SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | TT | SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | |
Ninh | |||||||
21 | 5356 | Bí đỏ | Sơn La | 92 | 15101 | Má ứ | Sơn La |
22 | 5357 | Bí đỏ | Yên Bái | 93 | 15105 | Má ứ | Sơn La |
23 | 5361 | Bí đỏ | Hải Dương | 94 | 15107 | Tâu plàng | Điện Biên |
24 | 5362 | Bí đỏ địa phương | Bắc Giang | 95 | 15108 | Qua bạnh | Điện Biên |
25 | 5363 | Nung làng cao | Bắc Giang | 96 | 15109 | Má ứ | Điện Biên |
26 | 6548 | Bí đỏ | Tuyên Quang | 97 | 15112 | Tâu | Điện Biên |
27 | 6549 | Bí đỏ | Tuyên Quang | 98 | 15113 | Nông tâu đằng | Điện Biên |
28 | 6551 | Nhung nghìm dạng 2 | Tuyên Quang | 99 | 15115 | Mắc ứ | Sơn La |
29 | 6552 | Bí đỏ | Tuyên Quang | 100 | 15123 | Tau đà | Sơn La |
30 | 6555 | Bí đỏ | Hà Giang | 101 | 15127 | Tâu đà | Sơn La |
31 | 6556 | Bí đỏ | Hà Giang | 102 | 15129 | Mơ luông | Sơn La |
32 | 6558 | Bí nậm | Lạng Sơn | 103 | 15130 | Lăng quả cẳng | Sơn La |
33 | 6559 | Bí đỏ | Lạng Sơn | 104 | 15132 | Lăng quả nga đàng | Sơn La |
34 | 6561 | Bí đỏ | Hoà Bình | 105 | 15135 | Lăng quả | Sơn La |
35 | 6564 | Tẩu héo | Bắc Giang | 106 | 15152 | Má ứ | Lai Châu |
36 | 6723 | Bí ử | Hà Giang | 107 | 15155 | Má ứ | Lai Châu |
37 | 6740 | Bí đỏ | Lạng Sơn | 108 | 15156 | Pe ơ | Lai Châu |
38 | 6741 | Bí tẻ | Lạng Sơn | 109 | 15157 | Má phặc | Lai Châu |
39 | 6742 | Bí đỏ nếp | Lạng Sơn | 110 | 15164 | Tâu đằng | Yên Bái |
40 | 6743 | Bí ngô quả tròn | Lạng Sơn | 111 | 15169 | Tủng qua khoàng | Lai Châu |
Có thể bạn quan tâm!
- Qtl Và Chỉ Thi Ḷ Iên Kết Vớ I Qtl Qui Điṇ H Hàm Lươn
- Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử phục vụ chọn tạo giống bí đỏ Cucurbita spp. có hàm lượng chất khô cao - 16
- Danh Sách Chỉ Thị Adn Sử Dụng Trong Nghiên Cứu ( 300 Chỉ Thị Định Vị Trên Hệ Gen Bí Đỏ).
- Nghiên cứu ứng dụng chỉ thị phân tử phục vụ chọn tạo giống bí đỏ Cucurbita spp. có hàm lượng chất khô cao - 19
- Danh Sách 69 Chỉ Thị Ssr Sử Dụng Để Phát Triển Gen Bố Mẹ Và Quần Thể F2 Trong Nghiên Cứu
- Kết Quả Đánh Giá Một Số Đặc Điểm Nông Sinh Học Chính Của Các Mẫu Giống Bí Đỏ
Xem toàn bộ 201 trang tài liệu này.
SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | TT | SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | ||
41 | 6744 | Bí đỏ | Bắc Giang | 112 | 15177 | Má ứ | Lai Châu | |
42 | 6745 | Bí đỏ | Bắc Ninh | 113 | 16356 | Tau dua | Sơn La | |
43 | 6915 | Mác ư | Thanh Hoá | 114 | 16358 | Má ứ | Sơn La | |
44 | 6916 | Bí đỏ quả dài | Thanh Hoá | 115 | 16365 | Má ứ | Sơn La | |
45 | 7528 | Nhung nghìm | Bắc Cạn | 116 | 16374 | Kén mắc ứ | Lai Châu | |
46 | 7529 | Bí đỏ | Bắc Giang | 117 | 16379 | Nông lăng qua | Lào Cai | |
47 | 7534 | Bí đỏ | Thanh Hoá | 118 | 16380 | Sàn nồng quá | Lào Cai | |
48 | 7536 | Bí đỏ | Thanh Hoá | 119 | 19273 | Tau đầu | Lào Cai | |
49 | 7537 | Bầu lào | Thanh Hoá | 120 | 19279 | Phờ nhum nhim | Hà Giang | |
50 | 7538 | Bí đỏ | Thanh Hoá | 121 | 19280 | Mắc phắc | Hà Giang | |
51 | 7541 | Bí đỏ quả bé | Ninh Bình | 122 | 19284 | Tâu đa | Điện Biên | |
52 | 7545 | Bí đỏ | Hải Dương | 123 | 19286 | Tau đà | Lào Cai | |
53 | 7546 | Xéng to | Hoà Bình | 124 | 19287 | Phằn qua | Lào Cai | |
54 | 7547 | Bí nhúm dạng 1 | Hoà Bình | 125 | 19291 | Làng quá | Điện Biên | |
55 | 7548 | Bí đỏ dạng 1 | Lạng Sơn | 126 | 19292 | Nặng quá | Điện Biên | |
56 | 7549 | Bí đỏ dạng 2 | Lạng Sơn | 127 | 19293 | Tau đà | Điện Biên | |
57 | 7558 | Bí đỏ | Hải Dương | 128 | 19300 | Nông tẩu | Điện Biên | |
58 | 7559 | Bí đỏ | Bắc Giang | 129 | 19302 | Nhom | Bắc Kạn | |
59 | 7560 | Cặm quạ | Bắc Giang | 130 | 19326 | Cờ Nhum | Bắc Kạn | |
60 | 7561 | Bí đỏ | Thanh Hoá | 131 | 19327 | Bí tỏ | Phú Thọ | |
61 | 7562 | Bí đỏ | Thanh Hoá | 132 | 19332 | Pín rợ | Phú Thọ | |
62 | 7564 | Mắc ực | Thanh Hoá |
SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | TT | SĐK | Tên giống | Nguồn gốc | ||
63 | 7955 | Bí đỏ quả tròn | Bắc Giang | |||||
64 | 8382 | Mã ứ | Sơn La | |||||
65 | 8383 | Mã ứ | Sơn La | |||||
66 | 8384 | Bí đỏ | Sơn La | |||||
67 | 8385 | Mã ức | Sơn La | |||||
68 | 8387 | Nhum xí | Sơn La | |||||
69 | 8392 | Plảy xéng | Sơn La | |||||
70 | 8393 | Mạc ức kho | Sơn La | |||||
71 | 8395 | Tàu là | Sơn La |
Phụ luc 3. Danh sách các mồi SSR dùng để đánh giá đa dạng di truyền nguồn gen bí đỏ nghiên cứu
Tên chỉ thị | Trình tự mồi | Nhiệt độ gắn mồi (toC) | Kích thước sản phẩm PCR (bp) | |
1 | CMTm49 | F: TCCCCATTCATTCATTCATC R: GGAATCTGAGGCTTTTGAGG | 58 | 100 |
2 | CMTp133 | F: TGCTCTCTTTGAATTCAGCAT R: AGGGATCTTCCATTTCCAAT | 57 | 113 |
3 | CMTm158 | F: CCCAGCTATGAAGGTCTCTG R: AAAAGCACAAAAGAAACACCA | 57 | 80 |
4 | CMTp125 | F: CTTGTTCCGCAGCATCAG R: AGTGAGAGGGAGACGCAAAG | 59 | 115 |
5 | CMTp127 | F: TTCCTCTGTTTCCGTCAATG R: CACAAAAGGGGTTTGAGGTT | 58 | 112 |
6 | CMTp107 | F: CGATGATGAACAGGAAGACG R: TCACATCCATTCCCCTCTCT | 59 | 109 |
7 | CMTp69 | F: ATACTTGCTCCCCAAGTTTA R: AAATAAAAAGACAACGTAATGGT | 54 | 70 |
8 | CMTp138 | F: AAAGGTTTCCACATCCTTG R: GAAAAGGAAAAAGTGTTCAAAG | 55 | 103 |
9 | CMTm232 | F: AGAAAGAAATAAGGAACCCACAG R: CGTCTCGCAATTCTTCAACT | 58 | 196 |
10 | CMTm221 | F: CAATAAGATAGCTCTCACGTTGC R: TGCCTAGTTATCGCGACTTC | 58 | 108 |
11 | CMTm183 | F: CTTTGCATTGCCACTCTTCT R: TGAGGGAAATTGAATGTGGT | 58 | 115 |
12 | CMTp158 | F: CCGTAGAGATGTCAGAGACAAGG R: AGGGATGCTCATCACACCTC | 60 | 134 |
13 | CMTm259 | F: ATGGAGACGCGCAAGTAGAT R: ACCTCGAGGAAGCAAAAATG | 59 | 169 |
14 | CMTp176 | F: CCTGGACTTCCACATCAGTT R: ACTACGTGTCTCTGCAGGAAG | 57 | 111 |
15 | CMTp33 | F: AATGCGTTTGAACAAAGCTG R: GGCTGTTAAAATTTCCTCGATT | 58 | 171 |
16 | CMTm65 | F: GAACTTCGTGTGTGCGTGTC R: TTGCTGGAACTTCCTCTCGT | 60 | 97 |
Tên chỉ thị | Trình tự mồi | Nhiệt độ gắn mồi (toC) | Kích thước sản phẩm PCR (bp) | |
17 | CMTmC67 | F: ACATGTGGGTGCAATGAGG R: CACCATTGTGGAAAATGAAACA | 60 | 114 |
18 | CMTm120 | F: GCCAAAGGTTCCAAATGACA R: TGATTTGCGCACAaACAAAC | 60 | 121 |
19 | CMTm126 | F: TTTCATGTTATGATATTGTCAG R: TCCAAAGCTTACGTTTACT | 50 | 159 |
20 | CMTmC34 | F: CGACGAATCTTTTGCTCCTC R: CTCAAATCCTCCCTCACTCG | 60 | 107 |
21 | CMTm131 | F: TAGAGTTCGATCAATGCAA R: GTTGATACTTCAACCACGTT | 52 | 111 |
22 | CMTm144 | F: ACATGGGCATACCTCGAATC R: CACCTGGCTGTTTTGTCTGA | 60 | 150 |
23 | CMTm206 | F: AGGAACGGAGGGATAGAAAAGA R: CCTTGTCCCCAAGTTGCATA | 60 | 171 |
24 | CMTmC14 | F: AAGCCGTGATGGACAACATT R: CCACCACCCCTGATTTTAACT | 60 | 129 |
25 | CMTp182 | F: CACGAAGATTTGATGGCCTTA R: GGATTGGGATGGTGAAGATG | 60 | 138 |
26 | CMTp131 | F: GCACTTGAATCTTCGTCAAC R: CGAGAAAGAATTAACGAGCA | 55 | 117 |
27 | CMTp174 | F: GCCGGAACCAGACTTCTC R: CCCTCCCTTCCCATTAAAC | 58 | 176 |
28 | CMTp210 | F: GTGGAAGTTACTGCGATTGG R: GCAAAGAATGTCCTCAGCAG | 58 | 117 |
