Cảm ơn người nhận lời phỏng vấn, thông báo sẽ gửi lại phần ý kiến của người phỏng vấn trước khi biên tập trong nghiên cứu để họ xem xét có sự hiểu sai khác về các ý tưởng hay không.
Lưu ý: Đây là những câu hỏi gọi mở trong phòng vấn, trong quá trình phỏng vấn người hỏi có thể khai thác các thông tin dựa trên các trả lời cụ thể của đối tượng được phỏng vấn./.
PHỤ LỤC 3 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH BẰNG SPSS
1. Thống kê mô tả
Frequenc y | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Cá nhân Valid Doanh nghiệp Total Missing System Total | 216 | 72.7 | 73.0 | 73.0 |
80 | 26.9 | 27.0 | 100.0 | |
296 | 99.7 | 100.0 | ||
1 | .3 | |||
297 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam - 19
- Bảo Việt; 2. Bảo Hiểm Dầu Khí (Pvi); 3. Bảo Minh; 4. Bảo Hiểm Xăng Dầu (Pjico); 5. Bảo Hiểm Bưu Điện (Pti); 6. Khác
- Hướng Dẫn Thực Hiện Phỏng Vấn Bán Cấu Trúc
- Phát triển hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam - 23
- Phát triển hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam - 24
- Phát triển hoạt động bảo hiểm phi nhân thọ tại Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 203 trang tài liệu này.
Q5
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tự nguyện 1.20 Bắt buộc Total | 209 | 70.4 | 70.4 | 70.4 |
2 | .7 | .7 | 71.0 | ||
86 | 29.0 | 29.0 | 100.0 | ||
297 | 100.0 | 100.0 |
Q6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Chưa được bồi thường Valid Đã được bồi thường Total | 181 | 60.9 | 60.9 | 60.9 |
116 | 39.1 | 39.1 | 100.0 | |
297 | 100.0 | 100.0 |
Q7
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 1 n?m 1 - 3 n?m Trên 3 n?m Total | 51 | 17.2 | 17.2 | 17.2 |
113 | 38.0 | 38.0 | 55.2 | ||
133 | 44.8 | 44.8 | 100.0 | ||
297 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid Missing | Đại lý Môi giới Nhân viên CTy BH Ngân hàng Khác Total System Total | 102 | 34.3 | 34.6 | 34.6 |
37 | 12.5 | 12.5 | 47.1 | ||
117 | 39.4 | 39.7 | 86.8 | ||
28 | 9.4 | 9.5 | 96.3 | ||
11 | 3.7 | 3.7 | 100.0 | ||
295 | 99.3 | 100.0 | |||
2 | .7 | ||||
297 | 100.0 |
Giới_tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Nam Valid Nữ Total Missing System Total | 163 131 294 3 297 | 54.9 44.1 99.0 1.0 100.0 | 55.4 44.6 100.0 | 55.4 100.0 |
Hôn_nhân
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Độc thân Valid Có gia ?ình Total Missing System Total | 124 164 288 9 297 | 41.8 55.2 97.0 3.0 100.0 | 43.1 56.9 100.0 | 43.1 100.0 |
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
< 20 21 - 30 Valid 31 - 40 41 - 50 > 50 Total Missing System Total | 9 126 102 48 9 294 3 297 | 3.0 42.4 34.3 16.2 3.0 99.0 1.0 100.0 | 3.1 42.9 34.7 16.3 3.1 100.0 | 3.1 45.9 80.6 96.9 100.0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
PTTH Trung cấp Cao đẳng Valid Đại học Trên đại học Total Missing System Total | 13 | 4.4 | 4.4 | 4.4 |
17 | 5.7 | 5.8 | 10.2 | |
56 | 18.9 | 19.1 | 29.4 | |
176 | 59.3 | 60.1 | 89.4 | |
31 | 10.4 | 10.6 | 100.0 | |
293 | 98.7 | 100.0 | ||
4 | 1.3 | |||
297 | 100.0 |
Nghề_nghiệp
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid Missing | NVVP Công nhân Tiểu thương Làm nông nghiệp Khác Total System Total | 170 | 57.2 | 59.0 | 59.0 |
