Bùi Văn Cơng | 46Đ11BCA | 11/27/1995 | THPT 19/5 ư Hũa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02351533 | 005500 | ||
5 | Nguyễn Văn Doanh | 46Đ11BCA | 11/9/1995 | THPT Yờn Hoa ư Tuyên Quang | 2013 | Trung bình | A 02258941 | 010031/2013 | |
6 | Nguyễn Văn Hoàng | 46Đ11BCA | 12/1/1994 | THPT Yờn Hoa ư Tuyên Quang | 2011 2012 | Trung bình | A 01297260 | 6010010084 | |
7 | Đặng Phúc Lợi | 46Đ11BCA | 11/5/1995 | THPT Số 1 Bảo Yên | 2012 2013 | Trung bình | A 02241178 | 13/371004164 | |
8 | Hoàng Văn Lớng | 46Đ11BCA | 10/29/1994 | THPT Quang Bỡnh ư Hà Giang | 6/2/2012 | Trung bình | A 01371117 | 2210250082 | |
9 | Lang Hoài Nam | 46Đ11BCA | 1/12/1994 | PTNK TDTT Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01807793 | 12/24/10600136 | |
10 | Nguyễn Văn Ngũ | 46Đ11BCA | 10/8/1994 | THPT Vũ Văn Hiếu ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02745781 | 170520 | |
11 | Nguyễn Văn Nh- ng | 46Đ11BCA | 2/29/1992 | THPT Bắc Ninh ư Bắc Ninh | 6/2/2010 | Trung bình | 01529115 | 2010/06/0630060106/K T | |
12 | Đinh Văn Phúc | 46Đ11BCA | 3/15/1993 | THPT Bộc Bố ư H. Pỏc Nặm ư Bkan | 6/2/2013 | Trung bình | A 02378500 | 4/1004/127/2013 | |
13 | Lơng Ngọc Quý | 46Đ11BCA | 1/13/1993 | TTGDTX Quỳ Hợp ư Nghệ An | 6/2/2012 | Trung bình | A 01592958 | 4050140053 | |
14 | Đỗ Văn Sang | 46Đ11BCA | 9/2/1995 | THPT Yờn Lạc 2ư Vĩnh Phúc | 2013 | Trung bình | a 02865892 | 621053.180452/13 | |
15 | Hoàng Văn Th | 46Đ11BCA | 11/14/1995 | Cấp 2,3 Tân Quang ư Hà Giang | 6/2/2013 | Trung bình | A 02637555 | 2210110121 | |
16 | Quách Công Thành | 46Đ11BCA | 10/4/1995 | THPT Sào Bỏy ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02352646 | 006479 | |
17 | Lô Minh Tiến | 46Đ11BCA | 1/21/1994 | THPT DTNT Quế Phong ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02649061 | 4010620291 | |
18 | Bùi Đức Trung | 46Đ11BCA | 8/6/1995 | THPT Cao Phong ư | 6/2/2013 | Trung | A | 008574 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Kết Quả Đánh Giá Của Cán Bộ, Giảng Viên Về Tổ Chức Các Hoạt Động Rèn Luyện Kỹ Năng Dạy Học Cho Sinh Viên
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 31
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 32
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 34
Xem toàn bộ 279 trang tài liệu này.
Hòa Bình | bình | 02354345 | |||||||
19 | Mai Văn Vọ | 46Đ11BCA | 11/20/1994 | THPT Trần Đình Phong ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02643532 | 4040190120 | LT |
1 | Bùi Tuấn Anh | 46Đ11BCB | 1/21/1995 | THPT Ngụ Quyền ư Ba Vỡ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02523298 | 13/24/10480006 | |
2 | Bùi Thị Chinh | 46Đ11BCB | 7/1/1995 | THPT Cộng Hũa ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02353282 | 007463 | |
3 | Bùi Thị Dung | 46Đ11BCB | 12/19/1993 | THPT Lạc Thủy C ư Hũa Bỡnh | 6/2/2011 | Trung bình | A 00891920 | 004251 | |
4 | Bùi Văn Đề | 46Đ11BCB | 8/16/1994 | THPT Yên Thủy B ư Hũa Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02350665 | 004466 | |
5 | Nguyễn Trọng Giáp | 46Đ11BCB | 11/25/1995 | THPT DTNT Quỳ Chõu ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02649215 | 4010610102 | |
6 | Đặng Thị Hạnh | 46Đ11BCB | 1/15/1995 | THPT Trần Nhật Duật ư Yờn Bỏi | 6/2/2013 | Trung bình | A 02356908 | 1323 | |
7 | Lê Văn Huy | 46Đ11BCB | 8/4/1995 | THPT Vĩnh Tường ư Vĩnh Phỳc | 2013 | Trung bình | A 02863345 | 621042.140261/13 | |
8 | Trần Mạnh Huy | 46Đ11BCB | 3/18/1994 | THPT Nho Quan A | 6/2/2013 | Trung bình | A 02388069 | 13/411013 165 | |
9 | Nguyễn Xuân Liễn | 46Đ11BCB | 1/26/1995 | THPT Triệu Thỏi ư Vĩnh Phúc | 2013 | Trung bình | A 02861661 | 621032.070360/13 | |
10 | Bùi Văn Ngần | 46Đ11BCB | |||||||
11 | Hà Văn Nghị | 46Đ11BCB | 10/20/1995 | THPT Na Hang ư Tuyên Quang | 2013 | Trung bình | A 02259489 | 030113/2013 | |
12 | Nguyễn Văn Nh- ợng | 46Đ11BCB | 6/22/1995 | THPT DTNT Con Cuụng ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02648444 | 4010640268 | |
13 | Vũ Phi Phơng | 46Đ11BCB | 12/23/1995 | TT GDTX Tỉnh Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02791321 | 201308744 |
Đỗ Thị Thơ | 46Đ11BCB | ||||||||
15 | Lê Doãn Thành | 46Đ11BCB | 5/10/1992 | THPT TĨnh Gia 3 ư Thanh Hóa | 6/2/2010 | Trung bình | 01088811 | 5530120511 | |
16 | Nguyễn Hữu Thắng | 46Đ11BCB | |||||||
17 | Bùi Thị Thoa | 46Đ11BCB | 7/4/1994 | THPT Ngụ Quyền ư Quảng Ninh | 6/2/2012 | Trung bình | A 01737060 | 12.06943 | |
18 | Bùi Đức Thuận | 46Đ11BCB | 7/12/1994 | THPT 19/5 ư Hũa Bình | 6/2/2012 | Trung bình | A 01613559 | 005742 | |
19 | Nguyễn Thị Thủy | 46Đ11BCB | 3/6/1995 | THPT Gia Viễn C ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02390244 | 13/411006 241 | |
20 | Quàng Văn Tuân | 46Đ11BCB | 6/17/1994 | THPT Trần Can ư Điện Biên | 6/2/2013 | Trung bình | A 02137139 | 2013004483 | |
21 | Trần Quốc Tuấn | 46Đ11BCB | 2/3/1995 | THPT Thiên Trường ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02747533 | 240827 | |
22 | Nguyễn Thị Tơi | 46Đ11BCB | 12/16/1992 | TTHN & GDTX Tỉnh Quảng Ninh | 6/2/2011 | Trung bình | A 00549734 | 11.1547 | |
23 | Nguyễn Văn Việt | 46Đ11BCB | 3/17/1995 | THPT Yờn Hũa ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02354164 | 008394 | |
1 | Nguyễn Thị Lan Anh | 46Đ11BL | 7/30/1995 | GDTX Hoài Đức ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02569881 | 13/24/50230002 | |
2 | Đinh Quang Cơng | 46Đ11BL | 9/11/1995 | THPT Lờ Quý Đụn ư Nam Định | 6/2/2013 | Khá | A 02741580 | 160045 | |
3 | Phạm Văn Dũng | 46Đ11BL | 9/15/1995 | THPT C Nghĩa Hưng ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02752585 | 200067 | |
4 | Hồ A Đàn | 46Đ11BL | 2/8/1995 | THPT Số 1 Bát Xát ư Lào Cai | 2012 2013 | Trung bình | A 02241642 | 13/371007064 | |
5 | Lê Trung Kiên | 46Đ11BL | 8/1/1995 | THPT Nam Khoái | 6/2/2013 | Trung | A | 216/NKC |
Chõu ư Hưng Yờn | bình | 02798459 | |||||||
6 | Lê Huy Long | 46Đ11BL | 12/26/1994 | THPT Thờ Lang ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02375709 | 4010/13/160 | |
7 | Hoàng Văn Mời | 46Đ11BL | 7/4/1995 | THPT Số 2 Văn Bàn ư Lào Cai | 2012 2013 | Trung bình | A 02244387 | 13/371024127 | |
8 | Nguyễn Minh Phái | 46Đ11BL | 8/16/1995 | PT Nguyễn Trực ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02566986 | 13/24/40640018 | |
9 | Kiều Hồng Quân | 46Đ11BL | 4/22/1995 | THPT Hai Bà Trưng ư Thạch Thất ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02511219 | 13/24/10240299 | |
10 | NguyÔn Quang Tó | 46Đ11BL | 10/1/1995 | THPT DL Marie Curie TP Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02564581 | 13/24/40470422 | |
11 | Đặng Văn Thắng | 46Đ11BL | 11/27/1995 | THPT Nam Khoái Chõu ư Hưng Yờn | 6/2/2013 | Trung bình | A 02798565 | 322/NKC | |
12 | Đoàn Thanh Toàn | 46Đ11BL | 7/7/1992 | THPT DL Trần Quang Khải ư Nam Định | 6/2/2011 | Trung bình | A 00554339 | 020958 | |
13 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 46Đ11BL | 10/1/1994 | THPT Cao Phong ư Nam Định | 6/2/2012 | Trung bình | A 01856009 | 220681 | |
14 | Phạm Văn Tuấn | 46Đ11BL | 1/4/1994 | TJPT Nam Trực ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02759795 | 130642 | |
15 | Hà Anh Vũ | 46Đ11BL | 1/5/1995 | THPT Sỏng Sơn ư Vĩnh Phúc | 2013 | Trung bình | A 02867721 | 621071.110312/13 | |
1 | Vũ Văn ái | 46Đ11BR | 12/15/1994 | THPT Kim Sơn C ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02387935 | 13/411010 005 | |
2 | Phạm Xuân Công | 46Đ11BR | 7/27/1995 | THPT Số 1 Huyện Băc Hà ư Lào Cai | 2012 2013 | Trung bình | A 02241939 | 13/371009023 | |
3 | Ma Kiên Hùng | 46Đ11BR | 9/23/1993 | GDTX Đống Đa ư | 6/2/2011 | Trung | A | 11/24/50160101 |
Hà Nội | bình | 00695254 | |||||||
4 | Xa Vũ Khánh | 46Đ11BR | 11/4/1995 | THPT Đà Bắcư Hũa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02353804 | 007985 | |
5 | Hoàng Ngọc Lâm | 46Đ11BR | 11/16/1995 | THPT Thượng Lâm ư Tuyờn Quang | 2013 | Trung bình | A 022592652 | 020098/2013 | |
6 | Nguyễn Hoàng Nam | 46Đ11BR | 2/26/1995 | THPT Yên Thủy A ư Hũa Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02350520 | 004123 | |
7 | Hà Công Phong | 46Đ11BR | 7/11/1993 | THPT Mai Chõu B ư Hòa Bình | 6/2/2011 | Trung bình | A 00892366 | 005051 | |
8 | NguyÔn TuÊn Tó | 46Đ11BR | 12/14/1995 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiờm ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02565880 | 13/24/40550399 | |
9 | Hoàng Văn Thiên | 46Đ11BR | 11/9/1994 | GDTX Đống Đa ư Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01849710 | 12/24/50180138 | |
10 | Bùi Duy Thiện | 46Đ11BR | 8/21/1995 | THPT Yờn Thủy 2 ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02350564 | 004167 | |
Lê Hữu Thiết | 46Đ11BR | 5/13/1994 | PTDT Nội trú Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01733672 | 12/24/10120081 | ||
11 | Phạm Nh Thùy | 46Đ11BR | 9/21/1994 | THPT Hoa Lư A ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02390627 | 13/411007 327 | |
12 | Bùi Văn Toàn | 46Đ11BR | 6/10/1995 | THPT Mường Bi ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02351399 | 005449 | |
13 | NguyÔn ThÕ TuyÒn | 46Đ11BR | 4/20/1995 | THPT Nam Duyên Hà | 6/2/2013 | Trung bình | A 02289628 | 439/NDH | |
14 | Nguyễn Quốc Tùng | 46Đ11BR | 11/20/1995 | THPT Bạch Đằng ư Quảng Ninh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02599055 | 13.06451 | |
15 | Lê Trọng Vinh | 46Đ11BR | 6/7/1995 | THPT B Bỡnh Lục ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02784805 | 201302228 | |
1 | NguyÔn TuÊn | 46Đ11CL | 7/15/1995 | THPT An Phỳc ư | 6/2/2013 | Trung | A | 290013 |
Anh 15/7 | Nam Định | bình | 02745647 | ||||||
2 | NguyÔn TuÊn Anh 20/7 | 46Đ11CL | 7/20/1995 | PT Hermann ư Phỳ Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02373825 | 4001/13/2 | |
3 | Vò Quang Anh | 46Đ11CL | 2/27/1995 | THPT Minh Khai ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02519543 | 13/24/10410025 | |
4 | Tạ Duy Đô | 46Đ11CL | 12/24/1995 | THPT Đặng Tiến Đụng ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02558566 | 13/24/40110010 | |
5 | Vơng Mạnh Đạt | 46Đ11CL | 12/9/1995 | THPT Cao Bá Quát ư Quốc Oai ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02502530 | 13/24/10060080 | |
6 | NguyÔn Kim Đồng | 46Đ11CL | 3/20/1995 | GDTX Chương Mỹ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02569477 | 13/24/50090027 | |
7 | Trịnh Thị Châu Giang | 46Đ11CL | 5/6/1995 | THPT Thạch Thành 1 ư Thanh Húa | 6/2/2013 | Trung bình | A 02722588 | 5510650099 | |
8 | Ma Văn Hè | 46Đ11CL | 6/24/1991 | THPT Minh Quang ư Tuyờn Quang | 2010 2011 | Trung bình | A 00130506 | 2011060115 | |
9 | Trần Minh Hạnh | 46Đ11CL | 10/14/1995 | THPT Đô Lương 1 ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02661299 | 4010360133 | |
10 | Vơng Thị Huệ | 46Đ11CL | 2/13/1995 | GDTX Thạch Thất ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02570713 | 13/24/50500038 | |
11 | Phạm Thị Thanh Huyền | 46Đ11CL | 3/28/1995 | THPT Tụ Hiệu ư Thường Tớn ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02542077 | 13/24/10840195 | |
12 | Lê Tuấn Khơng | 46Đ11CL | 5/22/1995 | GTX Thạch Thất ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02573418 | 13/24/50490038 | |
13 | Nguyễn Tùng Lâm | 46Đ11CL | 9/24/1994 | THPT Hợp Thanh ư Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01791361 | 12/24/10280175 | |
14 | Nguyễn Đức Linh | 46Đ11CL | |||||||
15 | Nguyễn Thị ái Linh | 46Đ11CL | 11/10/1993 | GDTX Đống Đa ư Hà Nội | 6/2/2011 | Trung bình | A 00695273 | 11/24/50160120 | |
16 | Ngô Văn Lu | 46Đ11CL | 9/18/1993 | THPT Thanh Miện | 6/2/2013 | Trung | A | 2610370149 |
II ư Hải Dương | bình | 02763418 | |||||||
17 | Cấn Thị Thu Minh | 46Đ11CL | 2/5/1995 | THPT Ngọc Tảo ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02522986 | 13/24/10470348 | |
18 | Đỗ Hải Nam | 46Đ11CL | 5/13/1994 | THPT Bắc Đuống ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02557978 | 13/24/40050150 | |
19 | Nguyễn Thị Nga | 46Đ11CL | 4/3/1995 | THPT Bến Lắm ư Hải Dương | 6/2/2013 | Trung bình | A 02780545 | 2610740182 | |
20 | Phạm Thị ánh Ngọc | 46Đ11CL | 5/30/1995 | THPT Hoa Lư A ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02390541 | 13/411007 243 | |
21 | Đinh Trọng Nhật | 46Đ11CL | 8/5/1995 | THPT Vĩnh Chõn ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02372452 | 1030/13/197 | |
22 | Bùi Thị Kim Oanh | 46Đ11CL | 11/20/1995 | THPT Chương Mỹ A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02504970 | 13/24/10100408 | |
23 | Nguyễn Đình Phong | 46Đ11CL | 7/15/1995 | THPT Hoài Đức A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02511818 | 13/24/10250432 | |
24 | Trần Văn Sơn | 46Đ11CL | 8/2/1995 | THPT Đụng Thọ ư Tuyên Quang | 2013 | Trung bình | A 02264754 | 230180/2013 | |
25 | Lê Cảnh Tài | 46Đ11CL | 7/26/1995 | THPT Nguyễn Sỹ Sỏch ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02656152 | 4010480360 | |
26 | Phạm Ngọc Tân | 46Đ11CL | 5/4/1995 | THPT Nam Lý ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02789319 | 201306742 | |
27 | Hoàng Phúc Thành | 46Đ11CL | 11/18/1994 | THPT Chương Mỹ A ư Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01782187 | 12/24/10090566 | |
28 | Nguyễn Tất Thành | 46Đ11CL | 8/30/1994 | THPT Hậu Lộc I ư Thanh Hóa | 6/2/2012 | Trung bình | A 01511064 | 5510210326 | |
1 | Lê Thị Vân Anh | 46Đ11CV | 7/19/1995 | THPT Nguyễn Trãi ư Thanh Húa | 6/2/2013 | Trung bình | A 02715855 | 5510470013 | |
2 | Mai Hoàng Anh | 46Đ11CV | 6/10/1995 | THPT Quất Lõm ư | 6/2/2013 | Trung | A | 260008 |
Nam ĐỊnh | bình | 02739574 | |||||||
3 | Nguyễn Thị Chung | 46Đ11CV | 5/1/1994 | THPT Mai Sơn ư Sơn La | 6/2/2012 | Trung bình | A 01481312 | 5110190037 | |
4 | Tạ Phụ Cờng | 46Đ11CV | 1/19/1995 | THPT Hưng Húa ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02365781 | 1009/13/27 | |
5 | NguyÔn Trung Đông | 46Đ11CV | Bỏ TTSP | ||||||
6 | Cáp Minh Đức | 46Đ11CV | |||||||
7 | Ngân Văn Gia | 46Đ11CV | 10/5/1995 | THPT DTNT Tương Dương ư Nghệ An | 6/2/2013 | Trung bình | A 02647925 | 4010650078 | |
8 | La Thanh Hà | 46Đ11CV | 10/18/1995 | TT GDTX Đông Hưng ư Thỏi Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02307707 | 039/TXĐH | |
9 | Lê Xuân Hùng | 46Đ11CV | 5/13/1995 | THPT Gia Viễn A ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02389315 | 13/411004 147 | |
10 | Hà Văn Luyện | 46Đ11CV | 1/1/1995 | THPT Lũng Võn ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02351458 | 005221 | |
11 | Ngô Thị Trà My | 46Đ11CV | 10/18/1995 | THPT Tụ Hiệu ư Thường Tớn ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02542180 | 13/24/10840298 | |
12 | Phan Văn Quang | 46Đ11CV | 6/4/1994 | THPT Phan Huy Chỳ ư Thạch Thất ư HN | 6/2/2012 | Trung bình | A 01844528 | 12/24/40630072 | |
13 | Lơng Bá Thờng | 46Đ11CV | 12/24/1995 | THPT Lý Thường Kiệt ư Thanh Húa | 6/2/2013 | Trung bình | A 02734468 | 5540040289 | |
14 | Ma Văn Vụ | 46Đ11CV | 9/19/1994 | THPT Liờn Hiệp ư Hà Giang | 6/2/2012 | Trung bình | A 01369312 | 2210120163 | |
1 | Đinh Tuấn Anh | 46Đ11QV | 8/6/1995 | THPT DL Nguyễn Cụng Trứ ư Ninh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02386203 | 13/414002 002 |