Quản lý hoạt động bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tại các trường trung học phổ thông huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long - 17


Cục Nhà giáo và Cán bộ quản lý cơ sở giáo dục, ĐT: 0436230501/0988335968; email: nhdao@moet.edu.vn để phối hợp giải quyết.


Nơi nhận:

- Như trên (để t/h);

- Bộ trưởng (để b/c);

- TT Nguyễn Thị Nghĩa (để b/c);

- Các Cục, Vụ, Chương trình, Dự án thuộc Bộ (để p/h);

- Lưu: VT.

CỤC TRƯỞNG

(đã kí)

Hoàng Đức Minh



[DataSet1]

PHỤ LỤC 5. CÁC FILE XỬ LÝ SỐ LIỆU


Descriptive Statistics


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_1.1

40

3

5

4.13

.686

C_1.2

40

3

5

4.10

.591

C_1.3

40

3

5

4.00

.599

C_2.1

40

3

5

4.28

.554

C_2.2

40

3

5

4.05

.597

C_2.3

40

3

5

4.65

.770

C_3.1

40

4

5

4.45

.504

C_3.2

40

4

5

4.43

.501

C_4.1

40

4

5

4.63

.490

C_4.2

40

4

5

4.38

.490

C_4.3

40

4

5

4.80

.405

C_4.4

40

4

5

4.85

.362

C_4.5

40

4

5

4.40

.496

C_5.1

40

4

5

4.30

.464

C_5.2

40

4

5

4.78

.423

C_5.3

40

4

5

4.28

.452

C_6.1

40

4

5

4.23

.423

C_6.2

40

4

5

4.23

.423

C_6.3

40

4

5

4.75

.439

C_6.4

40

4

5

4.68

.474

C_7.1

40

4

5

4.20

.405

C_7.2

40

4

5

4.55

.504

C_8.1

40

4

5

4.53

.506

C_8.2

40

4

5

4.45

.504

C_9.1

40

4

5

4.68

.474

C_9.2

40

4

5

4.15

.362

C_9.3

40

4

5

4.23

.423

C_10.1

40

4

5

4.43

.501

C_10.2

40

4

5

4.40

.496

C_10.3

40

4

5

4.55

.504

C_10.4

40

4

5

4.70

.464

C_11.1

40

4

5

4.35

.483

C_11.2

40

4

5

4.48

.506

C_12.1

40

3

4

3.60

.496

C_12.2

40

3

4

3.38

.490

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 136 trang tài liệu này.

Quản lý hoạt động bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tại các trường trung học phổ thông huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long - 17


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_13.1

40

3

4

3.90

.304

C_13.2

40

3

5

4.00

.599

C_13.3

40

3

4

3.35

.483

C_13.4

40

4

5

4.33

.474

C_13.5

40

3

5

4.03

.733

C_14.1

40

2

4

3.55

.639

C_14.2

40

3

5

4.15

.622

C_14.3

40

3

5

4.23

.733

C_14.4

40

3

5

4.40

.709

C_14.5

40

3

5

4.10

.744

C_15.1

40

3

5

3.85

.622

C_15.2

40

3

5

4.40

.632

C_15.3

40

4

5

4.65

.483

C_15.4

40

4

5

4.68

.474

C_15.5

40

4

5

4.38

.490

C_16.1

40

3

5

3.73

.751

C_16.2

40

3

5

4.08

.797

C_16.3

40

4

5

4.43

.501

C_16.4

40

4

5

4.65

.483

C_16.5

40

3

5

3.83

.594

C_17.1

40

3

5

3.95

.450

C_17.2

40

3

5

3.88

.463

C_18.1

40

4

5

4.80

.405

C_18.2

40

4

5

4.65

.483

C_19.1

40

3

4

3.85

.362

C_19.2

40

3

5

4.25

.543

C_19.3

40

3

5

4.25

.670

C_20.1

40

4

5

4.85

.362

C_20.2

40

4

5

4.70

.464

Valid N (listwise)

40







[DataSet2]


Descriptive Statistics


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_1.1

75

3

4

3.48

.503

C_1.2

75

2

4

3.31

.677

C_1.3

75

2

4

3.35

.533

C_2.1

75

2

4

3.32

.596

C_2.2

75

2

4

3.04

.603

C_2.3

75

2

4

3.23

.606

C_3.1

75

2

5

3.73

.794

C_3.2

75

2

5

3.76

.819

C_4.1

75

3

5

4.03

.771

C_4.2

75

3

5

4.05

.543

C_4.3

75

3

5

4.04

.796

C_4.4

75

3

5

4.32

.701

C_4.5

75

2

4

3.12

.544

C_5.1

75

3

5

3.73

.600

C_5.2

75

3

5

3.36

.607

C_5.3

75

3

5

4.01

.557

C_6.1

75

2

5

3.61

.695

C_6.2

75

3

5

4.29

.540

C_6.3

75

3

5

4.19

.800

C_6.4

75

3

5

4.44

.702

C_7.1

75

3

5

4.36

.747

C_7.2

75

3

5

4.00

.788

C_8.1

75

3

5

3.75

.699

C_8.2

75

3

5

3.84

.679

C_9.1

75

3

5

3.84

.736

C_9.2

75

3

5

4.35

.533

C_9.3

75

3

5

4.41

.572

C_10.1

75

3

5

3.77

.709

C_10.2

75

3

5

3.80

.637

C_10.3

75

3

5

3.69

.735

C_10.4

75

3

5

4.05

.715

C_11.1

75

3

5

4.23

.798

C_11.2

75

3

5

3.87

.759

C_12.1

75

2

3

2.93

.251

C_12.2

75

2

4

3.35

.604

C_13.1

75

3

5

3.65

.626


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_13.2

75

3

5

4.27

.759

C_13.3

75

3

4

3.43

.498

C_13.4

75

3

5

4.37

.564

C_13.5

75

3

5

3.79

.703

C_14.1

75

3

5

3.47

.664

C_14.2

75

3

5

4.27

.664

C_14.3

75

3

5

4.05

.715

C_14.4

75

3

5

4.04

.743

C_14.5

75

3

5

3.65

.744

C_15.1

75

3

5

4.13

.704

C_15.2

75

3

5

4.32

.661

C_15.3

75

3

5

4.33

.577

C_15.4

75

3

5

4.24

.654

C_15.5

72

3

5

4.06

.669

C_16.1

75

3

4

3.16

.369

C_16.2

75

3

5

4.03

.716

C_16.3

75

3

5

4.24

.786

C_16.4

75

3

5

3.92

.653

C_16.5

75

3

5

3.79

.776

C_17.1

75

3

4

3.56

.500

C_17.2

75

3

4

3.45

.501

C_18.1

75

4

5

4.87

.342

C_18.2

75

3

5

4.29

.540

C_19.1

75

4

5

4.84

.369

C_19.2

75

3

4

3.85

.356

C_19.3

75

4

5

4.81

.392

C_20.1

75

4

5

4.76

.430

C_20.2

75

3

4

3.43

.498

Valid N (listwise)

75







[DataSet3]


SỐ LIỆU KHẢO SÁT CHƯƠNG 3


Descriptive Statistics (TÍNH CẦN THIẾT)


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_1.1

40

3

4

3.28

0.45

C_1.2

40

3

4

3.58

0.50

C_1.3

40

3

4

3.20

0.41





3.35

0.45

C_2.1

40

3

4

3.55

0.50

C_2.2

40

3

4

3.85

0.36





3.70

0.43

C_3.1

40

3

4

3.63

0.49

C_3.2

40

3

4

3.93

0.27





3.78

0.38

C_4.1

40

3

4

3.10

0.30

C_4.2

40

3

4

3.78

0.42

C_4.3

40

3

4

3.05

0.22





3.31

0.32

C_5.1

40

3

4

3.40

0.50

C_5.2

40

3

4

3.75

0.44





3.58

0.47

C_6.1

40

3

4

3.68

0.47

C_6.2

40

3

4

3.18

0.38


40



3.43

0.43


Descriptive Statistics (TÍNH KHẢ THI)


Q

N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

C_1.1

40

3

4

3.33

0.47

C_1.2

40

3

4

3.83

0.38

C_1.3

40

3

4

3.88

0.33





3.68

0.40

C_2.1

40

3

4

3.65

0.48

C_2.2

40

3

4

3.38

0.49





3.51

0.49

C_3.1

40

3

4

3.48

0.51

C_3.2

40

3

4

3.60

0.50





3.54

0.50

C_4.1

40

3

4

3.58

0.50

C_4.2

40

3

4

3.70

0.46

C_4.3

40

3

4

3.75

0.44





3.68

0.47

C_5.1

40

3

4

3.53

0.51

C_5.2

40

3

4

3.80

0.41





3.66

0.46

C_6.1

40

3

4

3.73

0.45

C_6.2

40

3

4

3.10

0.30


40



3.41

0.38

Xem tất cả 136 trang.

Ngày đăng: 08/06/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí