Kết Quả Đánh Giá Một Số Đặc Điểm Nông Sinh Học Chính Của Các Mẫu Giống Bí Đỏ



TT


Tên chỉ thị

Trình tự mồi


Nhiệt độ gắn mồi

Kích thước sản phẩm

PCR


Mồi xuôi


Mồi ngược

17

CMTm253

GCAACAAATTGTAGTTGCAAAG

GCCAAAGGTTCCAAATGAC

60

155

18

CMTm235

AATCAGGTAGCCAACACCTA

AGACCATTCATAATCAGATCCT

56

107

19

CMTm217

CCCGCTAGCATCACTCATC

TGGGTTCAAAACAAAACGAA

54

92

20

CMTp208

CGTGAACATTCGTTTGTTGG

TCATCCGTTTCCTTTTCAGC

50

120-140

21

CMTm47

TCCATTCCCAGATTTGAACG

CAGAGCCCACCTAACAGCAG

45

143

22

CMTp264

TGTCCATAGTCGAACGTCCA

CCCATTTGTGATGATGAGTACG

60

104

23

CMTmC40

CTCCTACGTAAGGGCTGTGTG

GCAATGAAATGATGGGACCT

55

135

24

CMTmC38

TGTTCATAATATTACATTTTCTTCGTC

AATTAGGGATTGAATTGAAATGAT

59

153

25

CMTmC33

TCGTTGTTGTAGCCTTTTTGC

AAGCGAGGAAGAGAGGTTTTG

56

105

26

CMTmC31

GGGCAACACCACAAATGAAC

GATGCCTCCACCATCGAGTA

50

113

27

CMTmC16

TTATAAGAATGATGTTACTCGAT

CATCATCATACATCTTACATTG

60

105

28

CMTmC3

CATCAGGGGTACTTCCCATT

ACTTCCGGAGGTCAGAAGAC

53

131

29

CMTm236

TTGTTGACTCTGGCAAATCG

TCGAGTCTTCAGCATTATCAGC

56

121

30

CMTm204

GGTCATAATATTTTCAACCCCATC

TTCTCTTACACCAATTTTGTTTGG

50

154

31

CMTm202

GGTGCTCAATTACCCCTGCT

CAACCTGACAGGCAAACCAG

60

108

32

CMTm182

AGTTGGCTTTAGCACATGG

GGACATCAGAAGCCACAGT

59

111

33

CMTm164

AGCCTTTCAGAAGAACCAAG

GGCTTCAAACAAATACTAACCA

51

140

34

CMTp84

GCGGTAACAGGTTGTTTGGT

CCATCAGGATACCCTACAAAGG

45

150

35

CMTm39

ATCTTTGTGCTTCTAACCTTTTTC

TAAAGCTCGAAAAAGCAACC

57

144-160

36

CMTm96

CGTCCATTTGGAAGCTCAGT

CATCCTCGTTCCTTGAGATCAT

55

101-111

37

CMTm157

GGACAGAGTGGCTAGGTCTGAGT

CCAAACAAGAGATGGGCAGA

59

123-129

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.

Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử phục vụ chọn tạo giống bí đỏ Cucurbita spp. có hàm lượng chất khô cao - 21



