Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu của khách hàng đối với công ty cà phê Mộc Nguyên trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 16

Màu sắc đồng phục nhân viên


Statistics

mausac

N

Valid

90

Missing

35

Mean

2.6000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 147 trang tài liệu này.

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự nhận diện thương hiệu của khách hàng đối với công ty cà phê Mộc Nguyên trên địa bàn thành phố Đà Nẵng - 16


mausac



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent

Valid

cam - trắng

16

12.8

17.8

17.8

nâu - xám

12

9.6

13.3

31.1

đen - đỏ

54

43.2

60.0

91.1

xanh - trắng

8

6.4

8.9

100.0

Total

90

72.0

100.0


Missing

System

35

28.0



Total

125

100.0




logo


Statistics

logo

N

Valid

90

Missing

35

Mean

1.8000


logo



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative

Percent


Valid

Hình A

46

36.8

51.1

51.1

Hình B

27

21.6

30.0

81.1

Hình C

6

4.8

6.7

87.8

Hình D

11

8.8

12.2

100.0

Total

90

72.0

100.0


Missing

System

35

28.0



Total

125

100.0




slogan



Statistics


slogan 1

slogan 2

slogan 3

slogan 4

N

Valid

11

13

34

32

Missing

114

112

91

93


4. Thống kê mô tả.

a. Thống kê mô tả thương hiệu.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TH1

90

1.00

5.00

3.8778

.88467

TH2

90

1.00

5.00

3.8444

1.00461

TH3

90

1.00

5.00

3.7556

.93989

TH4

90

1.00

5.00

3.8222

1.00087

TH5

90

1.00

5.00

3.4778

1.09368

Valid N (listwise)

90





b. Thống kê mô tả logo


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Logo1

90

1.00

5.00

3.9000

.99493

Logo2

90

2.00

5.00

3.9000

.83532

Logo3

90

1.00

5.00

3.8667

.95046

Logo4

90

1.00

5.00

3.7444

1.05534

Valid N (listwise)

90






c. Thống kê mô tả slogan.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

Slogan1

90

1.00

5.00

3.8667

.87666

Slogan2

90

1.00

5.00

3.7778

.96893

Slogan3

90

1.00

5.00

3.8556

.89394

Slogan4

90

2.00

5.00

3.8111

.85977

Slogan5

90

1.00

5.00

3.9111

.85649

Valid N (listwise)

90






d. Thống kê mô tả giá.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

giá1

90

1.00

5.00

3.9111

.88234

giá2

90

2.00

5.00

3.8889

.94148

giá3

90

1.00

5.00

4.0111

.88043

giá4

90

1.00

5.00

3.6333

.97669

Valid N (listwise)

90





e. Thống kê mô tả thiết kế bao bì.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

TKBB1

90

1.00

5.00

3.6111

1.04607

TKBB2

90

1.00

5.00

3.6222

.91894

TKBB3

90

1.00

5.00

3.5667

1.02825

TKBB4

90

1.00

5.00

3.6667

.99437

TKBB5

90

1.00

5.00

3.7111

.90249

Valid N (listwise)

90






f. Thống kê mô tả đồng phục nhân viên.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

ĐPNV1

90

2.00

5.00

3.9111

.80231

ĐPNV2

90

1.00

5.00

3.8444

.93510

ĐPNV3

90

2.00

5.00

3.7667

.90006

ĐPNV4

90

1.00

5.00

3.8778

.94605

Valid N (listwise)

90






g. Thống kê mô tả quảng cáo.


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

QC1

90

2.00

5.00

3.8222

.77282

QC2

90

2.00

5.00

3.8111

.79173

QC3

90

1.00

5.00

3.6778

.89728

QC4

90

3.00

5.00

3.8556

.38398

Valid N (listwise)

90





5. Kiểm định sự phù hợp bằng hệ số Cronbach’s Alpha.

a. Tên thương hiệu:



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.872

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

TH1

14.9000

11.080

.725

.841

TH2

14.9333

10.265

.754

.831

TH3

15.0222

10.539

.771

.829

TH4

14.9556

11.122

.600

.869

TH5

15.3000

10.257

.668

.855


b. Logo


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.880

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Logo1

11.5111

6.095

.776

.832

Logo2

11.5111

7.039

.713

.859

Logo3

11.5444

6.094

.831

.810

Logo4

11.6667

6.270

.665

.880

c. Slogan



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.797

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

Slogan1

15.3556

7.602

.540

.770

Slogan2

15.4444

7.845

.405

.817

Slogan3

15.3667

7.313

.594

.754

Slogan4

15.4111

6.919

.735

.709

Slogan5

15.3111

7.250

.650

.736


d. Giá



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.588

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

giá1

11.5333

3.308

.618

.314

giá2

11.5556

3.351

.532

.377

giá3

11.4333

3.215

.659

.278

giá4

11.8111

5.661

-.117

.853

Chạy cronbach’s Alpha lần hai loại bỏ giá 4



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.853

3


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

giá1

7.9000

2.810

.700

.817

giá2

7.9222

2.612

.711

.810

giá3

7.8000

2.679

.766

.757

e. Thiết kế bao bì



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.831

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

TKBB1

14.5667

9.507

.574

.814

TKBB2

14.5556

9.216

.761

.761

TKBB3

14.6111

8.959

.697

.776

TKBB4

14.5111

10.612

.417

.855

TKBB5

14.4667

9.420

.735

.769

f. Đồng phục nhân viên


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.806

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

ĐPNV1

11.4889

5.152

.647

.749

ĐPNV2

11.5556

4.564

.679

.728

ĐPNV3

11.6333

4.954

.596

.769

ĐPNV4

11.5222

4.859

.575

.781

g. Quảng cáo



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.784

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if

Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's Alpha

if Item Deleted

QC1

11.3444

2.520

.884

.560

QC2

11.3556

2.456

.888

.554

QC3

11.4889

2.388

.755

.638

QC4

11.3111

5.385

-.138

.935

Chạy Cronbach’s Alpha lần 2 loại bỏ biến QC4


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

Xem tất cả 147 trang.

Ngày đăng: 08/01/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí