DANH SÁCH SINH VIÊN K46 ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TDTT HÀ NỘI
Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Trêng THPT | Khãa thi | Xếp loại | Số hiệu | Số vào sổ | Ghi chó | |
1 | Trần Văn Bảo | 46Đ11ĐKA | 6/2/1995 | THPT Đồng Quan ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02509793 | 13/24/10220040 | |
2 | Lê Hùng Cờng | 46Đ11ĐKA | 11/4/1995 | PT Phựng Hưng ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02567385 | 13/24/40700075 | |
3 | Đặng Đình Duy | 46Đ11ĐKA | 6/29/1995 | THPT Sơn Nam ư Tuyên Quang | 2013 | Trung bình | A 02263860 | 210049/2013 | |
4 | Hà Thị Dung | 46Đ11ĐKA | 11/30/1995 | THPT Số 2 Mường Khương ư LC | 2012 2013 | Trung bình | A 02243662 | 13/371018006 | |
5 | Phạm Văn Đông | 46Đ11ĐKA | 7/16/1995 | THPT Kim Xuyờn ư Tuyên Quang | 2013 | Trung bình | A 02264287 | 220080/2013 | |
6 | Nguyễn Thị Đức | 46Đ11ĐKA | 8/18/1995 | THPT Xuõn Mai ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02553134 | 13/24/11060130 | |
7 | Phạm Văn Đức | 46Đ11ĐKA | |||||||
8 | Đàm Hạnh Hải | 46Đ11ĐKA | 10/5/1995 | THPT Lý Bụn ư Thái Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02298973 | 121/LB | |
9 | Nguyễn Thị Hạnh | 46Đ11ĐKA | 6/14/1994 | PTNK TDTT Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01807722 | 12/24/10600065 | |
10 | Đỗ Thị Thu Hiền | 46Đ11ĐKA | 9/14/1995 | THPT An Phỳc ư Nam Định | 6/2/2012 | Trung bình | A 02745590 | 290274 | |
11 | Trần Thị Hoa | 46Đ11ĐKA | 1/21/1994 | GDTX A Huyện Trực Ninh ư Nam Định | 6/2/2012 | Khá | A 01854510 | 161038 | |
12 | Mã Đức Kim | 46Đ11ĐKA | 5/30/1994 | THPT Ngọc Hà ư | 6/2/2013 | Trung | A | 2210020122 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Kết Quả Điều Tra Các Kỹ Năng Dạy Học Cần Rèn Luyện Cho Sinh Viên Đại Học Sư Phạm Ngành Giáo Dục Thể Chất
- Tổng Hợp Kết Quả Đánh Giá Của Cán Bộ, Giảng Viên Về Tổ Chức Các Hoạt Động Rèn Luyện Kỹ Năng Dạy Học Cho Sinh Viên
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 31
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 33
- Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 34
Xem toàn bộ 279 trang tài liệu này.
Hà Giang | bình | 02636066 | |||||||
13 | Trần Thị Lan | 46Đ11ĐKA | 6/10/1995 | THPT Trần Hưng Đạo ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02762626 | 050319 | |
14 | Hoàng Thị Khánh Linh | 46Đ11ĐKA | 2/28/1995 | THPT Thanh Oai B ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02538594 | 13/24/10770262 | |
15 | Vũ Công Minh | 46Đ11ĐKA | 7/25/1995 | THPT Nghĩa Minh ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02749801 | 180574 | |
16 | NguyÔn ThÕ Nam | 46Đ11ĐKA | 5/16/1994 | THPT Ngụ Quyền ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02761654 | 030347 | |
17 | Trơng Công Phong | 46Đ11ĐKA | 1/23/1995 | THPT í Yờn ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02754504 | 090546 | |
18 | Trần Thanh Sơn | 46Đ11ĐKA | 6/13/1995 | THPT Quang Trung ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02758385 | 120736 | |
19 | Nguyễn Thị Thu | 46Đ11ĐKA | 1/23/1995 | THPT Tam Nụng ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02376483 | 6002/13/325 | |
20 | Đỗ Hoàn Thiện | 46Đ11ĐKA | 11/25/1995 | THPT Ba Vỡ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02500943 | 13/24/10010415 | |
21 | Nguyễn Thị Thúy | 46Đ11ĐKA | 6/20/1995 | THPT Đường An ư Hải Dương | 6/2/2013 | Trung bình | A 02772231 | 2640540381 | |
22 | Phan Văn Tuấn | 46Đ11ĐKA | 3/26/1995 | THPT Phỳc Thọ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02532463 | 13/24/10650494 | |
23 | Nguyễn Thị Tuyến | 46Đ11ĐKA | 3/1/2013 | GDTX Sơn Tõy ư Hà Nội | 6/2/2013 | Khá | A 02572928 | 13/24/50410152 | |
24 | Đinh Thị Uyên | 46Đ11ĐKA | 10/10/1994 | THPT Bỡnh Minh ư Ninh Bình | 6/2/2012 | Khá | A 01434130 | 12/411001 354 | |
1 | Hà Mạnh Cờng | 46Đ11ĐKB | 11/17/1995 | TT GDTX HN Cẩm Khờ ư Phỳ Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02376562 | 5001/13/8 | |
2 | Lơng Trọng Đăng | 46Đ11ĐKB | 7/11/1994 | THPT Tây Tiền | 6/2/2013 | Trung | A | 103/TTH |
Hải ư Thỏi Bỡnh | bình | 02302029 | |||||||
3 | Nguyễn Huy Hoàng | 46Đ11ĐKB | 8/13/1995 | THPT Nguyễn Du ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02759652 | 140107 | |
4 | Lê Văn Hùng | 46Đ11ĐKB | 4/4/1995 | THPT Chương Mỹ A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02504795 | 13/24/10100233 | |
5 | Hoàng Hải Long | 46Đ11ĐKB | 8/9/1994 | THPT Tõn Lạc ư Hòa Bình | 6/2/2012 | Trung bình | A 01617846 | 004995 | |
6 | Nguyễn Văn Luân | 46Đ11ĐKB | 8/24/1995 | THPT Bắc Lý ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02788828 | 201306251 | |
7 | Quách Công Luận | 46Đ11ĐKB | 11/24/1995 | THPT Nho Quan B ư Ninh Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02388599 | 13/411014 237 | |
8 | Quan Văn Mời | 46Đ11ĐKB | 4/14/1995 | THPT Minh Quang ư Tuyờn Quang | 2013 | Trung bình | A 02260210 | 060186/2013 | |
9 | Nguyễn Đức Nam | 46Đ11ĐKB | 4/22/1995 | THPT 19/5 ư Hũa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02351645 | 005612 | |
10 | Hoàng Thọ Năm | 46Đ11ĐKB | 9/13/1995 | GDTX Xuân Trường ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02747093 | 230922 | |
11 | Lò Văn Nụi | 46Đ11ĐKB | 6/12/1995 | THPT Tụng Lệnh ư Sơn La | 6/2/2013 | Trung bình | A 02493030 | 5110080171 | |
12 | Trơng Công Phúc | 46Đ11ĐKB | 5/23/1995 | THPT Tống Văn Trõn ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02756550 | 090551 | |
13 | Đinh Văn Sanh | 46Đ11ĐKB | 10/19/1995 | THPT Tô Hiệu ưThường Tớn ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02542261 | 13/24/10840379 | |
14 | Đỗ Ngọc Tân | 46Đ11ĐKB | 6/25/1995 | THPT Chương Mỹ A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02505041 | 13/24/10100479 | |
15 | Bùi Hồng Quang Thái | 46Đ11ĐKB | 7/3/1995 | THPT Cao Phong ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02354320 | 008549 | |
16 | Hoàng Văn Thiệu | 46Đ11ĐKB | 3/15/1995 | THPT Nguyễn Du ư Thái Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02300276 | 445/ND |
Lơng Đức Thông | 46Đ11ĐKB | 2/20/1995 | THPT Bắc Lý ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02788974 | 201306397 | ||
18 | Lu Văn Toàn | 46Đ11ĐKB | 8/15/1995 | THPT Vũ Văn Hiếu ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02745700 | 170734 | |
19 | Nguyễn Quốc Triệu | 46Đ11ĐKB | 1/8/1995 | PTNK TDTT Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02530188 | 13/24/10610228 | |
20 | Vơng Văn Vũ | 46Đ11ĐKB | 7/20/1995 | GDTX Quốc Oai ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02572683 | 13/24/50380086 | |
21 | Nguyễn Quốc Việt | 46Đ11ĐKB | 11/9/1995 | THPT DL Trần Hưng Đạo ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02789931 | 201307354 | |
1 | Đỗ Trung Anh | 46Đ11ĐKC | 2/8/1995 | THPT Mỹ Đức A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02520342 | 13/24/10430006 | |
2 | Trần Đại Dơng | 46Đ11ĐKC | 1/19/1995 | THPT A Bỡnh Lục ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02783958 | 201301381 | |
3 | Đặng Tiến Đạt | 46Đ11ĐKC | 8/15/1995 | THPT Đoan Hựng ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02364104 | 1005/13/66 | |
4 | Nguyễn Văn Đăng | 46Đ11ĐKC | 5/22/1994 | THPT Kinh Môn II ư Hải Dương | 6/2/2012 | Trung bình | A 01762915 | 2640510093 | |
5 | Mai Văn Đắc | 46Đ11ĐKC | 7/27/1995 | THPT Yên Khánh A ư Ninh Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02381458 | 13/411019 090 | |
6 | Phan Đại Đồng | 46Đ11ĐKC | 3/23/1995 | THPT Mỹ Đức A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02520454 | 13/24/10430118 | |
7 | Dơng Quang Hải | 46Đ11ĐKC | 3/4/1995 | THPT Đồng Đậu ư Vĩnh Phúc | 2013 | Trung bình | A 02865332 | 621052.170188/13 | |
8 | Nguyễn Trọng Hậu | 46Đ11ĐKC | 10/21/1994 | THPT Lạng Giang Số 3 ư Bắc Giang | 6/2/2013 | Trung bình | A 02613053 | 201305769 |
Lê Tiến Hoàng Hiệp | 46Đ11ĐKC | 12/24/1995 | THPT A Kim Bảng ư Hà Nam | 6/2/2013 | Trung bình | A 02785523 | 201302946 | ||
10 | Nguyễn Văn Hiệp | 46Đ11ĐKC | 2/17/1995 | THPT Tam Dương ư Vĩnh Phỳc | 2013 | Trung bình | A 02860292 | 621021.130256/13 | |
11 | Lê Việt Hòa | 46Đ11ĐKC | 3/21/1995 | THPT Thanh Hà ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02349904 | 003228 | |
12 | Nguyễn Quốc Hùng | 46Đ11ĐKC | 10/20/1994 | THPT Vĩnh Chõn ư Phú Thọ | 2012 2013 | Trung bình | A 02372372 | 1030/13/117 | |
13 | Bùi Minh Khơng | 46Đ11ĐKC | 8/28/1995 | THPT Thanh Hà ư Hòa Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02349919 | 003243 | |
14 | Trần Đức Mạnh | 46Đ11ĐKC | 11/12/1994 | THPT Vũ Tiờn ư Thái Bình | 6/2/2012 | Trung bình | A 01381577 | 293/VT | |
15 | Hoàng Công Minh | 46Đ11ĐKC | 8/19/1995 | THPT B Nghĩa Hưng ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02752838 | 190409 | |
16 | Chu Minh Sáng | 46Đ11ĐKC | 2/12/1995 | THPT Ngụ Quyền ư Ba Vỡ ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02523753 | 13/24/10480461 | |
17 | Đỗ Văn Sáng | 46Đ11ĐKC | 3/14/1995 | THPT Trần Quốc Tuấn ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02744839 | 280252 | |
18 | Phạm Hồng Sơn | 46Đ11ĐKC | 4/28/1995 | THPT Nguyễn Thái Học ư Vĩnh Phỳc | 2013 | Trung bình | A 02860106 | 621014.010798/13 | |
19 | Nguyễn Văn Thế | 46Đ11ĐKC | 8/31/1995 | THPT Lý Tử Tấn ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02519010 | 13/24/10390237 | |
20 | Đặng Văn Thái | 46Đ11ĐKC | 3/24/1994 | THPT Đông Tiền Hải ư Thỏi Bỡnh | 6/2/2012 | Trung bình | A 01386533 | 335/ĐTH | |
21 | La Quang Thái | 46Đ11ĐKC | 10/18/1995 | THPT Tiờn Hưng ư Thái Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02292436 | 408/TH | |
22 | Vũ Đức Tiến | 46Đ11ĐKC | 9/20/1995 | THPT Nguyễn Huệ ư Thỏi Bỡnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02304746 | 273/NH | |
23 | Lê Đức Tùng | 46Đ11ĐKC | 7/24/1994 | THPT Thạch Thành | 6/2/2013 | Trung | A | 5510660379 |
2 ư Thanh Húa | bình | 02723178 | |||||||
1 | Nguyễn Trọng C- ờng | 46Đ11BĐ | 12/26/1995 | THPT Ninh Giang 2 ư Hải Dương | 6/2/2013 | Trung bình | A 02766766 | 2640500026 | |
2 | Nguyễn Hữu Duy | 46Đ11BĐ | 6/19/1995 | THPT Thanh Oai A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | 10760079 | 1378/16 | |
3 | Bùi Trung Dũng | 46Đ11BĐ | 8/5/1995 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiờm ư Hải Dương | 6/2/2013 | Trung bình | A 02774219 | 2640170052 | |
4 | NguyÔn Trung Định | 46Đ11BĐ | 3/5/1995 | GDTX Chương Mỹ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02571391 | 13/24/50080005 | |
5 | Vũ Đình Đơng | 46Đ11BĐ | 5/2/1995 | THPT Nguyễn Du ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02759693 | 140066 | |
6 | Nguyễn Xuân Hiển | 46Đ11BĐ | 10/7/1994 | THPT Phỳc Thọ ư Hà Nội | 6/2/2012 | Khá | A 01809859 | 12/24/10640160 | |
7 | La Hải Hoàng | 46Đ11BĐ | 3/4/1995 | THPT Lý Bụn ư Thái Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02299031 | 179/LB | |
8 | Đinh Văn Hòa | 46Đ11BĐ | 8/10/1995 | THPT Cảm Ân ư Yên Bái | 6/2/2013 | Trung bình | A 02359504 | 3916 | |
9 | Bùi Quang Khánh | 46Đ11BĐ | 2/20/1995 | THPT Đan Phượng ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02508408 | 132410190223 | |
10 | Nguyễn Hữu Lập | 46Đ11BĐ | 3/6/1994 | THPT Thanh Oai B ư Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01816457 | 12/24/10760244 | |
11 | Hoàng Hồng Nhật | 46Đ11BĐ | 9/24/1995 | THPT Số 2 Văn Bàn ư Lào Cai | 2012 2013 | Trung bình | A 02244400 | 13/371024140 | |
12 | Nguyễn Văn Phú | 46Đ11BĐ | 11/7/1994 | THPT Ngọc Tảo ư Hà Nội | 6/2/2012 | Trung bình | A 01800991 | 12/24/10460409 | |
13 | Nguyễn Văn Pháp | 46Đ11BĐ | 12/4/1995 | THPT Hà Đụng ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02559763 | 13/24/40190245 |
Nguyễn Hồng Phong | 46Đ11BĐ | ||||||||
15 | Lê Anh Tú | 46Đ11BĐ | 12/22/1995 | THPT Tõn Lập ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02537285 | 13/24/10740444 | |
16 | Đinh Khắc Tiệp | 46Đ11BĐ | 5/1/1995 | THPT Phạm Ngũ Lóo ư Hải Phũng | 6/2/2013 | Trung bình | A 02285004 | 370469ưPNL | |
17 | Đặng Văn Trọng | 46Đ11BĐ | 7/22/1995 | THPT DL Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02559991 | 13/24/40200099 | |