TT


Tên chỉ thị

Trình tự mồi


Nhiệt độ gắn mồi

Kích thước sản phẩm

PCR


Mồi xuôi


Mồi ngược

38

CMTm214

TGCTTTGATCAGTGAGCAGT

GGATGTACTCTCCGGACTTTC

47

130-142

39

CMTm230

GGATGCCATATATCTGAATCCTG

CGAAATACCGCTGCAAAAG

55

119-130

40

CMTp97

CCACACACCAATCGTTGAAG

CGCAGAATCTCGAAACACAA

54

163-169

41

CMTm233

CCCTTCTCGCTGATTTCAAG

CAGCGCAACAGCATTACATC

59

136

42

CMTmC15

TATGTAGCGCTCTGCACAAT

CCTCAATGTAATGTTTTGAATCC

55

113

43

CMTp188

CCGAAGGTTAGCAGACCCTTA

AAGGACCTCATGCATTTTGC

47

147

44

CMTmC21

GTTTTCCCGAGGAAGAGGAG

ACCTTATATTCTGGTCTGCCACA

55

112

45

CMTp18

TGACATCACTCCGGCAACTC

ACACCTTCGCTTCCGACATC

51

158

46

CMTm49

TCCCCATTCATTCATTCATC

GGAATCTGAGGCTTTTGAGG

50

100

47

CMTp133

TGCTCTCTTTGAATTCAGCAT

AGGGATCTTCCATTTCCAAT

56

113

48

CMTm158

CCCAGCTATGAAGGTCTCTG

AAAAGCACAAAAGAAACACCA

55

80

49

CMTp127

TTCCTCTGTTTCCGTCAATG

CACAAAAGGGGTTTGAGGTT

55

112

50

CMTp107

CGATGATGAACAGGAAGACG

TCACATCCATTCCCCTCTCT

59

109

51

CMTp176

CCTGGACTTCCACATCAGTT

ACTACGTGTCTCTGCAGGAAG

58

111

52

CMTp33

AATGCGTTTGAACAAAGCTG

GGCTGTTAAAATTTCCTCGATT

46

171

53

CMTm65

GAACTTCGTGTGTGCGTGTC

TTGCTGGAACTTCCTCTCGT

57

97

54

CMTm130

CCCTCCACCACCTCCTTAG

CAGGGGGATCATAAAAGTGG

55

110

55

CMTm120

GCCAAAGGTTCCAAATGACA

TGATTTGCGCACAaACAAAC

56

121

56

CMTm206

AGGAACGGAGGGATAGAAAAGA

CCTTGTCCCCAAGTTGCATA

58

171

57

CMTm207

GGAAGAGAGAGATTGTAAGCACA

CCCTACACAACAGTGGCTCT

52

108

58

CMTm209

ATTAGAATCCCTTGGAGAACG

GCAATCGTTTTTCTGTTGGT

57

152



TT


Tên chỉ thị

Trình tự mồi


Nhiệt độ gắn mồi

Kích thước sản phẩm

PCR


Mồi xuôi


Mồi ngược

59

CMTm219

TTCAGAGGACATCTGCCATT

ATAGTTCTCGCTGGGCTTG

58

112

60

CMTm224

GTGGGTCGCTCCTTAAA

ATAGCGGATAAAGTGGACTG

52

120

61

CMTm261

GGTGGCCTCTGAACAATTTC

ACCTAACCAATGGGCATGAG

55

228

62

CMTm83

GGCATTTCTGAGAACAGCTT

ACGTTAGTTATGCTATTTTGTAGGC

55

111

63

CMTp210

GTGGAAGTTACTGCGATTGG

GCAAAGAATGTCCTCAGCAG

50

117

64

comp72289

TGGTTGCTCATTGTCTTGCT

ATGCGCTATTTGCTTTCTCC

46

nd

65

CMTmC60

ATCAGGCTAAGGCCCAAACT

GCCAATGTAATCTCCCCACA

55

nd

66

CMTm14

TCTGCTGTCTTCATCTTTGCT

CCAGCAGACAAGCTAATGTGT

55

nd

67

comp98739

ATGCACGGTTGCTTGAAACT

CCAAGCAAAATATCCGCCTA

56

nd

68

PU026252

GTCCCTTTGTTGAGCAAGGA

CTTCCAATCGGAAATGGCTA

56

nd

69

CMTp37

GTCTGGTCTTGGGGTGGTTC

AGAAACAAAGTGGCGGGTGT

53

nd

(Ghi chú: nd là không có thông tin)


Phụ lục 6. Kết quả đánh giá một số đặc điểm nông sinh học chính của các mẫu giống bí đỏ


TT


SĐK


TGST

(ngày)

Độ phân cắt thùy lá

(điểm)


Màu thịt quả


Số quả/cây

Khối lượng quả (kg)


NSLT

(tấn/ha)


NSTT

(tấn/ha)

Hàm lượng chất khô (%)

