2 | 3 | 4 | 5 | Du lịch mua sắm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Du lịch miệt vườn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4.Cơ sở vật chất kỹ thuật và hạ tầng cơ sở của địa phương | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Cơ sở lưu trú | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Dịch vụ vui chơi giải trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Phương tiện giao thông | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Giao thông, thông tin liên lạc, dịch vụ ngân hàng, điện, nước | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Môi trường xã hội và môi trường kinh tế của địa phương | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Ý thức bảo vệ tài nguyên môi trường của người dân địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Thái độ phục vụ của nhân viên du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Nghệ thuật ẩm thực | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Trình độ nghiệp vụ của nhân viên du lịch | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Mức độ giá cả | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Mức độ an toàn khi đi du lịch tại địa phương | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát Triển Thị Trường Khách Du Lịch Của Lâm Đồng
- Giải Pháp Tổ Chức Quản Lý Nhà Nước Về Du Lịch
- Bảng Tổng Hợp Số Lượt Du Khách Và Doanh Thu Từ Ngành Du Lịch Thế Giới
- Phát triển du lịch Lâm Đồng đến năm 2020 - 13
Xem toàn bộ 106 trang tài liệu này.
- Hiện nay theo Ông (Bà) Lâm Đồng cần tạo thêm những sản phẩm du lịch nào ngoài những sản phẩm nêu trên:
1,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- Xin Ông (Bà) vui lòng cho nhận xét về sản phẩm du lịch của Lâm Đồng trong chuyến đi này: ……………………………………………………………………..………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- Xin chân thành cảm ơn Ông (Bà) đã cung cấp những thông tin trên cho chúng tôi. Một lần nữa kính chúc Ông (Bà) sức khỏe và tiếp tục cuộc hành trình đầy ý nghĩa!
PHỤ LỤC 6B: QUESTIONNAIRE
Dear Mister/Miss,
First, we wish you a wonderful travel in Dalat, Lamdong.
In order to improve service qualities for tourists, we send you a Questionnaire to collect informations related to tourism products in Dalat city, Lamdong province. Would you mind spend your time to give your opinions in this questionnaire? You evaluation is very important for the development of tourism in Dalat/Lamdong in the future. Many thanks for your kind cooperation.
1. Personnal informations.
Please mark (x) for the chosen crossword.
1. Age | 2. Gender | ||
Male | Female | ||
Under 18 | |||
18 – 25 | |||
36 – 45 | |||
Over 46 |
3. Professional | |
Businessmen | |
Officers | |
Worker | |
Others |
4. Where are you from? | |
Taiwan | |
Japan | |
France | |
Autralia | |
USA | |
Others |
5. Your averaged spending (USD/day) | |
Accomodation | |
Meals | |
Shopping | |
Tourism services | |
Others |
6. How often do you come to Dalat? | |
First time | |
2 times | |
3 times | |
More 4 times |
7. Would you like to come back to Dalat in the future? | |
Yes | |
No |
By television | |
By newspaper, magazine | |
By travel books | |
By Internet | |
By travel agencies | |
By recommendation from your friends | |
Others |
2. Questionnaire.
opinion | about rating | the | Please give your opinion about rating the | |
important of local | tourism | products by | the | present quality of local tourism products by |
following grades: | the following grades: | |||
1 = Not important | 1 = Very bad | |||
2 = Less important | 2 = Bad | |||
3 = So-so | 3 = So-so | |||
4 = Important | 4 = Good | |||
5 = Very important | 5 = Very good |
Items | Present Quality | |||||||||
1. Natural resources | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Climate | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Famous landscapes | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Resources (forest, lake …) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Geographical position | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Humanical Resources | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Architechical works | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Cultural hesitates | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Traditional festivals | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Local manners & customs | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Hospitality of local people | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Tourism products | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Local specialities | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Local handicrafts | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Tours by subject | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Sightseeing tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Ecotourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Healthy tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Conference tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Venture tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Cultural & Historical tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Shopping tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Garden tourism | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Local logistics | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Hotels | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2 | 3 | 4 | 5 | Entertainment services | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Means of transport | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Transport, telecommunication, power system, water supply system | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Econo-social environment | ||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Environmental protection of local people | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Service attitude of tourism staff | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Art of cuisine | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Professionalism of tourism staff | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Price relating to tourism activities | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Safety when travelling in Dalat | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
- What tourism products do you think that need to be created more in Dalat?
1,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
3,…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
- Please give your general comments on Dalat tourism products: ……………………………….
……………………………………………………………………………………..…………………………………………………………………………
…….………..…………………………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Again, many thanks for your opinions. We wish you a nice travel in Dalat.
PHỤ LỤC 7:ĐÁNH GIÁ CỦA DU KHÁCH VỀ THỰC TRẠNG SẢN PHẨM DU LỊCH TỈNH LÂM ĐỒNG.
1. Hệ số Cronbach’s alpha của thực trạng tài nguyên thiên nhiên. Item-total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Alpha if Item Deleted | ||
TN1 | 8.8615 | 16.1715 | .9390 | .9824 |
TN2 | 9.5641 | 15.0925 | .9665 | .9733 |
TN3 | 9.4103 | 14.8927 | .9665 | .9732 |
TN4 | 9.2564 | 13.8927 | .9635 | .9765 |
Reliability Coefficients
N of Cases = 195.0 N of Items = 4 Alpha = .9823
2. Hệ số Cronbach’s alpha của thực trạng tài nguyên nhân văn. Item-total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Alpha if Item Deleted | ||
NV1 | 14.5077 | 10.4162 | .9399 | .9387 |
NV2 | 14.1385 | 12.3776 | .9566 | .9163 |
NV3 | 13.1795 | 16.8903 | .8287 | .9568 |
NV4 | 13.5744 | 14.6169 | .9273 | .9293 |
NV5 | 14.1385 | 13.7178 | .8936 | .9290 |
Reliability Coefficients
N of Cases = 195.0 N of Items = 5 Alpha = .9474
3. Hệ số Cronbach’s alpha của thực trạng cơ sở vật chất ngành du lịch và cơ sở hạ tầng.
Item-total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Alpha if Item Deleted | ||
CS1 | 7.4051 | 8.9123 | .9118 | .9619 |
CS2 | 8.6513 | 8.9602 | .9139 | .9615 |
CS3 | 7.9744 | 8.0663 | .9370 | .9554 |
CS4 | 8.0000 | 8.3814 | .9329 | .9555 |
Reliability Coefficients
N of Cases = 195.0 N of Items = 4 Alpha = .9687
4. Hệ số Cronbach’s alpha của thực trạng môi trường kinh tế và xã hội.
Item-total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Alpha if Item Deleted | ||
MT1 | 13.3436 | 23.8762 | .9492 | .9781 |
MT2 | 12.6205 | 23.5666 | .9304 | .9799 |
MT3 | 12.9846 | 22.8812 | .9489 | .9785 |
MT4 | 13.3795 | 24.5975 | .9456 | .9790 |
MT5 | 13.1385 | 23.3261 | .9485 | .9782 |
MT6 | 12.0205 | 24.2367 | .9314 | .9798 |
Reliability Coefficients
N of Cases = 195.0 N of Items = 6 Alpha = .9824
5. Hệ số Cronbach’s alpha của thực trạng các sản phẩm du lịch. Item-total Statistics
Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Alpha if Item Deleted | ||
SP1 | 26.8513 | 99.8592 | .9470 | .9883 |
SP2 | 26.4513 | 101.2592 | .9600 | .9878 |
SP3 | 26.2718 | 100.1680 | .9526 | .9881 |
SP4 | 26.1077 | 101.9523 | .9396 | .9883 |
SP5 | 25.6667 | 106.1100 | .9188 | .9892 |
SP6 | 26.6615 | 99.6890 | .9693 | .9877 |
SP7 | 26.5333 | 102.7141 | .9546 | .9880 |
SP8 | 26.7077 | 100.9399 | .9516 | .9881 |
SP9 | 27.3385 | 107.5859 | .9226 | .9895 |
SP10 | 26.6872 | 101.9274 | .9585 | .9879 |
SP11 | 26.5692 | 97.8856 | .9500 | .9885 |
Reliability Coefficients
N of Cases = 195.0 N of Items = 11 Alpha = .9894
Factor Analysis
KMO and Bartlett's Test
Adequacy. | .963 |
Bartlett's Test of Approx. Chi-Square Sphericity df | 15922.741 435 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
TN1 | 1.000 | .879 |
TN2 | 1.000 | .952 |
TN3 | 1.000 | .957 |
TN4 | 1.000 | .935 |
NV1 | 1.000 | .929 |
NV2 | 1.000 | .921 |
NV3 | 1.000 | .716 |
NV4 | 1.000 | .880 |
NV5 | 1.000 | .857 |
CS1 | 1.000 | .889 |
CS2 | 1.000 | .887 |
CS3 | 1.000 | .897 |
CS4 | 1.000 | .923 |
MT1 | 1.000 | .910 |
MT2 | 1.000 | .914 |
MT3 | 1.000 | .922 |
MT4 | 1.000 | .894 |
MT5 | 1.000 | .920 |
MT6 | 1.000 | .915 |
SP1 | 1.000 | .919 |
SP2 | 1.000 | .924 |
SP3 | 1.000 | .934 |
SP4 | 1.000 | .919 |
SP5 | 1.000 | .856 |
SP6 | 1.000 | .929 |
SP7 | 1.000 | .896 |
SP8 | 1.000 | .923 |
SP9 | 1.000 | .879 |
SP10 | 1.000 | .929 |
SP11 | 1.000 | .897 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Ñôn vò tính | 2005(*) | 2010 | 2015 | 2020 | |||
Dự báo QH1996 | Thực hiện | Dự báo QH1996 | Điều chỉnh | Dự báo mới | Dự báo mới | ||
Khách QT | Ngàn lượt | 290 | 100,6 | 450 | 125 | 175 | 235 |
Ngày L/trú | Ngày | 3,5 | 2,3 | 4,0 | 3,0 | 3,5 | 4,0 |
Khách NĐ | Ngàn lượt | 1.600 | 1.405 | 2.400 | 2.100 | 3.000 | 4.200 |
Ngày L/trú | ngày | 3,3 | 2,3 | 3,8 | 2,8 | 3,3 | 3,7 |
Doanh thu | Triệu USD | 235,6 | 90,064 | 534,0 | 185,70 | 361,485 | 656,700 |
Giá trị GDP | Triệu USD | 185,0 | 62,144 | 423,2 | 126,276 | 234,965 | 420,288 |
Đầu tư | Triệu USD | 324,0 | 22,436 | 714,6 | 188,352 | 304,329 | 463,308 |
Khách sạn | phòng | 7.900 | 8.000 | 12.400 | 15.200 | 23.700 | 34.700 |
Lao động | người | 10.700 | 5.000 | 16.800 | 19.760 | 37.920 | 62.460 |
Nguồn : -Dự báo của Viện Nghiên cứu phát triển du lịch.