Tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các Doanh nghiệp phi tổ chức niêm yết trên Thị trường chứng khoán Việt Nam - 26



CA11.1


,793







CA11.3

,793






CA12.2

,790






CA11.4

,769






CA12.3

,760






CA12.1

,743






CA10.1

,560






RA7.4


,804





RA8.1


,802





RA7.3


,797





RA6.4


,741





RA6.3


,737





RA7.5


,724





RA7.2


,703





RA7.1


,686





RA6.2


,653





MA17.2



,787




MA16.4



,767




MA16.5



,763




MA17.3



,735




MA17.1



,695




MA16.7



,692




MA16.6



,691




MA16.3



,687




MA16.8



,670




IAC15.3




,709



IAC15.2




,690



IAC15.5




,647



IAC15.4




,643



IAC14.1




,633



IAC14.4




,619



IAC14.3




,618



IAC15.1




,616



IAC14.2




,556



ROI





,791


ROS





,783


ROE





,754


ROA





,688


GOS





,684


EPS







NFP2






,761

NFP1






,702

NFP3






,699

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 223 trang tài liệu này.

Tác động của kiểm soát nội bộ đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các Doanh nghiệp phi tổ chức niêm yết trên Thị trường chứng khoán Việt Nam - 26


Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.


Phụ lục 4.38: Thống kê dữ liệu độ tin c ậy, sự hội tụ của mô hình

Chỉ tiêu

Cronbach’s Alpha

rho_A

Composite Reliability

Average Vaniance

DGRR

0,903

0,929

0,920

0,562

GS

0,891

0,894

0,911

0,533

HDKS

0,954

0,962

0,959

0,629

HQTC

0,833

0,836

0,877

0,544

HQPTC

0,716

0,721

0,840

0,637

MTKS

0,936

0,944

0,944

0,512

TTTT

0,895

0,901

0,915

0,545

(nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả)


Phụ lục 4.39: Thống kê mức độ đa cộng tuyến của mô hình

Biến

VIF

Biến

VIF

MA16.3

1.673

CE1.3

2.02

MA16.4

2.108

CE1.4

1.889

MA16.5

2.076

CE1.5

2.054

MA16.6

1.695

CE2.1

2.566

MA16.7

1.76

CE2.2

2.389

MA16.8

1.633

CE2.3

2.633

MA17.1

1.778

CE2.4

2.213

MA17.2

2.107

CE2.5

1.643

MA17.3

1.803

CE3.1

2.28

CA10.1

1.512

CE3.2

2.024

CA10.3

2.974

CE3.3

1.84

CA10.4

4.166

CE4.1

2.136

CA10.5

3.72

CE4.3

2.173

CA10.6

3.694

CE4.4

1.884

CA10.7

2.903

CE5.3

1.887

CA11.1

2.907

CE5.4

2.041

CA11.2

4.203

RA6.2

1.701

CA11.3

3.844

RA6.3

2

CA11.4

3.656

RA6.4

2.105

CA12.1

2.424

RA7.1

1.653

CA12.2

2.924

RA7.2

1.824

CA12.3

2.792

RA7.3

2.824

CA12.4

3.36

RA7.4

2.818

ROA

1.863

RA7.5

2.226

ROE

1.849

RA8.1

3.064

ROI

1.918

IAC14.1

1.838

ROS

2.133

IAC14.2

1.958

GOS

1.701

IAC14.3

1.98

EPS

1.422

IAC14.4

1.587



NFP7

1.324

IAC15.1

1.695

NFP 8

1.518

IAC15.2

1.672

NFP 9

1.424

IAC15.3

2.39



IAC15.4

2.108



IAC15.5

2.159


Phụ lục 4.40: Bảng tổng hợp KQ kiểm định của giả thuyết NC

Mô hình

Giả

thuyết

Nội dung

KQ

K SNB tác đ ộng đến HQH

ĐKD

H1

K SNB tác đ ộng cùng chiều HQH ĐKD

Chấp nhận

K SNB tác đ ộng đến

HQTC

H2

K SNB tác đ ộng cùng chiều HQTC

Chấp nhận

K SNB tác đ ộng đến

HQPTC

H3

K SNB tác đ ộng cùng chiều với HQPTC

Chấp nhận


Thành phần K SNB tác đ ộng đến HQTC

H4

MTKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC

Chấp nhận

H5

DGRR có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC

Chấp nhận

H6

TTTT có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC

Chấp nhận

H7

HDKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC

Chấp nhận

H8

GS có tác đ ộng cùng chiều đến HQTC

Chấp nhận


Thành phần K SNB tác đ ộng đến HQ phi TC

H9

MTKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC

Chấp nhận

H10

DGRR có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC

Chấp nhận

H11

TTTT có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC

Chấp nhận

H12

HDKS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC

Chấp nhận

H13

GS có tác đ ộng cùng chiều đến HQPTC

Bác bỏ


Phụ lục 5 1: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 20 biến quan sát thuộc nhân tố Môi trường KS

Mức ý kiến

1- Rất

không đồng ý

2-

Không đồng ý

3-Bình thường

4-

Đồng ý

5- Rất đồng ý

Tổng

CE1.1

Số lượng DN

9

55

179

228

35

506

Tỷ lệ %

1,8

10,9

35,4

45,1

6,9

100

CE1.2

Số lượng DN

5

34

220

204

43

506

Tỷ lệ %

1,0

6,7

43,5

40,3

8,5

100



CE1.3

Số lượng DN

6

45

198

206

51

506

Tỷ lệ %

1,2

8,9

39,1

40,7

10,1

100

CE1.4

Số lượng DN

4

43

206

219

34

506

Tỷ lệ %

,8

8,5

40,7

43,3

6,7

100

CE1.5

Số lượng DN

1

44

187

223

51

506

Tỷ lệ %

,2

8,7

37,0

44,1

10,1

100

CE2.1

Số lượng DN

2

52

175

227

50

506

Tỷ lệ %

,4

10,3

34,6

44,9

9,9

100

CE2.2

Số lượng DN

2

48

182

234

40

506

Tỷ lệ %

,4

9,5

36,0

46,2

7,9

100

CE2.3

Số lượng DN

4

44

186

228

44

506

Tỷ lệ %

,8

8,7

36,8

45,1

8,7

100

CE2.4

Số lượng DN

2

64

191

220

29

506

Tỷ lệ %

,4

12,6

37,7

43,5

5,7

100

CE2.5

Số lượng DN

1

50

180

228

47

506

Tỷ lệ %

,2

9,9

35,6

45,1

9,3

100

CE3.1

Số lượng DN

37

161

241

67

37

506

Tỷ lệ %

7,3

31,8

47,6

13,2

7,3

100

CE3.2

Số lượng DN

4

42

189

232

39

506

Tỷ lệ %

,8

8,3

37,4

45,8

7,7

100

CE3.3

Số lượng DN

3

72

188

205

38

506

Tỷ lệ %

,6

14,2

37,2

40,5

7,5

100

CE4.1

Số lượng DN

42

164

260

40

42

506

Tỷ lệ %

8,3

32,4

51,4

7,9

8,3

100

CE4.2

Số lượng DN

4

63

225

181

33

506

Tỷ lệ %

,8

12,5

44,5

35,8

6,5

100

CE4.3

Số lượng DN

60

151

218

77

60

506

Tỷ lệ %

11,9

29,8

43,1

15,2

11,9

100

CE4.4

Số lượng DN

1

38

189

236

42

506

Tỷ lệ %

,2

7,5

37,4

46,6

8,3

100

CE5.1

Số lượng DN

1

53

189

226

37

506

Tỷ lệ %

,2

10,5

37,4

44,7

7,3

100

CE5.2

Số lượng DN

4

102

186

183

31

506




Tỷ lệ %

,8

20,2

36,8

36,2

6,1

100

CE5.3

Số lượng DN

6

83

230

163

24

506

Tỷ lệ %

1,2

16,4

45,5

32,2

4,7

100

CE5.4

Số lượng DN

5

76

179

214

32

506

Tỷ lệ %

1,0

15,0

35,4

42,3

6,3

100

Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả

Phụ lục 5.2: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 13 biến quan sát thuộc nhân tố ĐG RR

Mức ý kiến

1- Rất

không đồng ý

2-

Không đồng ý

3-Bình thường

4-

Đồng ý

5- Rất đồng ý

Tổng

RA6.1

Số lượng DN

38

151

95

142

80

506

Tỷ lệ %

7,5

29,8

18,8

28,1

15,8

100

RA6.2

Số lượng DN

33

156

110

124

83

506

Tỷ lệ %

6,5

30,8

21,7

24,5

16,4

100

RA6.3

Số lượng DN

20

97

110

172

107

506

Tỷ lệ %

4,0

19,2

21,7

34,0

21,1

100

RA6.4

Số lượng DN

59

143

84

119

101

506

Tỷ lệ %

11,7

28,3

16,6

23,5

20,0

100

RA7.1

Số lượng DN

22

47

123

175

139

506

Tỷ lệ %

4,3

9,3

24,3

34,6

27,5

100

RA7.2

Số lượng DN

26

41

125

200

114

506

Tỷ lệ %

5,1

8,1

24,7

39,5

22,5

100

RA7.3

Số lượng DN

16

59

151

162

118

506

Tỷ lệ %

3,2

11,7

29,8

32,0

23,3

100

RA7.4

Số lượng DN

25

111

108

133

129

506

Tỷ lệ %

4,9

21,9

21,3

26,3

25,5

100

RA7.5

Số lượng DN

23

87

106

199

91

506

Tỷ lệ %

4,5

17,2

20,9

39,3

18,0

100

RA8.1

Số lượng DN

34

152

117

91

112

506

Tỷ lệ %

6,7

30,0

23,1

18,0

22,1

100

RA8.2

Số lượng DN

18

33

139

213

103

506

Tỷ lệ %

3,6

6,5

27,5

42,1

20,4

100



RA8.3

Số lượng DN

27

83

149

184

63

506

Tỷ lệ %

5,3

16,4

29,4

36,4

12,5

100

RA8.4

Số lượng DN

42

87

167

137

73

506

Tỷ lệ %

8,3

17,2

33,0

27,1

14,4

100

RA9.1

Số lượng DN

16

41

145

213

91

506

Tỷ lệ %

3,2

8,1

28,7

42,1

18,0

100


Phụ lục 5.3: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 15 biến quan sát thuộc nhân tố HĐ KS

Mức ý kiến

1- Rất không

đồng ý

2-

Không đồng ý

3-Bình thường

4-

Đồng ý

5- Rất đồng ý

Tổng

CA10,1

Số lượng DN

43

149

225

69

20

506

Tỷ lệ %

8,5

29,4

44,5

13,6

4,0

100

CA10.2

Số lượng DN

4

80

285

121

16

506

Tỷ lệ %

,8

15,8

56,3

23,9

3,2

100

CA10.3

Số lượng DN

56

187

192

63

8

506

Tỷ lệ %

11,1

37,0

37,9

12,5

1,6

100

CA10.4

Số lượng DN

56

183

170

86

11

506

Tỷ lệ %

11,1

36,2

33,6

17,0

2,2

100

CA10.5

Số lượng DN

56

186

176

78

10

506

Tỷ lệ %

11,1

36,8

34,8

15,4

2,0

100

CA10.6

Số lượng DN

83

188

167

60

8

506

Tỷ lệ %

16,4

37,2

33,0

11,9

1,6

100

CA10.7

Số lượng DN

47

178

189

80

12

506

Tỷ lệ %

9,3

35,2

37,4

15,8

2,4

100

CA11.1

Số lượng DN

32

194

170

94

16

506

Tỷ lệ %

6,3

38,3

33,6

18,6

3,2

100

CA11.2

Số lượng DN

38

193

171

90

14

506

Tỷ lệ %

7,5

38,1

33,8

17,8

2,8

100

CA11.3

Số lượng DN

41

180

189

88

8

506

Tỷ lệ %

8,1

35,6

37,4

17,4

1,6

100

CA11.4

Số lượng DN

41

163

172

115

15

506

Tỷ lệ %

8,1

32,2

34,0

22,7

3,0

100

CA12.1

Số lượng DN

17

123

264

89

13

506

Tỷ lệ %

3,4

24,3

52,2

17,6

2,6

100

CA12.2

Số lượng DN

35

166

222

70

13

506

Tỷ lệ %

6,9

32,8

43,9

13,8

2,6

100

CA12.3

Số lượng DN

50

177

190

74

15

506

Tỷ lệ %

9,9

35,0

37,5

14,6

3,0

100

CA12.4

Số lượng DN

37

156

197

98

18

506

Tỷ lệ %

7,3

30,8

38,9

19,4

3,6

100

Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả


Phụ lục 5.4: KQ khảo sát (số lượng, tỷ lệ) của 12 biến quan sát thuộc nhân tố TTVTT

Mức ý kiến

1- Rất không

đồng ý

2-

Không đồng ý

3-Bình thường

4-

Đồng ý

5- Rất đồng ý

Tổng

IAC13.1

Số lượng DN

6

37

241

206

16

506

Tỷ lệ %

1,2

7,3

47,6

40,7

3,2

100

IAC13.2

Số lượng DN

6

30

271

175

24

506

Tỷ lệ %

1,2

5,9

53,6

34,6

4,7

100

IAC13.3

Số lượng DN

4

42

233

205

22

506

Tỷ lệ %

,8

8,3

46,0

40,5

4,3

100

IAC14.1

Số lượng DN

3

38

207

223

35

506

Tỷ lệ %

,6

7,5

40,9

44,1

6,9

100

IAC14.2

Số lượng DN

4

39

178

251

34

506

Tỷ lệ %

,8

7,7

35,2

49,6

6,7

100

IAC14.3

Số lượng DN

4

35

223

219

24

506

Tỷ lệ %

,8

6,9

44,1

43,3

4,7

100

IAC14.4

Số lượng DN

3

60

265

168

10

506

Tỷ lệ %

,6

11,9

52,4

33,2

2,0

100

IAC15.1

Số lượng DN

52

195

227

28

52

506

Tỷ lệ %

10,3

38,5

44,9

5,5

10,3

100

IAC15.2

Số lượng DN

3

53

228

203

19

506

Tỷ lệ %

,6

10,5

45,1

40,1

3,8

100

IAC15.3

Số lượng DN

3

44

206

232

21

506

Tỷ lệ %

,6

8,7

40,7

45,8

4,2

100

IAC15.4

Số lượng DN

2

65

188

222

29

506

Tỷ lệ %

,4

12,8

37,2

43,9

5,7

100

IAC15.5

Số lượng DN

5

49

215

210

27

506

Tỷ lệ %

1,0

9,7

42,5

41,5

5,3

100

Nguồn: KQ xử lý dữ liệu của tác giả

Xem tất cả 223 trang.

Ngày đăng: 20/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí