Đơn vị: cttnhhan
Sổ cái Năm 2006
Tên TK: Phải trả, phải nộp khác Số hiệu: TK 338
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | SHT KĐƯ | Số tiền | Gh i ch ú | |||
Số liệu | N- T | Nợ | Có | ||||
01/3 | Số dư đầu tháng | 0 | |||||
30/3 | 029 | 30/3 | Trích BHXH cho CNSX | 622 | 34.086.100 | ||
Cho QLDN | 642 | 3.397.900 | |||||
Bảo hiểm trừ lương | 334 | 12.222.894 | |||||
30/3 | Cộng phát sinh | 49.706.894 | |||||
Số dư cuối tháng | 49.706.894 | ||||||
Có thể bạn quan tâm!
- Thực tế công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty TNHH trình việt anh - 6
- Kế Toán Tổng Hợp Tiền Lương Và Các Khoản Trích Theo Lương.
- Thực tế công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty TNHH trình việt anh - 8
- Thực tế công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty TNHH trình việt anh - 10
- Thực tế công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo tiền lương tại Công ty TNHH trình việt anh - 11
Xem toàn bộ 93 trang tài liệu này.
Đơn vị: cttnhhan
Sổ cái
Năm 2006
Tên TK: Chi phí nhân công trực tiếp Số hiệu: TK 622
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | SHT KĐƯ | Số tiền | Gh i ch ú | |||
Số liệu | N- T | Nợ | Có | ||||
30/3 | 028 | 30/3 | Tiền lương phải trả CNV | 334 | 184.204.20 0 | ||
30/3 | 028 | 30/3 | Trích BHXH theo QĐ | 338 | 34.086.100 | ||
30/3 | Cộng phát sinh | 218.290.30 0 | |||||
Đơn vị: cttnhhan
Sổ cái Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627
Gh | |||||
y thán | Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | SHT KĐƯ | Số tiền | i ch |
g | ú |
Số liệu | N- T | Nợ | Có | ||||
30/3 | 028 | 30/3 | Tiền lương phải trả CNV | 334 | 8.931.200 | ||
30/3 | 028 | 30/3 | Trích BHXH theo QĐ | 338 | 1.668.500 | ||
30/3 | Cộng phát sinh | 10.599.700 | |||||
ghi
Đơn vị: cttnhhan
Sổ cái Năm 2006
Tên TK: Chi phí QLDN Số hiệu: TK 642
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | SHT KĐƯ | Số tiền | Gh i ch ú | |||
Số liệu | N- T | Nợ | Có | ||||
30/3 | 028 | 30/3 | Tiền lương phải trả CNV | 334 | 19.510.700 | ||
30/3 | 028 | 30/3 | Trích BHXH theo QĐ | 338 | 3.397.900 | ||
30/3 | Cộng phát sinh | 22.908.600 | |||||
Đơn vị: cttnhhan
Sổ cái Năm 2006
Tên TK: Chi phí sản xuất chung Số hiệu: TK 627
Chứng từ ghi sổ | Diễn giải | SHT KĐƯ | Số tiền | Gh i ch ú | |||
Số liệu | N- T | Nợ | Có | ||||
01/3 | Số dư đầu tháng | - | |||||
30/3 | 028 | 30/3 | Tiền lương phải trả CNV | 334 | 8.931.200 | ||
30/3 | 028 | 30/3 | Trích BHXH theo QĐ | 338 | 1.668.500 | ||
30/3 | Cộng phát sinh | 10.599.700 | |||||