Tại bước này, NHTM phải có sẵn hệ thống các chỉ tiêu thống kê và công cụ phân tích thống kê bên cạnh các cơ chế, chính sách quản trị rủi ro bên trên. Muốn thực hiện được việc phân tích và lượng hoá, NHTM phải có sẵn cơ sở dữ liệu đầy đủ làm “nguyên liệu” cho quá trình chạy các mô hình tính toán các chỉ số đo lường rủi ro.
Bước 3: Chấp nhận rủi ro, quản lý và báo cáo
Bước 3 là bước NHTM căn cứ trên kết quả phân tích ở bước 2 và đối chiếu với các cơ chế, chính sách tại bước 1 quyết định sẽ tiến hành các loại giao dịch, hoạt động ngân hàng (ví dụ: cho vay, đầu tư, kinh doanh ngoại hối,…). NHTM phải thực hiện các công việc sau (gọi là quy trình EMRC):
Chấp nhận rủi ro (Empower): quyết định thực hiện giao dịch với các nội dung về trị giá, cơ cấu, các loại bảo đảm, mức giá (lãi suất),…
Theo dõi quản lý (Manage): liên tục phân tích các biến động liên quan đến rủi ro đã chấp nhận (thay đổi về lãi suất, cơ cấu, chuyển trạng thái,...)
Báo cáo (Report): hệ thống các loại báo cáo về chỉ số hoạt động chủ yếu (KPI – Key Performance Indexes) như RORAC, VAR, rủi ro tập trung hoá (concentration risk – khi mức độ rủi ro chiếm phần lớn so với vốn tự có của NHTM)...
Kiểm soát (Control): kiểm soát việc tuân thủ và phù hợp với các quy chế, cơ chế, quy trình, quy định của pháp luật,...
1.1.3.5. Các cấp độ quản trị rủi ro
Có thể bạn quan tâm!
- Quản trị rủi ro trong kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam theo hiệp ước Basel - 2
- Những Vấn Đề Chung Về Quản Trị Rủi Ro Trong Kinh Doanh Của Ngân Hàng Thương Mại Theo Hiệp Ước Basel
- Mức Độ Tác Động Của Các Loại Rủi Ro Đối Với Hoạt Động Kinh Doanh Của Nhtm
- Nội Dung Quản Trị Rủi Ro Trong Kinh Doanh Của Nhtm Theo Hiệp Ước Basel Ii
- Mối Tương Quan Giữa Mức Vốn Cần Có Với Mức Thu Nhập Của Từng Lĩnh Vực Kinh Doanh
- Nhóm Các Nguyên Tắc Về Hệ Thống Quản Trị Rủi Ro Thanh Khoản
Xem toàn bộ 277 trang tài liệu này.
Cấp độ chiến lược: bao gồm các chức năng quản trị rủi ro của Hội đồng quản trị và Ban điều hành cấp cao.
Cấp độ vĩ mô: bao gồm việc quản trị rủi ro thuộc phạm vi kinh doanh. Thông thường cấp độ này được thực hiện bởi Ban điều hành cấp trung hoặc các đơn vị chuyên về xem xét rủi ro thuộc phạm vi kinh doanh.
Cấp độ vi mô: liên quan đến việc quản trị trực tiếp các loại rủi ro thực sự xảy ra. Đây là công việc của những cá nhân thực hiện các nghiệp vụ ngân hàng liên quan đến rủi ro như các bộ phận tiếp xúc khách hàng hay bộ phận cho vay.
1.1.3.6. Cơ cấu quản trị rủi ro
Cơ cấu quản trị rủi ro bao gồm phạm vi rủi ro cần quản trị, quá trình, hệ thống, quy trình quản trị rủi ro và chức năng, trách nhiệm của những cá nhân liên quan đến quản trị rủi ro. Một cơ cấu tổ chức quản trị rủi ro hiệu quả bao gồm:
Chính sách và quy trình quản trị rủi ro được xác định rõ ràng, gồm: xác định rủi ro, giới hạn chấp nhận, đo lường, giám sát, báo cáo và kiểm soát.
Quy định rõ chức năng, trách nhiệm của những cá nhân chịu rủi ro và quản trị rủi ro. Để tăng cường chức năng quản trị đối với các loại rủi ro, ngân hàng có thể thành lập một bộ phận giám sát tất cả các hoạt động quản trị rủi ro tại ngân hàng.
Cần có một hệ thống quản trị thông tin hiệu quả để đảm bảo thông tin được lưu thông từ các cấp độ hoạt động đến cấp điều hành và một hệ thống kiểm soát bất cứ sự ngoại lệ nào cũng như quy trình đánh giá rõ ràng đối với ngoại lệ này.
1.1.3.7. Tính hệ thống của quản trị rủi ro
Các loại rủi ro không nên được xem xét và đánh giá một cách riêng biệt, bởi vì không chỉ có một giao dịch đơn mới chứa đựng một số rủi ro, hơn nữa một loại rủi ro cũng có thể tác động đến các loại rủi ro khác. Do sự tương tác của nhiều loại rủi ro khác nhau có thể dẫn đến sự tăng giảm rủi ro, quá trình quản trị rủi ro cần nhận ra và phản ánh sự tương tác rủi ro trong toàn bộ hoạt động kinh doanh một cách thích hợp và có tính hệ thống.
1.2. Quản trị rủi ro trong kinh doanh của NHTM theo Hiệp ước Basel
1.2.1. Sự ra đời và quá trình phát triển của Hiệp ước Basel
1.2.1.1. Uỷ ban Basel
Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của tài chính quốc tế, tác động từ những vụ việc và sự sụp đổ của một hoặc một vài ngân hàng hoạt động quốc tế (international bank) mang tính lan truyền mạnh mẽ ảnh hưởng tới ngành tài chính ngân hàng của
không chỉ nước của ngân hàng đó, mà thường có tác động lan truyền. Nhằm ngăn ngừa nguy cơ khủng hoảng tài chính ngân hàng toàn cầu, đặc biệt là sau sự sụp đổ của ngân hàng Bankhaus Herstatt của Tây Đức vào năm 1977, các cơ quan điều hành chính sách tiền tệ trung ương (ngân hàng trung ương hoặc một cơ quan có chức năng tương tự) của 10 nước có nền kinh tế phát triển đã thành lập Uỷ ban Basel (The Basel Committee on Banking Regulations and Supervisory Practices) để xây dựng những khuôn khổ chung kiểm soát các rủi ro đối với những ngân hàng hoạt động quốc tế. Trụ sở của Uỷ ban Basel nằm tại thành phố Basel, Thuỵ Sỹ (trích dẫn Basel Committee on Banking Supervision 2005).
Đến nay, Uỷ ban Basel có 27 thành viên, gồm các nước: Argentina, Úc, Bỉ, Brazil, Canada, Trung Quốc, Pháp, Đức, Hồng Kông, Ấn Độ, Indonesia, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc, Luxembourg, Mexico, Hà Lan, Nga, Ả Rập Xê Út, Singapore, Nam Phi, Tây Ban Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh và Hoa Kỳ. Đại diện cho các quốc gia này là ngân hàng trung ương hoặc cơ quan có chức năng giám sát an toàn hoạt động ngân hàng. Uỷ ban nhóm họp 3 hoặc 4 lần trong năm. Hiện tại, Chủ tịch NHTW Hà Lan đang đảm nhiệm chức vụ Chủ tịch Uỷ ban.
Trên thực tế, Uỷ ban Basel là một diễn đàn để các nước phát triển thành viên trao đổi và hợp tác về các vấn đề liên quan đến giám sát hoạt động ngân hàng thương mại của từng nước. Quan điểm của Ủy ban Basel là sự yếu kém trong hệ thống Ngân hàng của một quốc gia dù là phát triển hay đang phát triển, đều có thể đe dọa không chỉ đến sự ổn định về tài chính của quốc gia đó mà còn cả trên phạm vi toàn thế giới. Ban đầu sau khi thành lập, Uỷ ban Basel chủ yếu bàn về các cơ chế hợp tác nhằm đi đến thống nhất một cơ chế chung về giám sát hoạt động ngân hàng trong nội bộ 13 quốc gia thành viên. Sau này, Uỷ ban đặt ra mục tiêu xây dựng một khuôn khổ giám sát an toàn cho hoạt động ngân hàng trên phạm vi toàn cầu. Cách thức thực hiện mà Uỷ ban này đưa ra bao gồm: (1) trao đổi thông tin về các cơ chế giám sát hoạt động ngân hàng của các quốc gia, (2) nâng cao tính hiệu quả của các kỹ thuật giám sát an toàn hoạt động ngân hàng quốc tế, và (3) đặt ra những yêu cầu tối thiểu về cơ chế giám sát an toàn đối với những mặt hoạt động quan trọng nhất.
Uỷ ban Basel không phải là một cơ quan giám sát an toàn hoạt động ngân hàng mang tính siêu quốc gia (supernational supervisory authority) về mặt luật pháp và bản thân Uỷ ban cũng không có ý định như vậy. Thay vào đó, Uỷ ban hướng tới việc xây dựng những chỉ dẫn và chuẩn mực về công tác giám sát an toàn hoạt động NHTM một cách phổ quát và đưa ra những thông lệ tốt nhất nhằm khuyến khích ngân hàng trung ương hoặc cơ quan giám sát hoạt động ngân hàng của từng nước áp dụng và cụ thể hoá thành chính sách điều hành của riêng mình phù hợp với các kỹ thuật giám sát an toàn hoạt động ngân hàng áp dụng tại mỗi nước thành viên. Một mục tiêu quan trọng mà Uỷ ban Basel đặt ra là thu hẹp khoảng cách trong công tác giám sát an toàn hoạt động ngân hàng trên phương diện quốc tế, với 2 nguyên tắc chủ yếu: (1) không để một ngân hàng nước ngoài nào không chịu sự giám sát, và (2) công tác giám sát phải đảm bảo đầy đủ.
1.2.1.2. Sự ra đời và quá trình phát triển của Hiệp ước Basel
Những năm 1970, nền kinh tế Mỹ và nhiều nước phát triển trên thế giới suy yếu và khu vực ngân hàng bắt đầu cho thấy những dấu hiệu của sự yếu kém. Sự sụp đổ của hàng loạt các ngân hàng lớn là bằng chứng cho thấy rằng ngay cả những ngân hàng tương đối lớn cũng không tránh khỏi biến động.
Lạm phát và lãi suất cao bất thường đã làm suy yếu trầm trọng một số lượng lớn các ngân hàng tiết kiệm. Trên góc độ kinh tế, lãi suất và giá dầu tăng quá cao đã dẫn đến một cuộc suy thoái toàn cầu năm 1981. Tỷ lệ phá sản các ngân hàng bắt đầu tăng, một phần do các điều kiện kinh tế đang suy yếu dần và một phần do quy mô rủi ro của ngân hàng tăng. Xu hướng về vốn của ngân hàng cũng gây ra nhiều mối lo ngại. Tỷ lệ vốn/tài sản có luôn luôn dưới 6% từ năm 1977 đến 1982.
Trước những yếu kém kinh tế vĩ mô, ngày càng nhiều trường hợp ngân hàng bị phá sản và quy mô vốn ngân hàng thu nhỏ đã thúc đẩy một phản ứng về chính sách vào năm 1981. Lần đầu tiên, các tổ chức hoạt động ngân hàng đã áp dụng những yêu cầu về vốn một cách rõ ràng. Các tiêu chuẩn này sử dụng các tỷ lệ đòn bẩy là vốn cổ phần/tổng tài sản có.
Trước tình hình đó, các nhà chính sách ngân hàng đều nhất trí rằng khái niệm về tỷ lệ an toàn vốn cần phải được điều chỉnh phù hợp với rủi ro ngân hàng. Vì vậy,
năm 1988, Uỷ ban Giám sát ngân hàng Basel đã xây dựng Hiệp ước Basel 1988 (Hiệp ước Basel I). Thời điểm đó, Uỷ ban gồm các đại diện từ Bỉ, Canada, Pháp, Đức, Italy, Nhật, Hà Lan, Thuỵ Điển, Thuỵ Sỹ, Anh và Mỹ. Các nhà chính sách Mỹ và các nước khác tiếp tục xem xét các phương pháp quản trị rủi ro ngân hàng và năm 1988, thống đốc ngân hàng trung ương của nhóm các nước G10 đã áp dụng các nguyên tắc Hiệp ước Basel này. Các tổ chức áp dụng Hiệp ước Basel được yêu cầu duy trì một tỷ lệ vốn tự có trên tổng tài sản có rủi ro ít nhất là 8%. Đến tháng 9/1993, tất cả các NHTM trong nhóm G10 có hoạt động kinh doanh ngân hàng quốc tế lớn đều đạt được yêu cầu về tỷ lệ vốn tối thiểu như quy định trong Hiệp ước Basel I. Hiệp ước Basel I cũng quy định cụ thể về vốn của một ngân hàng thương mại cũng như cách thức tính toán tỷ lệ vốn tối thiểu để đạt mức 8% trên tài sản có tính theo trọng số rủi ro (hay còn gọi là Tỷ số Cooke – Cooke Ratio).
Tuy nhiên, trong quá trình thực tiễn áp dụng tại nhóm G10 cũng như tham khảo ý kiến của NHTW các nước ngoài G10, Basel I có một số hạn chế chủ yếu sau:
Thứ nhất, trọng số rủi ro chỉ phân biệt nhóm tài sản có theo đối tượng cho vay mà không phân biệt đến chất lượng hoạt động thực tế của đối tượng đó. Cụ thể, theo Basel I thì một khoản vay cho đối tượng công ty được xếp hạng tín dụng loại A (theo các công ty xếp hạng tín dụng quốc tế như Standard & Poors, Moody’s hay Fitch ICBA) cũng được gán trọng số rủi ro là 100% như đối với khoản vay cho công ty có xếp hạng tín dụng thấp hơn, ví dụ BB, B hay B- vì cùng là cho vay khu vực tư nhân. Điều này không phản ánh hết ý nghĩa của công tác quản trị rủi ro.
Thứ hai, việc quy định tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu 8% mới chỉ giúp đảm bảo an toàn cho rủi ro tín dụng, trong khi đó bỏ qua các loại rủi ro khác đang ngày càng quan trọng đối với NHTM như: rủi ro thị trường (market risk), rủi ro lãi suất (interest rate risk), rủi ro tác nghiệp (operational risk).
Thứ ba, Basel I chưa tính đến lợi ích của đa dạng hóa hoạt động. Các lí thuyết về đầu tư chỉ ra rằng rủi ro sẽ giảm thông qua đa dạng hóa danh mục đầu tư. Tuy nhiên, theo Basel I, quy định về vốn tối thiểu không khác biệt giữa một ngân
hàng có hoạt động kinh doanh đa dạng (ít rủi ro hơn) và một ngân hàng kinh doanh tập trung (nhiều rủi ro hơn).
Thứ tư, một số quy tắc do Basel I đưa ra chỉ có thể vận dụng trong trường hợp ngân hàng hoạt động theo kiểu ngân hàng đơn, không dựa trên một sự sáp nhập hay hoạt động theo kiểu tập đoàn ngân hàng, ngân hàng mẹ, ngân hàng – chi nhánh,…
Thứ năm, một số quy định trong Basel I đã không còn phù hợp khi các ngân hàng dần dần sáp nhập với nhau để tạo thành những tập đoàn lớn, có khả năng cạnh tranh cao và có tiềm lực mạnh về tài chính, công nghệ, các ngân hàng không còn chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ quốc gia mà còn vươn ra tầm quốc tế.
Thứ sáu, các quy định của Basel I chưa bắt kịp với sự phát triển của các công cụ tài chính mới như chứng khoán hoá các khoản nợ và các công cụ phái sinh.
Tháng 11/1991, Hiệp ước Basel I được sửa đổi để đưa ra định nghĩa chính xác hơn về dự phòng chung (general provisions) hay còn gọi là dự phòng tổn thất tín dụng chung (general loan-loss reserves) trong công thức xác định tỷ lệ đảm bảo an toàn vốn của NHTM. Các loại rủi ro khác ngoài rủi ro tín dụng cũng được xem xét và đưa vào thành một nội dung trong công tác giám sát an toàn. Tháng 1/1996, sau khi tiến hành 2 đợt lấy ý kiến rộng rãi từ NHTW cũng như NHTM ở hầu khắp các khu vực trên thế giới, Uỷ ban Basel ban hành Bản sửa đổi Hiệp ước Basel I và có hiệu lực muộn nhất vào cuối năm 1997 đối với các nước thành viên. Một trong những sửa đổi quan trọng là việc đưa vào giám sát các rủi ro thị trường đối với hoạt động của NHTM phát sinh từ trạng thái ngoại hối, việc mua bán các chứng khoán nợ (debt securities), cổ phiếu, hàng hoá và quyền chọn. Về mặt phương pháp, Bản sửa đổi cho phép các NHTM có thể thay vì sử dụng phương pháp tính toán tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu chuẩn hoá được phép sử dụng các mô hình giá trị rủi ro (VAR) nội bộ để tự tính toán yêu cầu vốn tối thiểu cho rủi ro thị trường.
Tháng 6/2004, Uỷ ban Basel chính thức ban hành một khuôn khổ mới (Hiệp ước Basel II) thay thế cho Hiệp ước Basel I sau 6 năm phát triển và tổng hợp ý kiến đóng góp từ các nước trên khắp thế giới. Hiệp ước Basel II được xác định là có khả năng áp dụng cho các ngân hàng và tổ chức quốc tế trên cơ sở hợp nhất hoặc sáp
nhập, nghĩa là Hiệp ước này nhằm bảo toàn vốn tốt nhất cho các ngân hàng có nhiều công ty con hoặc chi nhánh.
So với Hiệp ước Basel I, Basel II được xem là thể hiện một sự linh động hơn đối với việc xử lý các tình huống khác nhau để xác định nhu cầu vốn tối thiểu cho từng khoản mục tài sản có rủi ro của các NHTM, đồng thời những tiêu chuẩn do Hiệp ước Basel II đưa ra cũng có mức độ nhạy cảm hơn với rủi ro thông qua xử lý các biến xác suất và kỳ vọng. Basel II ra đời tạo một bước hoàn thiện hơn trong việc xác định tỷ lệ an toàn vốn, nhằm khắc phục các hạn chế của Basel I và khuyến khích các ngân hàng thực hiện phương pháp quản trị rủi ro tiên tiến hơn. Hiệp ước Basel về vốn mới đánh dấu một giai đoạn phát triển mới của các yêu cầu về vốn và trong nhận thức về thanh tra giám sát các ngân hàng lớn. Những thay đổi này vượt ra khỏi phạm vi các tổ chức hoạt động ngân hàng lớn, và vì vậy, đã tạo ra sự quan tâm của các thành viên tham gia thị trường khác nhau.
Tuy nhiên, giống như Basel I, Basel II cũng đã bộc lộ một số hạn chế sau một thời gian dài triển khai. Thứ nhất, việc áp dụng các phương pháp quản trị rủi ro nâng cao chưa có các tiêu chuẩn có thể được chấp nhận rộng rãi. Thứ hai, các phương pháp giám sát, đánh giá rủi ro chưa tính đến các hoạt động của chu kỳ kinh doanh. Thứ ba, các cơ quan quản lý chưa theo kịp tốc độ phát triển mạnh mẽ những sản phẩm, dịch vụ có khoa học công nghệ cũng như mức độ rủi ro cao.
