,793 | ||||||
CA11.3 | ,793 | |||||
CA12.2 | ,790 | |||||
CA11.4 | ,769 | |||||
CA12.3 | ,760 | |||||
CA12.1 | ,743 | |||||
CA10.1 | ,560 | |||||
RA7.4 | ,804 | |||||
RA8.1 | ,802 | |||||
RA7.3 | ,797 | |||||
RA6.4 | ,741 | |||||
RA6.3 | ,737 | |||||
RA7.5 | ,724 | |||||
RA7.2 | ,703 | |||||
RA7.1 | ,686 | |||||
RA6.2 | ,653 | |||||
MA17.2 | ,787 | |||||
MA16.4 | ,767 | |||||
MA16.5 | ,763 | |||||
MA17.3 | ,735 | |||||
MA17.1 | ,695 | |||||
MA16.7 | ,692 | |||||
MA16.6 | ,691 | |||||
MA16.3 | ,687 | |||||
MA16.8 | ,670 | |||||
IAC15.3 | ,709 | |||||
IAC15.2 | ,690 | |||||
IAC15.5 | ,647 | |||||
IAC15.4 | ,643 | |||||
IAC14.1 | ,633 | |||||
IAC14.4 | ,619 | |||||
IAC14.3 | ,618 | |||||
IAC15.1 | ,616 | |||||
IAC14.2 | ,556 | |||||
ROI | ,791 | |||||
ROS | ,783 | |||||
ROE | ,754 | |||||
ROA | ,688 | |||||
GOS | ,684 | |||||
EPS | ||||||
NFP2 | ,761 | |||||
NFP1 | ,702 | |||||
NFP3 | ,699 |
Có thể bạn quan tâm!
- Số Lượng Mẫu Và Cơ Cấu Đối Tượng Khảo Sát
- Thống Kê Mô Tả Biến Nhận Diện Và Phân Tích Những Thay Đổi Đáng Kể
- Hệ Số Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Mtks
- Tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các Doanh nghiệp phi tổ chức niêm yết trên Thị trường chứng khoán Việt Nam - 27
Xem toàn bộ 223 trang tài liệu này.
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Phụ lục 4.38: Thống kê dữ liệu độ tin c ậy, sự hội tụ của mô hình
Cronbach’s Alpha | rho_A | Composite Reliability | Average Vaniance | |
DGRR | 0,903 | 0,929 | 0,920 | 0,562 |
GS | 0,891 | 0,894 | 0,911 | 0,533 |
HDKS | 0,954 | 0,962 | 0,959 | 0,629 |
HQTC | 0,833 | 0,836 | 0,877 | 0,544 |
HQPTC | 0,716 | 0,721 | 0,840 | 0,637 |
MTKS | 0,936 | 0,944 | 0,944 | 0,512 |
TTTT | 0,895 | 0,901 | 0,915 | 0,545 |
(nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả)
Phụ lục 4.39: Thống kê mức độ đa cộng tuyến của mô hình
VIF | Biến | VIF | |
MA16.3 | 1.673 | CE1.3 | 2.02 |
MA16.4 | 2.108 | CE1.4 | 1.889 |
MA16.5 | 2.076 | CE1.5 | 2.054 |
MA16.6 | 1.695 | CE2.1 | 2.566 |
MA16.7 | 1.76 | CE2.2 | 2.389 |
MA16.8 | 1.633 | CE2.3 | 2.633 |
MA17.1 | 1.778 | CE2.4 | 2.213 |
MA17.2 | 2.107 | CE2.5 | 1.643 |
MA17.3 | 1.803 | CE3.1 | 2.28 |
CA10.1 | 1.512 | CE3.2 | 2.024 |
CA10.3 | 2.974 | CE3.3 | 1.84 |
CA10.4 | 4.166 | CE4.1 | 2.136 |
CA10.5 | 3.72 | CE4.3 | 2.173 |
CA10.6 | 3.694 | CE4.4 | 1.884 |
CA10.7 | 2.903 | CE5.3 | 1.887 |
CA11.1 | 2.907 | CE5.4 | 2.041 |
CA11.2 | 4.203 | RA6.2 | 1.701 |
CA11.3 | 3.844 | RA6.3 | 2 |
CA11.4 | 3.656 | RA6.4 | 2.105 |
CA12.1 | 2.424 | RA7.1 | 1.653 |
CA12.2 | 2.924 | RA7.2 | 1.824 |
CA12.3 | 2.792 | RA7.3 | 2.824 |
CA12.4 | 3.36 | RA7.4 | 2.818 |
ROA | 1.863 | RA7.5 | 2.226 |
ROE | 1.849 | RA8.1 | 3.064 |
ROI | 1.918 | IAC14.1 | 1.838 |
ROS | 2.133 | IAC14.2 | 1.958 |
GOS | 1.701 | IAC14.3 | 1.98 |
EPS | 1.422 | IAC14.4 | 1.587 |
1.324 | IAC15.1 | 1.695 | |
NFP 8 | 1.518 | IAC15.2 | 1.672 |
NFP 9 | 1.424 | IAC15.3 | 2.39 |
IAC15.4 | 2.108 | ||
IAC15.5 | 2.159 |
Phụ lục 4.40: Bảng tổng hợp KQ kiểm định của giả thuyết NC
Giả thuyết | Nội dung | KQ | |
K SNB tác đ ộng đến HQH ĐKD | H1 | K SNB tác đ ộng cùng chiều HQH ĐKD | Chấp nhận |
K SNB tác đ ộng đến HQTC | H2 | K SNB tác đ ộng cùng chiều HQTC | Chấp nhận |
K SNB tác đ ộng đến HQPTC | H3 | K SNB tác đ ộng cùng chiều với HQPTC | Chấp nhận |
Thành phần K SNB tác đ ộng đến HQTC | H4 | MTKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC | Chấp nhận |
H5 | DGRR có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC | Chấp nhận | |
H6 | TTTT có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC | Chấp nhận | |
H7 | HDKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC | Chấp nhận | |
H8 | GS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC | Chấp nhận | |
Thành phần K SNB tác đ ộng đến HQ phi TC | H9 | MTKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC | Chấp nhận |
H10 | DGRR có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC | Chấp nhận | |
H11 | TTTT có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC | Chấp nhận | |
H12 | HDKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC | Chấp nhận | |
H13 | GS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC | Bác bỏ |
Phụ lục 5 1: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 20 biến quan sát thuộc nhân tố Môi trường KS
1- Rất không đồng ý | 2- Không đồng ý | 3-Bình thường | 4- Đồng ý | 5- Rất đồng ý | Tổng | ||
CE1.1 | Số lượng DN | 9 | 55 | 179 | 228 | 35 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,8 | 10,9 | 35,4 | 45,1 | 6,9 | 100 | |
CE1.2 | Số lượng DN | 5 | 34 | 220 | 204 | 43 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,0 | 6,7 | 43,5 | 40,3 | 8,5 | 100 |
Số lượng DN | 6 | 45 | 198 | 206 | 51 | 506 | |
Tỷ lệ % | 1,2 | 8,9 | 39,1 | 40,7 | 10,1 | 100 | |
CE1.4 | Số lượng DN | 4 | 43 | 206 | 219 | 34 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 8,5 | 40,7 | 43,3 | 6,7 | 100 | |
CE1.5 | Số lượng DN | 1 | 44 | 187 | 223 | 51 | 506 |
Tỷ lệ % | ,2 | 8,7 | 37,0 | 44,1 | 10,1 | 100 | |
CE2.1 | Số lượng DN | 2 | 52 | 175 | 227 | 50 | 506 |
Tỷ lệ % | ,4 | 10,3 | 34,6 | 44,9 | 9,9 | 100 | |
CE2.2 | Số lượng DN | 2 | 48 | 182 | 234 | 40 | 506 |
Tỷ lệ % | ,4 | 9,5 | 36,0 | 46,2 | 7,9 | 100 | |
CE2.3 | Số lượng DN | 4 | 44 | 186 | 228 | 44 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 8,7 | 36,8 | 45,1 | 8,7 | 100 | |
CE2.4 | Số lượng DN | 2 | 64 | 191 | 220 | 29 | 506 |
Tỷ lệ % | ,4 | 12,6 | 37,7 | 43,5 | 5,7 | 100 | |
CE2.5 | Số lượng DN | 1 | 50 | 180 | 228 | 47 | 506 |
Tỷ lệ % | ,2 | 9,9 | 35,6 | 45,1 | 9,3 | 100 | |
CE3.1 | Số lượng DN | 37 | 161 | 241 | 67 | 37 | 506 |
Tỷ lệ % | 7,3 | 31,8 | 47,6 | 13,2 | 7,3 | 100 | |
CE3.2 | Số lượng DN | 4 | 42 | 189 | 232 | 39 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 8,3 | 37,4 | 45,8 | 7,7 | 100 | |
CE3.3 | Số lượng DN | 3 | 72 | 188 | 205 | 38 | 506 |
Tỷ lệ % | ,6 | 14,2 | 37,2 | 40,5 | 7,5 | 100 | |
CE4.1 | Số lượng DN | 42 | 164 | 260 | 40 | 42 | 506 |
Tỷ lệ % | 8,3 | 32,4 | 51,4 | 7,9 | 8,3 | 100 | |
CE4.2 | Số lượng DN | 4 | 63 | 225 | 181 | 33 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 12,5 | 44,5 | 35,8 | 6,5 | 100 | |
CE4.3 | Số lượng DN | 60 | 151 | 218 | 77 | 60 | 506 |
Tỷ lệ % | 11,9 | 29,8 | 43,1 | 15,2 | 11,9 | 100 | |
CE4.4 | Số lượng DN | 1 | 38 | 189 | 236 | 42 | 506 |
Tỷ lệ % | ,2 | 7,5 | 37,4 | 46,6 | 8,3 | 100 | |
CE5.1 | Số lượng DN | 1 | 53 | 189 | 226 | 37 | 506 |
Tỷ lệ % | ,2 | 10,5 | 37,4 | 44,7 | 7,3 | 100 | |
CE5.2 | Số lượng DN | 4 | 102 | 186 | 183 | 31 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 20,2 | 36,8 | 36,2 | 6,1 | 100 | |
CE5.3 | Số lượng DN | 6 | 83 | 230 | 163 | 24 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,2 | 16,4 | 45,5 | 32,2 | 4,7 | 100 | |
CE5.4 | Số lượng DN | 5 | 76 | 179 | 214 | 32 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,0 | 15,0 | 35,4 | 42,3 | 6,3 | 100 |
Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả
Phụ lục 5.2: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 13 biến quan sát thuộc nhân tố ĐG RR
1- Rất không đồng ý | 2- Không đồng ý | 3-Bình thường | 4- Đồng ý | 5- Rất đồng ý | Tổng | ||
RA6.1 | Số lượng DN | 38 | 151 | 95 | 142 | 80 | 506 |
Tỷ lệ % | 7,5 | 29,8 | 18,8 | 28,1 | 15,8 | 100 | |
RA6.2 | Số lượng DN | 33 | 156 | 110 | 124 | 83 | 506 |
Tỷ lệ % | 6,5 | 30,8 | 21,7 | 24,5 | 16,4 | 100 | |
RA6.3 | Số lượng DN | 20 | 97 | 110 | 172 | 107 | 506 |
Tỷ lệ % | 4,0 | 19,2 | 21,7 | 34,0 | 21,1 | 100 | |
RA6.4 | Số lượng DN | 59 | 143 | 84 | 119 | 101 | 506 |
Tỷ lệ % | 11,7 | 28,3 | 16,6 | 23,5 | 20,0 | 100 | |
RA7.1 | Số lượng DN | 22 | 47 | 123 | 175 | 139 | 506 |
Tỷ lệ % | 4,3 | 9,3 | 24,3 | 34,6 | 27,5 | 100 | |
RA7.2 | Số lượng DN | 26 | 41 | 125 | 200 | 114 | 506 |
Tỷ lệ % | 5,1 | 8,1 | 24,7 | 39,5 | 22,5 | 100 | |
RA7.3 | Số lượng DN | 16 | 59 | 151 | 162 | 118 | 506 |
Tỷ lệ % | 3,2 | 11,7 | 29,8 | 32,0 | 23,3 | 100 | |
RA7.4 | Số lượng DN | 25 | 111 | 108 | 133 | 129 | 506 |
Tỷ lệ % | 4,9 | 21,9 | 21,3 | 26,3 | 25,5 | 100 | |
RA7.5 | Số lượng DN | 23 | 87 | 106 | 199 | 91 | 506 |
Tỷ lệ % | 4,5 | 17,2 | 20,9 | 39,3 | 18,0 | 100 | |
RA8.1 | Số lượng DN | 34 | 152 | 117 | 91 | 112 | 506 |
Tỷ lệ % | 6,7 | 30,0 | 23,1 | 18,0 | 22,1 | 100 | |
RA8.2 | Số lượng DN | 18 | 33 | 139 | 213 | 103 | 506 |
Tỷ lệ % | 3,6 | 6,5 | 27,5 | 42,1 | 20,4 | 100 |
Số lượng DN | 27 | 83 | 149 | 184 | 63 | 506 | |
Tỷ lệ % | 5,3 | 16,4 | 29,4 | 36,4 | 12,5 | 100 | |
RA8.4 | Số lượng DN | 42 | 87 | 167 | 137 | 73 | 506 |
Tỷ lệ % | 8,3 | 17,2 | 33,0 | 27,1 | 14,4 | 100 | |
RA9.1 | Số lượng DN | 16 | 41 | 145 | 213 | 91 | 506 |
Tỷ lệ % | 3,2 | 8,1 | 28,7 | 42,1 | 18,0 | 100 |
Phụ lục 5.3: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 15 biến quan sát thuộc nhân tố HĐ KS
1- Rất không đồng ý | 2- Không đồng ý | 3-Bình thường | 4- Đồng ý | 5- Rất đồng ý | Tổng | ||
CA10,1 | Số lượng DN | 43 | 149 | 225 | 69 | 20 | 506 |
Tỷ lệ % | 8,5 | 29,4 | 44,5 | 13,6 | 4,0 | 100 | |
CA10.2 | Số lượng DN | 4 | 80 | 285 | 121 | 16 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 15,8 | 56,3 | 23,9 | 3,2 | 100 | |
CA10.3 | Số lượng DN | 56 | 187 | 192 | 63 | 8 | 506 |
Tỷ lệ % | 11,1 | 37,0 | 37,9 | 12,5 | 1,6 | 100 | |
CA10.4 | Số lượng DN | 56 | 183 | 170 | 86 | 11 | 506 |
Tỷ lệ % | 11,1 | 36,2 | 33,6 | 17,0 | 2,2 | 100 | |
CA10.5 | Số lượng DN | 56 | 186 | 176 | 78 | 10 | 506 |
Tỷ lệ % | 11,1 | 36,8 | 34,8 | 15,4 | 2,0 | 100 | |
CA10.6 | Số lượng DN | 83 | 188 | 167 | 60 | 8 | 506 |
Tỷ lệ % | 16,4 | 37,2 | 33,0 | 11,9 | 1,6 | 100 | |
CA10.7 | Số lượng DN | 47 | 178 | 189 | 80 | 12 | 506 |
Tỷ lệ % | 9,3 | 35,2 | 37,4 | 15,8 | 2,4 | 100 | |
CA11.1 | Số lượng DN | 32 | 194 | 170 | 94 | 16 | 506 |
Tỷ lệ % | 6,3 | 38,3 | 33,6 | 18,6 | 3,2 | 100 | |
CA11.2 | Số lượng DN | 38 | 193 | 171 | 90 | 14 | 506 |
Tỷ lệ % | 7,5 | 38,1 | 33,8 | 17,8 | 2,8 | 100 | |
CA11.3 | Số lượng DN | 41 | 180 | 189 | 88 | 8 | 506 |
Tỷ lệ % | 8,1 | 35,6 | 37,4 | 17,4 | 1,6 | 100 | |
CA11.4 | Số lượng DN | 41 | 163 | 172 | 115 | 15 | 506 |
Tỷ lệ % | 8,1 | 32,2 | 34,0 | 22,7 | 3,0 | 100 | |
CA12.1 | Số lượng DN | 17 | 123 | 264 | 89 | 13 | 506 |
Tỷ lệ % | 3,4 | 24,3 | 52,2 | 17,6 | 2,6 | 100 | |
CA12.2 | Số lượng DN | 35 | 166 | 222 | 70 | 13 | 506 |
Tỷ lệ % | 6,9 | 32,8 | 43,9 | 13,8 | 2,6 | 100 | |
CA12.3 | Số lượng DN | 50 | 177 | 190 | 74 | 15 | 506 |
Tỷ lệ % | 9,9 | 35,0 | 37,5 | 14,6 | 3,0 | 100 | |
CA12.4 | Số lượng DN | 37 | 156 | 197 | 98 | 18 | 506 |
Tỷ lệ % | 7,3 | 30,8 | 38,9 | 19,4 | 3,6 | 100 |
Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả
Phụ lục 5.4: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 12 biến quan sát thuộc nhân tố TTVTT
1- Rất không đồng ý | 2- Không đồng ý | 3-Bình thường | 4- Đồng ý | 5- Rất đồng ý | Tổng | ||
IAC13.1 | Số lượng DN | 6 | 37 | 241 | 206 | 16 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,2 | 7,3 | 47,6 | 40,7 | 3,2 | 100 | |
IAC13.2 | Số lượng DN | 6 | 30 | 271 | 175 | 24 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,2 | 5,9 | 53,6 | 34,6 | 4,7 | 100 | |
IAC13.3 | Số lượng DN | 4 | 42 | 233 | 205 | 22 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 8,3 | 46,0 | 40,5 | 4,3 | 100 | |
IAC14.1 | Số lượng DN | 3 | 38 | 207 | 223 | 35 | 506 |
Tỷ lệ % | ,6 | 7,5 | 40,9 | 44,1 | 6,9 | 100 | |
IAC14.2 | Số lượng DN | 4 | 39 | 178 | 251 | 34 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 7,7 | 35,2 | 49,6 | 6,7 | 100 | |
IAC14.3 | Số lượng DN | 4 | 35 | 223 | 219 | 24 | 506 |
Tỷ lệ % | ,8 | 6,9 | 44,1 | 43,3 | 4,7 | 100 | |
IAC14.4 | Số lượng DN | 3 | 60 | 265 | 168 | 10 | 506 |
Tỷ lệ % | ,6 | 11,9 | 52,4 | 33,2 | 2,0 | 100 | |
IAC15.1 | Số lượng DN | 52 | 195 | 227 | 28 | 52 | 506 |
Tỷ lệ % | 10,3 | 38,5 | 44,9 | 5,5 | 10,3 | 100 | |
IAC15.2 | Số lượng DN | 3 | 53 | 228 | 203 | 19 | 506 |
Tỷ lệ % | ,6 | 10,5 | 45,1 | 40,1 | 3,8 | 100 | |
IAC15.3 | Số lượng DN | 3 | 44 | 206 | 232 | 21 | 506 |
Tỷ lệ % | ,6 | 8,7 | 40,7 | 45,8 | 4,2 | 100 | |
IAC15.4 | Số lượng DN | 2 | 65 | 188 | 222 | 29 | 506 |
Tỷ lệ % | ,4 | 12,8 | 37,2 | 43,9 | 5,7 | 100 | |
IAC15.5 | Số lượng DN | 5 | 49 | 215 | 210 | 27 | 506 |
Tỷ lệ % | 1,0 | 9,7 | 42,5 | 41,5 | 5,3 | 100 |
Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả