Những giải pháp nâng cao hoạt động marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh Việt Nam - 2


Passport



ngày




Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Những giải pháp nâng cao hoạt động marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh Việt Nam - 2



2. Sản phẩm thẻ tín dụng quốc tế


2.1. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí phạm vị sử dụng


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Phạm vi sử dụng

số lượng máy ATM

riêng

Số lượng máy ATM

tổng hợp

Số ĐVCNT

Giao dịch tại các NH

Khác

Phạm vi sử dụng toàn quốc

Phạm vi sử dụng toàn cầu

VCB

Amex

480

800

7000

VIB,

Tech, MB, PNB,

Exim

+

-

Techcombank


80

600

1852

VCB, VIB MB

PNB

Exim

+

-

MB



600


VCB

Tech VIB PNB

Exim

+

-

PNB



480


VCB

+

-

ICB

MasterCard

300


1000

Không

+

-

Visa

300


1000

Không

+

-

BIDV


300



Không

+

-

AGRIBANK


460



Không

+

-

EXIMBANK

Visa


600


Tech VCB PNB MB

VIB

+

-

SG Bank



200


EAB

+

-


200

300


Habubank, Sài Gòn Công Thương, PT Nhà ĐBSCL, UOB,

China Union pay

+

-

HABUBANK


30

230


Đông á, SGCT, PT

Nhà ĐBSCL, UOB,

China Union Pay

+

ATM

thuộc hệ thống UOB,

China Union

Pay

SACOMBANK

Visa


40


ANZ , phí

5000Đ/GD

+

-

EAB


2.2. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các tiện ích sử dụng trên máy ATM


Các tiện ích thanh toán hoá đơn


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Nhóm các tiện ích thanh toán hoá đơn

Thanh Toán cước

điện thoại

Thanh toán tiền điện

Thanh toán tiền nước

Thanh toán vé máy bay

Thanh toán phí

bảo hiểm

Thanh toán cước Internet

VCB

Amex

+

+

-

-

+

-

Techcombank


-

-

-

+

-

-

MB


Viettel

-

-

-

-

-

PNB


-

-

-

-

-

-

ICB

MasterCard

+

+

-

-

-

-

Visa

+

+

-

-

-

-

BIDV


+

+

+

-

-

-

AGRIBANK


+

+

+

+

+

-

EXIMBANK

Visa

+

+

+

-

+

+

SG Bank


-

-

-

-

-

-

EAB


+

+

+

+

+

-

HABUBANK


-

-

-

-

-

-

SACOMBANK

Visa

-

-

-

-

-

-



Nhóm tiện ích mua thẻ trả trước


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Nhóm tiện ích mua thẻ trả trước

Thẻ điện thoại di

động

Thẻ Internet

Thẻ điện thoại

Thẻ Internet phone

Thẻ Game

VCB

Amex

+

+

-

+

-

Techcombank


-

-

-

-

-

MB


-

-

-

-

-

PNB


-

-

-

-

-

ICB

MasterCard

+

+

-

-

-

Visa

+

+

-

-

-

BIDV


-

-

-

-

-

AGRIBANK


-

-

-

-

-

EXIMBANK

Visa

-

-

-

-

-

SG Bank


-

-

-

-

-

EAB


+

+

+

+

-

HABUBANK


+

+

+

-

-

SACOMBANK

Visa

-

-

-

-

-


2.3. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các chỉ tiêu sử dụng thẻ trên máy ATM


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Rút tiền tối đa/ngày

Số tiền rút tối đa/lần

Số lần giao dịch/ngày

Số tiền chuyển

khoản tối đa

C

V

Đ B

C

V

Đ B

C

V

Đ B

C

V

Đ B

VCB

Amex

10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

Techcombank


10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

MB


10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

PNB


10

15

20

2

2

2

10

15

20




ICB

MasterCard

5



1



5



5



Visa

10



2



5



10



BIDV


5

10

20

2

2

2

5

10

20

5

10

20

AGRIBANK


10



2



Ko

hạn chế



10



EXIMBANK

Visa

10

15

20

2



10

15

20

10

15

20

SG Bank


20









20



EAB


20



10



Ko hạn

chế



20



HABUBANK


10



2



5






SACOMBANK

Visa

9,5













2.4. Bảng so sánh giữa các ngân hang về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các dịch vụ cộng thêm


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Các dịch vụ cộng thêm

Bảo hiểm kèm theo

Trị giá bảo hiểm

Thời gian trả thẻ

Dịch vụ thông báo số

dư tự động

Dịch vụ Mobile Banking

Dịch vụ Internet Banking

VCB

Amex

-

-

3-5

ngày

+

+

+

Techcombank


-

-

7

ngày

+

+

+


+

100

5-7

ngày

-

+

+

PNB


-

-

7 ngày

-

-

-

ICB

MasterCard

1

năm đầu

5

5-7

ngày

-

ATM- 997

+

Visa

-

0

5-7

ngày

-

ATM- 997

+

BIDV


-

-

5-7

ngày

-

-

-

AGRIBANK


-

-

7 ngày

-

-

-

EXIMBANK

Visa

-

-

7 ngày

+

+

+

SG Bank


-

-

7 ngày

-

+

+

EAB


-

-

3 ngày

+

+

+

HABUBANK


-

-

4 ngày

-

-

-

SACOMBANK

Visa

-

-

7 ngày

-

-

-

MB


Phụ lục 3: Phương pháp nghiên cứu giá của đối thủ cạnh tranh [21]


1. Bảng so sánh phí phát hành thẻ ghi nợ giữa các ngân hàng (đơn vị: nghìn đồng)


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Phí phát hành thẻ chính

Phí phát hành thẻ phụ

Phí phát hành lại thẻ do mất

C

V

Đ B

C

V

Đ B

C

V

Đ B

VCB

Connect 24

100

100

100

100

100

100

50

50

50

Techcombank

Fast Access

99

121

143

99

121

143

60

90

110

MB

Active Plus

80

80

80




80

80

80

PNB

PN Card

90

100

120

90

100

120

80

90

100

ICB

E-partner S

card

70



50



35



E-partner C

card

90



50



45



E-partner G

200



50



100



Card










Pink Card

200









BIDV

Etrans

50

70

100

50

70

100

25

35

50


Vạn dặm

30



30



20



AGRIBANK

Success

50



50



50



EXIMBANK

Exim Card




50



50



SG Bank

Đa năng

0






50



EAB

Đa năng

0



0



50



HABUBANK

Vantage

0






50



SACOMBANK

Sacom

Passport

90



90



45





2. Bảng so sánh các loại phí khác


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Phí cấp lại PIN

Phí gia hạn cấp lại thẻ khi hết

han

Phí đổi hạng thẻ

Thời hạn sử dụng

Phí thườ ng niên

Phí rút tiền trong hệ thống

Phí thông báo thẻ mất thất lạc

VCB

Connect 24

50

0


hạn


Miễn

phí

Miễn

phí

Techcombank

Fast Access

22

0

90

hạn

Miễn

phí

Miễn

phí

Miễn

phí

MB

Active Plus

22



hạn

Miễn

phí

Miễn

phí

Miễn

phí

PNB

PN Card

22



Ko

Miễn

phí



ICB

E-partner S

card

35

20


3

năm

29

0

0

E-partner C

card

45

20


3

năm

39

0

0

E-partner G

Card

100

20


3

năm

69

0

0

Pink Card




3

năm

0

0

0

BIDV

Etrans

50%



Ko

hạn

0

0

0


Vạn dặm

20



Ko

0

0

0





hạn




AGRIBANK

Success

50

50


3

năm

0

0

0

EXIMBANK

Exim Card

50



Ko

hạn

0

0

0

SG Bank

Đa năng

5

0


3

năm

25



EAB

Đa năng


0


3

năm

Miễn phí

Dưới

10 tr miễn


HABUBANK

Vantage

10

0

Tăng hang

=0

Giảm hạng

=50

3

năm

Miễn phí

Miễn phí 5 lần/ Thán g

Từ lần 6 2000/

GD


SACOMBAN

K

Sacom

Passport

45



3

năm

Miễn

phí

3




3. Bảng so sánh các loại phí liên quan đến tài khoản


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Phí mở tài khoản

Phí duy trì tài khoản/ Năm

Số dư tối thiểu

Phí chuyển nhượng TK

thẻ/món

VCB

Connect 24

0

0

100

3

Techcombank

Fast Access

5,5

0

100

3

MB

Active Plus

0

0

0

0,2%

PNB

PN Card

0

0

100

0,05%

ICB

E-partner S card

0

50

50

0,1%

E-partner C card

0

50

50

0,1%

E-partner G Card

0

50

50

0,1%

Pink Card

0

59

50

0,1%

BIDV

Etrans



100

4


Vạn dặm



100

4

AGRIBANK

Success

0

0

0

5

EXIMBANK

Exim Card

0

0

100

0,2%

Đa năng

0

0

50

0,1%

EAB

Đa năng

0

0

0

1,1

HABUBANK

Vantage

0

50 thu

một lần

50

3

SACOMBANK

Sacom Passport

0

10

50

3

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 06/04/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí