Nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm từ nguyên liệu cá sấu bằng kỹ thuật hóa sinh - 26


Nguyên liệu

Giá (đ/kg)


Bột gừng hòa tan (đ/kg)

500.000

Ước tính


Ascorbic acid (đ/kg)

1.250.000



Đường phèn (đ/kg)

35.000



Ước tính chi phí cho một gói sản phẩm




Chi phí cho một gói 5g




Bột protein thịt thủy phân (đ)


353


Bột collagen thủy phân (đ)


510


Bột gừng (đ)


300


Đường phèn (đ)


70


Acid ascorbic (đ)


94


Bao bì + đóng gói (đ)


1.000


Tổng


2.327


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.

ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN

Phép thử cho điểm thị hiếu

Tên sản phẩm: Bột dinh dưỡng từ protein và collagen cá sấu thủy phân Họ và tên CẢM QUAN VIÊN: Ngày thử:

Anh/chị hãy quan sát và nếm thử 3 mẫu theo thứ tự trình bày từ trái sang phải và đánh giá từng thuộc tính của sản phẩm theo thang điểm 5

Cực kì không thích Không thích

Không thích không ghét Thích

Cực kì thích

Nhận xét:

Ước tính chi phí


Nguyên liệu xương (đ)

200.000

Ước tính 2000 đ/kg cho phí vận chuyển xương

Chi phí nấu cao (đ)

3.000.000

Ước tính

Chi phí thủy phân (đ)

3.000.000

Ước tính

Chi phí sấy phun (đ)

3.500.000

Ước tính

Tổng (đ)

9.700.000


Chi phí/ kg thành phẩm (đ)

438.810


Chi phí các nguyên liệu bổ sung



Phụ lục 62: Phiếu đánh giá cảm quan


Mẫu

Màu

Mùi

Vị










Phụ lục 63. Phiếu kiểm nghiệm mẫu cao nấu thử nghiệm


Phụ lục 64 Kết quả phân tích vi sinh sản phẩm cuối cùng Phụ lục 65 Kết 1


Phụ lục 64. Kết quả phân tích vi sinh sản phẩm cuối cùng


Phụ lục 65 Kết quả phân tích thống kê một số thành phần chất khô pH 2


Phụ lục 65. Kết quả phân tích thống kê một số thành phần (% chất khô), pH của xương trước và sau loại tủy

Paired Samples Statistics


Mean N Std. Deviation Std. Error Mean


Độ ẩm XLT 8.2033 3 .03786 .02186

Pair 1

Độ ẩm XCLT 30.2800 3 4.38219 2.53006


pH XLT 6.1267 3 .04509 .02603

pH XCLT

5.9800 3

.07937

.04583

Tro tổng XLT

67.2300 3

.13115

.07572

Pair 2


Pair 3

Tro tổng XCLT 63.1833 3 1.56302 .90241


Tro không tan trong acid XLT 1.3633 3 .43558 .25148

Tro không tan trong acid XCLT

1.2700 3

.18028

.10408

Nitơ XLT

4.1700 3

.03464

.02000

Pair 4


Pair 5

Nitơ XCLT 4.8967 3 .24007 .13860


Protein thô XLT 26.0533 3 .22811 .13170

Protein thô XCLT

30.6000 3

1.49292

.86194

Béo tổng XLT

.0500 3

.01000

.00577

Pair 6


Pair 7

Béo tổng XCLT 2.5500 3 .51449 .29704




Mean


Std.

Paired Samples Test Paired Differences

95% Confidence Interval

Std. Error

of the Difference


t df Sig. (2-tailed)


PairĐộ ẩm XLT- Độ ẩm

Deviation

Mean

Lower Upper

-

1 XCLT

-22.07667 4.41296 2.54782 -33.03907 -11.11426

8.665

2 .013



Pair

pH XLT - pH XCLT .14667

.05132

.02963

.01919

.274144.950

2

.038

PairTro tổng XLT - Tro

4.04667

1.43514

.82858

.48158

7.611764.884

2

.039

2



3


Pair 4


tổng XCLT

Tro không tan trong acid XLT- Tro không tan trong acid XCLT


.09333 .29195 .16856 -.63190 .81857 .554 2 .635

PairNitơ XLT - Nitơ

-

-.72667 .25736 .14859 -1.36598 -.08735

2 .039

5 XCLT 4.891




PairProtein thô XLT -

-4.54667

6 Protein thô XCLT

1.60238

.92514

-8.52721

-

4.915

PairBéo tổng XLT - Béo

-2.50000

.52144

.30105

-3.79533

-

-1.20467 2 .014

-.56613 2 .039


7 tổng XCLT 8.304



Phụ lục 66. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng amino acid (% chất khô)


Paired Samples Statistics

Mean N Std. Deviation Std. Error Mean Amino acid (%) mẫu XLT 15.2233 3 2.89148 1.66939

Pair 1

Amino acid (%) mẫu XCLT 15.4500 3 1.39603 .80600


Amino acid (%) mẫu CCLT 31.2733 3 .40919 .23624

Pair 2

Amino acid (%) mẫu CLT 66.7700 3 9.98215 5.76320


Amino acid (%) mẫu BTP 20.8267 3 1.66236 .95976

Pair 3

Amino acid (%) mẫu BDD 22.6800 3 1.22870 .70939



Paired Samples Test Paired Differences

95% Confidence Interval


Sig. (2-

Mean

Std.

Std. Error

of the Difference

t df

tailed)


Pair


Amino acid (%) mẫu XLT

Deviation

Mean

Lower Upper

1


Pair 2


Pair 3

- Amino acid (%) mẫu XCLT

Amino acid (%) mẫu CCLT - Amino acid (%) mẫu CLT

Amino acid (%) mẫu CSP

- Amino acid (%) mẫu CSPBS

-.22667 3.11407 1.79791 -7.96245 7.50911 -.126 2 .911


-35.496 9.65842 5.57629 -59.48951 -11.50383 -6.36 2 .024


-1.853 2.57405 1.48613 -8.24763 4.54096 -1.24 2 .339


Phụ lục 67. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng Hydroxylprolin và Collagen (% chất khô) trong các mẫu nghiên cứu

Paired Samples Statistics

Mean N Std. Deviation Std. Error Mean Hyp mẫu XCLT 2.2833 3 .48336 .27907

Pair 1

Hyp mẫu XLT 3.0067 3 .11150 .06438



Colagen mẫu XCLT 17.5533 3 3.74018 2.15939

Collagen mẫu XLT 23.1233 3

.87888

.50742

Hyp mẫu CLT 8.5800 3

.67506

.38974

Pair 2


Pair 3

Hyp mẫu CCLT 5.5667 3 .39526 .22821


Colagen mẫu CCLT 42.8033 3 3.05105 1.76153

Pair 4

Colagen mẫu CLT 65.9800 3 5.20137 3.00302


Mean


Std.


Paired Samples Test

Paired Differences

95% Confidence Interval

Std. Error

of the Difference


t df


Sig. (2-

tailed)


Lower

Upper


Hyp mẫu

XCLT - Hyp -.72333

mẫu XLT


.59433


.34314


-2.19974


.75308


-2.108


2


.170

Colagen mẫu

Pair XCLT -

-5.57000


XLT


4.61293


2.66327


-17.02915


5.88915


-2.091


2


.172

Pair Hyp mẫu CLT -

3.01333

.41259

.23821

1.98839

4.03827

12.650

2

.006

Colagen mẫu

Pair CCLT -

-23.17667


3.17557


1.83342


-31.06522


-15.28812


-12.641


2


.006

Deviation Mean



Pair 1


2 Collagen mẫu


3 Hyp mẫu CCLT


4 Colagen mẫu CLT


Phụ lục 68. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng kim loại mẫu xương trước và sau loại tủy

Paired Samples Statistics


Mean N Std. Deviation Std. Error Mean


K XCLT (g/kg) .1933 3 .02517 .01453

Pair 1

K XLT (g/kg) .2067 3 .00577 .00333


Na XCLT (g/kg) 4.1700 3 .98853 .57073

Pair 2

Na XLT (g/kg) 4.2967 3 .07234 .04177


P XCLT (g/kg) 109.0833 3 15.17116 8.75908

Pair 3

P XLT (g/kg) 114.7533 3 2.16200 1.24823



Ca XCLT (g/kg) 218.4333 3 9.86102 5.69326

Pair 4

Ca XLT (g/kg) 254.9900 3 5.65448 3.26462


Ba XCLT (mg/kg) 10.2700 3 2.24729 1.29747

Pair 5

Ba XLT (mg/kg) 11.3533 3 .25106 .14495


Cr XCLT (mg/kg) 4.6533 3 4.53315 2.61721

Pair 6

Cr XLT (mg/kg) 4.7400 3 2.95303 1.70493


Cu XCLT (mg/kg) 2.9033 3 .34298 .19802

Pair 7

Cu XLT (mg/kg) 3.3100 3 1.66424 .96085


Fe XCLT (mg/kg) 1.6567 3 1.22851 .70928

Pair 8

Fe XLT (mg/kg) .9800 3 .88538 .51118


Mg XCLT (mg/kg) 2571.0933 3 89.08085 51.43085

Pair 9

Mg XLT (mg/kg) 2527.7033 3 35.05343 20.23811

Pair 10

Pair 11

Pair 12

Pair 13

Pair 14

Pair 15

Pair 16

Mn XCLT (mg/kg) 9.5867 3 .43558 .25148


Mn XLT (mg/kg) 8.0533 3 .62067 .35834

Ni XCLT (mg/kg) 3.4033 3 2.24767 1.29769


Ni XLT (mg/kg) 3.2600 3 3.69809 2.13510

Sb XCLT (mg/kg) .1500 3 .10536 .06083


Sb XLT (mg/kg) .1433 3 .12423 .07172

Se XCLT (mg/kg) .9733 3 .41356 .23877


Se XLT (mg/kg) 1.0200 3 .48570 .28042

Sn XCLT (mg/kg) .0233 3 .04041 .02333


Sn XLT (mg/kg) .0067 3 .01155 .00667

Zn XCLT (mg/kg) 49.7400 3 5.57680 3.21977


Zn XLT (mg/kg) 51.2367 3 15.68819 9.05758

Al XCLT (mg/kg) 60.9400 3 16.06584 9.27561


Al XLT (mg/kg) 65.5600 3 26.51103 15.30615


Paired Samples Test


Paired Differences t df Sig. (2-


Pair


K XCLT -

Mean Std.

Deviation

Std. Error Mean

95% Confidence Interval of the Difference

Lower Upper

tailed)


-

1

Pair

K XLT

Na XCLT -

-.01333 .02082 .01202 -.06504 .03838

1.109

2 .383

2 Na XLT

-.12667 .98216 .56705 -2.56648 2.31315 -.223 2 .844




Pair P XCLT - P

-5.67000

13.51603

7.80349

-39.24569

27.90569

-.727

2

.543

3 XLT

Pair Ca XCLT -

-36.55667


7.09558


4.09663


-54.18306


-18.93027


-


2


.012

4 Ca XLT





8.924



Pair Ba XCLT -

-1.08333

2.26478

1.30757

-6.70936

4.54269

-.829

2

.495

Pair Cr XCL - Cr

-.08667

3.09591

1.78742

-7.77732

7.60399

-.048

2

.966

Pair Cu XCLT -

-.40667

2.00642

1.15841

-5.39090

4.57756

-.351

2

.759

Pair Fe XCLT -

.67667

2.08788

1.20544

-4.50991

5.86324

.561

2

.631

Pair Mg XCLT -

43.39000

72.39088

41.79489

-136.43891

223.21891

1.038

2

.408

Pair Mn XCLT -

1.53333

.71431

.41240

-.24110

3.30777

3.718

2

.065

Pair Ni XCLT -

.14333

5.59845

3.23227

-13.76399

14.05065

.044

2

.969

Pair Sb XCLT -

.00667

.22301

.12875

-.54732

.56065

.052

2

.963

Pair Se XCLT -

-.04667

.09452

.05457

-.28146

.18812

-.855

2

.483

Pair Sn XCLT -

.01667

.04726

.02728

-.10073

.13406

.611

2

.603

Pair Zn XCLT -

-1.49667

11.67746

6.74198

-30.50508

27.51175

-.222

2

.845

Pair Al XCLT -

-4.62000

30.45569

17.58360

-80.27614

71.03614

-.263

2

.817

5 Ba XLT



6 XLT



7 Cu XLT



8 Fe XLT



9 Mg XLT



10 Mn XLT



11 Ni XLT



12 Sb XLT



13 Se XLT



14 Sn XLT



15 Zn XLT



16 Al XLT



Phụ lục 69. Kết quả phân tích thống kê một số thành phần (% chất khô) , pH của sản phẩm dinh dưỡng bổ sung cao cá sấu

Paired Samples Statistics



Mean

N


Std.

Deviation

Std. Error Mean

Pair

Độ ẩm BTP

4.8800


3

.10536

.06083

1

Độ ẩm BDD

4.5800


3

.13528

.07810

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/02/2023