Ngày 12/9/2010, nhóm các thống đốc NHTW và người đứng đầu cơ quan thanh tra, giám sát đã tổ chức họp bàn các quy định mới về vốn của Ủy ban Basel tại thành phố Basel, Thụy Sỹ; và vào ngày 01/06/2011, nhóm các thống đốc NHTW và người đứng đầu cơ quan thanh tra, giám sát đã công bố thỏa thuận đạt được cuối cùng về các tiêu chuẩn cao hơn về nguồn vốn dự trữ của ngân hàng trên toàn cầu hay còn gọi là Hiệp ước Basel III. Các quy định mới này được đưa ra như là một phần trong nỗ lực của cộng đồng quốc tế nhằm cải thiện khả năng của ngân hàng trong việc hấp thụ những cú sốc phát sinh từ sự căng thẳng tài chính và kinh tế, bất kể nguồn gốc, do đó giảm nguy cơ khủng hoảng tài chính cho các nền kinh tế hiện tại.
Một cách tổng thể, Basel III tăng cường yêu cầu về vốn của ngân hàng và giới thiệu các yêu cầu mới quy định về tính thanh khoản ngân hàng và đòn bẩy ngân hàng. Tổ chức OECD ước tính rằng việc thực hiện Basel III sẽ giảm tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm khoảng từ 0,05% - 0,15%. Các tiêu chuẩn vốn và các vùng đệm vốn mới sẽ đòi hỏi ngân hàng giữ vốn nhiều hơn và có chất lượng vốn cao hơn so với mức vốn theo quy định hiện hành của Basel II.
1.2.2. Nội dung quản trị rủi ro trong kinh doanh của NHTM theo Hiệp ước Basel
Hoạt động của một ngân hàng thường được tài trợ từ hai nguồn, tiền vay hoặc vốn chủ sở hữu. Tiền vay của ngân hàng (gồm cả các khoản tiền gửi) là các tài sản nợ mà nếu không được thanh toán đúng hạn có thể đẩy ngân hàng trước tình trạng mất khả năng trả nợ. Trái lại, đầu tư của chủ sở hữu có thể có lãi hoặc bị thua lỗ nhưng không đẩy ngân hàng vào tình trạng mất khả năng trả nợ như trên. Vì vậy, trong điều kiện các yếu tố khác như nhau, tỷ trọng các hoạt động của một ngân hàng được tài trợ bằng vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân hàng đó sẽ có thể tiếp tục trả được nợ trong những thời kỳ kinh tế khó khăn.
Lập luận này tạo cơ sở cho các chuyên gia giám sát ngân hàng xem tỷ lệ an toàn vốn như là một yếu tố cơ bản quyết định sự an toàn và hiệu quả của ngân hàng. Một ngân hàng thường xuyên duy trì đầy đủ vốn, số vốn được bổ sung từ kết quả hoạt động ngày một cao hơn thì đó là biểu hiện của một ngân hàng ổn định, lành mạnh và hoạt động hiệu quả. Những ngân hàng thiếu vốn với giá trị ròng thấp sẽ dễ đổ vỡ khi gặp phải những rủi ro hoặc trước những biến động của môi trường kinh doanh. Với lập luận trên, nội dung chính của Hiệp ước Basel I năm 1988 tập trung vào các quy định về vốn cũng như hệ thống tỷ trọng rủi ro đối với từng loại tài sản của ngân hàng. Ủy ban Basel tin rằng các quy định này là một khuôn khổ hữu ích cho việc quản lý và giám sát rủi ro ngân hàng một cách thận trọng, đồng thời làm cơ sở cho các ngân hàng ban hành các chính sách, thủ tục và thông lệ thực hành về quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng.
1.2.2.1. Nội dung quản trị rủi ro trong kinh doanh của NHTM theo Hiệp ước Basel I