0.67 | 0.83 | 0.55 | 0.92 | 0.53 | 0.70 | |
%sales | 0.26 | 1.03 | 0.36 | 0.10 | 0.44 |
Có thể bạn quan tâm!
- Lựa Chọn Các Thông Số Và Giả Định Cho Việc Định Giá
- Phổ Biến Rộng Rãi Kiến Thức Về Chứng Khoán Và Đầu Tư Chứng Khoán
- Phân tích và định giá cổ phiếu của các công ty tăng trưởng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 13
Xem toàn bộ 119 trang tài liệu này.
Tax | 28.00% |
Growth in Sales 2010 | 30.00% |
Growth in Sales 2011 | 15.00% |
Growth in Sales 2012- 2014 | 13.00% |
Steady State Growth | 5.00% |
Rwacc | 11.29% |
Ri | 12.23% |
kd | 6.50% |
Terminal Value | 24,316,396.14 |
PV of Terminal Value | 14,243,558.31 |
PVFCF(2010-2014) | 4,173,001.00 |
Enterprise Value | 18,416,559.31 |
Value of Debt | 8,162,261.00 |
Value of Equity | 10,254,298.31 |
Value of Equity(end march 2010) | 10,532,221.48 |
Volume | 210,508,215 |
Stock Value | 50032 |
PHỤ LỤC 3: TỔNG HỢP BÁO CÁO TÀI CHÍNH CỦA CÁC CÔNG TY TĂNG TRƯỞNG
PHỤ LỤC 3.1: CTCP PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ FPT
Bảng cân đối kế toán 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tài sản ngắn hạn | 1,150,681 | 786,287 | 901,137 | 364,424 | 260,798 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 358,736 | 617,517 | 180,477 | 23,160 | 8,068 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 23,032 | 16,862 | 0 | 0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 137,981 | 55,318 | 186,222 | 11,720 | 21,268 |
Hàng tồn kho | 634,593 | 68,297 | 504,271 | 323,063 | 224,629 |
Tài sản ngắn hạn khác | 19,371 | 22,122 | 13,306 | 6,481 | 6,833 |
Tài sản dài hạn | 1,041,586 | 896,845 | 514,706 | 196,548 | 137,100 |
Các khoản phải thu dài hạn | 0 | 0 | 4,168 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | 362,130 | 311,766 | 51,322 | 38,160 | 36,089 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 522,229 | 426,682 | 329,655 | 74,375 | 51,761 |
Tài sản dài hạn khác | 157,227 | 156,768 | 129,561 | 84,013 | 49,251 |
Tổng cộng tài sản | 2,192,266 | 1,683,132 | 1,415,842 | 560,972 | 397,898 |
Nợ phải trả | 1,127,341 | 718,813 | 449,014 | 441,720 | 299,200 |
Nợ ngắn hạn | 1,009,918 | 642,102 | 380,825 | 436,677 | 296,378 |
Nợ dài hạn | 117,424 | 76,711 | 68,188 | 5,043 | 2,822 |
Vốn chủ sở hữu | 1,011,213 | 913,559 | 936,865 | 119,252 | 98,698 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 8,734 | 19,960 | 8,119 | 817 | -2,513 |
Tổng cộng nguồn vốn | 2,192,266 | 1,683,132 | 1,415,842 | 560,972 | 397,898 |
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,239,994 | 4,204,236 | 2,395,503 | 1,801,913 | 1,254,718 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 34,201 | 25,387 | 15,868 | 13,123 | 8,268 |
Doanh thu thuần | 10,205,792 | 4,178,849 | 2,379,635 | 1,788,790 | 1,246,450 |
Giá vốn hàng bán | 9,711,358 | 3,828,809 | 2,177,500 | 1,618,937 | 1,137,161 |
Lợi nhuận gộp | 494,434 | 350,040 | 202,136 | 169,853 | 109,290 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 85,521 | 56,900 | 54,519 | 46,841 | 7,219 |
Chi phí tài chính | 84,606 | 63,238 | 25,542 | 103,075 | 29,887 |
Chi phí bán hàng | 183,600 | 140,192 | 85,839 | 73,478 | 51,673 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 58,784 | 47,245 | 22,535 | 12,729 | 9,921 |
252,965 | 156,265 | 122,739 | 27,413 | 25,027 | |
Thu nhập khác | 12,087 | 11,167 | 7,960 | 7,092 | 19,407 |
Chi phí khác | 860 | 922 | 148 | 332 | 475 |
Lợi nhuận khác | 11,226 | 10,245 | 7,812 | 6,759 | 18,932 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 274,113 | 166,510 | 130,550 | 34,172 | 43,959 |
Chi phí thuế TNDN | 54,550 | 34,646 | 15,537 | 4,024 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 205,751 | 125,564 | 114,382 | 30,149 | 43,959 |
EPS | 5,145 | 2,641 | 0 | 0 | 0 |
P/E | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá giao dịch cuối quý | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lương | 40,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 |
PHỤ LỤC 3.2: CTCP TẬP ĐOÀN HÕA PHÁT HPG
Bảng cân đối kế toán 2005-2009
2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
Tài sản ngắn hạn | 278,656 | 315,404 | 3,135,513 | 3,849,009 | 5,413,211 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,464 | 9,218 | 399,323 | 510,218 | 1,480,491 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 266,000 | 734,386 | 146,138 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 66,644 | 116,234 | 784,381 | 720,175 | 893,307 |
Hàng tồn kho | 208,898 | 186,629 | 1,580,078 | 1,820,240 | 2,551,797 |
Tài sản ngắn hạn khác | 649 | 3,323 | 105,731 | 63,990 | 341,478 |
Tài sản dài hạn | 422,648 | 392,211 | 1,621,282 | 1,790,365 | 4,833,605 |
Các khoản phải thu dài hạn | 0 | 0 | 239,429 | 43 | 43 |
Tài sản cố định | 420,213 | 392,032 | 950,049 | 1,265,421 | 3,058,748 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 7,207 | 18,331 | 19,550 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 0 | 0 | 392,259 | 380,606 | 1,102,112 |
Tài sản dài hạn khác | 2,435 | 179 | 32,338 | 125,964 | 152,709 |
Tổng cộng tài sản | 701,304 | 707,615 | 4,756,795 | 5,639,375 | 10,246,816 |
Nợ phải trả | 442,345 | 376,805 | 1,533,364 | 1,294,098 | 5,100,399 |
Nợ ngắn hạn | 353,392 | 306,593 | 1,268,387 | 1,256,331 | 4,540,914 |
Nợ dài hạn | 88,953 | 70,212 | 264,977 | 37,768 | 559,485 |
Vốn chủ sở hữu | 258,960 | 330,810 | 3,142,551 | 4,111,067 | 4,906,535 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 0 | 322 | 21,055 | 40,406 | 73,365 |
Tổng cộng nguồn vốn | 701,304 | 707,615 | 4,756,795 | 5,639,375 | 10,246,816 |
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh 2005-2009
2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 909,085 | 1,329,748 | 5,733,717 | 8,502,113 | 8,240,350 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 77 | 10,865 | 90,783 | 137,309 | 125,258 |
Doanh thu thuần | 909,008 | 1,318,883 | 5,642,934 | 8,364,805 | 8,115,093 |
Giá vốn hàng bán | 893,694 | 1,192,355 | 4,676,412 | 7,106,496 | 6,139,385 |
Lợi nhuận gộp | 15,313 | 126,527 | 966,522 | 1,258,309 | 1,975,708 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 90 | 145 | 25,887 | 149,815 | 131,695 |
Chi phí tài chính | 20,637 | 41,744 | 45,264 | 170,814 | 281,035 |
Chi phí bán hàng | 0 | 2,799 | 89,006 | 106,408 | 120,013 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,042 | 7,693 | 106,718 | 138,460 | 189,242 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | -15,277 | 74,437 | 751,421 | 992,443 | 1,517,113 |
Thu nhập khác | 18,676 | 977 | 31,795 | 26,286 | 30,135 |
Chi phí khác | 671 | 904 | 23,791 | 9,650 | 15,447 |
Lợi nhuận khác | 18,005 | 69 | 8,004 | 16,636 | 14,688 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 2,728 | 74,506 | 759,426 | 1,018,629 | 1,524,565 |
Chi phí thuế TNDN | 0 | 2,577 | 115,452 | 159,219 | 242,734 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 2,728 | 71,929 | 642,094 | 854,191 | 1,282,941 |
EPS | 0 | 0 | 4,956 | 4,444 | 6,533 |
P/E | 0 | 0 | 19 | 7 | 9 |
Giá giao dịch cuối quý | 0 | 0 | 95 | 32 | 59 |
Khối lương | 132,000,000 | 132,000,000 | 132,000,000 | 196,363,998 | 196,363,998 |
PHỤ LỤC 3.3: CTCP VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÖ NHUẬN PNJ
Bảng cân đối kế toán 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tài sản ngắn hạn | 1,150,681 | 786,287 | 901,137 | 364,424 | 260,798 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 358,736 | 617,517 | 180,477 | 23,160 | 8,068 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 23,032 | 16,862 | 0 | 0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 137,981 | 55,318 | 186,222 | 11,720 | 21,268 |
Hàng tồn kho | 634,593 | 68,297 | 504,271 | 323,063 | 224,629 |
Tài sản ngắn hạn khác | 19,371 | 22,122 | 13,306 | 6,481 | 6,833 |
Tài sản dài hạn | 1,041,586 | 896,845 | 514,706 | 196,548 | 137,100 |
Các khoản phải thu dài hạn | 0 | 0 | 4,168 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | 362,130 | 311,766 | 51,322 | 38,160 | 36,089 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 522,229 | 426,682 | 329,655 | 74,375 | 51,761 |
Tài sản dài hạn khác | 157,227 | 156,768 | 129,561 | 84,013 | 49,251 |
Tổng cộng tài sản | 2,192,266 | 1,683,132 | 1,415,842 | 560,972 | 397,898 |
Nợ phải trả | 1,127,341 | 718,813 | 449,014 | 441,720 | 299,200 |
Nợ ngắn hạn | 1,009,918 | 642,102 | 380,825 | 436,677 | 296,378 |
Nợ dài hạn | 117,424 | 76,711 | 68,188 | 5,043 | 2,822 |
Vốn chủ sở hữu | 1,011,213 | 913,559 | 936,865 | 119,252 | 98,698 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 8,734 | 19,960 | 8,119 | 817 | -2,513 |
Tổng cộng nguồn vốn | 2,192,266 | 1,683,132 | 1,415,842 | 560,972 | 397,898 |
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 10,239,994 | 4,204,236 | 2,395,503 | 1,801,913 | 1,254,718 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 34,201 | 25,387 | 15,868 | 13,123 | 8,268 |
Doanh thu thuần | 10,205,792 | 4,178,849 | 2,379,635 | 1,788,790 | 1,246,450 |
Giá vốn hàng bán | 9,711,358 | 3,828,809 | 2,177,500 | 1,618,937 | 1,137,161 |
Lợi nhuận gộp | 494,434 | 350,040 | 202,136 | 169,853 | 109,290 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 85,521 | 56,900 | 54,519 | 46,841 | 7,219 |
Chi phí tài chính | 84,606 | 63,238 | 25,542 | 103,075 | 29,887 |
Chi phí bán hàng | 183,600 | 140,192 | 85,839 | 73,478 | 51,673 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 58,784 | 47,245 | 22,535 | 12,729 | 9,921 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 252,965 | 156,265 | 122,739 | 27,413 | 25,027 |
Thu nhập khác | 12,087 | 11,167 | 7,960 | 7,092 | 19,407 |
Chi phí khác | 860 | 922 | 148 | 332 | 475 |
Lợi nhuận khác | 11,226 | 10,245 | 7,812 | 6,759 | 18,932 |
274,113 | 166,510 | 130,550 | 34,172 | 43,959 | |
Chi phí thuế TNDN | 54,550 | 34,646 | 15,537 | 4,024 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 205,751 | 125,564 | 114,382 | 30,149 | 43,959 |
EPS | 5,145 | 2,641 | 0 | 0 | 0 |
P/E | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá giao dịch cuối quý | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khối lương | 40,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 | 30,000,000 |
PHỤ LỤC 3.4: CTCP KHOAN VÀ DỊCH VỤ DẦU KHÍ PVD
Bảng cân đối kế toán 2005-2009
2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
Tài sản ngắn hạn | 802,352 | 680,370 | 1,670,515 | 2,065,295 | 2,502,640 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 562,543 | 152,593 | 521,941 | 687,790 | 879,027 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 120,000 | 22,000 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 213,019 | 431,372 | 1,051,653 | 1,056,945 | 1,262,603 |
Hàng tồn kho | 18,973 | 64,592 | 45,690 | 174,461 | 303,521 |
Tài sản ngắn hạn khác | 7,817 | 31,813 | 51,231 | 26,098 | 35,490 |
Tài sản dài hạn | 763,392 | 1,493,788 | 2,659,399 | 6,567,568 | 9,902,136 |
Các khoản phải thu dài hạn | 1,161 | 1,472 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | 762,164 | 1,490,898 | 2,538,608 | 6,272,698 | 9,478,218 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 0 | 0 | 66,419 | 245,120 | 174,195 |
Tài sản dài hạn khác | 67 | 1,418 | 54,372 | 46,320 | 0 |
Tổng cộng tài sản | 1,565,744 | 2,174,158 | 4,329,914 | 8,632,863 | 12,404,776 |
Nợ phải trả | 857,372 | 1,382,567 | 1,968,628 | 6,008,458 | 8,162,261 |
Nợ ngắn hạn | 682,406 | 676,090 | 672,054 | 3,892,010 | 2,590,091 |
Nợ dài hạn | 174,966 | 706,477 | 1,296,574 | 2,116,449 | 5,572,170 |
Vốn chủ sở hữu | 708,372 | 791,592 | 1,864,223 | 2,133,444 | 4,228,716 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 0 | 7,944 | 33,777 | 19,620 | 6,263 |
Tổng cộng nguồn vốn | 1,565,744 | 2,174,158 | 4,329,914 | 8,632,863 | 12,404,776 |
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh 2005-2009
2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | |
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1,348,770 | 2,738,605 | 3,728,746 | 4,096,781 | |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Doanh thu thuần | 1,071,501 | 1,348,770 | 2,738,605 | 3,728,746 | 4,096,781 |
Giá vốn hàng bán | 976,101 | 1,152,589 | 2,031,930 | 2,520,351 | 2,848,638 |
95,399 | 196,181 | 706,675 | 1,208,395 | 1,248,142 | |
Doanh thu hoạt động tài chính | 6,827 | 12,989 | 31,935 | 134,723 | 206,906 |
Chi phí tài chính | 1,420 | 7,622 | 85,303 | 229,047 | 335,713 |
Chi phí bán hàng | 0 | 0 | 0 | 2,570 | 2,387 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30,350 | 40,369 | 111,024 | 233,633 | 261,608 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 70,456 | 161,179 | 542,284 | 877,869 | 855,341 |
Thu nhập khác | 2,635 | 582 | 39,396 | 18,548 | 162,183 |
Chi phí khác | 1,126 | 138 | 1,804 | 21,784 | 112,881 |
Lợi nhuận khác | 444 | 444 | 37,591 | -3,236 | 49,302 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 73,091 | 161,623 | 579,875 | 928,748 | 954,418 |
Chi phí thuế TNDN | 20,558 | 45,203 | 3,490 | -4,328 | 154,878 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 52,533 | 116,420 | 571,901 | 922,259 | 789,802 |
EPS | 0 | 1,304 | 5,154 | 7,024 | 4,477 |
P/E | 0 | 128 | 29 | 12 | 15 |
Giá giao dịch cuối quý | 0 | 167 | 152 | 85 | 68 |
Khối lương | 68,000,000 | 68,000,000 | 110,139,730 | 132,167,504 | 176,223,339 |
PHỤ LỤC 3.5: CTCP THÉP VIỆT Ý VIS
Bảng cân đối kế toán 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tài sản ngắn hạn | 687168 | 687565 | 567181 | 551664 | 486943 |
Tiền và các khoản tương đương tiền | 180125 | 89616 | 86847 | 77994 | 47776 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản phải thu ngắn hạn | 170612 | 342005 | 197975 | 324954 | 205848 |
Hàng tồn kho | 322657 | 243656 | 244181 | 138468 | 225959 |
Tài sản ngắn hạn khác | 13774 | 12287 | 38177 | 10248 | 7361 |
Tài sản dài hạn | 810350 | 334813 | 222396 | 226607 | 234913 |
Các khoản phải thu dài hạn | 508507 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản cố định | 138955 | 322405 | 220989 | 213433 | 225245 |
Bất động sản đầu tư | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 162160 | 1000 | 1000 | 0 | 0 |
Tài sản dài hạn khác | 728 | 11408 | 407 | 13173 | 9668 |
Tổng cộng tài sản | 1497518 | 1022378 | 789577 | 778271 | 721856 |
Nợ phải trả | 1058544 | 663797 | 615725 | 662058 | 634953 |
Nợ ngắn hạn | 515689 | 342218 | 492057 | 499432 | 435533 |
Nợ dài hạn | 542856 | 321579 | 123669 | 162626 | 199420 |
Vốn chủ sở hữu | 438973 | 269462 | 173852 | 116213 | 86903 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác | 3528 | 377 | 605 | 223 | 396 |
1497518 | 1022378 | 789577 | 778271 | 721856 |
Bảng Kết quả hoạt động kinh doanh 2005-2009
2009 | 2008 | 2007 | 2006 | 2005 | |
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 2075363 | 1716457 | 1480009 | 1274112 | 1125413 |
Các khoản giảm trừ doanh thu | 15895 | 7249 | 11199 | 6335 | 9256 |
Doanh thu thuần | 2059469 | 1709208 | 1468810 | 1267776 | 1116157 |
Giá vốn hàng bán | 1738155 | 1453952 | 1356602 | 1188726 | 1053849 |
Lợi nhuận gộp | 321314 | 255257 | 112207 | 79050 | 62308 |
Doanh thu hoạt động tài chính | 10705 | 6782 | 2205 | 676 | 243 |
Chi phí tài chính | 33382 | 78922 | 55375 | 41205 | 38112 |
Chi phí bán hàng | 26013 | 25075 | 19795 | 16448 | 14706 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17901 | 13924 | 13238 | 8331 | 6340 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | 254724 | 144117 | 26004 | 13742 | 3393 |
Thu nhập khác | 5114 | 7549 | 545 | 2773 | 3561 |
Chi phí khác | 74 | 135 | 973 | 8 | 431 |
Lợi nhuận khác | 5040 | 7414 | -428 | 2766 | 3129 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế | 259764 | 151532 | 25576 | 16508 | 6522 |
Chi phí thuế TNDN | 33143 | 20321 | 3664 | 2531 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp | 226621 | 131210 | 21913 | 13977 | 6522 |
EPS | 0 | 8678 | 1377 | 245 | 0 |
P/E | 0 | 3 | 46 | 162 | 0 |