Thống Kê Mẫu Nghiên Cứu & Nghề Nghiệp Khu Vực




Dân lập

38

7.1

14.1

100.0

Total

269

50.3

100.0


Missing

System

266

49.7



Total

535

100.0



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 318 trang tài liệu này.

Sự tiếp nhận Edgar Allan Poe ở Việt Nam - 35


Khu vực



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không trả lời

10

1.9

1.9

1.9

Bình Phước

54

10.1

10.1

12.0

BRVT

52

9.7

9.7

21.7

Cần Thơ

48

9.0

9.0

30.7

Huế

68

12.7

12.7

43.4

Khánh Hoà

30

5.6

5.6

49.0

Đà Lạt

95

17.8

17.8

66.7

Tây Ninh

30

5.6

5.6

72.3

Tiền Giang

30

5.6

5.6

77.9

TPHCM

118

22.1

22.1

100.0

Total

535

100.0

100.0



Học hàm, học vị



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tiến sĩ

12

2.2

10.3

10.3

Thạc sy

62

11.6

53.0

63.2

GVC

8

1.5

6.8

70.1

CNDH

34

6.4

29.1

99.1

CNCD

1

.2

.9

100.0

Total

117

21.9

100.0


Missing

System

418

78.1



Total

535

100.0




Tên trường



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


178

33.3

33.3

33.3

Cao đẳng Sư Phạm Tây Ninh


15


2.8


2.8


36.1

CDSP Nha Trang

30

5.6

5.6

41.7

CĐ Sư Phạm Tây Ninh

15

2.8

2.8

44.5

ĐH Cần Thơ

46

8.6

8.6

53.1

ĐH Đà Lạt

95

17.8

17.8

70.8

ĐH Ngoại Ngữ - Tin Học

48

9.0

9.0

79.8

ĐH Sài Gòn

53

9.9

9.9

89.7

ĐH Sư Phạm Huế

52

9.7

9.7

99.4

ĐH Từ Xa Huế

3

.6

.6

100.0

Total

535

100.0

100.0



Chuyên ngành



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Ngữ văn

156

29.2

53.2

53.2

Ngoại ngữ

137

25.6

46.8

100.0

Total

293

54.8

100.0


Missing

System

242

45.2



Total

535

100.0




2. THỐNG KÊ MẪU NGHIÊN CỨU & NGHỀ NGHIỆP Khu vực


Giảng viên

Sinh viên

Giáo viên

Count

Column N %

Count

Column N %

Count

Column N %

Tỉnh


9

6.6%

0

.0%

1

.6%

Bình Phước

1

.7%

0

.0%

53

34.0%

BRVT

0

.0%

0

.0%

52

33.3%




Cần Thơ

20

14.6%

27

11.2%

1

.6%

Huế

13

9.5%

52

21.5%

3

1.9%

Khánh Hoà

0

.0%

15

6.2%

15

9.6%

Đà Lạt

43

31.4%

52

21.5%

0

.0%

Tây Ninh

15

10.9%

15

6.2%

0

.0%

Tiền Giang

0

.0%

0

.0%

30

19.2%

TPHCM

36

26.3%

81

33.5%

1

.6%

Total

137

100.0%

242

100.0%

156

100.0%


Học vấn



Giảng viên

Sinh viên

Giáo viên


Count

Column N %

Count

Column N %

Count

Column N %

Học vấn

Đại học

99

88.4%

81

36.3%

46

44.2%

Cao đẳng

13

11.6%

142

63.7%

57

54.8%

Sau đại học

0

.0%

0

.0%

1

1.0%


Chuyên ngành



Giảng viên

Sinh viên

Giáo viên


Count

Column N %

Count

Column N %

Count

Column N %

Chuyên ngành

Ngữ văn

48

39.3%

59

62.1%

49

64.5%

Ngoại ngữ

74

60.7%

36

37.9%

27

35.5%

Total

122

100.0%

95

100.0%

76

100.0%


3. NỘI DUNG KHẢO SÁT


Câu 1: Thích tác giả - tác phẩm nào nhất (Kết quả tính theo phần trăm %)


Chưa hề nghe nói

dến


Không

thích lắm


Trung bình


Khá thích


Rất thích

Washington Ivring

70.3

10.3

12.0

6.2

1.3

James Fenimore Cooper

72.9

10.1

10.3

5.8

.9

Nathaniel Hawthorne

74.4

9.5

8.6

6.4

1.1

Henry Wadsworth Longfellow

72.0

10.1

10.7

4.9

2.4



Edgar Allan Poe

63.6

11.6

10.1

11.8

3.0

Herman Melville

76.4

11.0

8.2

3.2

1.1

Walt Whitman

71.8

12.7

8.4

4.7

2.4

Mark Twain

28.6

10.1

14.6

29.0

17.8

O’ Henri

27.3

6.9

12.1

22.4

31.2

Jack London

32.3

8.6

13.8

25.0

20.2

Eugene O’ Neill

71.4

9.7

10.8

6.7

1.3

Pearl Buck

71.4

11.2

9.7

5.2

2.4

William Faulkner

63.2

9.3

11.0

10.1

6.4

Ernest Hemingway

17.9

7.1

13.6

27.1

34.2


(Tính theo giá trị trung bình: từ giá trị 1-5 tương ứng với không thích đến thích)




Mẫu

Giá trị trung bình

Washington Ivring

535

1.58

James Fenimore Cooper

535

1.52

Nathaniel Hawthorne

535

1.50

Henry Wadsworth Longfellow


535


1.56

Edgar Allan Poe

535

1.79

Herman Melville

535

1.41

Walt Whitman

535

1.53

Mark Twain

535

2.97

O’ Henri

535

3.23

Jack London

535

2.92

Eugene O’ Neill

535

1.57

Pearl Buck

535

1.56

William Faulkner

535

1.87

Ernest Hemingway

535

3.53


(Phân theo nghề nghiệp)


Chưa hề nghe nói dến


Không thích lắm


Trung bình


Khá thích

Rất thích

Washington Ivring

Giảng viên

49.6%

13.9%

24.8%

11.7%

.0%

Sinh viên

78.9%

7.9%

7.4%

4.1%

1.7%

Giáo viên

75.0%

10.9%

7.7%

4.5%

1.9%

James Fenimore Cooper

Giảng viên

46.0%

12.4%

25.5%

14.6%

1.5%

Sinh viên

78.1%

12.0%

5.8%

3.3%

.8%

Giáo viên

88.5%

5.1%

3.8%

1.9%

.6%

Nathaniel Hawthorne

Giảng viên

48.9%

15.3%

16.8%

15.3%

3.6%

Sinh viên

80.6%

8.3%

7.0%

4.1%

.0%

Giáo viên

87.2%

6.4%

3.8%

1.9%

.6%

Henry Wadsworth Longfellow

Giảng viên

54.0%

18.2%

17.5%

6.6%

3.6%

Sinh viên

79.8%

5.4%

7.9%

5.0%

2.1%

Giáo viên

75.6%

10.3%

9.0%

3.2%

1.9%

Edgar Allan Poe

Giảng viên

29.9%

18.2%

20.4%

25.5%

5.8%

Sinh viên

69.8%

9.9%

7.4%

9.9%

2.9%

Giáo viên

83.3%

8.3%

5.1%

2.6%

.6%

Herman Melville

Giảng viên

55.5%

16.1%

20.4%

5.8%

2.2%

Sinh viên

81.4%

10.3%

3.7%

3.3%

1.2%

Giáo viên

87.2%

7.7%

4.5%

.6%

.0%

Walt Whitman

Giảng viên

52.6%

19.0%

16.1%

6.6%

5.8%

Sinh viên

74.4%

12.4%

5.8%

5.4%

2.1%

Giáo viên

84.6%

7.7%

5.8%

1.9%

.0%

Mark Twain

Giảng viên

15.3%

5.8%

10.2%

42.3%

26.3%

Sinh viên

27.3%

8.7%

17.4%

28.5%

18.2%

Giáo viên

42.3%

16.0%

14.1%

17.9%

9.6%

O’ Henri

Giảng viên

31.4%

5.8%

13.9%

22.6%

26.3%

Sinh viên

31.8%

8.3%

14.0%

21.1%

24.8%

Giáo viên

16.7%

5.8%

7.7%

24.4%

45.5%

Jack London

Giảng viên

24.1%

3.6%

17.5%

32.1%

22.6%

Sinh viên

40.9%

9.9%

13.6%

20.2%

15.3%

Giáo viên

26.3%

10.9%

10.9%

26.3%

25.6%



Eugene O’ Neill

Giảng viên

53.3%

12.4%

21.2%

10.9%

2.2%

Sinh viên

73.6%

9.5%

9.1%

7.0%

.8%

Giáo viên

84.0%

7.7%

4.5%

2.6%

1.3%

Pearl Buck

Giảng viên

45.3%

17.5%

17.5%

13.9%

5.8%

Sinh viên

78.5%

10.3%

7.4%

2.9%

.8%

Giáo viên

83.3%

7.1%

6.4%

1.3%

1.9%

William Faulkner

Giảng viên

41.6%

13.1%

16.8%

17.5%

10.9%

Sinh viên

69.8%

7.0%

7.9%

9.1%

6.2%

Giáo viên

71.8%

9.6%

10.9%

5.1%

2.6%

Ernest Hemingway

Giảng viên

14.6%

5.8%

4.4%

35.8%

39.4%

Sinh viên

19.0%

5.0%

17.8%

24.4%

33.9%

Giáo viên

19.2%

11.5%

15.4%

23.7%

30.1%


Tên tác phẩm yêu thích của từng tác giả


Washington Ivring



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


530

99.1

99.1

99.1

Có vẻ như tác giả thiên về viết tiểu sử danh nhân


1


.2


.2


99.3

Rip Van Winkle

1

.2

.2

99.4

The Legend of sleepy Hollow

3

.6

.6

100.0

Total

535

100.0

100.0


James Fenimore Cooper



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


532

99.4

99.4

99.4

Người cuối cùng của bộ tộc Mohican


3


.6


.6


100.0

Total

535

100.0

100.0




Nathaniel Hawthorne



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


534

99.8

99.8

99.8

Sự khai thác tìềm thức nhân vật

1

.2

.2

100.0

Total

535

100.0

100.0



Henry Wadsworth Longfellow



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


531

99.3

99.3

99.3

A psalm of life

1

.2

.2

99.4

Chưa được đọc thơ của tác giả

1

.2

.2

99.6

sâu sắc

1

.2

.2

99.8

The tide rises, the tide falls

1

.2

.2

100.0

Total

535

100.0

100.0



Edgar Allan Poe



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


521

97.4

97.4

97.4

Annbel Lee

2

.4

.4

97.8

Eldorado

2

.4

.4

98.1

Con mèo đen

1

.2

.2

98.3

The Gold Bug

1

.2

.2

98.5

The Philosophy of Compoition

3

.6

.6

99.1

The Raven

3

.6

.6

99.6

Trái Tim tội lỗi (*)

1

.2

.2

99.8

Truyện trinh thám, kinh dị hấp dẫn


1


.2


.2


100.0

Total

535

100.0

100.0



Herman Melville



Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


534

99.8

99.8

99.8

Kiệt tác Mody Dick

1

.2

.2

100.0

Total

535

100.0

100.0




Walt Whitman



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


533

99.6

99.6

99.6

Lá cỏ

1

.2

.2

99.8

Thơ văn xuôi khó đọc

1

.2

.2

100.0

Total

535

100.0

100.0



Mark Twain



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


493

92.1

92.1

92.1

Cách viết hài hước châm biếm

1

.2

.2

92.3

Cốt truyện đơn giản nhưng sâu sắc


1


.2


.2


92.5

Con ếnh trứ danh xứ Calvran

1

.2

.2

92.7

Hoàng tử và người nghèo khổ

1

.2

.2

92.9

Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer


32


6.0


6.0


98.9

Oliver Twist (*)

3

.6

.6

99.4

The Missisipi

1

.2

.2

99.6

Thơ lãng mạn

1

.2

.2

99.8

Viết rất hay về truyện thiếu nhi

1

.2

.2

100.0

Total

535

100.0

100.0


Xem tất cả 318 trang.

Ngày đăng: 21/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí