Thi hành quyết định dân sự trong bản án hình sự từ thực tiễn tỉnh Đồng Nai - 12


BẢNG 2.2: KẾT QUẢ THI HÀNH QUYẾT ĐỊNH DÂN SỰ TRONG BẢN ÁN HÌNH SỰ CỦA CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH ĐỒNG NAI GIAI ĐOẠN 2015 – 2020


Năm

VỀ VIỆC (việc)

VỀ TIỀN (nghìn đồng)


Tổng

Điều kiện

thi hành

Kết quả


Tổng

Điều kiện thi hành

Kết quả



Chưa

Thi hành xong


Đình chỉ

Đang thi hành

án



Chưa


Thi hành xong


Đình chỉ


Miễn, giảm


Đang thi hành án

2015

7.692

5.106

2.586

3.542

48

533

191.904.472

85.916.242

105.988.230

27.262.380

1.659.100

24.313.281

32.681.481

2016

7.047

4.069

2.487

2.935

152

928

253.201.086

141.275.349

111.925.737

26.782.188

3.058.158

192.781

107.791.608

2017

6.712

3.619

3.093

2.460

163

971

243.512.207

118.267.601

125.244.606

26.426.076

1.574.536

291.736

87.980.242

2018

6.446

3.186

3.260

1.965

177

1.037

255.509.364

82.510.310

172.999.054

30.231.211

2.173.985

111.785

44.880238

2019

7.284

3.668

3.616

2.212

129

1.318

408.680.578

228.794.565

179.886.013

18.149.183

2.579.015

216.257

202.894.642

2020

6.818

3.518

3.300

2.527

172

819

251.234.107

142.345.261

108.888.846

25.400.234

3.258.450

289.469

113.397.108

Tổng

41.999

23.166

18.833

15.641

841

5.606

1.604.041.814

799.109.328

804.932.486

154.251.272

14.303.244

25.415.309

589.625.319

Tỉ lệ (%)


100


55,15


44,8 5


67,51


3,63


28,86


100


49,81


50,19


19,30


1,78


3,18


75,74

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Nguồn: Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai


BẢNG 2.3: TÌNH HÌNH VIỆC VÀ TIỀN TRONG QUYẾT ĐINH DÂN SỰ TRONG BẢN ÁN HÌNH SỰ PHẢI THI HÀNH ÁN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI GIAI ĐOẠN 2015 – 2020


Năm

VỀ VIỆC (việc)

VỀ TIỀN (nghìn đồng)

Tổng

Phân loại theo bản án

Tổng

Phân loại theo bản án

Ma túy

Khác

Ma túy

Khác

2015

7.692

385

7.307

191.904.472

3.858.872

188.045.600

2016

7.047

464

6.583

257.288.209

4.125.123

253.163.086

2017

6.712

419

6.293

243.512.207

3.189.870

240.322.337

2018

6.446

401

6.045

255.509.364

3.202.205

252.307.159

2019

7.826

542

7.284

408.680.578

3.762.401

404.918.177

2020

6.818

427

6.391

260.333.125

3.009.432

257.323.693

Tổng

42.541

2.638

39.903

1.617.227.955

21.147.903

1.596.080.052

Tỉ lệ (%)

100

6,20

93,80

100

1,30

98,70

Nguồn: Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai


Bien sÖ I3 TK—THA KÉTq QLH Y TIC £LfË N CBÏ TIÊLI BIÊÜ CBS ’ È CÖ C 1Li Ban filmt 1



Bien sÖ I3 TK—THA KÉTq QLH Y TIC £LfË N CBÏ TIÊLI BIÊÜ CBS ’ È CÖ C 1Li Ban filmt 2



Bien sÖ. I3 TK—THA KÉTq QLH.'Y TIC £LfË.N CBÏ TIÊLI BIÊÜ CBS $’.È CÖ C.1Li

Ban filmt kim theo TT sö: 01. 2013 TT-BT COI'iG CBT. C CU 4 CCI Qtl 4?'i TBI BAN ï .4N D m SL!

neil 03 tänng 01 näni 2013 1 2 thäng iiäm 201 fi

Ngiy Bio cäo Don vi nhän bäo cho Töng eve IHADS Sö bïèn L lzih za Cliäp haalt äiu 22

Ngiy Bio cäo: .


Don vi nhän bäo cho. Töng eve IHADS





bïèn



L lzih za Cliäp haalt äiu troug dö This tre iäén trone dö Cao Tm g So c TTr Täns sè 1 25


L”lzih za.

Cliäp haalt:äiu troug dö.

This tre iäén trone dö:





Cao

Tm g

So c

TTr

























Täns sè
























































1

Cb T5L°DSTp.BPHA


















2

ClücirIDLAUJTx.Lon KhäoL

i4
















































































































8

(lii cdc THAD'S H. Thu Pliu





































10

Ctu cdc T££ H. Tip Bom

is

is


















11


















2 ClücirIDLAUJTx Lon KhäoL i4 8 lii cdc THAD S H Thu Pliu 10 Ctu cdc T££ H Tip Bom is is 11 45


2 ClücirIDLAUJTx Lon KhäoL i4 8 lii cdc THAD S H Thu Pliu 10 Ctu cdc T££ H Tip Bom is is 11 46


2 ClücirIDLAUJTx Lon KhäoL i4 8 lii cdc THAD S H Thu Pliu 10 Ctu cdc T££ H Tip Bom is is 11 47

Xem tất cả 96 trang.

Ngày đăng: 24/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí