Passport | ngày |
Có thể bạn quan tâm!
- Những giải pháp nâng cao hoạt động marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh Việt Nam - 1
- Lịch Sử Hình Thành Và Phát Triển Của Thẻ Ngân Hàng
- Marketing Trở Thành Cầu Nối Gắn Kết Hoạt Động Của Ngân Hàng Với Thị Trường
- Marketing Phụ Thuộc Chủ Yếu Vào Yếu Tố Con Người.
Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.
2. Sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế
2.1. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí phạm vị sử dụng
Sản phẩm thẻ | Phạm vi sử dụng | ||||||
số lượng máy ATM riêng | Số lượng máy ATM tổng hợp | Số ĐVCNT | Giao dịch tại các NH Khác | Phạm vi sử dụng toàn quốc | Phạm vi sử dụng toàn cầu | ||
VCB | Amex | 480 | 800 | 7000 | VIB, Tech, MB, PNB, Exim | + | - |
Techcombank | 80 | 600 | 1852 | VCB, VIB MB PNB Exim | + | - | |
MB | 600 | VCB Tech VIB PNB Exim | + | - | |||
PNB | 480 | VCB | + | - | |||
ICB | MasterCard | 300 | 1000 | Không | + | - | |
Visa | 300 | 1000 | Không | + | - | ||
BIDV | 300 | Không | + | - | |||
AGRIBANK | 460 | Không | + | - | |||
EXIMBANK | Visa | 600 | Tech VCB PNB MB VIB | + | - | ||
SG Bank | 200 | EAB | + | - |
200 | 300 | Habubank, Sài Gòn Công Thương, PT Nhà ĐBSCL, UOB, China Union pay | + | - | |||
HABUBANK | 30 | 230 | Đông á, SGCT, PT Nhà ĐBSCL, UOB, China Union Pay | + | ATM thuộc hệ thống UOB, China Union Pay | ||
SACOMBANK | Visa | 40 | ANZ , phí 5000Đ/GD | + | - |
EAB
2.2. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các tiện ích sử dụng trên máy ATM
Các tiện ích thanh toán hoá đơn
Sản phẩm thẻ | Nhóm các tiện ích thanh toán hoá đơn | ||||||
Thanh Toán cước điện thoại | Thanh toán tiền điện | Thanh toán tiền nước | Thanh toán vé máy bay | Thanh toán phí bảo hiểm | Thanh toán cước Internet | ||
VCB | Amex | + | + | - | - | + | - |
Techcombank | - | - | - | + | - | - | |
MB | Viettel | - | - | - | - | - | |
PNB | - | - | - | - | - | - | |
ICB | MasterCard | + | + | - | - | - | - |
Visa | + | + | - | - | - | - | |
BIDV | + | + | + | - | - | - | |
AGRIBANK | + | + | + | + | + | - | |
EXIMBANK | Visa | + | + | + | - | + | + |
SG Bank | - | - | - | - | - | - | |
EAB | + | + | + | + | + | - | |
HABUBANK | - | - | - | - | - | - | |
SACOMBANK | Visa | - | - | - | - | - | - |
Nhóm tiện ích mua thẻ trả trước
Sản phẩm thẻ | Nhóm tiện ích mua thẻ trả trước | |||||
Thẻ điện thoại di động | Thẻ Internet | Thẻ điện thoại | Thẻ Internet phone | Thẻ Game | ||
VCB | Amex | + | + | - | + | - |
Techcombank | - | - | - | - | - | |
MB | - | - | - | - | - | |
PNB | - | - | - | - | - | |
ICB | MasterCard | + | + | - | - | - |
Visa | + | + | - | - | - | |
