Quá trình đô thị hoá ở huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1997 đến năm 2015 - 24


Phụ lục 9

DÂN SỐ CHIA THEO NHÓM TUỔI VÀ GIỚI TÍNH

Năm 2004



Tổng số

Nữ

Cơ cấu theo độ

tuổi

Người

Tỷ lệ (%)

Tổng số

282.678

147.543

52,19

100,00

0-4

18.804

8.973

47,72

6,65

5-9

19.942

9.665

48,47

7,05

10-14

25.124

12.189

48,52

8,89

15-19

30.768

15.784

51,3

10,88

20-24

31.501

16.848

53,48

11,14

25-29

28.256

14.420

51,03

10,00

30-34

25.085

12.359

49,27

8,87

35-39

23.177

11.469

49,48

8,20

40-44

20.236

10.477

51,77

7,16

45-49

16.277

9.283

57,03

5,77

50-54

11.833

6.528

55,17

4,19

55-59

6.966

4.125

59,22

2,46

60-64

6.844

4.383

64,04

2,42

65-69

5.916

3.842

64,94

2,09

70-74

4.975

2.916

58,61

1,76

75-79

3.563

2.049

57,51

1,26

80-84

2.097

1.344

64,09

0,74

85 tuổi trở lên

1.271

870

68,45

0,45

Không xác định

43

19

44,19

0,02

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 219 trang tài liệu này.

Quá trình đô thị hoá ở huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh từ năm 1997 đến năm 2015 - 24

Nguồn: Phòng Thống kê huyện Củ Chi


Phụ lục 10

GIÁ TRỊ SẢN XUẤT CÁC NGÀNH KINH TẾ CỦA HUYỆN CỦ CHI GIAI ĐOẠN 2001 - 2005

(CÓ TÍNH CÁC ĐƠN VỊ DO THÀNH PHỐ QUẢN LÝ)



Thực hiện

Tốc độ tăng BQ

năm

(%)


2000


2001


2002


2003


2004


2005

Tổng số (giá cố

định 94)

1.891.277

2.357.039

2.686.203

3.164.898

3.772.090

4.319.551

17,96

I/ Nông - lâm -

thủy sản

532.515

535.895

576.007

592.794

612.872

630.220

3,43

1/ Nông nghiệp

525.415

527.213

566.385

581.794

597.828

316.719

3,16

Trồng trọt

336.519

326.648

330.160

340.452

340.100

342.781

0,36

Trong đó: ĐVTP

quản lý

23.943

18.860

21.927

28.002

28.997

24.764


Chăn nuôi

132.943

140.473

172.243

172.676

181.868

190.338

7,46

Trong đó: ĐVTP

quản lý


817

4.011


2.154

5.870


Dịch vụ

55.943

60.092

63.901

68.245

75.859

80.600

7,57

2/ Lâm nghiệp

5.322

6.054

6.610

8.301

9.612

10.999

15,62

3/ Thủy sản

1.778

2.628

3.012

3.120

5.432

5.502

25,34

II/ Công nghiệp

1.216.254

1.670.781

1.921.595

2.321.080

2.755.990

3.216.301

21,47

1/ DN/ nhà nước

10.182

8.864

7.857

9.785

12.100

12.245

3,76

2/ HTX

165

8.847

10.993

1.556

3.483

3.982

89,02

3/ DN tự nhiên

31.707

40.019

80.433

92.258

139.436

176.343

40,93

4/ CtyTNHH

76.898

143.615

252.876

439.488

586.647

724.350

56,61

5/ Cty cổ phần

28.162

45.007

1.136

30.843

55.394

69.370

19,76

6/ Cá thể

33.045

36.954

42.556

51.939

60.294

75.060

17,83

7/ DN do TPQL

1.036.095

1.391.475

1.525.744

1.695.211

1.898.636

2.154.951

15,78

III/ Thương

mại - dịch vụ

142.508

150.363

188.601

251.024

403.228

473.030

27,12

1/ Cty cổ phần

có 30% DN vốn

3.182

2.926

3.082

4.066

5.607

5.754

12,57

2/ HTX-TM-DV

10.378

7.893

10.851

14.255

17.184

18.146

11,82

3/ Ngoài DN

không tính HTX

128.948

139.544

174.668

232.703

380.437

449.130

28,34

Nguồn: Phòng Thống kê huyện Củ Chi


Phụ lục 11

NĂNG SUẤT LÚA CHIA THEO QUẬN HUYỆN



2000

2005

2006

2007

2008

Lúa cả năm

31

33,05

28,7

34,5

35,5

Quận 2

28,6

23,5

15,7

28,3

25,1

Quận 7

8,5

8,4

4,6

5,7

-

Quận 8

42,7

25

-

-

-

Quận 9

25,5

30,3

28,1

33,1

33,3

Quận 12

25,9

24

-

-

30

Bình Thạnh

20,4

22,3

18,8

26,4

26,6

Thủ Đức

31,2

29,7

30,3

28,8

28,3

Bình Tân

-

22,9

7

30

29,9

Củ Chi

31,3

36,7

33,5

36,4

38,4

Hốc Môn

32,7

34,9

27,4

38,5

38

Bình Chánh

32,5

29,4

24

32,8

34,3

Nhà Bè

29,5

14,9

2,4

12,3

12,6

Cần Giờ

32,8

19,8

5,6

15,7

8,8

* Lúa Đông Xuân

35,6

39,9

40,7

42,2

43,1

Quận 2

12,7

-

-

-

-

Quận 9

32,3

31,3

31,5

35,2

36,2

Quận 12

29,7

23

-

-

-

Thủ Đức

34

27,1

32,1

26,7

25

Củ Chi

35,6

40,6

41,1

42

43

Hốc Môn

40,2

38,3

39,4

45,2

44,8

Bình Chánh

20

-

-

-

-

* Lúa Hè Thu

35,1

30,1

29,4

35,2

37,9



2000

2005

2006

2007

2008

Quận 2

35,2

22

22,9

26,4

27,6

Quận 9

28,3

29,7

28,8

31,2

32,1

Quận 12

21,9

-

-

-

-

Bình Thạnh

26

27,3

25,2

30

35

Thủ Đức

31,5

32,8

28,9

30

30

Bình Tân

-

29,8

12,2

30

30

Củ Chi

33

33,9

31,8

34,6

38,8

Hốc Môn

33

35,4

33,9

34,1

41,1

Bình Chánh

41,3

27,1

26,9

36,6

37,1

Cần Giờ

26,4

-

13,7

27,5

7,5

* Lúa Mùa

28,5

31,2

22,8

30,7

31

Quận 2

27,5

23,6

15

28,6

24,7

Quận 7

8,5

8,4

4,6

5,7

-

Quận 8

41,9

25

-

-

-

Quận 9

20,2

27,9

14,4

29,2

25,9

Quận 12

25,5

26

-

-

30

Bình Thạnh

19

22

17,9

25

25,1

Thủ Đức

28,8

28,9

28,3

30

30

Bình Tân

-

21,9

6,7

30

30

Củ Chi

28

34,6

26,8

32,1

34

Hốc Môn

29,7

33,2

22,2

36,5

34

Bình Chánh

29,3

30,4

22,8

31,1

32,9

Nhà Bè

29,5

14,9

2,4

12,3

12,6

Cần Giờ

33

22,7

4,5

15

8,9

Nguồn: Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Phụ lục 12

NĂNG SUẤT CÂY TRỒNG CHIA THEO QUẬN HUYỆN



2000

2005

2006

2007

2008

Rau các loại

187

192,4

190,7

193

219,3

Quận 2

139,4

153,8

149,8

147,6

175

Quận 7

105,3

-

-

40

-

Quận 8

259,6

221,9

232,9

234

192,3

Quận 9

164,6

166,4

172,4

174,8

166,1

Quận 12

126,8

119

119,3

121,2

138

Gò Vấp

205,8

195,8

190,6

192

238,1

Tân Bình

157,8

-

-

-

-

Tân Phú

-

105

106,1

105,1

-

Bình Thạnh

300

178,9

178,9

174,5

153,3

Thủ Đức

288,9

222,2

217,1

215

227,3

Bình Tân

-

310,6

271,8

272,3

286,6

Củ Chi

168,1

177

166,9

160,3

201,1

Hốc Môn

181,1

198,8

205

228,6

226,6

Bình Chánh

199

224,2

225

227,7

246

Nhà Bè

100

40

40

43

130

Cần Giờ

105,5

81,7

81,8

82,4

98,8

Đậu phộng

18,8

30

28,9

28,3

28,8

Quận 9

-

20

-

-

-

Củ Chi

18,6

30

28,9

28,3

28,8

Hốc Môn

30

30

30

30

-

Bình Chánh

19,7

-

-

-

-

Thuốc lá

17,7

18,9

18,5

18

18



2000

2005

2006

2007

2008

Quận 12

21

20

19

-

-

Củ Chi

15

18,5

18,1

18

18

Hốc Môn

22,5

-

-

-

-

Bình Chánh

-

20

-

-

20

Mía

414,4

572,8

578,1

612

613,9

Quận 2

560

-

-

550

560

Quận 12

339

-

500

550

560

Bình Thạnh

250

-

-

-

-

Củ Chi

515

609,4

688,1

700

705

Hốc Môn

418

500

500

550

560

Bình Chánh

393

572,2

565,7

603,5

603,5

Nhà Bè

250

180

-

-

-

Cần Giờ

250

180

180

190

200

Nguồn: Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Phụ lục 13

ĐÀN HEO TRÊN 2 THÁNG TUỔI



2000

2005

2006

2007

2008

Tổng số

211.719

235.623

300.965

367.895

286.499

Quận 2

8.642

12.61

11.026

8.078

9.151

Quận 7

3.063

987

1.316

1.161

1.018

Quận 8

2.468

1.096

880

1.038

707

Quận 9

12.984

12.69

19.259

18.706

18.126

Quận 12

15.271

8.687

12.034

11.609

11.806

Gò Vấp

7.291

4.078

2.506

1.987

1.733

Tân Bình

2.889

286

406

138

28

Tân Phú

-

2.137

3.872

3.239

835

Bình Thạnh

969

979

1.041

1.287

794

Thủ Đức

8.872

7.51

7.43

8.367

5.469

Bình Tân

-

21.734

18.394

20.478

11.899

Củ Chi

40.8

63.023

122.59

169.746

131.628

Hóc Môn

28.597

32.748

32.752

40.3

31.05

Bình Chánh

31.064

21.479

21.491

32.077

27.62

Nhà Bè

9.987

9.362

9.652

10.644

5.806

Cần Giờ

3.887

4.707

2.711

2.789

2.319

Nguồn: Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh


Phụ lục 14

SỐ DOANH NGHIỆP ĐANG HOẠT ĐỘNG

TẠI THỜI ĐIỂM 31/12/2014 PHÂN THEO QUẬN/HUYỆN




Tổng số


Công nghiệp

Thương mại; Sửa chữa ô tô, mô tô, xe

máy,…

Dịch vụ lưu trú và ăn uống

Tổng số

760.812

100.285

308.627

158.527

Quận 1

29.148

431

13.557

7.730

Quận 12

43.389

6.730

17.152

7.954

Quận Thủ Đức

43.922

3.524

17.172

8.244

Quận 9

25.136

1.599

9.407

5.644

Quận Gò Vấp

51.668

3.119

18.299

10.154

Quận Bình Thạnh

35.174

2.228

12.231

7.404

Quận Tân Bình

51.375

2.274

22.911

9.102

Quận Tân Phú

54.977

11.696

17.425

11.567

Quận Phú Nhuận

12.644

488

4.938

3.198

Quận 2

9.174

411

3.903

2.555

Quận 3

20.641

1.206

9.241

5.549

Quận 10

21.728

1.076

8.235

5.145

Quận 11

23.635

4.311

9.478

5.574

Quận 4

10.014

727

3.820

2.585

Quận 5

30.844

1.364

19.877

4.767

Quận 6

30.733

5.252

15.181

5.829

Quận 8

34.175

4.126

15.980

7.072

Quận Bình Tân

57.034

19.133

16.107

8.298

Quận 7

20.453

679

6.508

3.832

Huyện Củ Chi

32.483

3.159

17.604

8.397

Huyện Hóc Môn

34.483

4.756

16.211

7.420

Huyện Bình Chánh

70.930

15.895

26.086

16.543

Huyện Nhà Bè

10.831

663

4.883

2.651

Huyện Cần Giờ

6.396

438

2.411

1.313

Nguồn: Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh

Xem tất cả 219 trang.

Ngày đăng: 14/01/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí