BẢNG 2.2: KẾT QUẢ THI HÀNH QUYẾT ĐỊNH DÂN SỰ TRONG BẢN ÁN HÌNH SỰ CỦA CỤC THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TỈNH ĐỒNG NAI GIAI ĐOẠN 2015 – 2020
VỀ VIỆC (việc) | VỀ TIỀN (nghìn đồng) | ||||||||||||
Tổng | Điều kiện thi hành | Kết quả | Tổng | Điều kiện thi hành | Kết quả | ||||||||
Có | Chưa | Thi hành xong | Đình chỉ | Đang thi hành án | Có | Chưa | Thi hành xong | Đình chỉ | Miễn, giảm | Đang thi hành án | |||
2015 | 7.692 | 5.106 | 2.586 | 3.542 | 48 | 533 | 191.904.472 | 85.916.242 | 105.988.230 | 27.262.380 | 1.659.100 | 24.313.281 | 32.681.481 |
2016 | 7.047 | 4.069 | 2.487 | 2.935 | 152 | 928 | 253.201.086 | 141.275.349 | 111.925.737 | 26.782.188 | 3.058.158 | 192.781 | 107.791.608 |
2017 | 6.712 | 3.619 | 3.093 | 2.460 | 163 | 971 | 243.512.207 | 118.267.601 | 125.244.606 | 26.426.076 | 1.574.536 | 291.736 | 87.980.242 |
2018 | 6.446 | 3.186 | 3.260 | 1.965 | 177 | 1.037 | 255.509.364 | 82.510.310 | 172.999.054 | 30.231.211 | 2.173.985 | 111.785 | 44.880238 |
2019 | 7.284 | 3.668 | 3.616 | 2.212 | 129 | 1.318 | 408.680.578 | 228.794.565 | 179.886.013 | 18.149.183 | 2.579.015 | 216.257 | 202.894.642 |
2020 | 6.818 | 3.518 | 3.300 | 2.527 | 172 | 819 | 251.234.107 | 142.345.261 | 108.888.846 | 25.400.234 | 3.258.450 | 289.469 | 113.397.108 |
Tổng | 41.999 | 23.166 | 18.833 | 15.641 | 841 | 5.606 | 1.604.041.814 | 799.109.328 | 804.932.486 | 154.251.272 | 14.303.244 | 25.415.309 | 589.625.319 |
Tỉ lệ (%) | 100 | 55,15 | 44,8 5 | 67,51 | 3,63 | 28,86 | 100 | 49,81 | 50,19 | 19,30 | 1,78 | 3,18 | 75,74 |
Có thể bạn quan tâm!
- Củng Cố Mối Quan Hệ Phối Kết Hợp Giữa Các Cơ Quan Hữu Quan Có Trách Nhiệm Thi Hành Quyết Định Dân Sự Trong Bản Án Hình Sự (Gồm: Tòa Án, Viện Kiểm
- Tăng Cường Công Tác Tuyên Truyền Phổ Biến, Giáo Dục Pháp Luật Về Thi Hành Quyết Định Dân Sự Trong Bản Án Hình Sự .
- Thi hành quyết định dân sự trong bản án hình sự từ thực tiễn tỉnh Đồng Nai - 11
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
Nguồn: Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai
BẢNG 2.3: TÌNH HÌNH VIỆC VÀ TIỀN TRONG QUYẾT ĐINH DÂN SỰ TRONG BẢN ÁN HÌNH SỰ PHẢI THI HÀNH ÁN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐỒNG NAI GIAI ĐOẠN 2015 – 2020
VỀ VIỆC (việc) | VỀ TIỀN (nghìn đồng) | |||||
Tổng | Phân loại theo bản án | Tổng | Phân loại theo bản án | |||
Ma túy | Khác | Ma túy | Khác | |||
2015 | 7.692 | 385 | 7.307 | 191.904.472 | 3.858.872 | 188.045.600 |
2016 | 7.047 | 464 | 6.583 | 257.288.209 | 4.125.123 | 253.163.086 |
2017 | 6.712 | 419 | 6.293 | 243.512.207 | 3.189.870 | 240.322.337 |
2018 | 6.446 | 401 | 6.045 | 255.509.364 | 3.202.205 | 252.307.159 |
2019 | 7.826 | 542 | 7.284 | 408.680.578 | 3.762.401 | 404.918.177 |
2020 | 6.818 | 427 | 6.391 | 260.333.125 | 3.009.432 | 257.323.693 |
Tổng | 42.541 | 2.638 | 39.903 | 1.617.227.955 | 21.147.903 | 1.596.080.052 |
Tỉ lệ (%) | 100 | 6,20 | 93,80 | 100 | 1,30 | 98,70 |
Nguồn: Cục thi hành án dân sự tỉnh Đồng Nai
Bien sÖ. I3 TK—THA KÉTq QLH.'Y TIC £LfË.N CBÏ TIÊLI BIÊÜ CBS $’.È CÖ C.1Li
Ban filmt kim theo TT sö: 01. 2013 TT-BT COI'iG CBT. C CU 4 CCI Qtl 4?'i TBI BAN ï .4N D m SL!
neil 03 tänng 01 näni 2013 1 2 thäng iiäm 201 fi
Ngiy Bio cäo: .
Don vi nhän bäo cho. Töng eve IHADS
Sö bïèn |
| |||||||||||||||||
L”lzih za. | ||||||||||||||||||
Cliäp haalt:äiu troug dö. | This tre iäén trone dö: |
| ||||||||||||||||
Cao | Tm g | So c | TTr | |||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
Täns sè | ||||||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||
1 | Cb T5L°DSTp.BPHA |
| ||||||||||||||||
2 | ClücirIDLAUJTx.Lon KhäoL | i4 | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||
8 | (lii cdc THAD'S H. Thu Pliu |
| ||||||||||||||||
10 | Ctu cdc T££ H. Tip Bom | is | is |
| ||||||||||||||
11 |
|
|
|