Dân lập | 38 | 7.1 | 14.1 | 100.0 | |
Total | 269 | 50.3 | 100.0 | ||
Missing | System | 266 | 49.7 | ||
Total | 535 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Sự tiếp nhận Edgar Allan Poe ở Việt Nam - 32
- Sự tiếp nhận Edgar Allan Poe ở Việt Nam - 33
- Sách Văn Học 10, 11, 12 Chương Trình Cải Cách (Áp D Ng Từ 1993-2003 Trên Cả Nước)
- Những Thống Kê Dựa Vào Những Phỏng Vấn Biết Đến Tác Giả Biết Đến Tác Giả
- Trong Các Tác Giả Văn Học M Thế Kỉ Xix-Xx Đư C Học Đọc Trong Nhà Trường, Bạn Thích Nh Ng Tác Giả Nào Tác Ph M Nào? (Đánh Dấu X Vào Các Số Theo Mức Độ:
- Sự tiếp nhận Edgar Allan Poe ở Việt Nam - 38
Xem toàn bộ 318 trang tài liệu này.
Khu vực
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không trả lời | 10 | 1.9 | 1.9 | 1.9 |
Bình Phước | 54 | 10.1 | 10.1 | 12.0 | |
BRVT | 52 | 9.7 | 9.7 | 21.7 | |
Cần Thơ | 48 | 9.0 | 9.0 | 30.7 | |
Huế | 68 | 12.7 | 12.7 | 43.4 | |
Khánh Hoà | 30 | 5.6 | 5.6 | 49.0 | |
Đà Lạt | 95 | 17.8 | 17.8 | 66.7 | |
Tây Ninh | 30 | 5.6 | 5.6 | 72.3 | |
Tiền Giang | 30 | 5.6 | 5.6 | 77.9 | |
TPHCM | 118 | 22.1 | 22.1 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tiến sĩ | 12 | 2.2 | 10.3 | 10.3 |
Thạc sy | 62 | 11.6 | 53.0 | 63.2 | |
GVC | 8 | 1.5 | 6.8 | 70.1 | |
CNDH | 34 | 6.4 | 29.1 | 99.1 | |
CNCD | 1 | .2 | .9 | 100.0 | |
Total | 117 | 21.9 | 100.0 | ||
Missing | System | 418 | 78.1 | ||
Total | 535 | 100.0 |
Tên trường
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 178 | 33.3 | 33.3 | 33.3 | |
Cao đẳng Sư Phạm Tây Ninh | 15 | 2.8 | 2.8 | 36.1 | |
CDSP Nha Trang | 30 | 5.6 | 5.6 | 41.7 | |
CĐ Sư Phạm Tây Ninh | 15 | 2.8 | 2.8 | 44.5 | |
ĐH Cần Thơ | 46 | 8.6 | 8.6 | 53.1 | |
ĐH Đà Lạt | 95 | 17.8 | 17.8 | 70.8 | |
ĐH Ngoại Ngữ - Tin Học | 48 | 9.0 | 9.0 | 79.8 | |
ĐH Sài Gòn | 53 | 9.9 | 9.9 | 89.7 | |
ĐH Sư Phạm Huế | 52 | 9.7 | 9.7 | 99.4 | |
ĐH Từ Xa Huế | 3 | .6 | .6 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Chuyên ngành
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Ngữ văn | 156 | 29.2 | 53.2 | 53.2 |
Ngoại ngữ | 137 | 25.6 | 46.8 | 100.0 | |
Total | 293 | 54.8 | 100.0 | ||
Missing | System | 242 | 45.2 | ||
Total | 535 | 100.0 |
2. THỐNG KÊ MẪU NGHIÊN CỨU & NGHỀ NGHIỆP Khu vực
Giảng viên | Sinh viên | Giáo viên | |||||
Count | Column N % | Count | Column N % | Count | Column N % | ||
Tỉnh | 9 | 6.6% | 0 | .0% | 1 | .6% | |
Bình Phước | 1 | .7% | 0 | .0% | 53 | 34.0% | |
BRVT | 0 | .0% | 0 | .0% | 52 | 33.3% |
