4.7. So sánh sự khác biệt về mức độ cần thiết của nhóm PCTL thuộc về tính cách xét theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tính kế hoạch… | 2,90 Tb: 1 | 2,94 Tb: 1 | 2,87 Tb: 1 | 2,97 Tb: 1 | 2,95 Tb: 1 | 2,89 Tb: 1 | 2,91 Tb: 1 | 2,93 Tb: 1 |
2 | Tính kiên trì… | 2,65 Tb: 2 | 2,75 Tb: 2 | 2,68 Tb: 2 | 2,72 Tb: 2 | 2,75 Tb: 2 | 2,65 Tb: 2 | 2,77 Tb: 2 | 2,63 Tb: 2 |
3 | Tính trách nhiệm… | 2,49 Tb: 3 | 2,61 Tb: 3 | 2,54 Tb: 3 | 2,46 Tb: 3 | 2,55 Tb: 3 | 2,45 Tb: 3 | 2,58 Tb: 3 | 2,42 Tb: 3 |
Có thể bạn quan tâm!
- Những phẩm chất tâm lý cơ bản của hướng dẫn viên du lịch - 22
- Những phẩm chất tâm lý cơ bản của hướng dẫn viên du lịch - 23
- Kết Quả Phát Hiện Những Pctl Cơ Bản Của Hdvdl (Lần 1)
- Kết Quả Tương Quan Giữa Mức Độ Cần Thiết, Mức Độ Thể Hiện Và Mức Độ Hiệu Quả Các Pctl Ở Hdvdl
- Những phẩm chất tâm lý cơ bản của hướng dẫn viên du lịch - 27
- Những phẩm chất tâm lý cơ bản của hướng dẫn viên du lịch - 28
Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.
4.8. So sánh sự khác biệt về mức độ cần thiết của nhóm PCTL thuộc về kinh nghiệm xét theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Kỹ năng hướng dẫn... | 2,97 Tb: 1 | 2,95 Tb: 1 | 2,96 Tb: 1 | 3,00 Tb: 1 | 2,97 Tb: 1 | 2,99 Tb: 1 | 2,99 Tb: 1 | 2,97 Tb: 1 |
2 | Kỹ năng xử lý… | 2,96 Tb: 2 | 2,94 Tb: 3 | 2,94 Tb: 2 | 2,96 Tb: 2 | 2,93 Tb: 2 | 2,97 Tb: 2 | 2,96 Tb: 2 | 2,94 Tb: 2 |
3 | Tri thức nghề… | 2,91 Tb: 3 | 2,95 Tb: 2 | 2,93 Tb: 3 | 2,93 Tb: 3 | 2,92 Tb: 3 | 2,94 Tb: 3 | 2,94 Tb: 3 | 2,92 Tb: 3 |
4 | Kỹ năng quản lý… | 2,72 Tb: 5 | 2,78 Tb: 4 | 2,79 Tb: 4 | 2,71 Tb: 5 | 2,72 Tb: 5 | 2,78 Tb: 5 | 2,78 Tb: 4 | 2,72 Tb: 5 |
5 | Kỹ năng tổ chức trò chơi | 2,79 Tb: 4 | 2,75 Tb: 5 | 2,76 Tb: 5 | 2,78 Tb: 4 | 2,78 Tb: 4 | 2,76 Tb: 4 | 2,75 Tb: 5 | 2,79 Tb: 4 |
4.9. So sánh sự khác biệt về mức độ cần thiết của nhóm PCTL thuộc về phong cách làm việc xét theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tác phong nhanh nhẹn, linh hoạt | 2,99 Tb: 1 | 2,95 Tb: 1 | 2,96 Tb: 1 | 2,98 Tb: 1 | 2,97 Tb: 1 | 2,97 Tb: 1 | 2,98 Tb: 1 | 2,96 Tb: 1 |
2 | Thân thiện, cởi mở | 2,67 Tb: 4 | 2,71 Tb: 3 | 2,70 Tb: 2 | 2,68 Tb: 4 | 2,65 Tb: 4 | 2,73 Tb: 3 | 2,68 Tb: 4 | 2,70 Tb: 3 |
3 | Vui vẻ, hài hước | 2,70 Tb: 3 | 2,80 Tb: 2 | 2,73 Tb: 3 | 2,77 Tb: 2 | 2,78 Tb: 3 | 2,72 Tb: 2 | 2,69 Tb: 3 | 2,81 Tb: 2 |
4 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 2,73 Tb: 2 | 2,67 Tb: 4 | 2,68 Tb: 4 | 2,74 Tb: 3 | 2,69 Tb: 2 | 2,71 Tb: 4 | 2,74 Tb: 2 | 2,66 Tb: 4 |
4.10. Đánh giá mức độ thể hiện của các PCTL ở HDVDL (theo tỉ lệ %)
Đánh giá PCTL | Rõ | Bình thường | Không rõ | ||||
1 | Yêu quý nghề HDDL | 81 | 23,1 | 202 | 57,7 | 67 | 19,1 |
2 | Hứng thú làm việc với du khách | 119 | 34 | 180 | 51,4 | 61 | 17,4 |
3 | Mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ | 268 | 76,5 | 82 | 23,5 | 0 | 0 |
4 | Tính kế hoạch trong hoạt động hướng dẫn | 223 | 63,7 | 127 | 36,2 | 0 | 0 |
5 | Tính trách nhiệm với công ty lữ hành, du khách | 107 | 30,5 | 200 | 57,1 | 43 | 12,2 |
6 | Tính kiên trì trong công việc | 195 | 56,5 | 90 | 25,7 | 85 | 24,2 |
7 | Tri thức nghề HDDL | 267 | 76,2 | 72 | 20,5 | 11 | 3,1 |
8 | Kỹ năng hướng dẫn tham quan | 315 | 90 | 35 | 10 | 0 | 0 |
9 | Kỹ năng tổ chức trò chơi | 268 | 76,6 | 82 | 23,4 | 0 | 0 |
Kỹ năng xử lý tình huống | 113 | 32,2 | 169 | 48,3 | 68 | 19,4 | |
11 | Kỹ năng quản lý đoàn khách | 295 | 84,3 | 55 | 15,7 | 0 | 0 |
12 | Tác phong nhanh nhẹn, linh hoạt | 306 | 87,4 | 44 | 12,5 | 0 | 0 |
13 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 99 | 25,2 | 172 | 49,1 | 79 | 22,5 |
14 | Vui vẻ, hài hước | 216 | 61,7 | 101 | 28,8 | 33 | 9,4 |
15 | Thân thiện, cởi mở | 114 | 32,5 | 168 | 48 | 68 | 19,4 |
4.11. So sánh sự khác biệt về mức độ thể hiện của nhóm PCTL thuộc về xu hướng xét theo giới tính, theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Mong muốn nâng cao… | 2,41 Tb: 1 | 2,37 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 | 2,35 Tb: 1 | 2,40 Tb: 1 | 2,38 Tb: 1 | 2,40 Tb: 1 | 2,38 Tb: 1 |
2 | Hứng thú làm việc… | 2,32 Tb: 2 | 2,34 Tb: 2 | 2,36 Tb: 2 | 2,30 Tb: 2 | 2,35 Tb: 2 | 2,31 Tb: 2 | 2,34 Tb: 2 | 2,32 Tb: 2 |
3 | Yêu quý nghề HDV | 2,27 Tb: 3 | 2,31 Tb: 3 | 2,25 Tb: 3 | 2,33 Tb: 3 | 2,28 Tb: 3 | 2,30 Tb: 3 | 2,29 Tb: 3 | 2,29 Tb: 3 |
4.12. So sánh sự khác biệt về mức độ thể hiện của nhóm PCTL thuộc về tính cách xét theo địa bàn
Phẩm chất tâm lý | HN | HCM | So sánh | |
1 | Tính kế hoạch trong hoạt động hướng dẫn | 2,31 Tb:3 | 2,51 Tb: 1 | t= -0,623 p= 0,001 |
2 | Tính kiên trì trong công việc | 2,39 Tb: 1 | 2,35 Tb: 3 | t= 1,135 p= 0,325 |
3 | Tính trách nhiệm với công ty lữ hành, du khách | 2,34 Tb: 2 | 2,36 Tb: 2 | t= 3,225 p= 0,601 |
4.13. So sánh sự khác biệt về mức độ thể hiện của nhóm PCTL thuộc về tính cách xét theo giới tính, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Giới tính | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | ||||
Nam | Nữ | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC-CĐ | ||
1 | Tính kế hoạch trong… | 2,43 Tb: 1 | 2,39 Tb: 1 | 2,40 Tb: 1 | 2,42 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 | 2,38 Tb: 1 |
2 | Tính kiên trì… | 2,36 Tb: 3 | 2,38 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 | 2,35 Tb: 3 | 2,39 Tb: 3 | 2,36 Tb: 2 |
3 | Tính trách nhiệm.. | 2,37 Tb: 2 | 2,33 Tb: 3 | 2,34 Tb: 3 | 2,36 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 | 2,31 Tb: 3 |
4.14. Đánh giá mức độ hài lòng của du khách đối các PCTL ở HDVDL
Mức độ hài lòng | ||||||
Hài lòng | Ít hài lòng | Không hài lòng | ||||
SL | % | SL | % | SL | % | |
1. Kỹ năng hướng dẫn tham quan | 45 | 90 | 5 | 10 | 0 | 0 |
2. Kỹ năng quản lý… | 35 | 70 | 10 | 20 | 5 | 10 |
3. Kỹ năng tổ chức trò chơi | 31 | 62 | 13 | 26 | 6 | 12 |
4. Tri thức nghề HDDL | 29 | 58 | 12 | 32 | 9 | 18 |
5. Kỹ năng xử lý tình huống | 23 | 46 | 25 | 50 | 2 | 4 |
4.15. So sánh sự khác biệt về mức độ thể hiện của nhóm PCTL thuộc về kinh nghiệm xét theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tác phong nhanh nhẹn.. | 2,45 Tb: 1 | 2,40 Tb: 1 | 2,41 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,39 Tb: 2 | 2,46 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,41 Tb: 1 |
2 | Thân thiện, cởi mở | 2,37 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 | 2,40 Tb: 2 | 2,35 Tb: 3 | 2,41 Tb: 1 | 2,35 Tb: 2 | 2,36 Tb: 2 | 2,40 Tb: 2 |
3 | Vui vẻ, hài hước | 2,35 Tb: 3 | 2,37 Tb: 3 | 2,34 Tb: 4 | 2,38 Tb: 2 | 2,38 Tb: 3 | 2,34 Tb: 3 | 2,35 Tb: 3 | 2,37 Tb: 3 |
4 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 2,33 Tb: 4 | 2,36 Tb: 4 | 2,37 Tb: 3 | 2,32 Tb: 4 | 2,37 Tb: 4 | 2,32 Tb: 4 | 2,34 Tb: 4 | 2,35 Tb: 4 |
4.16. So sánh sự khác biệt về mức độ thể hiện của nhóm PCTL thuộc về phong cách làm việc xét theo địa bàn, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tác phong nhanh nhẹn.. | 2,47 Tb: 1 | 2,42 Tb: 1 | 2,45 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,46 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,45 Tb: 1 |
2 | Thân thiện, cởi mở | 2,36 Tb: 2 | 2,41 Tb: 2 | 2,38 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 | 2,35 Tb: 2 | 2,42 Tb: 2 | 2,38 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 |
3 | Vui vẻ, hài hước | 2,34 Tb: 3 | 2,36 Tb: 3 | 2,35 Tb: 3 | 2,35 Tb: 3 | 2,33 Tb: 3 | 2,37 Tb: 3 | 2,34 Tb: 3 | 2,36 Tb: 3 |
4 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 2,31 Tb: 4 | 2,33 Tb: 4 | 2,32 Tb: 4 | 2,34 Tb: 4 | 2,30 Tb: 4 | 2,34 Tb: 4 | 2,32 Tb: 4 | 2,32 Tb: 4 |
4.17. Đánh giá mức độ hiệu quả của các PCTL ở HDVDL (theo tỉ lệ %)
Đánh giá PCTL | Cao | Bình thường | Thấp | ||||
1 | Yêu quý nghề HDDL | 198 | 56,5 | 109 | 31,1 | 35 | 10 |
2 | Hứng thú làm việc với du khách | 206 | 58,8 | 113 | 32,2 | 31 | 8,8 |
3 | Mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ | 215 | 61,4 | 135 | 38,5 | 0 | 0 |
4 | Tính kế hoạch trong hoạt động hướng dẫn | 274 | 78,2 | 76 | 21,7 | 0 | 0 |
5 | Tính trách nhiệm với công ty lữ hành, du khách | 163 | 46,5 | 96 | 27,4 | 91 | 26 |
6 | Tính kiên trì trong công việc | 266 | 76 | 84 | 24 | 0 | 0 |
7 | Tri thức nghề HDDL | 225 | 64,2 | 25 | 35,8 | 0 | 0 |
8 | Kỹ năng hướng dẫn tham quan | 235 | 95,7 | 15 | 4,3 | 0 | 0 |
9 | Kỹ năng tổ chức trò chơi | 215 | 61,4 | 127 | 36,2 | 8 | 2,2 |
10 | Kỹ năng xử lý tình huống | 127 | 36,2 | 102 | 29,1 | 50 | 14,2 |
11 | Kỹ năng quản lý đoàn khách | 206 | 58,8 | 133 | 38 | 11 | 3,1 |
12 | Tác phong nhanh nhẹn, linh hoạt | 301 | 86 | 49 | 14 | 0 | 0 |
13 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 121 | 34,5 | 200 | 57,1 | 29 | 8,2 |
14 | Vui vẻ, hài hước | 262 | 74,8 | 68 | 19,4 | 20 | 5,7 |
15 | Thân thiện, cởi mở | 258 | 73,7 | 71 | 20,2 | 21 | 6 |
4.18. So sánh sự khác biệt về mức độ hiệu quả của nhóm PCTL thuộc về xu hướng xét theo địa bàn, giới tính, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Mong muốn nâng cao… | 2,42 Tb: 1 | 2,38 Tb: 1 | 2,37 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 | 2,41 Tb: 1 | 2,39 Tb: 1 | 2,37 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 |
2 | Hứng thú làm việc… | 2,33 Tb: 2 | 2,29 Tb: 2 | 2,28 Tb: 2 | 2,34 Tb: 2 | 2,34 Tb: 2 | 2,28 Tb: 2 | 2,33 Tb: 2 | 2,29 Tb: 2 |
3 | Yêu quý HDDL | 2,28 Tb: 3 | 2,26 Tb: 3 | 2,29 Tb: 3 | 2,25 Tb: 3 | 2,26 Tb: 3 | 2,28 Tb: 3 | 2,25 Tb: 3 | 2,29 Tb: 3 |
4.19. So sánh sự khác biệt về mức độ hiệu quả của nhóm PCTL thuộc về tính cách xét theo địa bàn, giới tính, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tính kế hoạch… | 2,47 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 | 2,46 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,44 Tb: 1 | 2,46 Tb: 1 | 2,47 Tb: 1 | 2,43 Tb: 1 |
2 | Tính kiên trì… | 2,45 Tb: 2 | 2,41 Tb: 2 | 2,45 Tb: 2 | 2,42 Tb: 2 | 2,42 Tb: 2 | 2,43 Tb: 2 | 2,41 Tb: 2 | 2,43 Tb: 2 |
3 | Tính trách nhiệm… | 2,35 Tb: 3 | 2,33 Tb: 3 | 2,35 Tb: 3 | 2,32 Tb: 3 | 2,36 Tb: 3 | 2,30 Tb: 3 | 2,40 Tb: 3 | 2,30 Tb: 3 |
4.20. So sánh sự khác biệt về mức độ hiệu quả của nhóm PCTL thuộc về kinh nghiệm xét theo địa bàn, giới tính, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Kỹ năng hướng dẫn.. | 2,65 Tb: 1 | 2,69 Tb: 1 | 2,66 Tb: 1 | 2,68 Tb: 1 | 2,67 Tb: 1 | 2,67 Tb: 1 | 2,61 Tb: 1 | 2,73 Tb: 1 |
2 | Kỹ năng quản lý đoàn khách | 2,55 Tb: 2 | 2,51 Tb: 3 | 2,54 Tb: 2 | 2,52 Tb: 3 | 2,50 Tb: 2 | 2,56 Tb: 3 | 2,54 Tb: 2 | 2,52 Tb: 3 |
3 | Kỹ năng tổ chức trò chơi | 2,45 Tb: 3 | 2,53 Tb: 2 | 2,47 Tb: 3 | 2,51 Tb: 2 | 2,46 Tb: 3 | 2,54 Tb: 2 | 2,45 Tb: 3 | 2,53 Tb: 2 |
4 | Tri thức nghề HDDL | 2,38 Tb: 4 | 2,40 Tb: 4 | 2,37 Tb: 4 | 2,41 Tb: 4 | 2,38 Tb: 4 | 2,40 Tb: 4 | 2,37 Tb: 4 | 2,41 Tb: 4 |
5 | Kỹ năng xử lý tình huống | 2,36 Tb: 5 | 2,32 Tb: 5 | 2,33 Tb: 5 | 2,35 Tb: 5 | 2,35 Tb: 5 | 2,33 Tb: 5 | 2,38 Tb: 5 | 2,30 Tb: 5 |
4.21. So sánh sự khác biệt về mức độ hiệu quả của nhóm PCTL thuộc về phong cách làm việc xét theo địa bàn, giới tính, thâm niên công tác, trình độ đào tạo.
PCTL | Địa bàn | Thâm niên công tác | Trình độ đào tạo | Giới tính | |||||
HN | HCM | 1-10 năm | >10 năm | >= ĐH | TC- CĐ | Nam | Nữ | ||
1 | Tác phong nhanh nhẹn, linh hoạt | 2,67 Tb: 1 | 2,71 Tb: 1 | 2,65 Tb: 1 | 2,73 Tb: 1 | 2,68 Tb: 1 | 2,70 Tb: 1 | 2,69 Tb: 1 | 2,69 Tb: 1 |
2 | Vui vẻ, hài hước | 2,39 Tb: 2 | 2,37 Tb: 3 | 2,40 Tb: 2 | 2,36 Tb: 2 | 2,39 Tb: 2 | 2,37 Tb: 3 | 2,40 Tb: 2 | 2,36 Tb: 3 |
3 | Thân thiện, cởi mở | 2,34 Tb: 3 | 2,38 Tb: 2 | 2,37 Tb: 3 | 2,35 Tb: 3 | 2,33 Tb: 4 | 2,39 Tb: 2 | 2,32 Tb: 3 | 2,41 Tb: 2 |
4 | Phục vụ chu đáo, tận tâm | 2,30 Tb: 4 | 2,34 Tb: 4 | 2,31 Tb: 4 | 2,33 Tb: 4 | 2,34 Tb: 3 | 2,30 Tb: 4 | 2,34 Tb: 4 | 2,30 Tb: 4 |