Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 33


Lĩnh vực hoạt động




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không ghi ý kiến

212

45.2

45.2

45.2

Nông nghiệp

75

16.0

16.0

61.2

Xây dựng và BĐS

58

12.4

12.4

73.6

Sản xuất hàng thủ công

45

9.6

9.6

83.2

Thương mại Dịch vụ

79

16.8

16.8

100.0

Total

469

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 269 trang tài liệu này.

Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 33


Dư nợ cá nhân




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không ghi ý kiến

216

46.1

46.1

46.1

Dưới 10 triệu

71

15.1

15.1

61.2

Từ 10-20 triệu

91

19.4

19.4

80.6

Trên 20 triệu

91

19.4

19.4

100.0

Total

469

100.0

100.0



Dư nợ doanh nghiệp




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không ghi ý kiến

212

45.2

45.2

45.2

Dưới 1 tỷ

100

21.3

21.3

66.5

Từ 1-10 tỷ

85

18.1

18.1

84.6

Trên 10 tỷ

72

15.4

15.4

100.0

Total

469

100.0

100.0



Lãi suất




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

283

60.3

60.3

60.3

Không đồng ý

132

28.1

28.1

88.5

Ý kiến khác

54

11.5

11.5

100.0

Total

469

100.0

100.0



Thủ tục




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

203

43.3

43.3

43.3

Không đồng ý

195

41.6

41.6

84.9

Ý kiến khác

71

15.1

15.1

100.0

Total

469

100.0

100.0



Thời hạn




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

313

66.7

66.7

66.7

Không đồng ý

104

22.2

22.2

88.9

Ý kiến khác

52

11.1

11.1

100.0

Total

469

100.0

100.0



Mức vay




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

83

17.7

17.7

17.7

Không đồng ý

201

42.9

42.9

60.6

Ý kiến khác

185

39.4

39.4

100.0

Total

469

100.0

100.0



Tiêu cực




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

292

62.3

62.3

62.3

Không đồng ý

143

30.5

30.5

92.8

Ý kiến khác

34

7.2

7.2

100.0

Total

469

100.0

100.0



Thuận tiện




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

431

91.9

91.9

91.9

Không đồng ý

38

8.1

8.1

100.0

Total

469

100.0

100.0



Cơ cấu nợ




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

240

51.2

51.2

51.2

Không đồng ý

220

46.9

46.9

98.1

Ý kiến khác

9

1.9

1.9

100.0

Total

469

100.0

100.0



Kiểm tra




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

351

74.8

74.8

74.8

Không đồng ý

103

22.0

22.0

96.8

Ý kiến khác

15

3.2

3.2

100.0

Total

469

100.0

100.0



Thông báo




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

423

90.2

90.2

90.2

Không đồng ý

46

9.8

9.8

100.0

Total

469

100.0

100.0



Tư vấn




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

188

40.1

40.1

40.1

Không đồng ý

251

53.5

53.5

93.6

Ý kiến khác

30

6.4

6.4

100.0

Total

469

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022