Cần Thơ | 20 | 14.6% | 27 | 11.2% | 1 | .6% |
Huế | 13 | 9.5% | 52 | 21.5% | 3 | 1.9% |
Khánh Hoà | 0 | .0% | 15 | 6.2% | 15 | 9.6% |
Đà Lạt | 43 | 31.4% | 52 | 21.5% | 0 | .0% |
Tây Ninh | 15 | 10.9% | 15 | 6.2% | 0 | .0% |
Tiền Giang | 0 | .0% | 0 | .0% | 30 | 19.2% |
TPHCM | 36 | 26.3% | 81 | 33.5% | 1 | .6% |
Total | 137 | 100.0% | 242 | 100.0% | 156 | 100.0% |
Học vấn
Giảng viên | Sinh viên | Giáo viên | |||||
Count | Column N % | Count | Column N % | Count | Column N % | ||
Học vấn | Đại học | 99 | 88.4% | 81 | 36.3% | 46 | 44.2% |
Cao đẳng | 13 | 11.6% | 142 | 63.7% | 57 | 54.8% | |
Sau đại học | 0 | .0% | 0 | .0% | 1 | 1.0% |
Chuyên ngành
Giảng viên | Sinh viên | Giáo viên | |||||
Count | Column N % | Count | Column N % | Count | Column N % | ||
Chuyên ngành | Ngữ văn | 48 | 39.3% | 59 | 62.1% | 49 | 64.5% |
Ngoại ngữ | 74 | 60.7% | 36 | 37.9% | 27 | 35.5% | |
Total | 122 | 100.0% | 95 | 100.0% | 76 | 100.0% |
3. NỘI DUNG KHẢO SÁT
Câu 1: Thích tác giả - tác phẩm nào nhất (Kết quả tính theo phần trăm %)
Chưa hề nghe nói dến | Không thích lắm | Trung bình | Khá thích | Rất thích | |
Washington Ivring | 70.3 | 10.3 | 12.0 | 6.2 | 1.3 |
James Fenimore Cooper | 72.9 | 10.1 | 10.3 | 5.8 | .9 |
Nathaniel Hawthorne | 74.4 | 9.5 | 8.6 | 6.4 | 1.1 |
Henry Wadsworth Longfellow | 72.0 | 10.1 | 10.7 | 4.9 | 2.4 |
63.6 | 11.6 | 10.1 | 11.8 | 3.0 | |
Herman Melville | 76.4 | 11.0 | 8.2 | 3.2 | 1.1 |
Walt Whitman | 71.8 | 12.7 | 8.4 | 4.7 | 2.4 |
Mark Twain | 28.6 | 10.1 | 14.6 | 29.0 | 17.8 |
O’ Henri | 27.3 | 6.9 | 12.1 | 22.4 | 31.2 |
Jack London | 32.3 | 8.6 | 13.8 | 25.0 | 20.2 |
Eugene O’ Neill | 71.4 | 9.7 | 10.8 | 6.7 | 1.3 |
Pearl Buck | 71.4 | 11.2 | 9.7 | 5.2 | 2.4 |
William Faulkner | 63.2 | 9.3 | 11.0 | 10.1 | 6.4 |
Ernest Hemingway | 17.9 | 7.1 | 13.6 | 27.1 | 34.2 |
(Tính theo giá trị trung bình: từ giá trị 1-5 tương ứng với không thích đến thích)
Mẫu | Giá trị trung bình | |
Washington Ivring | 535 | 1.58 |
James Fenimore Cooper | 535 | 1.52 |
Nathaniel Hawthorne | 535 | 1.50 |
Henry Wadsworth Longfellow | 535 | 1.56 |
Edgar Allan Poe | 535 | 1.79 |
Herman Melville | 535 | 1.41 |
Walt Whitman | 535 | 1.53 |
Mark Twain | 535 | 2.97 |
O’ Henri | 535 | 3.23 |
Jack London | 535 | 2.92 |
Eugene O’ Neill | 535 | 1.57 |
Pearl Buck | 535 | 1.56 |
William Faulkner | 535 | 1.87 |
Ernest Hemingway | 535 | 3.53 |
(Phân theo nghề nghiệp)
Chưa hề nghe nói dến | Không thích lắm | Trung bình | Khá thích | Rất thích | ||
Washington Ivring | Giảng viên | 49.6% | 13.9% | 24.8% | 11.7% | .0% |
Sinh viên | 78.9% | 7.9% | 7.4% | 4.1% | 1.7% | |
Giáo viên | 75.0% | 10.9% | 7.7% | 4.5% | 1.9% | |
James Fenimore Cooper | Giảng viên | 46.0% | 12.4% | 25.5% | 14.6% | 1.5% |
Sinh viên | 78.1% | 12.0% | 5.8% | 3.3% | .8% | |
Giáo viên | 88.5% | 5.1% | 3.8% | 1.9% | .6% | |
Nathaniel Hawthorne | Giảng viên | 48.9% | 15.3% | 16.8% | 15.3% | 3.6% |
Sinh viên | 80.6% | 8.3% | 7.0% | 4.1% | .0% | |
Giáo viên | 87.2% | 6.4% | 3.8% | 1.9% | .6% | |
Henry Wadsworth Longfellow | Giảng viên | 54.0% | 18.2% | 17.5% | 6.6% | 3.6% |
Sinh viên | 79.8% | 5.4% | 7.9% | 5.0% | 2.1% | |
Giáo viên | 75.6% | 10.3% | 9.0% | 3.2% | 1.9% | |
Edgar Allan Poe | Giảng viên | 29.9% | 18.2% | 20.4% | 25.5% | 5.8% |
Sinh viên | 69.8% | 9.9% | 7.4% | 9.9% | 2.9% | |
Giáo viên | 83.3% | 8.3% | 5.1% | 2.6% | .6% | |
Herman Melville | Giảng viên | 55.5% | 16.1% | 20.4% | 5.8% | 2.2% |
Sinh viên | 81.4% | 10.3% | 3.7% | 3.3% | 1.2% | |
Giáo viên | 87.2% | 7.7% | 4.5% | .6% | .0% | |
Walt Whitman | Giảng viên | 52.6% | 19.0% | 16.1% | 6.6% | 5.8% |
Sinh viên | 74.4% | 12.4% | 5.8% | 5.4% | 2.1% | |
Giáo viên | 84.6% | 7.7% | 5.8% | 1.9% | .0% | |
Mark Twain | Giảng viên | 15.3% | 5.8% | 10.2% | 42.3% | 26.3% |
Sinh viên | 27.3% | 8.7% | 17.4% | 28.5% | 18.2% | |
Giáo viên | 42.3% | 16.0% | 14.1% | 17.9% | 9.6% | |
O’ Henri | Giảng viên | 31.4% | 5.8% | 13.9% | 22.6% | 26.3% |
Sinh viên | 31.8% | 8.3% | 14.0% | 21.1% | 24.8% | |
Giáo viên | 16.7% | 5.8% | 7.7% | 24.4% | 45.5% | |
Jack London | Giảng viên | 24.1% | 3.6% | 17.5% | 32.1% | 22.6% |
Sinh viên | 40.9% | 9.9% | 13.6% | 20.2% | 15.3% | |
Giáo viên | 26.3% | 10.9% | 10.9% | 26.3% | 25.6% |
Giảng viên | 53.3% | 12.4% | 21.2% | 10.9% | 2.2% | |
Sinh viên | 73.6% | 9.5% | 9.1% | 7.0% | .8% | |
Giáo viên | 84.0% | 7.7% | 4.5% | 2.6% | 1.3% | |
Pearl Buck | Giảng viên | 45.3% | 17.5% | 17.5% | 13.9% | 5.8% |
Sinh viên | 78.5% | 10.3% | 7.4% | 2.9% | .8% | |
Giáo viên | 83.3% | 7.1% | 6.4% | 1.3% | 1.9% | |
William Faulkner | Giảng viên | 41.6% | 13.1% | 16.8% | 17.5% | 10.9% |
Sinh viên | 69.8% | 7.0% | 7.9% | 9.1% | 6.2% | |
Giáo viên | 71.8% | 9.6% | 10.9% | 5.1% | 2.6% | |
Ernest Hemingway | Giảng viên | 14.6% | 5.8% | 4.4% | 35.8% | 39.4% |
Sinh viên | 19.0% | 5.0% | 17.8% | 24.4% | 33.9% | |
Giáo viên | 19.2% | 11.5% | 15.4% | 23.7% | 30.1% |
Tên tác phẩm yêu thích của từng tác giả
Washington Ivring
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 530 | 99.1 | 99.1 | 99.1 | |
Có vẻ như tác giả thiên về viết tiểu sử danh nhân | 1 | .2 | .2 | 99.3 | |
Rip Van Winkle | 1 | .2 | .2 | 99.4 | |
The Legend of sleepy Hollow | 3 | .6 | .6 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
James Fenimore Cooper
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 532 | 99.4 | 99.4 | 99.4 | |
Người cuối cùng của bộ tộc Mohican | 3 | .6 | .6 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Nathaniel Hawthorne
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 534 | 99.8 | 99.8 | 99.8 | |
Sự khai thác tìềm thức nhân vật | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Henry Wadsworth Longfellow
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 531 | 99.3 | 99.3 | 99.3 | |
A psalm of life | 1 | .2 | .2 | 99.4 | |
Chưa được đọc thơ của tác giả | 1 | .2 | .2 | 99.6 | |
sâu sắc | 1 | .2 | .2 | 99.8 | |
The tide rises, the tide falls | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Edgar Allan Poe
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 521 | 97.4 | 97.4 | 97.4 | |
Annbel Lee | 2 | .4 | .4 | 97.8 | |
Eldorado | 2 | .4 | .4 | 98.1 | |
Con mèo đen | 1 | .2 | .2 | 98.3 | |
The Gold Bug | 1 | .2 | .2 | 98.5 | |
The Philosophy of Compoition | 3 | .6 | .6 | 99.1 | |
The Raven | 3 | .6 | .6 | 99.6 | |
Trái Tim tội lỗi (*) | 1 | .2 | .2 | 99.8 | |
Truyện trinh thám, kinh dị hấp dẫn | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 534 | 99.8 | 99.8 | 99.8 | |
Kiệt tác Mody Dick | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Walt Whitman
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 533 | 99.6 | 99.6 | 99.6 | |
Lá cỏ | 1 | .2 | .2 | 99.8 | |
Thơ văn xuôi khó đọc | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |
Mark Twain
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 493 | 92.1 | 92.1 | 92.1 | |
Cách viết hài hước châm biếm | 1 | .2 | .2 | 92.3 | |
Cốt truyện đơn giản nhưng sâu sắc | 1 | .2 | .2 | 92.5 | |
Con ếnh trứ danh xứ Calvran | 1 | .2 | .2 | 92.7 | |
Hoàng tử và người nghèo khổ | 1 | .2 | .2 | 92.9 | |
Những cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer | 32 | 6.0 | 6.0 | 98.9 | |
Oliver Twist (*) | 3 | .6 | .6 | 99.4 | |
The Missisipi | 1 | .2 | .2 | 99.6 | |
Thơ lãng mạn | 1 | .2 | .2 | 99.8 | |
Viết rất hay về truyện thiếu nhi | 1 | .2 | .2 | 100.0 | |
Total | 535 | 100.0 | 100.0 |