BIDV | - | - | - | - | - | |
AGRIBANK | - | - | - | - | - | |
EXIMBANK | Visa | - | - | - | - | - |
SG Bank | - | - | - | - | - | |
EAB | + | + | + | + | - | |
HABUBANK | + | + | + | - | - | |
SACOMBANK | Visa | - | - | - | - | - |
2.3. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các chỉ tiêu sử dụng thẻ trên máy ATM
Sản phẩm thẻ | Rút tiền tối đa/ngày | Số tiền rút tối đa/lần | Số lần giao dịch/ngày | Số tiền chuyển khoản tối đa | |||||||||
C | V | Đ B | C | V | Đ B | C | V | Đ B | C | V | Đ B | ||
VCB | Amex | 10 | 15 | 20 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 20 | 10 | 15 | 20 |
Techcombank | 10 | 15 | 20 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 20 | 10 | 15 | 20 | |
MB | 10 | 15 | 20 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 20 | 10 | 15 | 20 | |
PNB | 10 | 15 | 20 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | 20 | ||||
ICB | MasterCard | 5 | 1 | 5 | 5 | ||||||||
Visa | 10 | 2 | 5 | 10 | |||||||||
BIDV | 5 | 10 | 20 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | 20 | 5 | 10 | 20 | |
AGRIBANK | 10 | 2 | Ko hạn chế | 10 | |||||||||
EXIMBANK | Visa | 10 | 15 | 20 | 2 | 10 | 15 | 20 | 10 | 15 | 20 | ||
SG Bank | 20 | 20 | |||||||||||
EAB | 20 | 10 | Ko hạn chế | 20 | |||||||||
HABUBANK | 10 | 2 | 5 | ||||||||||
SACOMBANK | Visa | 9,5 |
2.4. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các dịch vụ cộng thêm
Sản phẩm thẻ | Các dịch vụ cộng thêm | ||||||
Bảo hiểm kèm theo | Trị giá bảo hiểm | Thời gian trả thẻ | Dịch vụ thông báo số dư tự động | Dịch vụ Mobile Banking | Dịch vụ Internet Banking | ||
VCB | Amex | - | - | 3-5 ngày | + | + | + |
Techcombank | - | - | 7 ngày | + | + | + |
+ | 100 | 5-7 ngày | - | + | + | ||
PNB | - | - | 7 ngày | - | - | - | |
ICB | MasterCard | 1 năm đầu | 5 | 5-7 ngày | - | ATM- 997 | + |
Visa | - | 0 | 5-7 ngày | - | ATM- 997 | + | |
BIDV | - | - | 5-7 ngày | - | - | - | |
AGRIBANK | - | - | 7 ngày | - | - | - | |
EXIMBANK | Visa | - | - | 7 ngày | + | + | + |
SG Bank | - | - | 7 ngày | - | + | + | |
EAB | - | - | 3 ngày | + | + | + | |
HABUBANK | - | - | 4 ngày | - | - | - | |
SACOMBANK | Visa | - | - | 7 ngày | - | - | - |
MB
Phụ lục 3: Phương pháp nghiên cứu giá của đối thủ cạnh tranh [21]
1. Bảng so sánh phí phát hành thẻ ghi nợ giữa các ngân hàng (đơn vị: nghìn đồng)
Sản phẩm thẻ | Phí phát hành thẻ chính | Phí phát hành thẻ phụ | Phí phát hành lại thẻ do mất | |||||||
C | V | Đ B | C | V | Đ B | C | V | Đ B | ||
VCB | Connect 24 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 50 | 50 | 50 |
Techcombank | Fast Access | 99 | 121 | 143 | 99 | 121 | 143 | 60 | 90 | 110 |
MB | Active Plus | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | |||
PNB | PN Card | 90 | 100 | 120 | 90 | 100 | 120 | 80 | 90 | 100 |
ICB | E-partner S card | 70 | 50 | 35 | ||||||
E-partner C card | 90 | 50 | 45 | |||||||
E-partner G | 200 | 50 | 100 |
Card | ||||||||||
Pink Card | 200 | |||||||||
BIDV | Etrans | 50 | 70 | 100 | 50 | 70 | 100 | 25 | 35 | 50 |
Vạn dặm | 30 | 30 | 20 | |||||||
AGRIBANK | Success | 50 | 50 | 50 | ||||||
EXIMBANK | Exim Card | 50 | 50 | |||||||
SG Bank | Đa năng | 0 | 50 | |||||||
EAB | Đa năng | 0 | 0 | 50 | ||||||
HABUBANK | Vantage | 0 | 50 | |||||||
SACOMBANK | Sacom Passport | 90 | 90 | 45 |
2. Bảng so sánh các loại phí khác
Sản phẩm thẻ | Phí cấp lại PIN | Phí gia hạn cấp lại thẻ khi hết han | Phí đổi hạng thẻ | Thời hạn sử dụng | Phí thườ ng niên | Phí rút tiền trong hệ thống | Phí thông báo thẻ mất thất lạc | |
VCB | Connect 24 | 50 | 0 | Vô hạn | Miễn phí | Miễn phí | ||
Techcombank | Fast Access | 22 | 0 | 90 | Vô hạn | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
MB | Active Plus | 22 | Vô hạn | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí | ||
PNB | PN Card | 22 | Ko | Miễn phí | ||||
ICB | E-partner S card | 35 | 20 | 3 năm | 29 | 0 | 0 | |
E-partner C card | 45 | 20 | 3 năm | 39 | 0 | 0 | ||
E-partner G Card | 100 | 20 | 3 năm | 69 | 0 | 0 | ||
Pink Card | 3 năm | 0 | 0 | 0 | ||||
BIDV | Etrans | 50% | Ko hạn | 0 | 0 | 0 | ||
Vạn dặm | 20 | Ko | 0 | 0 | 0 |
hạn | ||||||||
AGRIBANK | Success | 50 | 50 | 3 năm | 0 | 0 | 0 | |
EXIMBANK | Exim Card | 50 | Ko hạn | 0 | 0 | 0 | ||
SG Bank | Đa năng | 5 | 0 | 3 năm | 25 | |||
EAB | Đa năng | 0 | 3 năm | Miễn phí | Dưới 10 tr miễn | |||
HABUBANK | Vantage | 10 | 0 | Tăng hang =0 Giảm hạng =50 | 3 năm | Miễn phí | Miễn phí 5 lần/ Thán g Từ lần 6 2000/ GD | |
SACOMBAN K | Sacom Passport | 45 | 3 năm | Miễn phí | 3 |
3. Bảng so sánh các loại phí liên quan đến tài khoản
Sản phẩm thẻ | Phí mở tài khoản | Phí duy trì tài khoản/ Năm | Số dư tối thiểu | Phí chuyển nhượng TK thẻ/món | |
VCB | Connect 24 | 0 | 0 | 100 | 3 |
Techcombank | Fast Access | 5,5 | 0 | 100 | 3 |
MB | Active Plus | 0 | 0 | 0 | 0,2% |
PNB | PN Card | 0 | 0 | 100 | 0,05% |
ICB | E-partner S card | 0 | 50 | 50 | 0,1% |
E-partner C card | 0 | 50 | 50 | 0,1% | |
E-partner G Card | 0 | 50 | 50 | 0,1% | |
Pink Card | 0 | 59 | 50 | 0,1% | |
BIDV | Etrans | 100 | 4 | ||
Vạn dặm | 100 | 4 | |||
AGRIBANK | Success | 0 | 0 | 0 | 5 |
EXIMBANK | Exim Card | 0 | 0 | 100 | 0,2% |
Đa năng | 0 | 0 | 50 | 0,1% | |
EAB | Đa năng | 0 | 0 | 0 | 1,1 |
HABUBANK | Vantage | 0 | 50 thu một lần | 50 | 3 |
SACOMBANK | Sacom Passport | 0 | 10 | 50 | 3 |