Chậu lồng thuỷ tinh (Bôcan) | 6,7 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
33 | ọ thuỷ tinh, có ống nhỏ giọt | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
34 | Phễu thuỷ tinh loại to | 6,7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
35 | Ống nghiệm | 6,7,8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
36 | Ống thí nghiệm sinh học | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
37 | Nút cao su | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
38 | Nút cao su không lỗ | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
39 | Nút cao su 1 lỗ, 2 lỗ, cắt dọc nửa | 6 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
40 | Giá thí nghiệm sinh học (Đế, cọc, đòn ngang, kim cân) | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
41 | Chậu trồng cây có đĩa lót | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
42 | Dầm đào đất | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
43 | Kẹp ống nghiệm | 6,7,8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
44 | Kéo cắt cành | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
45 | Cặp ép thực vật | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
46 | Dao ghép cây | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
47 | Đèn cồn | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
48 | Giá ống nghiệm | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
49 | Chổi rửa ống nghiệm | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
50 | Ống hút | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
51 | Vợt bắt sâu bọ | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
52 | Vợt bắt động vật thuỷ sinh | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
53 | Vợt bắt động vật nhỏ ở đáy ao, hồ | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
54 | ọ nhựa có nút kín | 7 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
55 | Hộp nuôi sâu bọ | 7 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
56 | Bể kính | 7 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
57 | Túi đinh ghim | 7 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
58 | Khẩu trang, gang tay | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
59 | Ống đong | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
60 | Ống hút có quả bóp cao su | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
61 | óc thủy tinh | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông - 15
- Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông - 16
- Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông - 17
- Quản lý thiết bị dạy học ở các trường trung học cơ sở huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục phổ thông - 19
Xem toàn bộ 154 trang tài liệu này.
Đũa thủy tinh | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | |
63 | Bộ kích thích (cực kích thích, nguồn điện, ngắt điện) | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
64 | Hệ thống đòn ghi | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
65 | Kẹp tim | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
66 | áy ghi công cơ | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
67 | Ống chữ T | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
68 | Ống chữ (loại lớn, loại nhỏ) | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
69 | Ống cao su | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
70 | Ống nhựa thẳng | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
71 | iếng cao su mỏng | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
72 | Nhiệt kế | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
73 | áy đo huyết áp | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
II 3 Hóa chất | |||||||||
74 | Clorophooc | 7, 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
75 | Tananh (tanin) | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
76 | Carmanh (carmin) | 6,7,8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
77 | Xanh metylen | 6, 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
78 | Phooc môn | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
79 | Cồn 90 độ | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
80 | I ốt | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
81 | Dầu Paraphin hoặc Vazelin | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
III BĂNG ĐĨA | |||||||||
82 | - Tập tính của sâu bọ. - Đời sống và tập tính của chim (di chuyển, kiếm ăn, sinh sản). - Đời sống và tập tính của thú ( ôi trường sống, cách di chuyển, kiếm ăn, sinh sản). | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
83 | Các thao tác mẫu ở các bài thực hành (tập sơ cứu băng bó cho người gẫy xương, băng bó cầm máu khi chảy máu, hô hấp nhân | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
tạo). | |||||||||
MÔN THỂ DỤC | |||||||||
I TRANH ẢNH | |||||||||
1 | Động tác bật nhảy gồm: a. Nhảy bước bộ trên không. b. Chạy đà chính diện giậm nhảy co chân qua xà. c. Chạy đà chính diện giậm nhảy chân lăng duỗi thẳng qua xà. | 6,7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Nhảy xa kiểu ngồi (Bước đà cuối - giậm nhảy - trên không - tiếp đất) | 8, 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
3 | Nhảy cao kiểu bước qua (bước đà cuối - giậm nhảy - trên không - tiếp đất) | 8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
II. DỤNG CỤ | |||||||||
4 | Đồng hồ bấm giây | 7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
5 | Còi TDTT | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
6 | Thước dây | 7,8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | Bàn đạp xuất phát | 8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
8 | Xà nhảy cao | 8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
9 | Đệm nhảy cao | 8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
10 | Dây nhảy ngắn | 6,7,8,9 | 20 | 10 | 20 | 20 | 15 | 20 | 20 |
11 | Dây nhảy dài | 6,7,8,9 | 20 | 10 | 20 | 20 | 15 | 20 | 20 |
12 | Đệm bật xa | 6,7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
13 | Quả cầu đá | 6,7,8,9 | 20 | 10 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
14 | ưới cầu đá | 7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
15 | Bộ cột đa năng | 7,8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
16 | Cờ nhỏ-đồng màu | 6,7,8,9 | 5 | 5 | 10 | 5 | 5 | 5 | 10 |
17 | ưới bóng chuyền | 7, 8, 9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
18 | Bóng ném | 6,7,8, 9 | 15 | 10 | 20 | 15 | 15 | 15 | 20 |
19 | ưới chắn ném bóng | 7,8, 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
20 | Bóng chuyền | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
Bóng đá | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | ||
22 | Cột bóng chuyền | 7,8,9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
23 | Đệm bật cao | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
MÔN TIN HỌC | ||||||||||
I TRANH ẢNH | ||||||||||
1 | Cấu trúc bên trong của máy tính | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
2 | Bàn phím có phân chia màu sắc theo ngón tay | 6 | ||||||||
3 | ô hình tổ chức cây thư mục và biểu diễn tương ứng trong hệ điều hành | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4 | inh họa về biến nhớ | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
5 | ưu đồ câu lệnh điều kiện, vòng lặp có số lần biết trước, vòng lặp có số lần chưa biết trước | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
II DỤNG CỤ | ||||||||||
8 | Máy vi tính | 6,7,8,9 | 15 | 20 | 15 | 15 | 20 | 20 | 20 | |
9 | Các phần mềm phục vụ dạy học theo chương trình GDPT môn tin học cấp THCS | 6,7,8,9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
MÔN TOÁN | ||||||||||
I TRANH ẢNH | ||||||||||
1 | Biểu đồ phần trăm (hình cột, hình vuông, hình quạt) | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
2 | Bảng thu thập số liệu thống kê | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
3 | Hình đồng dạng, tam giác đồng dạng. | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
II DỤNG CỤ | ||||||||||
A. MÔ HÌNH | ||||||||||
4 | Mô hình tam giác, hình tròn, các loại góc (nhọn, vuông, t , góc kề b ), tia phân giác. | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
5 | Hình không gian: Hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
đều có kết hợp chóp cụt | |||||||||
6 | Triển khai các hình không gian: hộp chữ nhật, hình lập phương, chóp tứ giác đều | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
7 | ô hình động dạng khối tròn xoay có kết hợp chóp cụt | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8 | Bộ dạy về thể tích hình nón, hình cầu, hình trụ, hình nón cụt. | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
B DỤNG CỤ | |||||||||
9 | Bộ thước vẽ bảng dạy học - Thước thẳng. - Thước đo góc. - Com pa. - Êke. | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10 | Bộ thước thực hành đo khoảng cách, đo chiều cao ngoài trời. | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.1 | Thước cuộn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
10.2 | Chân cọc tiêu | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10.3 | Cọc tiêu | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10.4 | Chân chữ H | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10.5 | Eke đạc | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.6 | Giác kế | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.7 | Ống nối | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.8 | Ống ngắm | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.9 | Quả dọi | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
10.10 | Cuộn dây đo | 6,7,8,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
I TRANH ẢNH | |||||||||
1 | Sai số trong phép đo chiều dài | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
2 | Sai số trong phép đo thể tích | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Ứng dụng sự co giãn nhiệt | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
4 | áy ép d ng chất lỏng | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
5 | Đinamô xe đạp | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
6 | Con mắt bổ dọc | 9 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
II DỤNG CỤ | |||||||||
II 1 Thiết bị dùng chung cho các khối lớp | |||||||||
7 | Chân đế | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
8 | Kẹp đa năng | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
9 | Thanh trụ 1 | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
10 | Thanh trụ 2 | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
11 | Khớp nối chữ thập | 6,7,8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
12 | Bình tràn | 6,7,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
13 | Bình chia độ | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
14 | Tấm lưới | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
15 | Bộ lực kế | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
16 | Cốc đốt | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
17 | Đèn cồn | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
18 | Ống thủy tinh chữ hở 2 đầu | 6,8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
19 | Bộ thanh nam châm | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
20 | Biến trở con chạy | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
21 | Ampe kế một chiều | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
22 | Biến thế nguồn | 7, 9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
23 | Bảng lắp ráp mạch điện | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
24 | Vôn kế một chiều | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
25 | Bộ dây dẫn | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
26 | Đinh ghim | 7,9 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
27 | Nguồn sáng d ng pin | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
28 | Pin | 7,9 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 |
29 | Đèn pin | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
30 | Bút thử điện thông mạch | 7,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
31 | Nhiệt kế rượu | 8,9 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
ảnh phim nhựa | 7 | 10 | 10 | 20 | 10 | 10 | 10 | 20 | ||
II 2 Cơ học | ||||||||||
33 | Bình cầu | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
34 | Bình tam giác | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
35 | Cân Rôbecvan | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
36 | Bộ gia trọng | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
37 | ặt phẳng nghiêng | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
38 | Thước cuộn | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
39 | Xe lăn | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
40 | ò xo lá uốn tròn | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
41 | ò xo xoắn | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
42 | Khối gỗ | 6 | 15 | 15 | 20 | 15 | 15 | 15 | 20 | |
43 | Thước thẳng | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
44 | Đòn bẩy + Trục | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
45 | Ròng rọc cố định | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
46 | Bộ thí nghiệm về áp lực | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
47 | áng nghiêng 2 đoạn | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
48 | Bánh xe Mác-xoen | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
49 | Máy A-tút | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
50 | Khối nhôm | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
51 | áy gõ nhịp | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
52 | Khối ma sát | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
53 | Bộ dụng cụ về áp suất chất lỏng | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
54 | Ống nhựa cứng | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
55 | Ống nhựa mềm | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
56 | Giá nhựa | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
57 | Ống thủy tinh | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
58 | Tấm nhựa cứng | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
59 | Ròng rọc động | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
60 | Thước + Giá đỡ | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
61 | Bi sắt | 8 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 | 10 |
Bộ lò xo lá tròn + đế | 8 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
II 3 Nhiệt học | |||||||||
63 | Nhiệt kế dầu | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
64 | Đồng hồ bấm giây | 6 | 4 | 2 | 2 | 2 | 4 | 2 | 4 |
65 | Bộ thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn. | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
66 | Bộ thí nghiệm lực xuất hiện trong sự nở dài vì nhiệt của chất rắn | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
67 | Ống thủy tinh thành dày | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
68 | Chậu | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
69 | Phễu | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
70 | Băng kép | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
71 | Nhiệt kế y tế | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
72 | Đĩa nhôm phẳng có gờ | 6 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
73 | Bộ thí nghiệm dẫn nhiệt | 8 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
74 | Ống nghiệm + Nút cao su | 8 | 15 | 15 | 20 | 15 | 15 | 15 | 20 |
75 | Bình trụ | 8 | 4 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 6 |
76 | Bình cầu | 8 | 4 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 6 |
77 | Bộ nút cao su | 8 | 4 | 4 | 6 | 4 | 4 | 4 | 6 |
II 4 Quang học | |||||||||
78 | Giá đỡ gương thẳng đứng với mặt bàn | 7 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
79 | àn ảnh | 7 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 |
80 | Hộp kín bên trong có bóng đèn và pin | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
81 | Ống nhựa cong | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
82 | Ống nhựa thẳng | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
83 | Gương phẳng | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
84 | Thước chia độ đo góc | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
85 | Tấm kính không màu | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
86 | Gương tròn phẳng | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |
87 | Gương cầu lồi | 7 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 |