Nghiên cứu sản xuất cá trê phi Clarias gariepinus (Burchell, 1822) đực bằng Hormone 17-α Methyltestosterone - 9


35


22,96

81,87

21,21


21,64


20,31

36


25,42

64,52

13,78


20,66


21,54

37


16,30

38,12

24,60


31,96


45,84

38


46,01

57,48

26,83


29,16


45,06

39


26,21

17,46

21,69


24,16


43,91

40


20,14

29,31

21,03


24,02


20,55

41


15,56

36,51

49,58


13,77


14,50

42


14,50

38,85

62,66


14,74


21,30

43


79,10

35,45

71,28


13,20


22,19

44


70,60

101,53

74,96


16,50


18,13

45


45,33

40,82

68,81


13,65


17,24

46


54,10

53,47

42,20


12,30


13,60

47


43,24

107,27

60,28


37,55


20,10

48


41,16

76,66

53,75


48,05


12,80

49


28,54

37,50

76,18


33,77


18,15

50


57,32

92,34

43,47


37,22


10,33

51


36,46

82,12

39,98


27,06


21,65

52


34,45

72,73

28,56


24,77


16,54

53


35,17

47,89

40,74


24,52


24,01

54


34,12

40,33

55,63


33,58


10,82

55


18,43

57,69

43,34


41,25


23,47

56


18,43

73,28

45,59


46,49


29,38

57


23,21

34,42

41,95


25,55


78,09

58


14,98

64,76

45,75


36,55


88,05

59


16,92

44,52

47,25


28,05


154,20

60


12,09

91,31

38,11


22,48


32,00

61


11,94

75,08

37,66


15,42


48,11

62


93,32


26,68


21,20


47,74

63


61,85


30,93


19,81


45,20

64


39,29


36,10


15,94


31,35

65


81,58


39,71


23,64


38,68

66


110,10


34,15


30,74


42,54

67


65,14


27,98


19,55


30,02

68


69,67


41,70


24,56


23,30

69


54,05


29,79


28,15


31,60

70


57,01


32,85


6,30


44,17

71


47,96


23,25


8,45


49,33

72


30,87


28,43


12,00


7,88

73


45,15


24,89




8,04

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 76 trang tài liệu này.


74


34,23


26,39




48,95

75


51,40






47,83

76


46,19






30,76

77


57,65






36,49

78


35,91






38,49

79


31,45






46,32

80


42,90






43,20

81


32,96






40,70

82


32,10






25,88

83


35,54






48,66

84


25,64






43,96

85


28,06






34,34

86


24,14






42,48

87


19,15






24,57

88


20,29






34,50

89


28,29






13,18

90


37,99






30,14

91


31,21






34,06

92


29,95






27,65

93


25,34






34,50

94


26,35






43,15

95


27,12






40,33

96


22,29






26,34

97


22,54






38,76

98


19,91






35,76

99


15,39






17,26

100


12,80






22,84

101








19,24

102








18,25

103








20,40

104








22,17

105








11,89

106








13,05

107








24,24

108








17,00

109








19,94

110








12,36

111








13,40

112








10,15


Tổng cá thu

6

100

61

74

20

72

12

112

Số cá cái

2

61

17

40

5

46

3

59

Số cá đực

4

39

44

34

15

26

9

53

TL.T.Cộng

104,5

39,0

57,8

41,2

90,2

31,7

70,2

32,8

TL.cái

115,7

38,2

57,8

39,5

98,7

34,6

115,3

34,7

TL.đực

98,9

40,3

57,8

43,3

87,3

26,6

55,2

30,8

Tổng số cá thu trong thí nghiệm:

457





Tổng số cá cái thu trong thí nghiệm:

233





Tổng số cá đực thu trong thí nghiệm:

224





Trọng lượng trung bình g/cá cái

66,8





Trọng lượng trung bình g/cá đực

55,0






Phụ lục 20: Trọng lượng cá trê phi ở thí nghiệm bằng phương pháp ăn MT với ngày tuổi khác nhau.


STT

7 ngày

8 ngày

9 ngày

10 ngày

Đối chứng

1

124,0

75,0

101,0

91,0

52,9

2

111,0

36,0

76,0

40,0

33,9

3

77,0

71,0

42,0

36,0

32,02

4

109,0

117,0

82,0

129,0

33,76

5

73,0

42,0

81,0

123,0

50,18

6

123,0

67,0

88,0

68,0

56,67

7

82,0

37,0

63,0

57,0

23,47

8

67,0

126,0

75,0

48,0

25,55

9

32,0

73,0

67,0

79,0

26,97

10

106,0

55,0

143,0

48,0

45,1

11

41,0

84,0

102,0

78,0

59,06

12

47,0

53,0

86,0

56,0

34,9

13

97,0

45,0

86,0

36,0

55,81

14

26,0

70,0

78,0

78,0

38,07

15

74,0

41,0

130,0

51,0

40,2

16

43,0

61,0

36,0

73,0

14,79

17

116,0

42,0

91,0

59,0

22,78

18

61,0

105,0

94,0

89,0

20,78

19

83,0

54,0

31,0

158,0

21,93

20

59,0

163,0

64,0

105,0

49,39

21

77,0

75,0

75,0

104,0

39,2

22

78,0

70,0

185,0

54,0

45,81

23

59,0

38,0

75,0

58,0

28,98

24

109,0

69,0

87,0

58,0

40,37


25

82,0

63,0

132,0

67,0

35,26

26

26,0

59,0

95,0

92,0

34,13

27

94,0

100,0

34,0

64,0

35,89

28

42,0

76,0

78,0

56,0

24,79

29

87,0

73,0

67,0

80,0

38,02

30

136,0

59,0

107,0

81,0

47,77

31

51,0

66,0

89,0

45,0

26,44

32

87,0

45,0

41,0

55,0

35,26

33

104,0

55,0

49,0

44,0

26,79

34

76,0

86,0

88,0

61,0

35,83

35

86,0

47,0

110,0

68,0

20,31

36

46,0

62,0

59,0

71,0

21,54

37

51,0

104,0

65,0

55,0

45,84

38

36,0

36,0

51,0

37,0

45,06

39

104,0

73,0

56,0

74,0

43,91

40

80,0

63,0

146,0

62,0

20,55

41

175,0

68,0

89,0

80,0

14,5

42


50,0

44,0

36,0

21,3

43


78,0

103,0

36,0

22,19

44


128,0

43,0

49,0

18,13

45


78,0

135,0

48,0

17,24

46


63,0

70,0

43,0

13,6

47


45,0

108,0

39,0

20,1

48


22,0

80,0

73,0

12,8

49


128,0

80,0

82,0

18,15

50


110,0

61,0

48,0

10,33

51


49,0

78,0

66,0

21,65

52


67,0

143,0

99,0

16,54

53


56,0

275,0

75,0

24,01

54


72,0

76,0

92,0

10,82

55


108,0

84,0

47,0

23,47

56


55,0

139,0

59,0

29,38

57


47,0

42,0

40,0

78,09

58


27,0

144,0

32,0

88,05

59


110,0

122,0

40,0

154,2

60


84,0

119,0

62,0

32

61


125,0

132,0

27,0

48,11

62


38,0

63,0

106,0

47,74

63


46,0

42,0

59,0

45,2


64


98,0

48,0

77,0

31,35

65


52,0

67,0

68,0

38,68

66


91,0

80,0

99,0

42,54

67


59,0


86,0

30,02

68


56,0


76,0

23,3

69


129,0


84,0

31,6

70


69,0


51,0

44,17

71


68,0


46,0

49,33

72


42,0


61,0

7,88

73




62,0

8,04

74




49,0

48,95

75




51,0

47,83

76




51,0

30,76

77




57,0

36,49

78




65,0

38,49

79




128,0

46,32

80




40,0

43,2

81




57,0

40,7

82




67,0

25,88

83





48,66

84





43,96

85





34,34

86





42,48

87





24,57

88





34,5

89





13,18

90





30,14

91





34,06

92





27,65

93





34,5

94





43,15

95





40,33

96





26,34

97





38,76

98





35,76

99





17,26

100





22,84

101





19,24

102





18,25


103





20,4

104





22,17

105





11,89

106





13,05

107





24,24

108





17

109





19,94

110





12,36

111





13,4

112





10,15

Tổng cá thu

41

72

66

82

112,0

Số cá cái

14

22

5

25

59

Số cá đực

27

50

61

57

53

TL.T.cộng (g)

79,0

70,2

87,5

65,9

32,8

TL.cái (g/con)

79,6

71,0

76,4

73,7

34,7

TL.đực (g/con)

78,6

69,8

88,4

62,4

30,8

Tổng số cá thu trong thí nghiệm: 373

Tổng số cá cái thu trong thí nghiệm: 125

Tổng số cá đực thu trong thí nghiệm: 248

Trọng lượng trung bình g/cá cái 33,5

Trọng lượng trung bình g/cá đực 74,8

Phụ lục 21: vật liệu dùng trong nghiên cứu.

Ghi chú A hormon 17 α Methyltestosterone B thức ăn 40 đạm dùng trong 21 ngày 1

Ghi chú: (A) hormon 17-α Methyltestosterone; (B) thức ăn 40% đạm dùng trong 21 ngày đầu; (C) thức ăn 35% đạm dùng trong giai đoạn từ 21 đến 100 ngày tuổi;

(D) dụng cụ kiểm tra chỉ tiêu môi trường ; (E) cân điện tử; (F) Kính hiển vi.

Phụ lục 22: kiểm tra tổ chức tuyến sinh dục cá.

Ghi chú A giải phẫu cá B cắt lấy một phần tuyến sinh dục cá C nhuộm 2

Ghi chú: (A) giải phẫu cá; (B) cắt lấy một phần tuyến sinh dục cá; (C) nhuộm mẫu với dung dịch Aceto-carmin;(D) quan sát mẫu dưới kính hiển vi quan học.

Phụ lục 23: Hệ thống ương cá trong thí nghiệm

Ghi chú A hệ thống thùng 60 lít bố trí thí nghiệm trong thời gian 21 ngày B 3

Ghi chú: (A) hệ thống thùng 60 lít bố trí thí nghiệm trong thời gian 21 ngày; (B) hệ thống bể xi măng 1m3 sử dụng nuôi cá đến 100 ngày tuổi.

Xem tất cả 76 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí