Khách hàng | Tỷ trọng | |
Rất phong phú | 4 | 1% |
Phong phú | 9 | 2% |
Vừa đủ | 120 | 30% |
Đơn điệu | 267 | 67% |
Tổng | 400 | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển kinh doanh thẻ của Ngân hàng Nông Nghiệp Lào - 21
- Tài Liệu Tiếng Lào Dịch Sang Tiếng Việt
- Phát triển kinh doanh thẻ của Ngân hàng Nông Nghiệp Lào - 23
Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.
Nguồn: Tác giả khảo sát
Bảng 3.6: Kết quả khảo sát về hồ sơ thủ tục khi sử dụng thẻ
Đơn vị tính: Phiếu
Số khách hàng | Tỷ trọng | |
Quá phức tạp | 41 | 10% |
Phức tạp | 195 | 49% |
Đơn giản | 120 | 30% |
Rất đơn giản | 44 | 11% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
Bảng 3.7: Kết quả khảo sát phí dịch vụ của APB
Đơn vị tính: Phiếu
Khách hàng | Tỷ trọng | |
Rất cao | 60 | 15% |
Cao | 92 | 23% |
Trung bình | 202 | 50% |
Rất thấp | 46 | 12% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
Khách hang | Tỷ trọng | |
Rất nhiệt tình | 75 | 19% |
Nhiệt tình | 220 | 55% |
Cũng nhiệt tình | 70 | 17% |
Chưa nhiệt tình | 35 | 9% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
Bảng 3.9 : Kết quả đánh giá về cơ sở vật chất phục vụ giao dịch thẻ
Đơn vị tính: Phiếu
Khách hàng | Tỷ trọng | |
Rất tốt | 70 | 18% |
Tốt | 120 | 30% |
Chấp nhận được | 132 | 33% |
Kém | 78 | 19% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
Bảng 3.10: Kết quả đánh giá của khách hàng về mức độ an toàn trong giao dịch thẻ
Đơn vị tính: Phiếu
Khách hàng | Tỷ trọng | |
Rất an toán | 241 | 60% |
An toàn | 110 | 28% |
Không an toàn | 49 | 12% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
Kết quả về mức độ hài lòng chung của khách hàng khi giao dịch thẻ tại Ngân hàng Nông nghiệp Lào
Đơn vị tính: Phiếu
Số khách hàng | Tỷ trọng | |
Rất hài lòng | 60 | 15% |
Hài lòng | 78 | 19% |
Cũng hài lòng | 202 | 51% |
Không hài lòng | 39 | 10% |
Rất không hài lòng | 21 | 5% |
Tổng | 400 | 100% |
Nguồn: Tác giả khảo sát
PHỤ LỤC 4
Danh mục sản phẩm dịch vụ thẻ của một số Ngân hàng tại Lào năm 2016
Nội dung | BC E L | L V B | L D B | A P B | J D B | PS V B | IN D O C HI N A | S T B | B F L | |
1 | Thẻ ghi nợ nội địa | X | X | X | X | X | X | X | X | X |
2 | Chấp nhận thẻ Napas trên ATM, thanh toán thẻ NaPas | X | ||||||||
3 | Phát hành thẻ VISA | X | X | X | X | |||||
4 | Chấp nhận thẻ VISA trên ATM | X | X | X | X | X | X | |||
5 | Phát hành thẻ MasterCard | X | X | |||||||
6 | Chấp nhận thẻ MasterCard trên ATM | X | X | X | X | |||||
7 | Phát hành thẻ CUP | X | ||||||||
8 | Chấp nhận thẻ CUP trên ATM | X | X | X | X | |||||
9 | Phát hành thẻ JCB | X | ||||||||
10 | Chấp nhận thẻ của Tổ chức LAPS | X | X | X | X | X | ||||
10 | Chấp nhận thẻ JCB trên ATM | X | X | X | ||||||
11 | Dịch vụ POS | X | X | X | X | X | X |
Nguồn: Hiệp hội thẻ Lào