3.129 | 3 | 1.043 | 3.521 | .017 |
Within Groups | 43.244 | 146 | .296 |
Total | 46.373 | 149 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Ịnh Thang O Ph L C 3.1: Sự Tin Tưởng Cảm Nhận Ph L C 3.2: Sự Rủi Ro Cảm Nhận
- Sự Tin Tưởng Cảm Nhận (Tt) Case Processing Summary
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng quyết định sử dụng internet banking của khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Đồng Nai - 14
Xem toàn bộ 127 trang tài liệu này.
6.3 Nghề nghiệp
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
1.109 | 3 | 146 | .348 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 3.228 | 3 | 1.076 | 3.641 | .014 |
Within Groups | 43.145 | 146 | .296 | ||
Total | 46.373 | 149 |
6.4 Trình độ học vấn
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.819 | 4 | 145 | .515 |
QD |
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .157 | 4 | .039 | .123 | .974 |
Within Groups | 46.216 | 145 | .319 | ||
Total | 46.373 | 149 |
6.5 Thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.496 | 3 | 146 | .686 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .149 | 3 | .050 | .157 | .925 |
Within Groups | 46.225 | 146 | .317 | ||
Total | 46.373 | 149 |
DANH MỤC BẢNG
Bảng 1.1: Các nghiên cứu liên quan 9
Bảng 2.1: Các giả thuyết nghiên cứu 25
Bảng 2.2: Kết quả huy động vốn giai đoạn 2015-2017 31
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động tín dụng giai đoạn 2015-2017 32
Bảng 2.4: Kết quả hoạt động thanh toán quốc tế và mua bán ngoại tệ giai đoạn
2015-2017 ................................................................................................................. 32
Bảng 2.5: Một số chỉ tiêu các hoạt động khác giai đoạn 2015-2017 33
Bảng 2.6: Tình hình tài chính gia đoạn 2015-2017 34
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến 48
Bảng 4.2: Kiểm định thang đo các biến 51
Bảng 4.3: Kết quả kiểm định KMO và BARLETT’S TEST 53
Bảng 4.4: Bảng ma trận xoay nhân tố độc lập 54
Bảng 4.5: Kết quả kiểm định KMO và BARLETT’S TEST 55
Bảng 4.6: Ma trận hệ số tương quan 56
Bảng 4.7: Kết quả hồi quy 58
Bảng 4.8: Kết quả hệ số hồi quy 58
Bảng 4.9: Tâm quan trọng của các biến độc lập tác động lên biến phụ thuộc 60
Bảng 4.10: Các giả thuyết nghiên cứu 60
Bảng 4.11: Kiểm định F về sự phù hợp của mô hình 61
Bảng 4.12: Kiểm định INDEPENDENT SAMPLE T TEST về quyết định sử dụng ib theo giới tính 62
Bảng 4.13: Kết quả phân tích ANOVA về quyết định sử dụng ib theo độ tuổi,
học vấn, nghề nghiệp và thu nhập 63
DANH MỤC SƠ ĐỒ
Sơ đồ 2.1: Mô hình hành vi khách hàng 17
Sơ đồ 2.2: Quá trình ra quyết định của người mua 18
Sơ đồ 2.3: Mô hình hành động hợp lý (tra) 21
Sơ đồ 2.4: Mô hình hành vi có kế hoạch (tpb) 22
Sơ đồ 2.5: Mô hình chấp nhận công nghệ (tam) 23
Sơ đồ 2.6: Mô hình nghiên cứu đề xuất 24
Sơ đồ 3.1: Quy trình nghiên cứu 36
DANH MỤC BIỂU ĐỒ
Biểu đồ 4.1: Biểu đồ mô tả giới tính và độ tuổi 45
Biểu đồ 4.2: Biểu đồ mô tả nghề nghiệp, trình độ học vấn và thu nhập 46
Biểu đồ 4.3: Biểu đồ mô tả mục đích sử dụng và mức độ sử dụng 47
Biểu đồ 4.4: Tần số của phần dư chuẩn hóa 62