29 | CMTp201 | F: AGGAGTGGTGGGCTAATACG R: TGAAATTGAGGGAGGGAGAG | 59 | 110 |
30 | CMTp193 | F: GGTGACGGCAAGAAAAGCTA R: GCTGACCCTCTCTCCCTCTC | 60 | 186 |
31 | CMTp247 | F: GGGTGTGTTGAGGATTGGTT R: ATCACATTTTCTCCCCACCA | 60 | 123 |
32 | CMTp46 | F: TTCCCTTCTGCAGAGATGC T R: CCATGCGCATAATTGTATCG | 60 | 142 |
33 | CMTp233 | F: TTTCAAACGAGCACAAGCAC R: GTTGCTCCAACTCGATCTTCA | 60 | 104 |
34 | CMTp236 | F: CACATGCAATGAAATGATGG | 58 | 82 |
Tên chỉ thị | Trình tự mồi | Nhiệt độ gắn mồi (toC) | Kích thước sản phẩm PCR (bp) | |
R: AATTACCCGTTGAGACAGCA | ||||
35 | CMTp241 | F: ATCCACAAACAAGGCACCTC R: GTAGTGGAGGCTCGGGTGTA | 60 | 110 |
36 | CMTp248 | F: GATCGAATTGGGGCTTCTT R: CCTCCGTACATCCCCAGA | 59 | 154 |
37 | CMTm170 | F: TCAGACCCACTCCCATGAAC R: AGCGAACACGTGAAAACGTC | 61 | 113 |
38 | CMTm130 | F: CCCTCCACCACCTCCTTAG R: CAGGGGGATCATAAAAGTGG | 59 | 110 |
39 | CMTp175 | F: TCCAATGCACAACCTTGC R: GCCTCGGTTTTTGTCAAGAT | 59 | 155 |
40 | CMTm172 | F: CATTGGAGTGCGTGAAATTG R: GTGAGTGGTCAAAGGGCATT | 60 | 115 |
41 | CMTp63 | F: CTTCGTCGACACCAATTCC R: GAAGACGAAGATGACGTGGA | 59 | 152 |
42 | CMTm107 | F: ACAAATGCCATGAAACACAACA R: TGGTTGCTAGAGACCGTTGG | 61 | 127 |
43 | CMTp201 | F: AGGAGTGGTGGGCTAATACG R: TGAAATTGAGGGAGGGAGAG | 59 | 110 |
44 | CMTm224 | F: GTGGGTCGCTCCTTAAA R: ATAGCGGATAAAGTGGACTG | 54 | 120 |
45 | CMTm252 | F: CCCATTCCCCATTTCTTTCT R: CAAATTCGATCGGCTTTACAC | 60 | 101 |
46 | CMTm261 | F: GGTGGCCTCTGAACAATTTC R: ACCTAACCAATGGGCATGAG | 60 | 228 |
47 | CMTm48 | F: AAGCCTTTGGGGACCTTTAC R: TTGAAACCTTCAAACAAGAAATTG | 59 | 101 |
48 | CMTm84 | F: TATCACCAAACGTGCAT R: AGGTTTTGAAGAACAAATTC | 51 | 122 |
Phụ lục 4. Danh sách 300 chỉ thị ADN định vị trên hệ gen bí đỏ sử dụng trong nghiên cứu
Tên chỉ thị | Trình tự mồi | Nhiệt độ gắn mồi | Kích thước sản phẩm PCR | ||
Mồi xuôi | Mồi ngược | ||||
1 | CMTm80 | GGCCTAATGGGTTGTGAAGA | AGTGGAATCCATTTGTTCGTG | 55 | 112-172 |
2 | CMTm18 | ATGGGTTTCACCAAAAGCTG | AAGCGGACGACTGACGAC | 60 | 197-334 |
3 | CMTm35 | CATCAGGTTATTGAGTTTTACTCAGAC | TCGTCTGCCCCAATAATTC | 60 | 104-149 |
4 | CMTm52 | GCTCTCCATTTTCCAGCTTC | GACGCAGAGGGAGATTAATGA | 56 | 191-251 |
5 | CMTp231 | TCTGGTCTTGGGGTGGTTCT | AGAAACAAAGTGGCGGGTGT | 59 | 170 |
6 | CMTp142 | TCAACCAAGTGCCAATCTCA | ACTGATCCACCGACTGATACG | 60 | 158 |
7 | CMTp137 | TGAAATCTCTGCGAGACAAAAG | AATTCAGATTGAGAGGGAGGTG | 58 | 118-170 |
8 | PU000396 | CCTGCGATTGTAAGATGCAA | CAGACCTCGAAAGCCAAGTC | 55 | 221 |
9 | CMTm7 | AACCAAACTCCGGCAAGA | GTTCTCTCCGTTCAGGATGG | 60 | 135-150 |
10 | CMTm48 | AAGCCTTTGGGGACCTTTAC | TTGAAACCTTCAAACAAGAAATTG | 55 | 100-120 |
11 | CMTm60 | TCCTCCAAAGCATACCAACTGT | GCGCCATTTTATTGATTGGAT | 57 | 100-120 |
12 | CMTp79 | CCATCTTCTGCTCCATTTGC | CACCGAGTCTAAAAGGGATCG | 55 | 184 - 222 |
13 | CMTp235 | ATGATGGAGTCCCAGTCGAG | ACCCACACACCCTCTCCTC | 60 | 145 178 |
14 | CMTp257 | CACGAAGATTTGATGGCCTTA | GGATTGGGATGGTGAAGATG | 56 | 110-145 |
15 | CMTm88 | CATCGACATTCGCCTCATC | AGGCAGCTTCCAAATCAGC | 54 | 108-134 |
16 | CMTm91 | CCCTAGAATTAGTGGGCAAT | TAGGCCTAAAAAGACCCAAT | 56 | 69-99 |
Tên chỉ thị | Trình tự mồi | Nhiệt độ gắn mồi | Kích thước sản phẩm PCR | ||
Mồi xuôi | Mồi ngược | ||||
17 | CMTp205 | CATGAAACGATATGAGTAGG | TGAGGTATTTTAGGAATAAAGA | 58 | 143 |
18 | CMTp206 | CCACCGATTCGAAATTCAG | TTCCGAAAGAAACCGTTACC | 60 | 114 |
19 | CMTm188 | ACTGAGAGGCCCTGAATTGT | CCCCCTCTTAGTCTTAATATTCTCA | 60 | 158 |
20 | CMTmC64 | AAACGTTCTGCAATCAAGGA | CAAGCTTGTGTACAATAGGATAAGG | 56 | 94 |
21 | CMTp177 | AGCCAAACCAGCATCGAAAT | CGACGATGTCAAACCTCCAC | 50 | 194 |
22 | CMTp175 | TCCAATGCACAACCTTGC | GCCTCGGTTTTTGTCAAGAT | 59 | 155 |
23 | CMTp193 | GGTGACGGCAAGAAAAGCTA | GCTGACCCTCTCTCCCTCTC | 60 | 186 |
24 | CMTm115 | AAGTCCACAACATGCAAACG | TCTCTTAATTGTTTCTCCCGATCT | 60 | 108 - 109 |
25 | CMTm19 | GCATGGGAGATGAAGGTTAG | ATTTCCTGGTGGTATGAGATTC | 56 | 110-150 |
26 | CMTm229 | CTGGAGCAGCTGAAGATGTG | GCCAAAAATTAACGGAAACG | 47 | 110-144 |
27 | CMTp55 | GCATTTCACTCCCGATTCTC | GTCTCGGAAATCCAATCCAC | 57 | 134 -144 |
28 | CMTp80 | CTTGGATTGGATCGGAAGG | CCAAATTGGATAGCGAGACG | 60 | 167 - 171 |
29 | CMTp88 | ACCTACCGTCACACCCACAT | CCACCTGAAAACAGGGCTAA | 46 | 173 - 194 |
30 | CMTp109 | CAGAGCACCAGATCAGTGGA | GCAAAGCCTCCGCTCTATT | 55 | 118 -144 |
31 | CMTm131 | TAGAGTTCGATCAATGCAA | GTTGATACTTCAACCACGTT | 58 | 108 - 134 |
32 | CMTp224 | CACCGACGACTCCATCATC | CTTCTTGTCCCCAAAATCACA | 56 | 155 173 |
33 | CMTp245 | AGGTAACTGCACCCCAGCTA | CCCATCTCTCAAGCTCATCC | 55 | 132 151 |
34 | CMTm34 | TGAAACTACACTACATGACCTTGG | TGGGTTGGTAGACTTGTAGTTGA | 60 | 104-125 |