Quản lý chi ngân sách Nhà nước tại huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội - 14

2019


TT


Chỉ tiêu


Năm 2017


Năm 2018


Năm 2019


DT sau điều chỉnh


Quyết toán


Tỷ lệ (%)


DT sau điều chỉnh


Quyết toán


Tỷ lệ (%)


DT sau điều chỉnh


Quyết toán


Tỷ lệ (%)


Tổng chi ngân sách cấp huyện


1.149.669


1.077.759


93,7


1.283.086


1.203.934


93,8


1.535.875


1.387.368


90,3


I

Chi các nhiệm vụ của huyện


1.002.004


930.094


92,8


1.122.520


1.043.368


92,9


1.330.706


1.182.199


88,8


1

Chi đầu tư phát triển


410.098


359.685


87,7


495.005


427.419


86,3


601.200


483.868


80,5


2

Chi thường xuyên


509.946


488.449


95,8


525.351


513.785


97,8


577.806


546.631


94,6


3

Chi chuyển nguồn ngân sách


81.475


81.475


100,0


96.006


96.006


100,0


145.272


145.272


100,0


6

Chi nộp trả ngân sách cấp trên


485


485


100,0


6.158


6.158


100,0


6.428


6.428


100,0


II

Chi bổ sung cho ngân sách cấp xã


147.665


147.665


100


160.566


160.566


100


205.169


205.169


100

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 116 trang tài liệu này.

Quản lý chi ngân sách Nhà nước tại huyện Đan Phượng, thành phố Hà Nội - 14


Nguồn: Báo cáo quyết toán chi ngân sách huyện Đan Phượng

Chỉ tiêu


I. Theo Nguồn kinh phí

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019


Tổng dự toán


410.098


Quyết toán


359.685


Tỷ lệ (%)


Tổng dự toán


495.005


Quyết toán


427.419


Tỷ lệ (%)


Tổng dự toán


601.200


Quyết toán


483.867


Tỷ lệ (%)


87,7


86,3


80,5

1. Chi từ nguồn XDCB tập trung theo phân cấp


77.600


74.780


96,4


77.600


67.367


86,8


77.600


69.165


89,1

2. Chi từ nguồn để lại

109.176

103.973

95,2

278.000

252.974

91,0

323.568

248.134

76,7

3. Chi từ nguồn bổ sung có mục tiêu


137.750


98.803


71,7


80.250


53.172


66,3


132.450


117.875


89,0

4. Chi từ nguồn chuyển nguồn

55.698

52.918

95,0

46.955

44.854

95,5

62.347

44.598

71,5

5. Chi từ các nguồn khác

29.874

29.211

97,8

12.200

9.052

74,2

5.235

4.095

78,2

II. Theo lĩnh vực

410.098

359.685

87,7

495.005

427.419

86,3

601.200

483.867

80,5

1. Lĩnh vực giáo dục và đào tạo


122.916


120.595


98,1


199.726


170.277


85,3


296.267


248.976


84,0

2. Lĩnh vực kinh tế

175.778

135.032

76,8

169.818

140.879

83,0

145.194

101.348

69,8

3. Lĩnh vực môi trường

10.092

9.918

98,3

26.035

23.425

90,0

32.598

25.576

78,5

4. Lĩnh vực văn hóa - xã hội

72.136

65.142

90,3

76.556

70.085

91,5

91.520

74.613

81,5

5. Lĩnh vực y tế

6.146

6.146

100,0

5.117

5.113

99,9

16.861

16.069

95,3

6. Lĩnh vực quản lý nhà nước

23.030

22.852

99,2

17.753

17.640

99,4

18.760

17.285

92,1



Nguồn: Báo cáo quyết toán chi ngân sách huyện Đan Phượng

Chỉ tiêu

Năm 2017

Năm 2018

Năm 2019


Dự toán sau điều chỉnh


Quyết toán (trđ)


Tỷ lệ (%)


Dự toán sau điều chỉnh


Quyết toán (trđ)


Tỷ lệ (%)


Dự toán sau điều chỉnh


Quyết toán (trđ)


Tỷ lệ (%)

Tổng dự toán

509.946

488.449

95,8

525.351

513.785

97,8

577.807

546.632

94,6

1. Sự nghiệp kinh tế

49.347

40.368

81,8

44.643

42.039

94,2

45.253

40.963

90,5

2. Sự nghiệp giáo dục và đào tạo


289.877


288.328


99,5


309.233


306.278


99,0


323.025


320.409


99,2

3. Sự nghiệp môi trường

21.677

19.111

88,2

21.984

19.584

89,1

29.504

19.376

65,7

4. Sự nghiệp y tế

4.571

4.494

98,3

200

200

100,0

1.199

1.194

99,6

5. Sự nghiệp văn hóa

2.827

2.827

100,0

1.396

1.396

100,0

1.813

1.813

100,0

6. Sự nghiệp phát thanh

1.880

1.880

100,0

657

657

100,0

657

657

100,0

7. Sự nghiệp thể dục thể thao


1.785


1.785


100,0


2.074


2.074


100,0


3.318


3.318


100,0

8. Sự nghiệp đảm bảo xã hội

61.928

53.867

87,0

61.437

58.456

95,1

83.169

69.460

83,5

9. Quản lý nhà nước

62.746

62.480

99,6

61.402

60.914

99,2

70.175

69.876

99,6

10. Chi khác ngân sách

5.656

5.656

100,0

10.151

10.018

98,7

8.897

8.896

100,0

11. Chi công tác an ninh

3.600

3.600

100,0

4.701

4.696

99,9

4.093

3.966

96,9

12. Chi công tác quốc phòng


4.052


4.053


100,0


7.473


7.473


100,0


6.704


6.704


100,0



Nguồn: Báo cáo quyết toán chi ngân sách huyện Đan Phượng

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/09/2022