Thống Kê Mô Tả Biến Nhận Diện Và Phân Tích Những Thay Đổi Đáng Kể


Phụ lục 4. 12: Thống kê mô tả biến Môi trường KS

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

CE1.1

506

1

5

3,44

,843

CE1.2

506

1

5

3,49

,784

CE1.3

506

1

5

3,50

,837

CE1.4

506

1

5

3,47

,775

CE1.5

506

1

5

3,55

,797

CE2.1

506

1

5

3,54

,822

CE2.2

506

1

5

3,51

,791

CE2.3

506

1

5

3,52

,803

CE2.4

506

1

5

3,42

,797

CE2.5

506

1

5

3,53

,803

CE3.1

506

2

5

3,67

,798

CE3.2

506

1

5

3,51

,786

CE3.3

506

1

5

3,40

,845

CE4.1

506

2

5

3,59

,753

CE4.2

506

1

5

3,35

,809

CE4.3

506

2

5

3,62

,883

CE4.4

506

1

5

3,55

,759

CE5.1

506

1

5

3,48

,786

CE5.2

506

1

5

3,27

,878

CE5.3

506

1

5

3,23

,820

CE5.4

506

1

5

3,38

,850

Valid N

(listwise)

506





Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 223 trang tài liệu này.

Tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các Doanh nghiệp phi tổ chức niêm yết trên Thị trường chứng khoán Việt Nam - 24


Phụ lục 4.13: Thống kê mô tả biến xác định RR

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

RA6.1

506

1

5

3,15

1,222

RA6.2

506

1

5

3,13

1,206

RA6.3

506

1

5

3,49

1,138

RA6.4

506

1

5

3,12

1,331

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4.14: Thống kê mô tả biến Nhận diện và phân tích RR

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

RA7.1

506

1

9

3,72

1,120

RA7.2

506

1

5

3,66

1,071

RA7.3

506

1

5

3,61

1,063

RA7.4

506

1

5

3,45

1,223

RA7.5

506

1

5

3,49

1,108

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4.15: Thống kê mô tả biến ĐG nguy cơ gian lận

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

RA8.1

506

1

5

3,19

1,266

RA8.2

506

1

5

3,69

,983

RA8.3

506

1

5

3,34

1,060

RA8.4

506

1

5

3,22

1,143

Valid N

(listwise)


506





Phụ lục 4.16: Thống kê mô tả biến Nhận diện và phân tích những thay đổi đáng kể

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

RA9.1

506

1

5

3,64

,972

RA9.2

506

1

5

3,94

1,086

RA9.3

506

1

5

3,97

1,047

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4. 27: Thống kê mô tả biến ĐG RR

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

RA6.1

506

1

5

3,15

1,222

RA6.2

506

1

5

3,13

1,206

RA6.3

506

1

5

3,49

1,138

RA6.4

506

1

5

3,12

1,331

RA7.1

506

1

9

3,72

1,120

RA7.2

506

1

5

3,66

1,071

RA7.3

506

1

5

3,61

1,063

RA7.4

506

1

5

3,45

1,223

RA7.5

506

1

5

3,49

1,108

RA8.1

506

1

5

3,19

1,266

RA8.2

506

1

5

3,69

,983

RA8.3

506

1

5

3,34

1,060

RA8.4

506

1

5

3,22

1,143

RA9.1

506

1

5

3,64

,972

RA9.2

506

1

5

3,94

1,086

RA9.3

506

1

5

3,97

1,047

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4.18: Thống kê mô tả biến Các HĐ KS được thiết lập trên cơ sở chọn lọc để phù hợp giảm thiểu RR, đạt được MT.

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

CA10.1

506

1

5

2,75

,932

CA10.2

506

1

5

3,13

,735

CA10.3

506

1

5

2,57

,901

CA10.4

506

1

5

2,63

,963

CA10.5

506

1

5

2,60

,943

CA10.6

506

1

5

2,45

,954

CA10.7

506

1

5

2,67

,932

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4.19: Thống kê mô tả biến Chọn lựa và phát triển biện pháp KS chung thông qua sử dụng công nghệ thông tin vào HĐ KS

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

CA11.1

506

1

5

2,74

,939

CA11.2

506

1

5

2,70

,940

CA11.3

506

1

5

2,69

,906

CA11.4

506

1

5

2,80

,977

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4.20: Thống kê mô tả biến Phát triển HĐ KS thông qua các chính s ách th ủ tục

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

CA12.1

506

1

5

2,92

,807

CA12.2

506

1

5

2,72

,878

CA12.3

506

1

5

2,66

,946

CA12.4

506

1

5

2,81

,950

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4. 21: Thống kê mô tả biến HĐ KS

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

CA10.1

506

1

5

2,75

,932

CA10.2

506

1

5

3,13

,735

CA10.3

506

1

5

2,57

,901

CA10.4

506

1

5

2,63

,963

CA10.5

506

1

5

2,60

,943

CA10.6

506

1

5

2,45

,954

CA10.7

506

1

5

2,67

,932

CA11.1

506

1

5

2,74

,939

CA11.2

506

1

5

2,70

,940

CA11.3

506

1

5

2,69

,906

CA11.4

506

1

5

2,80

,977

CA12.1

506

1

5

2,92

,807

CA12.2

506

1

5

2,72

,878

CA12.3

506

1

5

2,66

,946

CA12.4

506

1

5

2,81

,950

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4.22: Thống kê mô tả biến Thu thập hay tự tạo thông tin thích hợp, kịp thời có chất lượng

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

IAC13.1

506

1

5

3,37

,718

IAC13.2

506

1

5

3,36

,718

IAC13.3

506

1

5

3,39

,735

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4.23: Thống kê mô tả biến Thu thập hay tự tạo thông tin thích hợp, kịp thời có chất lượng


Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

IAC14.1

506

1

5

3,49

,758

IAC14.2

506

1

5

3,54

,765

IAC14.3

506

1

6

3,45

,735

IAC14.4

506

1

5

3,24

,704

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4.24: Thống kê mô tả biến Truyền thông ra bên ngoài

Descriptive Statistics




N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

IAC15.1

506

1

5

3,44

,782

IAC15.2

506

1

5

3,36

,743

IAC15.3

506

1

5

3,44

,735

IAC15.4

506

1

5

3,42

,800

IAC15.5

506

1

5

3,41

,776

Valid N

(listwise)


506






Phụ lục 4. 25: Thống kê mô tả biến TTVTT

Descriptive Statistics



N

Min

Max

Mean

Std.

Deviation

IAC13.1

506

1

5

3.37

.718

IAC13.2

506

1

5

3.36

.718

IAC13.3

506

1

5

3.39

.735

IAC14.1

506

1

5

3.49

.758



IAC14.2

506

1

5

3.54

.765

IAC14.3

506

1

6

3.45

.735

IAC14.4

506

1

5

3.24

.704

IAC15.1

506

1

5

3.44

.782

IAC15.2

506

1

5

3.36

.743

IAC15.3

506

1

5

3.44

.735

IAC15.4

506

1

5

3.42

.800

IAC15.5

506

1

5

3.41

.776

Valid N

(listwise)

506





Phụ lục 4.26: Thống kê mô tả biến Tiến hành ĐG thường xuyên liên tục hoặc riêng biệt

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

MA16.1

506

1

5

3,38

,725

MA16.2

506

1

5

3,42

,700

MA16.3

506

1

5

3,41

,732

MA16.4

506

1

5

3,46

,760

MA16.5

506

1

5

3,49

,779

MA16.6

506

1

6

3,41

,788

MA16.7

506

1

5

3,27

,748

MA16.8

506

1

5

3,44

,767

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4.27: Thống kê mô tả biến ĐG và thông tin các khiếm khuyết

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

MA17.1

506

1

5

3,43

,771

MA17.2

506

1

5

3,43

,756

MA17.3

506

1

5

3,42

,825

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4. 28: Thống kê mô tả biến Giám s át

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

MA16.1

506

1

5

3,38

,725

MA16.2

506

1

5

3,42

,700

MA16.3

506

1

5

3,41

,732

MA16.4

506

1

5

3,46

,760

MA16.5

506

1

5

3,49

,779

MA16.6

506

1

6

3,41

,788

MA16.7

506

1

5

3,27

,748

MA16.8

506

1

5

3,44

,767

MA17.1

506

1

5

3,43

,771

MA17.2

506

1

5

3,43

,756

MA17.3

506

1

5

3,42

,825

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4. 29: Thống kê mô tả về biến HQ H ĐKD

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

ROA

506

1

5

2,79

,972

ROE

506

1

5

3,06

,786

ROI

506

1

5

3,05

,801

ROS

506

1

5

2,82

,918

GOS

506

1

5

3,04

,809

EPS

506

1

5

3,04

,738

NFP7

506

1

5

3,32

1,024

NFP8

506

1

5

3,53

,950

NFP9

506

1

5

3,53

,963

Valid N

(listwise)

506






Phụ lục 4.30: Thống kê các biến HQTC theo thời gian

Descriptive Statistics



N


Min


Max


Mean

Std.

Deviation

2015 ROA (%)

751

-158,74

78,37

4,9303

9,34811

2016ROA (%)

751

-35,46

55,23

4,7404

6,48450

2017ROA (%)

751

-89,65

495,00

5,3182

19,36012

2018ROA (%)

751

-47,09

47,68

4,1917

7,42338

2019ROA (%)

751

-57,67

46,79

3,6242

7,55390

Valid N

(listwise)

751





..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 20/02/2023