Màu sắc đồng phục nhân viên
mausac | ||
N | Valid | 90 |
Missing | 35 | |
Mean | 2.6000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Và Giải Pháp Nâng Cao Mức Độ Nhận Diện Của Khách Hàng Đối Với Thương Hiệu Cà Phê Mộc Nguyên Trên Địa Bàn Thành Phố Đà Nẵng.
- Đo Lường Mức Độ Nhận Diện Thương Hiệu Cà Phê Mộc Nguyên:
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu của khách hàng đối với công ty cà phê Mộc Nguyên trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 15
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu của khách hàng đối với công ty cà phê Mộc Nguyên trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 17
- Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu của khách hàng đối với công ty cà phê Mộc Nguyên trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 18
Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | cam - trắng | 16 | 12.8 | 17.8 | 17.8 |
nâu - xám | 12 | 9.6 | 13.3 | 31.1 | |
đen - đỏ | 54 | 43.2 | 60.0 | 91.1 | |
xanh - trắng | 8 | 6.4 | 8.9 | 100.0 | |
Total | 90 | 72.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 35 | 28.0 | ||
Total | 125 | 100.0 |
logo
logo | ||
N | Valid | 90 |
Missing | 35 | |
Mean | 1.8000 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent |
Hình A | 46 | 36.8 | 51.1 | 51.1 | |
Hình B | 27 | 21.6 | 30.0 | 81.1 | |
Hình C | 6 | 4.8 | 6.7 | 87.8 | |
Hình D | 11 | 8.8 | 12.2 | 100.0 | |
Total | 90 | 72.0 | 100.0 | ||
Missing | System | 35 | 28.0 | ||
Total | 125 | 100.0 |
slogan
slogan 1 | slogan 2 | slogan 3 | slogan 4 | ||
N | Valid | 11 | 13 | 34 | 32 |
Missing | 114 | 112 | 91 | 93 |
4. Thống kê mô tả.
a. Thống kê mô tả thương hiệu.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TH1 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8778 | .88467 |
TH2 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8444 | 1.00461 |
TH3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.7556 | .93989 |
TH4 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8222 | 1.00087 |
TH5 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.4778 | 1.09368 |
Valid N (listwise) | 90 |
b. Thống kê mô tả logo
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Logo1 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.9000 | .99493 |
Logo2 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.9000 | .83532 |
Logo3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8667 | .95046 |
Logo4 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.7444 | 1.05534 |
Valid N (listwise) | 90 |
c. Thống kê mô tả slogan.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
Slogan1 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8667 | .87666 |
Slogan2 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.7778 | .96893 |
Slogan3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8556 | .89394 |
Slogan4 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.8111 | .85977 |
Slogan5 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.9111 | .85649 |
Valid N (listwise) | 90 |
d. Thống kê mô tả giá.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
giá1 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.9111 | .88234 |
giá2 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.8889 | .94148 |
giá3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 4.0111 | .88043 |
giá4 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.6333 | .97669 |
Valid N (listwise) | 90 |
e. Thống kê mô tả thiết kế bao bì.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TKBB1 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.6111 | 1.04607 |
TKBB2 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.6222 | .91894 |
TKBB3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.5667 | 1.02825 |
TKBB4 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.6667 | .99437 |
TKBB5 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.7111 | .90249 |
Valid N (listwise) | 90 |
f. Thống kê mô tả đồng phục nhân viên.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
ĐPNV1 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.9111 | .80231 |
ĐPNV2 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8444 | .93510 |
ĐPNV3 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.7667 | .90006 |
ĐPNV4 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.8778 | .94605 |
Valid N (listwise) | 90 |
g. Thống kê mô tả quảng cáo.
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
QC1 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.8222 | .77282 |
QC2 | 90 | 2.00 | 5.00 | 3.8111 | .79173 |
QC3 | 90 | 1.00 | 5.00 | 3.6778 | .89728 |
QC4 | 90 | 3.00 | 5.00 | 3.8556 | .38398 |
Valid N (listwise) | 90 |
5. Kiểm định sự phù hợp bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
a. Tên thương hiệu:
Cronbach's Alpha | N of Items |
.872 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 14.9000 | 11.080 | .725 | .841 |
TH2 | 14.9333 | 10.265 | .754 | .831 |
TH3 | 15.0222 | 10.539 | .771 | .829 |
TH4 | 14.9556 | 11.122 | .600 | .869 |
TH5 | 15.3000 | 10.257 | .668 | .855 |
b. Logo
Cronbach's Alpha | N of Items |
.880 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Logo1 | 11.5111 | 6.095 | .776 | .832 |
Logo2 | 11.5111 | 7.039 | .713 | .859 |
Logo3 | 11.5444 | 6.094 | .831 | .810 |
Logo4 | 11.6667 | 6.270 | .665 | .880 |
c. Slogan
Cronbach's Alpha | N of Items |
.797 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Slogan1 | 15.3556 | 7.602 | .540 | .770 |
Slogan2 | 15.4444 | 7.845 | .405 | .817 |
Slogan3 | 15.3667 | 7.313 | .594 | .754 |
Slogan4 | 15.4111 | 6.919 | .735 | .709 |
Slogan5 | 15.3111 | 7.250 | .650 | .736 |
d. Giá
Cronbach's Alpha | N of Items |
.588 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
giá1 | 11.5333 | 3.308 | .618 | .314 |
giá2 | 11.5556 | 3.351 | .532 | .377 |
giá3 | 11.4333 | 3.215 | .659 | .278 |
giá4 | 11.8111 | 5.661 | -.117 | .853 |
Chạy cronbach’s Alpha lần hai loại bỏ giá 4
Cronbach's Alpha | N of Items |
.853 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
giá1 | 7.9000 | 2.810 | .700 | .817 |
giá2 | 7.9222 | 2.612 | .711 | .810 |
giá3 | 7.8000 | 2.679 | .766 | .757 |
e. Thiết kế bao bì
Cronbach's Alpha | N of Items |
.831 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TKBB1 | 14.5667 | 9.507 | .574 | .814 |
TKBB2 | 14.5556 | 9.216 | .761 | .761 |
TKBB3 | 14.6111 | 8.959 | .697 | .776 |
TKBB4 | 14.5111 | 10.612 | .417 | .855 |
TKBB5 | 14.4667 | 9.420 | .735 | .769 |
f. Đồng phục nhân viên
Cronbach's Alpha | N of Items |
.806 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ĐPNV1 | 11.4889 | 5.152 | .647 | .749 |
ĐPNV2 | 11.5556 | 4.564 | .679 | .728 |
ĐPNV3 | 11.6333 | 4.954 | .596 | .769 |
ĐPNV4 | 11.5222 | 4.859 | .575 | .781 |
g. Quảng cáo
Cronbach's Alpha | N of Items |
.784 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QC1 | 11.3444 | 2.520 | .884 | .560 |
QC2 | 11.3556 | 2.456 | .888 | .554 |
QC3 | 11.4889 | 2.388 | .755 | .638 |
QC4 | 11.3111 | 5.385 | -.138 | .935 |
Chạy Cronbach’s Alpha lần 2 loại bỏ biến QC4
Cronbach's Alpha | N of Items |