Phân tích tình hình sản xuất và cung cấp giống tôm sú (penaeus monodon) ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long - 13

Trung bình

n

19,0

35,0

12,0

66,0

Lớn nhất

Ngày

30,0

35,0

28,0

35,0

Trung bình

Ngày

26,8

27,1

25,6

26,7

Nhỏ nhất

Ngày

25,0

22,0

24,0

22,0

Độ lệch chuẩn

Ngày

2,3

3,1

1,2

2,7

Mực nước khi nuôi

n

19,0

35,0

12,0

66,0

Lớn nhất

m

1,2

1,6

1,5

1,6

Trung bình

m

1,1

1,2

1,2

1,1

Nhỏ nhất

m

1,0

1,0

1,0

1,0

Độ lệch chuẩn

m

0,1

0,2

0,1

0,2

Tỷ lệ sống từ N tới P

n

19,0

35,0

12,0

66,0

Lớn nhất

%

70,0

90,0

60,0

90,0

Trung bình

%

57,9

72,4

41,3

62,6

Nhỏ nhất

%

40,0

40,0

30,0

30,0

Độ lệch chuẩn

%

8,5

11,8

8,0

15,7

Diễn giải

đvt

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Tổng

lượng nứoc mặn

n

19,0

35,0

12,0

66,0

Lớn nhất


500,0

1600,0

150,0

1600,0

Trung bình


234,2

320,9

37,8

244,5

Nhỏ nhất


80,0

30,0

10,0

10,0

Độ lệch chuẩn


127,2

360,3

38,9

289,3

Lượng nứoc ngọt

n

19,0

35,0

12,0

66,0

Lớn nhất


750,0

1000,0

200,0

1000,0

Trung bình


251,6

176,9

112,5

186,7

Nhỏ nhất


30,0

30,0

30,0

30,0

Độ lệch chuẩn


177,3

181,5

51,5

169,4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 123 trang tài liệu này.

Phân tích tình hình sản xuất và cung cấp giống tôm sú (penaeus monodon) ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long - 13

Thời gian ương từ N tới P


Phụ lục A 5 Các chỉ tiêu kinh tế trại sản xuất giống


Diễn giải

SXG

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Tổng

Tổng chi phí/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

89,6

193,2

89,5

144,5

Độ lệch chuẩn

54,4

391,0

62,1

290,1

Nhỏ nhất

11,3

18,2

27,9

11,3

Lớn nhất

262,2

2352,8

254,7

2352,8

Tổng thu nhập/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

174,9

433,6

151,9

307,9

Độ lệch chuẩn

118,4

623,8

100,4

476,8

Nhỏ nhất

35,6

30,0

37,5

30,0

Lớn nhất

500,0

3333,3

400,0

3333,3

Lợi nhuận/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

85,3

240,4

62,4

163,4

Độ lệch chuẩn

75,0

315,0

52,1

246,5

Nhỏ nhất

1,0

1,6

9,6

1,0

Lớn nhất

315,5

980,5

162,7

980,5

Tổng chi phí (m3/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

0,8

0,9

1,7

1,0

Độ lệch chuẩn

0,4

1,0

0,6

0,8

Nhỏ nhất

0,2

0,2

0,9

0,2

Lớn nhất

2,2

5,9

2,6

5,9

Cơ cấu chi phí

100,0

100,0

100,0

100,0

Chi phí cố định (%)

10,4

7,7

15,9

10,9

Chi phí biến đổi (%)

89,6

92,3

84,1

89,1

Tổng thu nhập/m3/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

1,7

2,2

2,9

2,2

Độ lệch chuẩn

1,5

2,0

0,9

1,7

Nhỏ nhất

0,6

0,3

1,3

0,3

Lớn nhất

7,5

8,3

4,0

8,3

Lợi nhuận/m3/đợt (Tr.đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

0,9

1,3

1,2

1,2

Độ lệch chuẩn

1,1

1,5

0,7

1,3

Nhỏ nhất

0,0

0,0

0,2

0,0

Lớn nhất

5,3

6,4

2,6

6,4

Tổng chi phí/PL (d/con)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

19,3

12,6

32,5

18,2

Độ lệch chuẩn

6,5

5,0

8,3

9,6

Nhỏ nhất

11,1

7,5

15,9

7,5

Lớn nhất

34,4

28,2

44,9

44,9

Tổng thu nhập/PL (d)

19,0

35,0

12,0

66,0

35,5

27,0

52,9

34,2

Độ lệch chuẩn

6,0

11,1

3,3

13,0

Nhỏ nhất

25,0

15,0

50,0

15,0

Lớn nhất

50,0

60,0

60,0

60,0

Lợi nhuận LN/PL (đ)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

16,2

14,4

20,4

16,0

Độ lệch chuẩn

6,9

12,1

9,5

10,5

Nhỏ nhất

0,6

0,2

5,1

0,2

Lớn nhất

31,6

52,1

39,1

52,1

Tỷ suất lợi nhuận/đợt (%)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

98,7

144,7

78,1

119,3

Độ lệch chuẩn

58,5

150,5

69,5

120,0

Nhỏ nhất

1,7

1,2

11,4

1,2

Lớn nhất

234,6

658,0

244,9

658,0

Chi phí cố định TFC/m3/dot (1000 d)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

85,1

70,3

276,8

112,1

Độ lệch chuẩn

120,1

57,6

148,4

125,0

Nhỏ nhất

19,3

17,9

69,8

17,9

Lớn nhất

566,7

271,9

570,8

570,8

Cơ cấu chi phí cố định

100,0

100,0

100,0

100,0

Khấu hau xây dựng (%)

67,6

74,6

55,7

68,5

Khấu hau máy mốc (%)

14,5

13,1

14,7

13,7

Khấu dụng cụ mau hư (%)

17,8

10,4

10,8

11,8

Thuê va thuê đất (%)

0,2

1,9

18,8

5,9

Chi phí biến đổi TVC/m3/dot (1000 d)

19,0

35,0

12,0

66,0

Trung bình

734,2

836,4

1460,8

920,5

Độ lệch chuẩn

290,2

960,9

574,8

793,8

Nhỏ nhất

169,7

125,0

750,0

125,0

Lớn nhất

1675,0

5830,0

2360,5

5830,0

Cơ cấu chi phí biến đổi

100,0

100,0

100,0

100,0

CP TA sử dụng ương ấu trùng/đợt (Tr.đ)

31,3

46,7

28,9

42,1

CP mua tôm bố mẹ/ đợt (Tr.đ)

30,1

20,8

25,1

22,9

CP thuê lao động (ky thuat, thuong xuyen, thoi

vu)/đợt (Tr.đ)


16,9


13,1


11,5


13,6

CP nuôi vỗ tôm bố mẹ/ đợt (Tr.đ)

1,8

4,4

8,1

4,3

CP thuốc/hoá chất sử dụng ương ấu trùng / đợt

(Tr.đ)


4,5


2,8


4,2


3,2

CP mua nước ót hoặc bơm vận chuyển nước

mặn/đợt (Tr.đ)


11,3


0,6


6,7


3,2

CP lặt vặt khác/ đợt (Tr.đ)

0,1

3,7

4,2

3,1

CP nhiên liệu (điện, nước, xăng dầu...)/đợt (Tr.đ)

2,7

2,8

4,1

2,9

CP kiểm dịch giống/đợt (Tr.đ)

0,8

2,3

2,7

2,0

CP vận chuyển (tôm bố mẹ, tôm giống/đợt)/(Tr.đ)

0,0

1,0

2,3

1,0

Quảng cáo,giao dịch, dịch vụ khách hàng/đợt

(Tr.đ)


0,0


0,9


1,8


0,8

Trả lãi tiền vay/ đợt (Tr.đ)

0,4

0,9

0,6

0,8

Trung bình


Phụ lục A 6 Mối quan hệ giữa phụ thuộc các biến với năng suất PL


Khoản mục

N

Chi phí biến

đổi

Năng suất PL

Lợi nhuận

Tỷ suất lợi nhuận

Đơn vị tính

Tr đ/m3/đợt

1000

PL/m3/đợt

Tr

đ/m3/đợt

%/đợt

1.Vùng






-Vùng 1 (TV, BT)

19

0.7a

46.8a

0.9 a

98.7 ab

-Vùng 2 (BL, CM)

35

0.8 a

71.8 b

1.3 a

144.7 a

-Vùng 3 (CT)

12

1.5 b

54.7 ab

1.2 a

78.1 b

2.Số đợt sản xuất






Từ 4 đợt/năm trở xuống

12

0.8 ab

51.4 bc

0.8 b

94.1 b

5 đợt/năm

18

0.8 b

53.9 b

0.6 b

74.6 b

6 đợt/năm

27

1.2a

74.0a

1.6 a

151.9 a

Từ 7 đợt/năm trở lên

7

0.6 b

29.1 c

0.4 b

69.5 b

3. Mật độ ương Nauplii






<120 con/l

12

0.8ab

61.0 ab

0.7 b

62.7 b

120-150 c/l

16

0.7 b

48.6 b

0.7 b

95.0 b

150-180 c/l

24

1.1 a

75.6 a

1.7 a

162.7 a

> 180 c/l

15

1.0 ab

52.9 b

1.2 ab

118.4 ab

4. Lượng thức ăn






< 50 g/m3/đợt

24

0.6a

49.3c

0.7c

100.2b

50-100 g/m3/đợt

15

0.7 a

48.7 c

1.0 bc

104.7 b

100-150 g/m3/đợt

10

0.8 a

54.8 bc

0.9 bc

97.5 b

150-200 g/m3/đợt

9

1.6 b

109.8 a

2.4 a

214.1 a

>200 g/m3/đợt

9

1.6 b

74.1 b

1.6 ab

119.8 b

5. CP thuốc/hoá chất






<15 Ngàn đ/m3/đợt

20

0.6a

52.3a

0.8 b

94.7 b

15-30 Ngàn đ/m3/đợt

16

0.9 a

77.4 b

2.0 a

213.2 a

30-45 Ngàn đ/m3/đợt

17

0.7 a

45.9 a

0.9 b

110.9 b

>45 Ngàn đ/m3/đợt

14

1.7 b

75.1 b

1.1 b

54.7 b


Phụ lục B Ương vèo tôm sú giống

Phụ lục B1 Thông tin về thiết kế trại ương vèo tôm giống

Diễn giải

Đvt

Vùng 1

Vùng 2

vùng 3

Tổng

Diện tích trại ương vèo

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

m2

400,0

450,0

300,0

450,0

Trung bình

m2

133,3

135,0

235,7

146,0

Nhỏ nhất

m2

50,0

50,0

150,0

50,0

Độ lệch chuẩn

m2

92,4

104,7

69,0

101,2

Tổng giá trị xd

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Tr.đ

574,0

250,0

200,0

574,0

Trung bình

Tr.đ

118,8

117,0

152,9

121,7

Nhỏ nhất

Tr.đ

20,0

12,0

100,0

12,0

Độ lệch chuẩn

Tr.đ

119,3

53,8

37,3

81,0

Số năm sử dụng

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Năm

20,0

20,0

20,0

20,0

Trung bình

Năm

17,3

17,0

15,7

17,0

Nhỏ nhất

Năm

9,0

9,0

10,0

9,0

Độ lệch chuẩn

Năm

4,5

3,5

3,5

3,8

Tổng giá trị máy móc

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Tr.đ

25,0

20,0

15,0

25,0

Trung bình

Tr.đ

11,8

11,4

11,0

11,5

Nhỏ nhất

Tr.đ

0,8

0,6

10,0

0,6

Độ lệch chuẩn

Tr.đ

4,6

4,5

1,9

4,3

Số năm sử dụng

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Năm

10,0

20,0

5,0

20,0

Trung bình

Năm

4,2

5,6

5,0

5,0

Nhỏ nhất

Năm

2,0

2,0

5,0

2,0

Độ lệch chuẩn

Năm

2,4

3,9

0,0

3,2

Giá trị dụng cụ

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Tr.đ

2,0

5,0

3,0

5,0

Trung bình

Tr.đ

1,0

1,6

2,1

1,4

Nhỏ nhất

Tr.đ

0,5

0,3

1,0

0,3

Độ lệch chuẩn

Tr.đ

0,4

1,2

0,7

1,0

Công suất thiết kế

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Tr.con

10,0

12,0

25,0

25,0

Trung bình

Tr.con

10,0

9,7

16,0

12,0

Nhỏ nhất

Tr.con

10,0

6,0

12,0

6,0

Độ lệch chuẩn

Tr.con

.

2,3

6,2

4,9

Năng suất thực tế

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Tr.con

45,0

200,0

40,0

200,0

Trung bình

Tr.con

22,7

43,8

30,3

34,8

Nhỏ nhất

Tr.con

5,0

1,0

20,0

1,0

Độ lệch chuẩn

Tr.con

11,6

39,1

6,9

30,8

Lớn nhất

Phụ lục B2 Thông tin về hoạt động của trại ương vèo


Diễn giải

đvt

Vùng 1

Vùng 2

Vùng 3

Tổng

Số đợt SXKD

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Đợt

60,0

120,0

50,0

120,0

Trung bình

Đợt

30,0

66,1

42,1

50,9

Nhỏ nhất

Đợt

10,0

45,0

30,0

10,0

Độ lệch chuẩn

Đợt

15,8

17,0

7,6

23,0

Số ngày SXKD

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Ngày

5,0

5,0

7,0

7,0

Trung bình

Ngày

2,7

3,2

5,6

3,3

Nhỏ nhất

Ngày

2,0

2,0

5,0

2,0

Độ lệch chuẩn

Ngày

0,9

1,0

1,0

1,3

Số bể

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Bể

32,0

16,0

22,0

32,0

Trung bình

Bể

8,2

7,7

17,0

8,9

Nhỏ nhất

Bể

2,0

3,0

9,0

2,0

Độ lệch chuẩn

Bể

6,1

2,8

4,4

5,2

Số bể ương bình quân

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Bể

13,0

12,0

12,0

13,0

Trung bình

Bể

5,4

6,4

9,6

6,4

Nhỏ nhất

Bể

3,0

2,0

5,0

2,0

Độ lệch chuẩn

Bể

2,2

2,6

2,4

2,7

Diện tích bể

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

m

4,0

18,0

4,0

18,0

Trung bình

m

3,8

4,1

4,0

4,0

Nhỏ nhất

m

2,0

1,5

4,0

1,5

Độ lệch chuẩn

m

0,5

2,7

0,0

2,0

Mật độ ương ấu trùng

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Con/lít

150

200

80

200

Trung bình

Con/lít

66.6

73,9

65,7

70,5

Nhỏ nhất

Con/lít

30

30

50

30

Độ lệch chuẩn

Con/lít

35,8

46,9

1,13

40,4

Tổng lượng Post/năm

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Tr.con

45,0

100,0

40,0

100,0

Trung bình

Tr.con

22,4

39,1

31,0

32,4

Nhỏ nhất

Tr.con

3,0

3,0

25,0

3,0

Độ lệch chuẩn

Tr.con

11,8

26,6

5,8

22,1

Kích cỡ bình quân

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

mm

15,0

15,0

15,0

15,0

Trung bình

mm

12,7

12,7

13,3

12,8

Nhỏ nhất

mm

10,0

12,0

12,0

10,0

Độ lệch chuẩn

mm

1,6

1,2

1,6

1,3

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Đồng

35,0

45,0

18,0

45,0

Trung bình

Đồng

22,5

22,7

15,0

21,7

Nhỏ nhất

Đồng

15,0

11,0

12,0

11,0

Độ lệch chuẩn

Đồng

4,6

6,5

2,4

6,0

Giá bán bình quân

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

Đồng

55,0

55,0

25,0

55,0

Trung bình

Đồng

33,2

33,2

25,0

32,3

Nhỏ nhất

Đồng

25,0

15,0

25,0

15,0

Độ lệch chuẩn

Đồng

7,4

9,5

0,0

8,6

Tỷ lệ sống

n

21,0

33,0

7,0

61,0

Lớn nhất

%

100,0

100,0

90,0

100,0

Trung bình

%

87,6

80,0

88,6

83,8

Nhỏ nhất

%

80,0

60,0

80,0

60,0

Độ lệch chuẩn

%

6,2

11,1

3,8

9,7

Xem tất cả 123 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí