Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 32


DANH SÁCH SINH VIÊN K46 ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TDTT HÀ NỘI

TT

Họ và tên

Lớp

Ngày sinh

Trêng THPT

Khãa thi

Xếp loại

Số hiệu

Số vào sổ

Ghi chó

1

Trần Văn Bảo


46Đ11ĐKA

6/2/1995

THPT Đồng Quan ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02509793

13/24/10220040


2

Lê Hùng Cờng


46Đ11ĐKA

11/4/1995

PT Phựng Hưng ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02567385

13/24/40700075


3

Đặng Đình Duy


46Đ11ĐKA

6/29/1995

THPT Sơn Nam ư

Tuyên Quang

2013

Trung

bình

A

02263860

210049/2013


4

Hà Thị Dung


46Đ11ĐKA

11/30/1995

THPT Số 2 Mường

Khương ư LC

2012­

2013

Trung

bình

A

02243662

13/371018006


5

Phạm Văn Đông


46Đ11ĐKA

7/16/1995

THPT Kim Xuyờn ư

Tuyên Quang

2013

Trung

bình

A

02264287

220080/2013


6

Nguyễn Thị Đức


46Đ11ĐKA

8/18/1995

THPT Xuõn Mai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02553134

13/24/11060130


7

Phạm Văn Đức

46Đ11ĐKA








8

Đàm Hạnh Hải


46Đ11ĐKA

10/5/1995

THPT Lý Bụn ư

Thái Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02298973

121/LB


9

Nguyễn Thị Hạnh


46Đ11ĐKA

6/14/1994

PTNK TDTT Hà

Nội

6/2/2012

Trung

bình

A

01807722

12/24/10600065


10

Đỗ Thị Thu Hiền


46Đ11ĐKA

9/14/1995

THPT An Phỳc ư

Nam Định

6/2/2012

Trung

bình

A

02745590

290274



11


Trần Thị Hoa


46Đ11ĐKA


1/21/1994

GDTX A Huyện Trực Ninh ư Nam

Định


6/2/2012


Khá

A 01854510


161038


12

Mã Đức Kim

46Đ11ĐKA

5/30/1994

THPT Ngọc Hà ư

6/2/2013

Trung

A

2210020122


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 279 trang tài liệu này.

Rèn luyện kỹ năng dạy học cho sinh viên đại học sư phạm ngành giáo dục thể chất - 32







Hà Giang


bình

02636066



13

Trần Thị Lan


46Đ11ĐKA

6/10/1995

THPT Trần Hưng

Đạo ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02762626

050319


14

Hoàng Thị Khánh Linh


46Đ11ĐKA

2/28/1995

THPT Thanh Oai B

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02538594

13/24/10770262


15

Vũ Công Minh


46Đ11ĐKA

7/25/1995

THPT Nghĩa Minh ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02749801

180574


16

NguyÔn ThÕ Nam


46Đ11ĐKA

5/16/1994

THPT Ngụ Quyền ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02761654

030347


17

Trơng Công Phong


46Đ11ĐKA

1/23/1995

THPT í Yờn ư Nam

Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02754504

090546


18

Trần Thanh Sơn


46Đ11ĐKA

6/13/1995

THPT Quang Trung

ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02758385

120736


19

Nguyễn Thị Thu


46Đ11ĐKA

1/23/1995

THPT Tam Nụng ư

Phú Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02376483

6002/13/325


20

Đỗ Hoàn Thiện


46Đ11ĐKA

11/25/1995

THPT Ba Vỡ ư Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02500943

13/24/10010415


21

Nguyễn Thị Thúy


46Đ11ĐKA

6/20/1995

THPT Đường An ư

Hải Dương

6/2/2013

Trung

bình

A

02772231

2640540381


22

Phan Văn Tuấn


46Đ11ĐKA


3/26/1995

THPT Phỳc Thọ ư

Hà Nội


6/2/2013

Trung

bình

A

02532463


13/24/10650494


23

Nguyễn Thị Tuyến


46Đ11ĐKA


3/1/2013

GDTX Sơn Tõy ư

Hà Nội


6/2/2013


Khá

A

02572928


13/24/50410152


24

Đinh Thị Uyên


46Đ11ĐKA


10/10/1994

THPT Bỡnh Minh ư

Ninh Bình


6/2/2012


Khá

A

01434130


12/411001 354












1

Hà Mạnh Cờng


46Đ11ĐKB

11/17/1995

TT GDTX HN Cẩm

Khờ ư Phỳ Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02376562

5001/13/8


2

Lơng Trọng Đăng

46Đ11ĐKB

7/11/1994

THPT Tây Tiền

6/2/2013

Trung

A

103/TTH








Hải ư Thỏi Bỡnh


bình

02302029



3

Nguyễn Huy Hoàng


46Đ11ĐKB

8/13/1995

THPT Nguyễn Du ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02759652

140107


4

Lê Văn Hùng


46Đ11ĐKB

4/4/1995

THPT Chương Mỹ

A ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02504795

13/24/10100233


5

Hoàng Hải Long


46Đ11ĐKB

8/9/1994

THPT Tõn Lạc ư

Hòa Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01617846

004995


6

Nguyễn Văn Luân


46Đ11ĐKB

8/24/1995

THPT Bắc Lý ư Hà

Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02788828

201306251


7

Quách Công Luận


46Đ11ĐKB

11/24/1995

THPT Nho Quan B

ư Ninh Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02388599

13/411014 237


8

Quan Văn Mời


46Đ11ĐKB

4/14/1995

THPT Minh Quang

ư Tuyờn Quang

2013

Trung

bình

A

02260210

060186/2013


9

Nguyễn Đức Nam


46Đ11ĐKB

4/22/1995

THPT 19/5 ư Hũa

Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02351645

005612


10

Hoàng Thọ Năm


46Đ11ĐKB

9/13/1995

GDTX Xuân

Trường ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02747093

230922


11

Lò Văn Nụi


46Đ11ĐKB

6/12/1995

THPT Tụng Lệnh ư

Sơn La

6/2/2013

Trung

bình

A

02493030

5110080171


12

Trơng Công Phúc


46Đ11ĐKB

5/23/1995

THPT Tống Văn

Trõn ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02756550

090551


13

Đinh Văn Sanh


46Đ11ĐKB

10/19/1995

THPT Tô Hiệu

ưThường Tớn ư HN

6/2/2013

Trung

bình

A

02542261

13/24/10840379


14

Đỗ Ngọc Tân


46Đ11ĐKB

6/25/1995

THPT Chương Mỹ

A ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02505041

13/24/10100479


15

Bùi Hồng Quang Thái


46Đ11ĐKB

7/3/1995

THPT Cao Phong ư

Hòa Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02354320

008549


16

Hoàng Văn Thiệu


46Đ11ĐKB

3/15/1995

THPT Nguyễn Du ư

Thái Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02300276

445/ND




17

Lơng Đức Thông


46Đ11ĐKB

2/20/1995

THPT Bắc Lý ư Hà

Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02788974

201306397


18

Lu Văn Toàn


46Đ11ĐKB

8/15/1995

THPT Vũ Văn Hiếu

ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02745700

170734


19

Nguyễn Quốc Triệu


46Đ11ĐKB

1/8/1995

PTNK TDTT Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02530188

13/24/10610228


20

Vơng Văn Vũ


46Đ11ĐKB

7/20/1995

GDTX Quốc Oai ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02572683

13/24/50380086



21

Nguyễn Quốc Việt


46Đ11ĐKB


11/9/1995

THPT DL Trần Hưng Đạo ư Hà

Nam


6/2/2013

Trung bình

A 02789931


201307354















1

Đỗ Trung Anh


46Đ11ĐKC

2/8/1995

THPT Mỹ Đức A ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02520342

13/24/10430006


2

Trần Đại Dơng


46Đ11ĐKC

1/19/1995

THPT A Bỡnh Lục ư

Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02783958

201301381


3

Đặng Tiến Đạt


46Đ11ĐKC

8/15/1995

THPT Đoan Hựng ư

Phú Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02364104

1005/13/66


4

Nguyễn Văn Đăng


46Đ11ĐKC

5/22/1994

THPT Kinh Môn II

ư Hải Dương

6/2/2012

Trung

bình

A

01762915

2640510093


5

Mai Văn Đắc


46Đ11ĐKC

7/27/1995

THPT Yên Khánh A

ư Ninh Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02381458

13/411019 090


6

Phan Đại Đồng


46Đ11ĐKC

3/23/1995

THPT Mỹ Đức A ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02520454

13/24/10430118


7

Dơng Quang Hải


46Đ11ĐKC

3/4/1995

THPT Đồng Đậu ư

Vĩnh Phúc

2013

Trung

bình

A

02865332

621052.170188/13


8

Nguyễn Trọng Hậu


46Đ11ĐKC

10/21/1994

THPT Lạng Giang

Số 3 ư Bắc Giang

6/2/2013

Trung

bình

A

02613053

201305769




9

Lê Tiến Hoàng Hiệp


46Đ11ĐKC

12/24/1995

THPT A Kim Bảng

ư Hà Nam

6/2/2013

Trung

bình

A

02785523

201302946


10

Nguyễn Văn Hiệp


46Đ11ĐKC

2/17/1995

THPT Tam Dương

ư Vĩnh Phỳc

2013

Trung

bình

A

02860292

621021.130256/13


11

Lê Việt Hòa


46Đ11ĐKC

3/21/1995

THPT Thanh Hà ư

Hòa Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02349904

003228


12

Nguyễn Quốc Hùng


46Đ11ĐKC

10/20/1994

THPT Vĩnh Chõn ư

Phú Thọ

2012­

2013

Trung

bình

A

02372372

1030/13/117


13

Bùi Minh Khơng


46Đ11ĐKC

8/28/1995

THPT Thanh Hà ư

Hòa Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02349919

003243


14

Trần Đức Mạnh


46Đ11ĐKC

11/12/1994

THPT Vũ Tiờn ư

Thái Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01381577

293/VT


15

Hoàng Công Minh


46Đ11ĐKC

8/19/1995

THPT B Nghĩa

Hưng ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02752838

190409


16

Chu Minh Sáng


46Đ11ĐKC

2/12/1995

THPT Ngụ Quyền ư

Ba Vỡ ư HN

6/2/2013

Trung

bình

A

02523753

13/24/10480461


17

Đỗ Văn Sáng


46Đ11ĐKC

3/14/1995

THPT Trần Quốc

Tuấn ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02744839

280252


18

Phạm Hồng Sơn


46Đ11ĐKC

4/28/1995

THPT Nguyễn Thái

Học ư Vĩnh Phỳc

2013

Trung

bình

A

02860106

621014.010798/13


19

Nguyễn Văn Thế


46Đ11ĐKC

8/31/1995

THPT Lý Tử Tấn ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02519010

13/24/10390237


20

Đặng Văn Thái


46Đ11ĐKC

3/24/1994

THPT Đông Tiền

Hải ư Thỏi Bỡnh

6/2/2012

Trung

bình

A

01386533

335/ĐTH


21

La Quang Thái


46Đ11ĐKC

10/18/1995

THPT Tiờn Hưng ư

Thái Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02292436

408/TH


22

Vũ Đức Tiến


46Đ11ĐKC

9/20/1995

THPT Nguyễn Huệ

ư Thỏi Bỡnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02304746

273/NH


23

Lê Đức Tùng

46Đ11ĐKC

7/24/1994

THPT Thạch Thành

6/2/2013

Trung

A

5510660379








2 ư Thanh Húa


bình

02723178













1

Nguyễn Trọng C- ờng


46Đ11BĐ

12/26/1995

THPT Ninh Giang 2

ư Hải Dương

6/2/2013

Trung

bình

A

02766766

2640500026


2

Nguyễn Hữu Duy


46Đ11BĐ

6/19/1995

THPT Thanh Oai A

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

10760079

1378/16



3


Bùi Trung Dũng


46Đ11BĐ


8/5/1995

THPT Nguyễn Bỉnh Khiờm ư Hải

Dương


6/2/2013

Trung bình

A 02774219


2640170052


4

NguyÔn Trung

Định


46Đ11BĐ

3/5/1995

GDTX Chương Mỹ

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02571391

13/24/50080005


5

Vũ Đình Đơng


46Đ11BĐ

5/2/1995

THPT Nguyễn Du ư

Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02759693

140066


6

Nguyễn Xuân Hiển


46Đ11BĐ

10/7/1994

THPT Phỳc Thọ ư

Hà Nội

6/2/2012

Khá

A

01809859

12/24/10640160


7

La Hải Hoàng


46Đ11BĐ

3/4/1995

THPT Lý Bụn ư

Thái Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02299031

179/LB


8

Đinh Văn Hòa


46Đ11BĐ

8/10/1995

THPT Cảm Ân ư

Yên Bái

6/2/2013

Trung

bình

A

02359504

3916


9

Bùi Quang Khánh


46Đ11BĐ

2/20/1995

THPT Đan Phượng

ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02508408

13­24­10190223


10

Nguyễn Hữu Lập


46Đ11BĐ

3/6/1994

THPT Thanh Oai B

ư Hà Nội

6/2/2012

Trung

bình

A

01816457

12/24/10760244


11

Hoàng Hồng Nhật


46Đ11BĐ

9/24/1995

THPT Số 2 Văn

Bàn ư Lào Cai

2012­

2013

Trung

bình

A

02244400

13/371024140


12

Nguyễn Văn Phú


46Đ11BĐ

11/7/1994

THPT Ngọc Tảo ư

Hà Nội

6/2/2012

Trung

bình

A

01800991

12/24/10460409


13

Nguyễn Văn Pháp


46Đ11BĐ

12/4/1995

THPT Hà Đụng ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02559763

13/24/40190245




14

Nguyễn Hồng Phong


46Đ11BĐ








15

Lê Anh Tú


46Đ11BĐ

12/22/1995

THPT Tõn Lập ư Hà

Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02537285

13/24/10740444


16

Đinh Khắc Tiệp


46Đ11BĐ

5/1/1995

THPT Phạm Ngũ

Lóo ư Hải Phũng

6/2/2013

Trung

bình

A

02285004

370469ưPNL


17

Đặng Văn Trọng


46Đ11BĐ

7/22/1995

THPT DL Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02559991

13/24/40200099


18

Trần Hữu Trung


46Đ11BĐ

6/23/1995

THPT Chương Mỹ

A ư Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02505182

13/24/10100620


19

Phạm Tiến Tuân

46Đ11BĐ


















1

Phạm Ngọc Anh


46Đ11BB

3/24/1993

TTGDTX Nguyễn

Hiền ư Nam Định

6/2/2011

Trung

bình

A

00552928

060011


2

Mùa A Da


46Đ11BB

5/10/1995

THPT Mộc Ly ư

Sơn La

6/2/2013

Trung

bình

A

02496773

5110230054


3

Nguyễn Đức Giang


46Đ11BB

11/27/1994

THPT Trần ĐĂng

Ninh ư HN

6/2/2012

Trung

bình

A 0180579

12/24/10840127


4

Nguyễn Hoàng Hải


46Đ11BB

3/29/1995

THPT Nguyễn Bỉnh

KhiờmưHN

6/2/2013

Trung

bình

A02565933

13/24/40560034


5

Phùng Văn Hải


46Đ11BB

6/15/1995

THPT Ngụ Quyền ư

Ba Vỡ ư HN

6/2/2013

Trung

bình

A

02523430

13/24/10480138


6

Phạm Văn Hoàn


46Đ11BB

3/27/1995

THPT í Yờn ư Nam

Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02754638

090249


7

Nguyễn Vũ Việt

Hùng


46Đ11BB

6/26/1994

THPT Vũ Văn Hiếu

ư Nam Định

6/2/2012

Trung

bình

A

01862697

320198


8

Vũ Văn Hùng


46Đ11BB

10/12/1995

THPT Giao Thủy B

ư Nam ĐỊnh

6/2/2013

Trung

bình

A

02740274

260327


9

Hoàng Văn Kiên

46Đ11BB

11/26/1995

THPT Kim Bỡnh ư

2013

Trung

A

050068/2013








Tuyên Quang


bình

02259882



10

Hà Xuân Linh

46Đ11BB








11

Phạm Văn Linh


46Đ11BB

4/27/1995

THPT Đường An ư

Hải Dương

6/2/2013

Trung

bình

A

02772083

2640540233


12

Nguyễn Văn Long


46Đ11BB

11/10/1995

THPT Lương Thế

Vinh ư Ba Vỡ ư HN

6/2/2013

Trung

bình

A

02562917

13/24/40400064


13

Lê Minh Nam


46Đ11BB

11/12/1994

THPT Mai Chõu B ư

Hòa Bình

6/2/2012

Trung

bình

A

01616935

003918


14

Lò Minh Phần


46Đ11BB

9/15/1991

THPT Mốo Vạc ư

Hà Giang

6/2/2013

Trung

bình

A

02638989

2210210050


15

Triệu Minh Thọ


46Đ11BB

2/7/1994

THPT Số 2 Huyện

Văn Bàn ư LC

2012­

2013

Trung

bình

A

02244443

13/371024183


16

Lù Văn Thắng


46Đ11BB

3/20/1995

THPT Nội trú Tỉnh

Hà Giang

6/2/2013

Khá

A

02636321

2210030112


17

Trần Ngọc Thùy


46Đ11BB

12/22/1995

THPT Nguyễn Huệ

ư Nam Định

6/2/2013

Khá

A

02761229

020351


18

Nguyễn Sỹ Tiến


46Đ11BB

11/26/1995

THPT Phỳc Thọ ư

Hà Nội

6/2/2013

Trung

bình

A

02532427

13/24/10650458


19

Trần Công Tuyến


46Đ11BB

7/21/1995

THPT Hoàng Văn

Thụ ư Nam Định

6/2/2013

Trung

bình

A

02757779

060713


20

Nguyễn Văn Vinh


46Đ11BB

11/26/1994

THPT Tiờn Hưng ư

Thái Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02292566

538/TH












1

Đinh Văn An


46Đ11BCA

8/15/1995

THPT DT Nội trỳ ư

Ninh Bình

6/2/2013

Trung

bình

A

02950592

13/411002


2

Dơng Văn Ba


46Đ11BCA

4/10/1995

THPT Bộc Bố ư H.

Pỏc Nặm ư Bkan

6/2/2013

Trung

bình

A

02378376

4/1004/003/2013


3

Lý Văn Cam


46Đ11BCA

4/7/1992

THPT SỐ 1 Bảo

Yờn ư Lào Cai

2009­

2010

Trung

bình

01016320

10/3710040016


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/04/2023