20 | 6.7 | 6.9 | 66.0 | ||
23 | 7.7 | 8.0 | 74.0 | ||
4 | 1.3 | 1.4 | 75.3 | ||
71 | 23.9 | 24.7 | 100.0 | ||
288 | 97.0 | 100.0 | |||
9 | 3.0 | ||||
297 | 100.0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
< 5tr 5 - 7.5 tr Valid 7.5 - 10 tr > 10tr Total Missing System Total | 77 98 85 33 293 4 297 | 25.9 33.0 28.6 11.1 98.7 1.3 100.0 | 26.3 33.4 29.0 11.3 100.0 | 26.3 59.7 88.7 100.0 |
2Kiểm định sự tin cậy thang đo các nhân tố
Reliability Statistics
N of Items | |
.912 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
REL1 | 10.6419 | 7.526 | .804 | .885 |
REL2 | 10.6520 | 7.760 | .816 | .881 |
REL3 | 10.5642 | 7.623 | .799 | .887 |
REL4 | 10.5372 | 7.673 | .783 | .893 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.904 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
RES1 | 11.0305 | 7.152 | .795 | .872 |
RES2 | 11.0169 | 7.200 | .814 | .866 |
RES3 | 10.9288 | 7.026 | .823 | .862 |
RES4 | 11.0881 | 7.380 | .710 | .903 |
N of Items | |
.892 | 4 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ASS1 | 11.0000 | 6.170 | .782 | .854 |
AAS2 | 10.9831 | 6.173 | .783 | .853 |
ASS3 | 10.9627 | 6.437 | .776 | .856 |
ASS4 | 10.8949 | 6.747 | .709 | .880 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.911 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
EMP1 | 13.9658 | 12.535 | .756 | .895 |
EMP2 | 13.9178 | 12.481 | .814 | .883 |
EMP3 | 13.8904 | 12.613 | .798 | .886 |
EMP4 | 13.8699 | 12.657 | .777 | .890 |
EMP5 | 13.9041 | 12.974 | .724 | .901 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.900 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TAN1 | 10.5952 | 6.842 | .740 | .884 |
TAN2 | 10.5986 | 6.303 | .834 | .849 |
TAN3 | 10.3673 | 6.759 | .788 | .866 |
TAN4 | 10.4898 | 6.974 | .745 | .882 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.905 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
IMA1 | 14.6576 | 10.600 | .775 | .881 |
IMA2 | 14.6814 | 11.204 | .742 | .887 |
IMA3 | 14.6169 | 11.128 | .794 | .877 |
IMA4 | 14.7322 | 10.829 | .751 | .886 |
IMA5 | 14.5593 | 11.349 | .746 | .887 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.898 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PRI1 | 7.1858 | 3.392 | .801 | .852 |
PRI2 | 7.1622 | 3.526 | .797 | .855 |
PRI3 | 7.1182 | 3.494 | .796 | .856 |
N of Items | |
.917 | 5 |
Cronbach's Alpha
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SAT1 | 14.1938 | 10.511 | .794 | .897 |
SAT2 | 14.2076 | 10.603 | .819 | .892 |
SAT3 | 14.1834 | 10.574 | .813 | .894 |
SAT4 | 14.2145 | 10.919 | .741 | .908 |
SAT5 | 14.2042 | 10.628 | .770 | .902 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.925 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LOY1 | 13.8498 | 10.971 | .771 | .914 |
LOY2 | 13.8294 | 10.656 | .833 | .902 |
LOY3 | 13.8532 | 11.002 | .795 | .910 |
LOY4 | 13.8191 | 10.806 | .829 | .903 |
LOY5 | 13.9317 | 10.735 | .791 | .910 |
2. Phân tích nhân tố khám phá
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.
Approx. Chi-Square
Bartlett's Test of
Sphericity
df
Sig.
.956
7582.687
406
.000
KMO and Bartlett's Test