Những giải pháp nâng cao hoạt động marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh Việt Nam - 1


TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG HÀ NỘI KHOA KINH TẾ VÀ KINH DOANH QUỐC TẾ CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI

********* O0O ********


KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP Đề tài Những giải pháp nâng cao hoạt động Marketing 1


KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP

Đề tài:

Những giải pháp nâng cao hoạt động Marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh

Việt Nam


SV thực hiện : Ngô Thị Mai Hương Lớp : Nhật 2

Khóa : K42 G

GV hướng dẫn : THS. Đặng Thị Lan


HÀ NỘI, THÁNG 11 / 2007

Danh sách phụ lục

Phụ lục 1: Phương pháp nghiên cứu thị trường và nhu cầu khách hàng [22]

1. Phân bổ số lượng phỏng vấn và qui mô mẫu


Đối tượng phỏng vấn

Địa bàn

Số lượng (phiếu)

Người đi làm

Hà Nội Hải Phòng Đà Nẵng

Hồ Chí Minh

250

70

80

250

Tổng số người đi làm được phỏng vấn

650

Sinh viên

Hà Nội Hải Phòng Đà Nẵng

Hồ Chí Minh

180

82

82

180

Tổng số sinh viên được phỏng vấn

524

Tổng số lượng phiếu phỏng vấn

1174

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 129 trang tài liệu này.

Những giải pháp nâng cao hoạt động marketing thẻ của ngân hàng ngoài quốc doanh Việt Nam - 1


2. Phân bổ số lượng phỏng vấn người đi làm


Loại hình doanh nghiệp

Tuổi

Cơ quan HCSN

DN tư nhân

DN nhà nước

DN FDI

Tổng

Hà Nôi

18-24

10

10

20

10

50

25-34

25

15

40

20

100

35-45

25

15

40

20

100


60

40

100

50

250

Hồ Chí Minh

18-24

10

10

20

10

50

25-34

25

15

40

20

100

35-45

25

15

40

20

100


60

40

100

50

250

Hải Phòng

18-24

5

5

5

5

20

25-34

5

5

10

5

25

35-45

5

5

10

5

25


15

15

25

15

70

Đà Nẵng

18-24

5

5

5

5

20

25-34

7

5

12

5

29

35-45

8

5

13

5

31


20

15

30

15

80

Tổng

650


3. Phân bổ số lượng phỏng vấn sinh viên tại các tỉnh thành phố


Khối ngành

Khối kinh tế

Khối xã hội

Khối tự nhiên

Tổng

Nơi thường trú

Tại tỉnh/TP nơi đang theo học

Tại tính/TP khác nơi đang

theo học

Tại tỉnh/TP nơi đang theo học

Tại tính/TP khác nơi đang

theo học

Tại tỉnh/TP nơi đang theo học

Tại tính/TP khác nơi đang

theo học

Hà Nội

Nam

18

18

10

8

28

20

96

180

Nữ

12

12

25

17

8

4

84

Hồ Chí

Minh

Nam

18

18

10

8

28

20

96

180

Nữ

12

12

25

17

8

4

84

Hải

Phòng

Nam

7

4

6

4

12

8

41

82

Nữ

7

4

12

8

6

4

41

Đà Nẵng

Nam

7

4

6

4

12

8

41

82

Nữ

7

4

12

8

6

4

41

Tổng

524


Phụ lục 2: Phương pháp nghiên cứu sản phẩm của đối thủ cạnh tranh [21]

1. Sản phẩm thẻ ghi nợ nội điạ

1.1. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí phạm vị sử dụng


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Phạm vi sử dụng thẻ

Số lượng Máy ATM

Riêng

Số lượng máy ATM

tổng hợp

Số ĐV CNT

Giao dịch tại các ngân hàng khác

Phạm vi sử dụng toàn quốc

VCB

Connect 24

480

800

7000

VIB, TECH,

MB, PNB, EXIM

+

Techcombank

Fast

Access

60

600

1852

VCB, VIB, MB,

PNB, EXIM

+

MB

Active


600


VCB, TECH,

+

Plus




VIB, PNB,

EXIM


PNB

PN Card


480


VCB

+

ICB

E-partner

S card

300


1000

Không

+

E-partner

C card

300


1000

Không

+

E-partner

G Card

300


1000

Không

+

Pink Card

300


1000

Không

+

BIDV

Etrans

300



Không

+


Vạn dặm

300



Không

+

AGRIBANK

Success

460



Không

+

EXIMBANK

Exim Card


600


TECH, VCB, MB, PNB, VIB

+

SG Bank

Đa năng


200


EAB

+

EAB

Đa năng

200

230


HABUBANK,

Sài Gòn Công Thương, PT Nhà ĐBSCL,

UOB, China Union Pay

+

HABUBANK

Vantage

30

230


Đông á, Sài Gòn Công Thương, PT Nhà

ĐBSCL, UOB,

China Union Pay

+

SACOMBANK

Sacom

Passport


40


ANZ (Phí

5000Đ/GD)

+



1.2. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các tiện ích sử dụng trên máy ATM


Các tiện ích cơ bản


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Tiện ích cơ bản

Rút tiền

Đổi PIN

Xem số dư tài khoản

In sao kê

Chuyển khoản







VCB

Connect 24

+

+

+

+

+

Techcombank

Fast Access

+

+

+

+

+

MB

Active Plus

+

+

+

+

+

PNB

PN Card

+

+

+

+

+

ICB

E-partner S card

+

+

+

+

+

E-partner C card

+

+

+

+

+

E-partner G Card

+

+

+

+

+

Pink Card

+

+

+

+

+

BIDV

Etrans

+

+

+

+

+


Vạn dặm

+

+

+

+

+

AGRIBANK

Success

+

+

+

+

+

EXIMBANK

Exim Card

+

+

+

+

+

SG Bank

Đa năng

+

+

+

+

+

EAB

Đa năng

+

+

+

+

+

HABUBANK

Vantage

+

+

+

+

+

SACOMBANK

Sacom Passport

+

+

+

+

+



Các tiện ích mua thẻ trả trước



Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Tiện ích mua thẻ trả trước

Thẻ điện thoại di động

Thẻ Internet

Thẻ điện thoại

Thẻ Internet Phone

Thẻ Game

VCB

Connect 24

+

+

-

+

-

Techcombank

Fast Access

-

-

-

-

-

MB

Active Plus

-

-

-

-

-

PNB

PN Card

-

-

-

-

-

ICB

E-partner S

card

+

+

-

-

-

E-partner C

card

+

+

-

-

-

E-partner G

+

+

-

-

-

Card






Pink Card

+

+

-

-

-

BIDV

Etrans

-

-

-

-

-


Vạn dặm

-

-

-

-

-

AGRIBANK

Success

-

-

-

-

-

EXIMBANK

Exim Card

-

-

-

-

-

SG Bank

Đa năng

-

-

-

-

-

EAB

Đa năng

+

+

+

+

-

HABUBANK

Vantage

+

+

+

-

-

SACOMBANK

Sacom

Passport

-

-

-

-

-



Các tiện ích thanh toán hoá đơn


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Tiện ích thanh toán hoá đơn

Thanh toán cước điện thoại

Thanh Toán tiền điện

Thanh Toán tiền nước

Thanh Toán Vé Máy bay

Thanh Toán Phí bảo hiểm

VCB

Connect 24

+

+

-

-

+

Techcombank

Fast Access

-

-

-

+

-

MB

Active Plus

-

-

-

-

-

PNB

PN Card

-

-

-

-

-

ICB

E-partner S card

+

+

-

-

-

E-partner C card

+

+

-

-

-

E-partner G

Card

+

+

-

-

-

Pink Card

+

+

-

-

-

BIDV

Etrans

+

+

+

-

-


Vạn dặm

-

-

-

-

-

AGRIBANK

Success

+

+

+

+

+

EXIMBANK

Exim Card

+

+

+

-

+

SG Bank

Đa năng

-

-

-

-

-

EAB

Đa năng

+

+

+

+

-

HABUBANK

Vantage

-

-

-

-

-

SACOMBANK

Sacom Passport

-

-

-

-

-


Các tiện ích khác


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Tiện ích khác

Nhận tiền vào tài khoản từ ATM

Yêu cầu chuyển sang tiết kiệm

ủng hộ từ thiện

Thông Tin Lãi suất

Chi trả kiều hối qua thẻ

VCB

Connect 24

-

-

+

-

-

Techcombank

Fast Access

-

-

-

+

-

MB

Active Plus

-

-

-

+

-

PNB

PN Card

-

-

-

-

-

ICB

E-partner S card

-

-

-

+

+

E-partner C card

-

-

-

+

+

E-partner G

Card

-

-

-

+

+

Pink Card

-

-

-

+

+

BIDV

Etrans

-

+

-

+

-


Vạn dặm

-

+

-

+

-

AGRIBANK

Success

-

-

-

+

-

EXIMBANK

Exim Card

-

-

-

+

-

SG Bank

Đa năng

+

-

-

+

-

EAB

Đa năng

+

+

-

+

-

HABUBANK

Vantage

+

-

-

+

-

SACOMBANK

Sacom Passport

-

-

-

+

-


1.3. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các chỉ tiêu sử dụng thẻ trên máy ATM


Tên ngân hàng

Sản phẩm thẻ

Rút tiền mặt tối đa/ngày

Số tiền Rút tối đa/lần

Số lần giao dịch/ngày

Số tiền chuyển

khoản tối đa

C

V

Đ B

C

V

Đ B

C

V

Đ B

C

V

Đ B

VCB

Connect

24

10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

Techcombank

Fast

Access

10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

MB

Active

Plus

10

15

20

2

2

2

10

15

20

10

15

20

PNB

PN Card

10

15

20

2

2

2

10

15

20




ICB

E-partner

S card

5



1



5



5



E-partner

C card

10



2



5



10



E-partner

G Card

20



2



10



20



Pink Card

20



2



10



10



BIDV

Etrans

5

10

20

2

2

2

5

10

20

5

10

20


Vạn dặm

5



2



5



5



AGRIBANK

Success

10



2



Ko hạn chế



10



EXIMBANK

Exim

Card

10

15

20

2



10

15

20

10

15

20

SG Bank

Đa năng

20









20



EAB

Đa năng

20



10



Ko

hạn chế



20



HABUBANK

Vantage

10



2



5






SACOMBANK

Sacom

Passport

9.5



2










1.4. Bảng so sánh giữa các ngân hàng về sản phẩm thẻ theo tiêu chí các dịch vụ cộng thêm


Tên ngân hàng

Sản

Các dịch vụ cộng thêm

phẩm thẻ

Bảo hiểm kèm theo

Trị Giá bảo hiểm

Thời Gian trả thẻ

Dịch vụ thông báo số

dư tự động

Dịch vụ mobile

Banking

Dịch vụ Internet

Banking

VCB

Connect

24

-

-

3-5

ngày

+

+

+

Techcombank

Fast

Access

-

-

7

ngày

+

+

+

MB

Active

Plus

+

100

5-7

ngày

-

+

+

PNB

PN Card

-

-

7

ngày

-

-

-

ICB

E-partner S card

1

năm đầu

5

5-7

ngày

-

ATM- 997

+

E-partner

C card

-

0

5-7

ngày

-

ATM-

997

+

E-partner G Card

1

năm đầu

20

5-7

ngày

-

ATM- 997

+

Pink Card

1

năm đầu

5

5-7

ngày

-

ATM- 997

+

BIDV

Etrans

-

-

5-7

ngày

-

-

-


Vạn dặm

-

-

5-7

ngày

-

-

-

AGRIBANK

Success

-

-

7

ngày

-

-

-

EXIMBANK

Exim Card

-

-

7

ngày

+

+

+

SG Bank

Đa năng

-

-

7

ngày

+

+

+

EAB

Đa năng

-

-

3

ngày

+

+

+

HABUBANK

Vantage

-

-

4

ngày

-

-

-

SACOMBANK

Sacom

-

-

7

-

-

-

Xem tất cả 129 trang.

Ngày đăng: 06/04/2024
Trang chủ Tài liệu miễn phí