Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 32


Khó khăn công việc





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

204

65.0

65.0

65.0

Không

110

35.0

35.0

100.0

Total

314

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 269 trang tài liệu này.

Quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - 32


Phù hợp công việc





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rất phù hợp

62

19.7

19.7

19.7

Phù hợp

139

44.3

44.3

64.0

Chưa phù hợp

113

36.0

36.0

100.0

Total

314

100.0

100.0



Cơ chế





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rất phù hợp

150

47.8

47.8

47.8

Phù hợp

103

32.8

32.8

80.6

Chưa phù hợp

61

19.4

19.4

100.0

Total

314

100.0

100.0



Quy trình





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đơn giản

106

33.8

33.8

33.8

Phức tạp

208

66.2

66.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Pháp lý





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đảm bảo

145

46.2

46.2

46.2

Chưa đảm bảo

169

53.8

53.8

100.0

Total

314

100.0

100.0



Vướng mắc





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Yếu tố pháp lý

51

16.2

16.2

16.2

Thủ tục hồ sơ

182

58.0

58.0

74.2

Thông tin về khách hàng

81

25.8

25.8

100.0

Total

314

100.0

100.0



Lo lắng





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rủi ro

72

22.9

22.9

22.9

Hồ sơ không đảm bảo

160

51.0

51.0

73.9

Thông tin về khách hàng chưa chính xác

75

23.9

23.9

97.8

Yếu tố khác

7

2.2

2.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Văn bản hướng dẫn





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rõ ràng

102

32.5

32.5

32.5

Chưa rõ ràng

212

67.5

67.5

100.0

Total

314

100.0

100.0



Cơ sở vật chất





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rất tốt

89

28.3

28.3

28.3

Tốt

158

50.3

50.3

78.7

Chưa tốt

67

21.3

21.3

100.0

Total

314

100.0

100.0



Tiền lương- Đãi ngộ





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rất tốt

51

16.2

16.2

16.2

Tốt

213

67.8

67.8

84.1

Chưa tốt

50

15.9

15.9

100.0

Total

314

100.0

100.0



Đào tạo nhân viên





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Thường xuyên

117

37.3

37.3

37.3

Ít

94

29.9

29.9

67.2

Rất ít

103

32.8

32.8

100.0

Total

314

100.0

100.0



Tự nâng cao kỹ năng





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Tự nghiên cứu

241

76.8

76.8

76.8

Thông qua các khóa tập huấn

73

23.2

23.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Thay đổi công việc





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

65

20.7

20.7

20.7

Không

249

79.3

79.3

100.0

Total

314

100.0

100.0



Số lượng cán bộ tín dụng





Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

>50%

139

44.3

44.3

44.3

<50%

175

55.7

55.7

100.0

Total

314

100.0

100.0



Môi trường làm việc





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Rất tốt

74

23.6

23.6

23.6

Tốt

153

48.7

48.7

72.3

Chưa tốt

87

27.7

27.7

100.0

Total

314

100.0

100.0



Việc ban hành các cơ chế, chính sách về hoạt động tín dụng còn chậm, chưa đồng bộ





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

184

58.6

58.6

58.6

Không đồng ý

76

24.2

24.2

82.8

Ý kiến khác

54

17.2

17.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Hiệu quả công tác thanh tra, giám sát hoạt động tín dụng của Trụ sở chính cũng như tại chi nhánh chưa cao





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

189

60.2

60.2

60.2

Không đồng ý

102

32.5

32.5

92.7

Ý kiến khác

23

7.3

7.3

100.0

Total

314

100.0

100.0



Kết quả triển khai các giải pháp, biện pháp xử lý nợ xấu chậm, chưa quyết liệt





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

183

58.3

58.3

58.3

Không đồng ý

105

33.4

33.4

91.7

Ý kiến khác

26

8.3

8.3

100.0

Total

314

100.0

100.0



Mô hình quản lý rủi ro tín dụng chưa phù hợp





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

233

74.2

74.2

74.2

Không đồng ý

71

22.6

22.6

96.8

Ý kiến khác

10

3.2

3.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Nguyên nhân khác





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

90

28.7

28.7

28.7

Không đồng ý

224

71.3

71.3

100.0

Total

314

100.0

100.0



Không tuân thủ quy trình tín dụng





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

246

78.3

78.3

78.3

Không đồng ý

68

21.7

21.7

100.0

Total

314

100.0

100.0



Những yếu kém về chuyên môn nghiệp vụ





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

226

72.0

72.0

72.0

Không đồng ý

79

25.2

25.2

97.1

Ý kiến khác

9

2.9

2.9

100.0

Total

314

100.0

100.0



Việc quản lý hạn mức và phân cấp ủy quyền chưa phù hợp





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

204

65.0

65.0

65.0

Không đồng ý

78

24.8

24.8

89.8

Ý kiến khác

32

10.2

10.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Hoạt động kiểm tra, kiểm soát nội bộ tại chi nhánh chưa hiệu quả





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

208

66.2

66.2

66.2

Không đồng ý

84

26.8

26.8

93.0

Ý kiến khác

22

7.0

7.0

100.0

Total

314

100.0

100.0



Chấm điểm tín dụng và xếp hạng khách hàng còn nhiều bất cập





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

206

65.6

65.6

65.6

Không đồng ý

84

26.8

26.8

92.4

Ý kiến khác

24

7.6

7.6

100.0

Total

314

100.0

100.0



Thẩm định Tài sản bảo đảm chưa đảm bảo chất lượng





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

199

63.4

63.4

63.4

Không đồng ý

83

26.4

26.4

89.8

Ý kiến khác

32

10.2

10.2

100.0

Total

314

100.0

100.0



Phân loại nợ và trích lập DPRR chưa sát thực tế





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

184

58.6

58.6

58.6

Không đồng ý

89

28.3

28.3

86.9

Ý kiến khác

41

13.1

13.1

100.0

Total

314

100.0

100.0



Nguyên nhân khác





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Đồng ý

118

37.6

37.6

37.6

Không đồng ý

196

62.4

62.4

100.0

Total

314

100.0

100.0



Phụ lục số 16

Kết quả khảo sát khách hàng


Tuổi cá nhân




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Từ 18- 25

70

14.9

14.9

14.9

Từ 26-30

163

34.8

34.8

49.7

Từ 31-40

148

31.6

31.6

81.2

Từ 41-60

88

18.8

18.8

100.0

Total

469

100.0

100.0



Tuổi doanh nghiệp




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid


212

45.2

45.2

45.2

Từ 1-5 năm

61

13.0

13.0

58.2

Từ 6-10 năm

79

16.8

16.8

75.1

Trên 10 năm

117

24.9

24.9

100.0

Total

469

100.0

100.0



Thời gian có quan hệ vay vốn





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Từ 1-5 năm

77

16.4

16.4

16.4

Từ 6-10 năm

222

47.3

47.3

63.8

Trên 10 năm

170

36.2

36.2

100.0

Total

469

100.0

100.0



Khu vực




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Nông thôn

192

40.9

40.9

40.9

Thành phố, thị trấn

277

59.1

59.1

100.0

Total

469

100.0

100.0


..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/12/2022