Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 34







Bình






2

Ngô Xuân Cảnh


46Đ11QV

8/28/1995

THPT Yờn Lạc 2 ư

Vĩnh Phúc

2013

Trung

bình

A

02865614

621053.180031/13


3

Lu Công Chiến


46Đ11QV

2/15/1995

THPT Xuõn Mai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02553059

13/24/11060055


4

Lã Việt Cờng


46Đ11QV

9/23/1994

THPT B Bỡnh Lục ư

Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02784418

201301841


5

Nguyễn Mạnh C- ờng


46Đ11QV

9/13/1995

THPT Vạn Xuõn ư

Hoài Đức ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02548662

13/24/10970040


6

Đỗ Tiến Dũng


46Đ11QV

8/4/1995

THPT Trần Đăng

Ninh ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02542509

13/24/10850088


7

Nguyễn Tiến Dũng


46Đ11QV

11/15/1995

THPT Quốc Oai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02534703

13/24/10700090


8

Đỗ Văn Đạt


46Đ11QV

3/1/1995

THPT Trần Hưng

Đạo ư Ninh Bỡnh

3/1/1995

Trung

bình

A

02380887

13/411017 087


9

Đỗ Thị Thu Hà

46Đ11QV








10

Lê Trọng Hiếu


46Đ11QV

2/24/1995

THPT Hoàng Văn

Thụ ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02512847

13/24/10270178


11

Lại Thế Hiệp


46Đ11QV

12/22/1993

THPT Hồ Xuân

Hương ư Hà Nội

6/2/2011

Trung

bình

A

00680504

11/24/40230045



12

Mai Thị Thanh Hơng


46Đ11QV


8/23/1995

THPT Nguyễn Trường Thỳy ư Nam

ĐỊnh


6/2/2013


Khá

A 02750077


230361


13

Trần Thanh Lâm


46Đ11QV

3/21/1995

THPT Trần Phỳ ư

Vĩnh Phúc

2013

Trung

bình

A

02859197

621011.010486/13


14

Phạm Minh Nghĩa


46Đ11QV

5/19/1995

THPT B Duy Tiờn ư

Hà Nam

6/2/2013

Khá

A

02787424

201304847


15

Phạm Quang Nghĩa


46Đ11QV

3/9/1995

THPT Cao Phong ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02747394

210436


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 279 trang tài liệu này.

Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 34



16

NguyÔn Vinh Quang


46Đ11QV

3/8/1994

THPT Yờn Lạc 2 ư

Vĩnh Phúc

2013

Trung

bình

A

02865881

621053.180430/13


17

Phạm Trần Quân


46Đ11QV

11/25/1994

THPT Khoỏi Chõu ư

Hưng Yên

6/2/2013

Trung

bình

A

02798092

261/2013


18

Đinh Văn Tâm


46Đ11QV

7/12/1995

THPT Bỡnh Minh ư

Ninh Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02385014

13/411001 239


19

Trần Văn Thắng


46Đ11QV

8/22/1995

TTGDTX Thiệu

Húa ư Thanh Húa

6/2/2013

Trung

bình

A

02737867

5550200144


20

Bùi Văn Thiện


46Đ11QV

1/25/1995

THPT Nho Quan B

ư Ninh Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

023887742

13/411014 374


21

Đặng Minh Tiềm


46Đ11QV

9/18/1995

THPT Ứng Hũa ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02548114

13/24/10950521


22

Đào Quyết Tiến

46Đ11QV








23

Đỗ Công Toản


46Đ11QV

10/1/1993

GDTX Chương Mỹ

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02569558

13/24/50090108


24

Nguyễn Văn Trực


46Đ11QV

4/4/1994

THPT B Thanh

Liờm ư Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02790705

201308128


25

Hàn Công Tú


46Đ11QV

9/12/1995

THPT Chương Mỹ

A ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02505217

13/24/10100655











1

Lê Văn Anh


46Đ11TDA

10/24/1994

TT GDTX Hoa Lư ư

Ninh Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01437195

12/415002 006


2

Nguyễn Đình Chiến


46Đ11TDA

10/20/1995

THPT Ứng Hũa A ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02547636

13/24/10950043


3

Hà Thị Dịu


46Đ11TDA

10/19/1995

PTDTNT Tỉnh Phú

Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02363932

1004/13/13


4

Hà Tuấn Đạt


46Đ11TDA

11/29/1995

THPT Thanh Oai A

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02537923

13/24/10760096


5

Phạm Trung Đức

46Đ11TDA

2/28/1994

THPT C Duy Tiờn ư

6/2/2013

Trung

A

201305037








Hà Nam


bình

02787614



6

Phạm Đức Hảo


46Đ11TDA

4/29/1994

THPT Tiến Thịnh ư

Hà Nội

6/2/2012

Trung

bình

A

01819683

12/24/10820080


7

Nguyễn Trung Hiếu


46Đ11TDA

3/19/1995

THPT Trần Đăng

Ninh ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02542599

13/24/10850178


8

Nguyễn Thị Lành


46Đ11TDA

4/23/1994

THPT Hồng Đức ư

Thái Bình

4/23/1994

Trung

bình

A

01392150

240/HĐ


9

Phạm Thị Loan


46Đ11TDA

6/24/1995

THPT Xuân Trường

ư Nam Định

2013

Trung

bình

25170302

170302/THPT

Bản sao

10

Nguyễn Thu Mạnh


46Đ11TDA

7/9/1995

THPT Thuận Thành

1 ư Bắc Ninh

6/2/2013

Khá

A

02690316

0610310352


11

Phạm Thị Nhãn


46Đ11TDA

10/29/1995

THPT C Hải Hậu ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02744139

290615


12

Nguyễn Hữu Nhất


46Đ11TDA

6/9/1995

THPT Thanh Oai A

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02538150

13/24/10760323


13

Nguyễn Thị Quyên


46Đ11TDA

8/23/1995

THPT Giao Thủy ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02740672

240597



14


Kiều Thị Thu


46Đ11TDA


10/24/1995

THPT Hai Bà Trưng ư Thạch Thất

ư HN


6/2/2013

Trung bình

A 02511277


13/24/10240357


15

Nguyễn Thị Thắm


46Đ11TDA

12/6/1995

PTNK TDTT Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02530167

13/24/10610207


16

Lù Văn Thức


46Đ11TDA

12/25/1995

THPT Na Tấu ư

Điện Biên

6/2/2013

Trung

bình

A

02137667

2013004147


17

Nguyễn Ngọc Tùng


46Đ11TDA

12/26/1995

THPT Ba Vỡ ư Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02501019

13/24/10010491


18

Nguyễn Đức Việt


46Đ11TDA

11/23/1995

THPT Quốc Oai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02535274

13/24/10700661


19

Nguyễn Văn Việt

46Đ11TDA

8/9/1994

THPT Thạch Thất ư

6/2/2012

Trung

10770686

693/17








Hà Nội


bình














1

Lê Tiến Đạt


46Đ11TDB

10/6/1995

THPT Tây Thụy

Anh ư Thỏi Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02294885

098/TTA


2

Lê Xuân Đạt


46Đ11TDB

11/28/1995

THPT Nam Cao ư

Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02789454

201306877


3

Nguyễn Tây

Đoàn


46Đ11TDB

8/14/1995

THPT Võn Cốc ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A 0249178

13/24/10980054


4

Lờng Trọng Hiểu


46Đ11TDB

2/20/1994

THPT Chợ Đồn ư

H. Chợ Đồn ư Bkan

6/2/2013

Trung

bình

A

02378654

4/1005/091/2013


5

Phạm Thị Nh Hoa


46Đ11TDB

10/10/1995

THPT Nghĩa Minh ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02749845

180314


6

Phạm Thị Hoàn


46Đ11TDB

4/25/1994

THPT A Bỡnh Lục ư

Hà Nam

6/2/2012

Trung

bình

A

01885376

201208162


7

Hà Tiến Hoàng

46Đ11TDB








8

Trần Công Hoàng


46Đ11TDB

6/16/1995

THPT Huyện Điện

Biờn ư Điện Biờn

6/2/2013

Trung

bình

A

02136678

2013001510


9

Nguyễn Thị Mai Hơng


46Đ11TDB

8/6/1995

GDTX Đống Đa ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02571945

13/24/50180054


10

Nguyễn Thị Lụa


46Đ11TDB

3/8/1995

THPT Chỳc Động ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02504287

13/24/10090249


11

Trần Đức Nhiên


46Đ11TDB

9/14/1994

THPT Mỹ Lộc ư

Nam Định

6/2/2013

Khá

A

02754092

080435


12

Hà Kiều Phơng


46Đ11TDB

8/22/1995

THPT Xuõn Áng ư

Phú Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02372739

1031/13/187


13

Hà Văn Quyết


46Đ11TDB

6/8/1995

THPT Tựng Thiện ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02547127

13/24/10930365


14

Nguyễn Duy Quyết


46Đ11TDB

4/6/1992

THPT Lý Thường

Kiệt ư Hà Nam

6/2/2011

Trung

bình

A

00949694


Bản sao



15

Tô Thị Hồng Quỳnh


46Đ11TDB

2/8/1995

THPT Nam Sách II

ư Hải Dương

6/2/2013

Trung

bình

A

02776796

2640460327


16

Võ A Sóa


46Đ11TDB

8/8/1995

Hữu Nghị T78 ư Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02514376

13/24/10300189


17

Nguyễn Thị The


46Đ11TDB

9/1/1994

THPT Đông Thụy

Anh ư Thỏi Bỡnh

6/2/2012

Khá

A

01387162

510/ĐTA


18

Nguyễn Ngọc Thiện


46Đ11TDB

2/5/1994

THPT Lương Thế

Vinh ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02757509

070428


19

Nguyễn Thị Thu Thúy


46Đ11TDB

4/11/1995

THPT Quốc Oai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02535165

13/24/10700552


20

Nguyễn Văn Toàn


46Đ11TDB

10/19/1995

PTNK TDTT Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02530182

13/24/10610222


21

Nguyễn Văn Tuấn


46Đ11TDB

5/6/1995

THPT Viị Xuyờn ư

Hà Giang

6/2/2013

Trung

bình

A

02636907

2210070235


22

Lu Quang TuyÒn


46Đ11TDB

10/21/1995

THPT Việt Nam ư

Ba Lan ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02551722

13/24/11020589


23










1

Nguyễn Thị Chang


46Đ11TDC

4/24/1995

THPT Chương Mỹ

B ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02505294

13/24/10110033


2

Lê Thị Ngọc Diễm


46Đ11TDC

4/15/1995

THPT Thạch Thành

2 ư Thanh Húa

6/2/2013

Trung

bình

A

02723000

5510660035


3

Phạm Hải Đăng


46Đ11TDC

6/5/1995

THPT Nguyễn Đức

Cảnh ư Thỏi Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02297134

130/NĐC


4

Ng. Thị Hơng Giang


46Đ11TDC

10/29/1995

THPT Số 2 H. Bảo

Thắng ư Lào Cai

2012­

2013

Trung

bình

A

02240652

13/371002049


5

Nguyễn Thị Hà


46Đ11TDC

2/1/1995

THPT Võn Cốc ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02549191

13/24/10980067


6

Trần Thị Hoa


46Đ11TDC

2/6/1995

TT GDTX TP Thái

Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01393795

169/TXTP




7

Trần Thị Hồng


46Đ11TDC

6/25/1995

THPT Yờn Mụ A ư

Ninh Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02383042

13/411021 146


8

Nguyễn Văn Hng


46Đ11TDC

6/29/1994

THPT Kim Sơn A ư

Ninh Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01432658

12/411007 194


9

Phạm Bảo Ngọc


46Đ11TDC

1/8/1995

THPT Trần Hưng

Đạo ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02762536

050443


10

Nguyễn Thị Nguyệt


46Đ11TDC

1/17/1994

THPT Trần Hưng

Đạo ư Vĩnh Phỳc

2013

Trung

bình

A

02860772

621022.130541/13


11

Vũ Thị Quỳnh


46Đ11TDC

9/7/1995

THPT Số 2 H. Bảo

Thắng ư Lào Cai

2012­

2013

Trung

bình

A

02240772

13/371002169


12

Chu Thị Thu


46Đ11TDC

11/1/1995

THPT Mỹ Đức B ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02521550

13/24/10440520


13

Nguyễn Thị Kim Thảo


46Đ11TDC








14

Trần Văn Thận


46Đ11TDC

2/10/1995

THPT Nam Cao ư

Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02789614

201307037


15

D Văn Thuận


46Đ11TDC

2/5/1994

THPT Ứng Hũa B ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02548531

13/24/10960332


16

Đỗ Văn Thuật


46Đ11TDC

2/20/1993

THPT Bắc Lý ư Hà

Nam

6/2/2011

Trung

bình

A

00951953

BL/321


17

Lê Văn Thuật


46Đ11TDC

12/24/1994

THPT Hồng Thỏi ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02513704

13/24/10280415


18

Dơng Minh Tuấn

46Đ11TDC


















1

Nguyễn Thị Ngọc Anh


46Đ11Võ

8/23/1995

THPT Tĩnh Gia 1 ư

Thanh Hóa

6/2/2013

Trung

bình

A

02725582

5510740019


2

Vũ Việt Anh


46Đ11Võ

11/19/1995

THPT Chỳc Động ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02504048

13/24/10090010


3

Khơng Văn Bích

46Đ11Võ

1/2/1995

THPT Quảng Oai ư

6/2/2013

Trung

A

13/24/10690026








Hà Nội


bình

02533956



4

Đặng Quỳnh Chang


46Đ11Võ

8/4/1995

THPT Phiêng Khoài

ư Sơn La

6/2/2013

Trung

bình

A

02496326

5110210007


5

Nguyễn Đức Công


46Đ11Võ

3/1/1993

TT GDTX TP Thái

Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01393674

48/TXTP


6

Dơng Trịnh Đào


46Đ11Võ

1/27/1994

THPT Ngọc Tảo ư

Hà Nội

6/2/2012

Trung

bình

A

01800679

12/24/10460097


7

Hà Thị Hạnh


46Đ11Võ

1/19/1995

THPT Võn Cốc ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02549196

13/24/10980072


8

Vũ Thị Hiền


46Đ11Võ

8/15/1995

THPT Ngô Trí Hòa

ư Nghệ An

6/2/2013

Trung

bình

A

02644700

4040110119


9

Nguyễn Văn Hiếu


46Đ11Võ

2/3/1995

THPT Minh Khai ư Hà Nội

6/2/2013

Trung bình

A 02519674

13/24/10410156


10

Trịnh Ngọc Hiếu


46Đ11Võ

10/3/1994

THPT Số 1 Văn Bàn ư Lào Cai

2012­

2013

Trung bình

A 02244126

13/371023084


11

Đới Thị Hoa


46Đ11Võ

1/20/1995

PTNK TDTT Hà

Nội

6/2/2013

Trung bình

A 02530046

13/24/10610086



12


Cấn Ngọc Linh


46Đ11Võ


2/22/1993

T. cấp nghề kỹ thuật XD và nghiệp vụ

CĐ Nghề Việt Xô

số 1


2011


Trung bình


A 00211161


627006.190156/11


13

Bùi Văn Miến


46Đ11Võ

2/6/1993

THPT Sào Bỏy ư Hũa Bỡnh

6/2/2011

Trung bình

A 00895666

006620


14

Đặng Khánh Nam


46Đ11Võ

6/11/1995

THPT Chỳc Động ư Hà Nội

6/2/2013

Trung bình

A 02504312

13/24/10090274


15

Lê Thị Nga


46Đ11Võ

6/15/1995

THPT Xuõn Huy ư Tuyờn Quang

2013

Trung bình

A 02262133

130126/2013


16

Trần Thu Phơng


46Đ11Võ

8/13/1995

THPT Lý Nhõn ư Hà Nam

6/2/2013

Trung bình

A 02788456

201305879




17

Phạm Văn Quang


46Đ11Võ

4/8/1993

TT GDTX Lạc Sơn

ư Hũa Bỡnh

6/2/2011

Trung bình

A 00896911

008683


18

Trơng Đăng Sơn


46Đ11Võ

9/15/1995

THPT Nguyễn Huệ

ư Thỏi Bỡnh

6/2/2013

Trung bình

A 02304691

218/NH


19

Nguyễn Mạnh Tú


46Đ11Võ

8/15/1994

THPT Ngọc Hà ư Hà Giang

6/2/2012

Trung bình

A 01367574

2210020220


20

Vũ Văn Trọng


46Đ11Võ

3/23/1995

THPT Đội Cấn ư Vĩnh Phỳc

2013

Trung bình

A 02863910

621043.150580/13


21

Phạm Xuân Tr- ờng


46Đ11Võ

4/9/1995

THPT Cao Phong ư Hũa Bỡnh

6/2/2013

Trung bình

A 02747310

210688


22

Nguyễn Mạnh Tùng


46Đ11Võ

7/29/1995

THPT Nguyễn Hữu Tiến ư Hà Nam

6/2/2013

Trung bình

A 02788094

201305517


23

Quách Văn Tùng


46Đ11Võ

6/6/1995

THPT Quyết Thắng

ư Hũa Bỡnh

6/2/2013

Trung bình

A 02353248

007429


24

Đỗ Tuấn Việt


46Đ11Võ

3/28/1995

THPT Tựng Thiện ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02547292

13/24/10930530


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/04/2023