Khó khăn công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 204 | 65.0 | 65.0 | 65.0 |
Không | 110 | 35.0 | 35.0 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Ngành Chính Trong Bộ Chỉ Tiêu Ngành
- Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 30
- Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 31
- Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 33
Xem toàn bộ 269 trang tài liệu này.
Phù hợp công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất phù hợp | 62 | 19.7 | 19.7 | 19.7 |
Phù hợp | 139 | 44.3 | 44.3 | 64.0 | |
Chưa phù hợp | 113 | 36.0 | 36.0 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Cơ chế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất phù hợp | 150 | 47.8 | 47.8 | 47.8 |
Phù hợp | 103 | 32.8 | 32.8 | 80.6 | |
Chưa phù hợp | 61 | 19.4 | 19.4 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Quy trình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đơn giản | 106 | 33.8 | 33.8 | 33.8 |
Phức tạp | 208 | 66.2 | 66.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Pháp lý
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đảm bảo | 145 | 46.2 | 46.2 | 46.2 |
Chưa đảm bảo | 169 | 53.8 | 53.8 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Vướng mắc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Yếu tố pháp lý | 51 | 16.2 | 16.2 | 16.2 |
Thủ tục hồ sơ | 182 | 58.0 | 58.0 | 74.2 | |
Thông tin về khách hàng | 81 | 25.8 | 25.8 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Lo lắng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rủi ro | 72 | 22.9 | 22.9 | 22.9 |
Hồ sơ không đảm bảo | 160 | 51.0 | 51.0 | 73.9 | |
Thông tin về khách hàng chưa chính xác | 75 | 23.9 | 23.9 | 97.8 | |
Yếu tố khác | 7 | 2.2 | 2.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Văn bản hướng dẫn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rõ ràng | 102 | 32.5 | 32.5 | 32.5 |
Chưa rõ ràng | 212 | 67.5 | 67.5 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Cơ sở vật chất
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất tốt | 89 | 28.3 | 28.3 | 28.3 |
Tốt | 158 | 50.3 | 50.3 | 78.7 | |
Chưa tốt | 67 | 21.3 | 21.3 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Tiền lương- Đãi ngộ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất tốt | 51 | 16.2 | 16.2 | 16.2 |
Tốt | 213 | 67.8 | 67.8 | 84.1 | |
Chưa tốt | 50 | 15.9 | 15.9 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Đào tạo nhân viên
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thường xuyên | 117 | 37.3 | 37.3 | 37.3 |
Ít | 94 | 29.9 | 29.9 | 67.2 | |
Rất ít | 103 | 32.8 | 32.8 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Tự nâng cao kỹ năng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tự nghiên cứu | 241 | 76.8 | 76.8 | 76.8 |
Thông qua các khóa tập huấn | 73 | 23.2 | 23.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Thay đổi công việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Có | 65 | 20.7 | 20.7 | 20.7 |
Không | 249 | 79.3 | 79.3 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Số lượng cán bộ tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | >50% | 139 | 44.3 | 44.3 | 44.3 |
<50% | 175 | 55.7 | 55.7 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Môi trường làm việc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất tốt | 74 | 23.6 | 23.6 | 23.6 |
Tốt | 153 | 48.7 | 48.7 | 72.3 | |
Chưa tốt | 87 | 27.7 | 27.7 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Việc ban hành các cơ chế, chính sách về hoạt động tín dụng còn chậm, chưa đồng bộ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 184 | 58.6 | 58.6 | 58.6 |
Không đồng ý | 76 | 24.2 | 24.2 | 82.8 | |
Ý kiến khác | 54 | 17.2 | 17.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Hiệu quả công tác thanh tra, giám sát hoạt động tín dụng của Trụ sở chính cũng như tại chi nhánh chưa cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 189 | 60.2 | 60.2 | 60.2 |
Không đồng ý | 102 | 32.5 | 32.5 | 92.7 | |
Ý kiến khác | 23 | 7.3 | 7.3 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Kết quả triển khai các giải pháp, biện pháp xử lý nợ xấu chậm, chưa quyết liệt
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 183 | 58.3 | 58.3 | 58.3 |
Không đồng ý | 105 | 33.4 | 33.4 | 91.7 | |
Ý kiến khác | 26 | 8.3 | 8.3 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Mô hình quản lý rủi ro tín dụng chưa phù hợp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 233 | 74.2 | 74.2 | 74.2 |
Không đồng ý | 71 | 22.6 | 22.6 | 96.8 | |
Ý kiến khác | 10 | 3.2 | 3.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Nguyên nhân khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 90 | 28.7 | 28.7 | 28.7 |
Không đồng ý | 224 | 71.3 | 71.3 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Không tuân thủ quy trình tín dụng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 246 | 78.3 | 78.3 | 78.3 |
Không đồng ý | 68 | 21.7 | 21.7 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Những yếu kém về chuyên môn nghiệp vụ
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 226 | 72.0 | 72.0 | 72.0 |
Không đồng ý | 79 | 25.2 | 25.2 | 97.1 | |
Ý kiến khác | 9 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Việc quản lý hạn mức và phân cấp ủy quyền chưa phù hợp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 204 | 65.0 | 65.0 | 65.0 |
Không đồng ý | 78 | 24.8 | 24.8 | 89.8 | |
Ý kiến khác | 32 | 10.2 | 10.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Hoạt động kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại chi nhánh chưa hiệu quả
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 208 | 66.2 | 66.2 | 66.2 |
Không đồng ý | 84 | 26.8 | 26.8 | 93.0 | |
Ý kiến khác | 22 | 7.0 | 7.0 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng còn nhiều bất cập
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 206 | 65.6 | 65.6 | 65.6 |
Không đồng ý | 84 | 26.8 | 26.8 | 92.4 | |
Ý kiến khác | 24 | 7.6 | 7.6 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Thẩm định Tài sản bảo đảm chưa đảm bảo chất lượng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 199 | 63.4 | 63.4 | 63.4 |
Không đồng ý | 83 | 26.4 | 26.4 | 89.8 | |
Ý kiến khác | 32 | 10.2 | 10.2 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Phân loại nợ và trích lập DPRR chưa sát thực tế
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 184 | 58.6 | 58.6 | 58.6 |
Không đồng ý | 89 | 28.3 | 28.3 | 86.9 | |
Ý kiến khác | 41 | 13.1 | 13.1 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Nguyên nhân khác
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Đồng ý | 118 | 37.6 | 37.6 | 37.6 |
Không đồng ý | 196 | 62.4 | 62.4 | 100.0 | |
Total | 314 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục số 16
Kết quả khảo sát khách hàng
Tuổi cá nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Từ 18- 25 | 70 | 14.9 | 14.9 | 14.9 |
Từ 26-30 | 163 | 34.8 | 34.8 | 49.7 | |
Từ 31-40 | 148 | 31.6 | 31.6 | 81.2 | |
Từ 41-60 | 88 | 18.8 | 18.8 | 100.0 | |
Total | 469 | 100.0 | 100.0 |
Tuổi doanh nghiệp
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 212 | 45.2 | 45.2 | 45.2 | |
Từ 1-5 năm | 61 | 13.0 | 13.0 | 58.2 | |
Từ 6-10 năm | 79 | 16.8 | 16.8 | 75.1 | |
Trên 10 năm | 117 | 24.9 | 24.9 | 100.0 | |
Total | 469 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian có quan hệ vay vốn
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Từ 1-5 năm | 77 | 16.4 | 16.4 | 16.4 |
Từ 6-10 năm | 222 | 47.3 | 47.3 | 63.8 | |
Trên 10 năm | 170 | 36.2 | 36.2 | 100.0 | |
Total | 469 | 100.0 | 100.0 |
Khu vực
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nông thôn | 192 | 40.9 | 40.9 | 40.9 |
Thành phố, thị trấn | 277 | 59.1 | 59.1 | 100.0 | |
Total | 469 | 100.0 | 100.0 |