31/03/2016 | PKT03/004 | HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam | 338.08.011 | 331.01.013 | 10,000,000 |
31/03/2016 | PKT03/004 | HL-Hạch toán ĐỊNH KỲ phải thu - phải trả T03.2016 Dự án Him Lam | 338.08.011 | 331.01.013 | 300,000 |
... | ... | ... | |||
31/03/2016 | PKT03/020 | Hạch toán doanh thu T03.2016 | 336.01.03 | 338.08.011 | 349,296,381 |
... | ... | ... | |||
31/03/2016 | PKT03/024 | KTH-Hạch toán doanh thu KTH Tháng 03.2016 | 336.01.04 | 511.09 | 27,000,000 |
31/03/2016 | PKT03/024 | KTH-Hạch toán doanh thu KTH Tháng 03.2016 | 336.01.04 | 511.09 | 7,893,817 |
31/03/2016 | PKT03/024 | KTH-Hạch toán doanh thu KTH Tháng 03.2016 | 336.01.04 | 511.09 | 116,231,920 |
31/03/2016 | PKT03/024 | KTH-Hạch toán doanh thu KTH Tháng 03.2016 | 336.01.04 | 511.09 | 13,200,000 |
09/03/2016
... | ... | ||||
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 81,700,019 |
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 31,254,848 |
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 20,157,790 |
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 10,875,914 |
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 10,275,072 |
31/03/2016 | PKT03/028 | Hạch toán khác luong phai tra thang 03 | 641.01 | 334.01 | 94,523,551 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 6,175,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 6,175,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 17,290,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 1,235,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 2,470,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 2,470,000 |
31/03/2016 | PKT03/029 | Hach toan luong - BHXH - BHYT phai tra Thang 3 | 641.01 | 338.03 | 13,728,975 |
... | ... | ... |
...
4.5 So sánh lý thuyết và thực tế công tác kế toán tại công ty
4.5.1 Giống nhau
Nhìn chung, thực tế công tác tổ chức kế toán công nợ tại công ty được thực hiện dựa trên cơ sở lý thuyết. Các nghiệp vụ phát sinh về khoản phải thu, phải trả của công ty cũng được hạch toán dựa trên các phương pháp hạch toán chung của các tài khoản theo chuẩn mực kế toán quy định. Kế toán hạch toán các nghiệp vụ phát sinh cụ thể của công ty phù hợp với nội dung và kết cấu của từng tài khoản.
4.4.2 Khác nhau
Thực tế công tác tổ chức kế toán công nợ tại công ty tuy được thực hiện dựa trên cơ sở lý thuyết nhưng cũng có những điểm khác nhau như sau:
Tài khoản:
- Lý thuyết, hệ thống tài khoản được phân cấp đến tài khoản cấp 2, ví dụ TK 1111, 1121, 1381, 6412, 6427, ... . Doanh nghiệp có thể phân cấp tài khoản ở các cấp chi tiết hơn để phù hợp với công tác kế toán tại doanh nghiệp.