18 | Trần Hữu Trung | 46Đ11BĐ | 6/23/1995 | THPT Chương Mỹ A ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02505182 | 13/24/10100620 | |
19 | Phạm Tiến Tuân | 46Đ11BĐ | |||||||
1 | Phạm Ngọc Anh | 46Đ11BB | 3/24/1993 | TTGDTX Nguyễn Hiền ư Nam Định | 6/2/2011 | Trung bình | A 00552928 | 060011 | |
2 | Mùa A Da | 46Đ11BB | 5/10/1995 | THPT Mộc Ly ư Sơn La | 6/2/2013 | Trung bình | A 02496773 | 5110230054 | |
3 | Nguyễn Đức Giang | 46Đ11BB | 11/27/1994 | THPT Trần ĐĂng Ninh ư HN | 6/2/2012 | Trung bình | A 0180579 | 12/24/10840127 | |
4 | Nguyễn Hoàng Hải | 46Đ11BB | 3/29/1995 | THPT Nguyễn Bỉnh KhiờmưHN | 6/2/2013 | Trung bình | A02565933 | 13/24/40560034 | |
5 | Phùng Văn Hải | 46Đ11BB | 6/15/1995 | THPT Ngụ Quyền ư Ba Vỡ ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02523430 | 13/24/10480138 | |
6 | Phạm Văn Hoàn | 46Đ11BB | 3/27/1995 | THPT í Yờn ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02754638 | 090249 | |
7 | Nguyễn Vũ Việt Hùng | 46Đ11BB | 6/26/1994 | THPT Vũ Văn Hiếu ư Nam Định | 6/2/2012 | Trung bình | A 01862697 | 320198 | |
8 | Vũ Văn Hùng | 46Đ11BB | 10/12/1995 | THPT Giao Thủy B ư Nam ĐỊnh | 6/2/2013 | Trung bình | A 02740274 | 260327 | |
9 | Hoàng Văn Kiên | 46Đ11BB | 11/26/1995 | THPT Kim Bỡnh ư | 2013 | Trung | A | 050068/2013 |
Tuyên Quang | bình | 02259882 | |||||||
10 | Hà Xuân Linh | 46Đ11BB | |||||||
11 | Phạm Văn Linh | 46Đ11BB | 4/27/1995 | THPT Đường An ư Hải Dương | 6/2/2013 | Trung bình | A 02772083 | 2640540233 | |
12 | Nguyễn Văn Long | 46Đ11BB | 11/10/1995 | THPT Lương Thế Vinh ư Ba Vỡ ư HN | 6/2/2013 | Trung bình | A 02562917 | 13/24/40400064 | |
13 | Lê Minh Nam | 46Đ11BB | 11/12/1994 | THPT Mai Chõu B ư Hòa Bình | 6/2/2012 | Trung bình | A 01616935 | 003918 | |
14 | Lò Minh Phần | 46Đ11BB | 9/15/1991 | THPT Mốo Vạc ư Hà Giang | 6/2/2013 | Trung bình | A 02638989 | 2210210050 | |
15 | Triệu Minh Thọ | 46Đ11BB | 2/7/1994 | THPT Số 2 Huyện Văn Bàn ư LC | 2012 2013 | Trung bình | A 02244443 | 13/371024183 | |
16 | Lù Văn Thắng | 46Đ11BB | 3/20/1995 | THPT Nội trú Tỉnh Hà Giang | 6/2/2013 | Khá | A 02636321 | 2210030112 | |
17 | Trần Ngọc Thùy | 46Đ11BB | 12/22/1995 | THPT Nguyễn Huệ ư Nam Định | 6/2/2013 | Khá | A 02761229 | 020351 | |
18 | Nguyễn Sỹ Tiến | 46Đ11BB | 11/26/1995 | THPT Phỳc Thọ ư Hà Nội | 6/2/2013 | Trung bình | A 02532427 | 13/24/10650458 | |
19 | Trần Công Tuyến | 46Đ11BB | 7/21/1995 | THPT Hoàng Văn Thụ ư Nam Định | 6/2/2013 | Trung bình | A 02757779 | 060713 | |
20 | Nguyễn Văn Vinh | 46Đ11BB | 11/26/1994 | THPT Tiờn Hưng ư Thái Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02292566 | 538/TH | |
1 | Đinh Văn An | 46Đ11BCA | 8/15/1995 | THPT DT Nội trỳ ư Ninh Bình | 6/2/2013 | Trung bình | A 02950592 | 13/411002 | |
2 | Dơng Văn Ba | 46Đ11BCA | 4/10/1995 | THPT Bộc Bố ư H. Pỏc Nặm ư Bkan | 6/2/2013 | Trung bình | A 02378376 | 4/1004/003/2013 | |
3 | Lý Văn Cam | 46Đ11BCA | 4/7/1992 | THPT SỐ 1 Bảo Yờn ư Lào Cai | 2009 2010 | Trung bình | 01016320 | 10/3710040016 |