1

3627

146

3

Cam TB

0,90

2,80

16,88

13,7

11,2

2

3630

145

3

Vàng tươi

2,50

1,00

16,75

15,0

13,3

3

3632

150

5

Cam TB

1,80

1,10

13,27

12,7

9,3

4

3633

160

3

Cam đậm

1,50

1,80

18,09

15,7

9,5

5

3634

145

5

Vàng TB

1,20

1,50

12,06

9,8

6,5

6

3639

150

5

Vàng TB

1,10

2,00

14,74

12,1

7,2

7

3719

145

5

Vàng TB

1,10

1,90

14,00

11,7

7,2

8

3722

149

5

Cam đậm

0,90

2,90

17,49

16,0

8,8

9

3726

122

3

Vàng TB

1,10

1,70

12,53

9,1

4,8

10

3820

149

3

Cam nhạt

1,55

1,40

14,54

13,6

4,8

11

3821

125

5

Cam nhạt

0,80

1,80

9,65

7,8

5,8

12

3822

148

3

Cam TB

1,30

1,50

13,07

12,5

9,5

13

3823

147

5

Vàng nhạt

1,60

1,70

18,22

13,3

9,7

14

3825

146

3

Vàng nhạt

0,80

2,70

14,47

12,1

9,2

15

3826

159

3

Cam đậm

0,90

3,30

19,90

15,7

14,00

16

3828

125

3

Cam TB

0,70

1,90

8,91

7,7

6,7

17

3831

146

3

Cam TB

1,50

1,80

18,09

14,4

7,2

18

5352

123

3

Vàng nhạt

1,20

1,20

9,65

8,2

7,3

19

5354

160

3

Vàng đậm

0,90

3,10

18,69

17,7

7,9

20

5355

138

3

Vàng TB

1,30

1,70

14,81

13,4

6,7

21

5356

139

3

Vàng TB

0,60

3,70

14,87

13,7

11,20

22

5357

157

3

Vàng đậm

0,50

5,30

17,76

16,1

11,2

23

5361

141

3

Vàng nhạt

1,10

1,70

12,53

9,7

7,8

24

5362

144

3

Vàng nhạt

0,60

3,60

14,47

13,3

4,2

25

5363

139

5

Vàng nhạt

1,80

1,20

14,47

10,8

12,00

26

6548

144

5

Vàng TB

1,90

1,10

14,00

12,1

6,5

27

6549

165

3

Vàng nhạt

1,30

1,70

14,81

11,7

8,5

28

6551

140

3

Vàng nhạt

1,50

1,70

17,09

13,7

10,2

29

6552

129

5

Vàng TB

0,70

2,70

12,66

9,1

8,30

30

6555

160

3

Vàng đậm

0,80

3,70

19,83

15,7

4,0

31

6556

147

3

Vàng đậm

0,40

5,10

13,67

12,8

9,5

32

6558

165

5

Vàng nhạt

1,30

1,90

16,55

12,5

7,2



TT


SĐK


TGST

(ngày)

Độ phân cắt thùy lá

(điểm)


Màu thịt quả


Số quả/cây

Khối lượng quả (kg)


NSLT

(tấn/ha)


NSTT

(tấn/ha)

Hàm lượng chất khô (%)

33

6559

148

5

Vàng TB

1,20

1,80

14,47

13,3

11,30

34

6561

149

5

Vàng nhạt

2,10

1,30

18,29

13,1

7,5

35

6564

147

3

Vàng nhạt

1,20

1,90

15,28

13,5

7,5

36

6723

146

3

Cam TB

1,50

1,70

17,09

13,7

12,30

37

6740

150

3

Cam TB

0,50

4,70

15,75

14,4

7,5

38

6741

150

5

Cam TB

1,40

1,70

15,95

14,2

7,5

39

6742

155

3

Vàng đậm

1,80

1,60

19,30

16,2

7,5

40

6743

156

5

Vàng nhạt

1,50

1,40

14,07

13,4

6,8

41

6744

157

3

Cam TB

1,20

1,80

14,47

13,7

9,8

42

6745

159

3

Cam TB

1,10

1,90

14,00

12,9

9,2

43

6915

158

5

Cam TB

1,20

1,90

15,28

12,7

7,2

44

6916

136

5

Vàng nhạt

0,80

2,90

15,54

13,3

13,50

45

7528

157

5

Vàng TB

1,63

1,10

12,01

9,8

5,8

46

7529

158

3

Vàng nhạt

1,20

1,70

13,67

12,1

3,8

47

7534

158

3

Vàng nhạt

1,10

1,90

14,00

11,7

6,3

48

7536

160

5

Vàng TB

1,70

1,60

18,22

14,1

8,3

49

7537

166

3

Vàng nhạt

1,20

1,50

12,06

9,1

7,5

50

7538

139

3

Vàng TB

1,30

1,70

14,81

9,6

6,5

51

7541

146

3

Vàng TB

0,50

3,70

12,40

9,8

5,8

52

7545

145

3

Vàng TB

1,10

1,90

14,00

9,5

10

53

7546

159

3

Vàng đậm

2,30

1,20

18,49

15,0

4,0

54

7547

145

3

Vàng nhạt

1,10

1,90

14,00

12,1

8,3

55

7548

145

3

Vàng TB

1,40

1,70

15,95

13,5

7,5

56

7549

146

5

Vàng TB

1,20

1,90

15,28

13,7

6,5

57

7558

147

5

Vàng TB

1,10

2,40

17,69

14,4

9,5

58

7559

150

3

Vàng nhạt

1,70

1,40

15,95

14,2

7

59

7560

146

5

Cam nhạt

1,30

1,80

15,68

13,9

10,5

60

7561

139

5

Cam nhạt

1,40

1,70

15,95

13,4

6,5

61

7562

138

3

Vàng nhạt

0,60

4,20

16,88

13,7

7,7

62

7564

140

5

Vàng TB

1,20

1,80

14,47

12,9

5,7

63

7955

141

5

Vàng TB

1,40

1,70

15,95

12,7

8,5

64

8382

143

5

Vàng nhạt

1,30

1,80

15,68

13,3

11,50

65

8383

134

3

Vàng nhạt

1,10

1,80

13,27

10,8

11,2

0,66

8384

144

3

Vàng TB

0,80

2,80

15,01

12,1

7,5



TT


SĐK


TGST

(ngày)

Độ phân cắt thùy lá

(điểm)


Màu thịt quả


Số quả/cây

Khối lượng quả (kg)


NSLT

(tấn/ha)


NSTT

(tấn/ha)

Hàm lượng chất khô (%)

67

8385

135

3

Vàng TB

0,90

1,90

11,46

9,7

4,7

68

8387

157

3

Cam đậm

0,90

2,80

16,88

15,7

19,00

69

8392

157

3

Vàng đậm

1,70

1,70

19,36

15,7

9,7

70

8393

144

5

Vàng TB

0,90

1,90

11,46

9,6

4,9

71

8395

146

3

Vàng nhạt

0,60

3,90

15,68

14,8

6,3

72

8396

151

3

Cam đậm

0,90

2,90

17,49

15,1

11,3

73

8398

148

3

Cam TB

1,30

1,70

14,81

13,3

5,5

74

8569

149

5

Cam nhạt

2,10

1,30

18,29

14,7

9,2

75

8570

150

3

Cam nhạt

1,20

1,90

15,28

13,5

7,5

76

8571

150

5

Vàng nhạt

1,20

1,90

15,28

13,7

4,0

77

8575

167

5

Vàng TB

1,80

1,50

18,09

14,4

4,7

78

8576

154

3

Vàng TB

1,40

1,80

16,88

14,2

10

79

8581

154

3

Vàng nhạt

0,90

2,90

17,49

13,9

8,2

80

8582

152

5

Vàng nhạt

0,50

4,40

14,74

13,4

5,2

81

9070

151

3

Vàng TB

1,30

1,90

16,55

13,7

5,3

82

9072

153

5

Vàng nhạt

1,20

1,90

15,28

12,9

6,3

83

9073

147

5

Vàng nhạt

0,90

1,90

11,46

9,7

9

84

9075

146

5

Vàng nhạt

0,60

3,80

15,28

13,3

7,8

85

9294

150

3

Vàng đậm

1,70

1,70

19,36

15,4

9

86

9630

150

5

Vàng nhạt

1,20

1,70

13,67

12,1

4,2

87

15078

148

5

Cam nhạt

1,10

1,70

11,39

9,1

9,2

88

15081

149

5

Cam nhạt

1,30

1,90

16,55

14,3

7,8

89

15082

137

3

Cam nhạt

1,10

1,90

14,00

12,1

4,3

90

15084

146

3

Vàng nhạt

0,50

2,80

9,38

8,6

2,8

91

15093

155

3

Vàng đậm

1,50

1,60

16,08

15,7

6,2

92

15101

150

5

Vàng nhạt

0,80

1,70

9,11

8,5

9,2

93

15105

150

3

Vàng TB

1,20

1,80

14,47

13,3

6,8

94

15107

168

5

Vàng nhạt

1,00

1,90

12,73

9,1

7,8

95

15108

148

3

Vàng nhạt

0,40

4,20

11,26

8,5

11,2

96

15109

125

5

Vàng nhạt

1,00

1,90

12,73

8,7

2,8

97

15112

146

3

Vàng TB

1,40

1,70

15,95

14,4

8,8

98

15113

169

3

Vàng TB

1,60

1,80

19,30

15,2

11,20

99

15115

145

3

Vàng

1,20

1,90

15,28

13,9

9,1

100

15123

138

3

Vàng nhạt

0,50

5,30

17,76

14,4

4



TT


SĐK


TGST

(ngày)

Độ phân cắt thùy lá

(điểm)


Màu thịt quả


Số quả/cây

Khối lượng quả (kg)


NSLT

(tấn/ha)


NSTT

(tấn/ha)

Hàm lượng chất khô (%)

101

15127

141

3

Vàng

1,50

1,70

17,09

13,7

7,5

102

15129

142

5

Vàng nhạt

0,60

3,80

15,28

12,9

9,2

103

15130

141

5

Vàng nhạt

1,20

1,90

15,28

12,7

8,7

104

15132

143

3

Vàng TB

1,60

1,70

18,22

13,3

5,5

105

15135

137

3

Vàng TB

1,00

1,90

12,73

9,8

6

106

15152

129

3

Vàng TB

0,80

1,80

9,65

9,1

8,8

107

15155

140

3

Vàng nhạt

1,90

1,10

14,00

11,7

9,9

108

15156

157

3

Vàng đậm

1,40

1,90

17,82

15,2

11,30

109

15157

139

5

Vàng nhạt

1,30

1,70

14,81

12,1

5,3

110

15164

155

5

Vàng đậm

0,90

2,80

16,88

15,2

7,5

111

15169

148

3

Vàng TB

1,40

1,70

15,95

12,8

5,6

112

15177

148

5

Cam nhạt

1,00

1,90

12,73

12,5

3,2

113

16356

147

5

Cam nhạt

1,40

1,90

17,82

13,3

6,4

114

16358

146

5

Cam nhạt

1,30

1,70

14,81

11,7

4,5

115

16365

148

3

Vàng nhạt

1,30

1,80

15,68

13,5

4,7

116

16374

149

3

Vàng nhạt

1,50

1,50

15,08

13,7

9,2

117

16379

157

3

Cam đậm

1,30

1,90

16,55

15,2

9,8

118

16380

150

5

Vàng nhạt

1,40

1,80

16,88

14,2

10,9

119

19273

150

3

Vàng nhạt

1,70

1,40

15,95

13,9

11,4

120

19279

158

5

Vàng TB

1,60

1,50

16,08

13,4

7,4

121

19280

158

5

Vàng nhạt

1,70

1,30

14,81

13,7

6,5

122

19284

159

3

Cam đậm

1,20

1,90

15,28

12,9

8,4

123

19286

127

3

Cam nhạt

1,10

1,80

13,27

8,7

6

124

19287

157

5

Cam đậm

1,30

1,70

14,81

13,3

7,7

125

19291

158

3

Cam nhạt

1,20

1,80

14,47

10,8

10,90

126

19292

129

3

Vàng nhạt

1,10

1,70

12,53

9,1

4,4

127

19293

156

5

Vàng nhạt

0,50

3,70

12,40

9,7

7,9

128

19300

157

5

Cam nhạt

1,10

1,90

14,00

9,7

9,7

129

19302

158

5

Cam nhạt

1,40

1,70

15,95

14,1

8,4

130

19326

159

3

Vàng đậm

1,30

1,90

16,55

13,6

2,2

131

19327

156

5

Cam đậm

1,20

1,80

14,47

12,8

9,7

132

19332

145

3

Vàng đậm

2,10

0,70

9,85

8,5

6,4


Phụ lục 7. Kết quả sử dụng chương trình chọn dòng để lựa chọn mẫu giống bí đỏ triển vọng


Chi so di truyen Ver 1.0 Nguyen dinh Hien So dong <= 300 ; So bien <= 30


Chon dong Bi do

14 dong


THONG KE CO BAN


ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ


BIEN TRUNG BINH DO LECH HS BIEN DONG MIN MAX stt 66.500 38.249 0.575 1.000 132.000

sdk 10132.333 5050.303 0.498 3627.000 19332.000

nsuat 12.656 2.177 0.172 7.700 17.700

ckho 7.865 2.629 0.334 2.200 19.000

brix 7.622 1.894 0.248 3.100 12.300

caroten 7.578 3.267 0.431 2.800 23.600

VitaC 6.304 2.956 0.469 1.400 19.100


ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ


BANG HE SO TUONG QUAN ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ


ÚÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ¿

³ ³ stt ³ sdk ³ nsuat ³ ckho ³ brix ³caroten³ VitaC ³

³ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄ ÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄÄij

³ stt ³ 1.000 ³

³ sdk ³ 0.953*³ 1.000 ³

³ nsuat ³-0.065 ³-0.122 ³ 1.000 ³

Xem tất cả 201 trang.

Ngày đăng: 11/07/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí