Giá (đ/kg) | |||
Bột gừng hòa tan (đ/kg) | 500.000 | Ước tính | |
Ascorbic acid (đ/kg) | 1.250.000 | ||
Đường phèn (đ/kg) | 35.000 | ||
Ước tính chi phí cho một gói sản phẩm | |||
Chi phí cho một gói 5g | |||
Bột protein thịt thủy phân (đ) | 353 | ||
Bột collagen thủy phân (đ) | 510 | ||
Bột gừng (đ) | 300 | ||
Đường phèn (đ) | 70 | ||
Acid ascorbic (đ) | 94 | ||
Bao bì + đóng gói (đ) | 1.000 | ||
Tổng | 2.327 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Stagraphic Của Thí Nghiệm 1 Đối Với Dẫn Xuất A, Theo Kiểu Lsd
- Phân Tích Độ Thủy Phân Protein Dùng Phương Pháp Kết Tủa Với Tca
- Kết Quả Tối Ưu Hóa Quá Trình Thủy Phân Bằng Enzyme Neutral Đáp Ứng Độ Thủy Phân
- Nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm từ nguyên liệu cá sấu bằng kỹ thuật hóa sinh - 27
Xem toàn bộ 224 trang tài liệu này.
ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN
Phép thử cho điểm thị hiếu
Tên sản phẩm: Bột dinh dưỡng từ protein và collagen cá sấu thủy phân Họ và tên CẢM QUAN VIÊN: Ngày thử:
Anh/chị hãy quan sát và nếm thử 3 mẫu theo thứ tự trình bày từ trái sang phải và đánh giá từng thuộc tính của sản phẩm theo thang điểm 5
Cực kì không thích Không thích
Không thích không ghét Thích
Cực kì thích
Nhận xét:
Ước tính chi phí | ||
Nguyên liệu xương (đ) | 200.000 | Ước tính 2000 đ/kg cho phí vận chuyển xương |
Chi phí nấu cao (đ) | 3.000.000 | Ước tính |
Chi phí thủy phân (đ) | 3.000.000 | Ước tính |
Chi phí sấy phun (đ) | 3.500.000 | Ước tính |
Tổng (đ) | 9.700.000 | |
Chi phí/ kg thành phẩm (đ) | 438.810 | |
Chi phí các nguyên liệu bổ sung |
Phụ lục 62: Phiếu đánh giá cảm quan
Màu | Mùi | Vị | |
Phụ lục 63. Phiếu kiểm nghiệm mẫu cao nấu thử nghiệm
Phụ lục 64. Kết quả phân tích vi sinh sản phẩm cuối cùng
Phụ lục 65. Kết quả phân tích thống kê một số thành phần (% chất khô), pH của xương trước và sau loại tủy
Paired Samples Statistics
Mean N Std. Deviation Std. Error Mean
Độ ẩm XLT 8.2033 3 .03786 .02186
Pair 1
Độ ẩm XCLT 30.2800 3 4.38219 2.53006
pH XLT 6.1267 3 .04509 .02603
pH XCLT | 5.9800 3 | .07937 | .04583 |
Tro tổng XLT | 67.2300 3 | .13115 | .07572 |
Pair 2
Pair 3
Tro tổng XCLT 63.1833 3 1.56302 .90241
Tro không tan trong acid XLT 1.3633 3 .43558 .25148
Tro không tan trong acid XCLT | 1.2700 3 | .18028 | .10408 |
Nitơ XLT | 4.1700 3 | .03464 | .02000 |
Pair 4
Pair 5
Nitơ XCLT 4.8967 3 .24007 .13860
Protein thô XLT 26.0533 3 .22811 .13170
Protein thô XCLT | 30.6000 3 | 1.49292 | .86194 |
Béo tổng XLT | .0500 3 | .01000 | .00577 |
Pair 6
Pair 7
Béo tổng XCLT 2.5500 3 .51449 .29704
Mean
Std.
Paired Samples Test Paired Differences
95% Confidence Interval
Std. Error
of the Difference
t df Sig. (2-tailed)
PairĐộ ẩm XLT- Độ ẩm
Deviation
Mean
Lower Upper
-
1 XCLT
-22.07667 4.41296 2.54782 -33.03907 -11.11426
8.665
2 .013
Pair pH XLT - pH XCLT .14667 | .05132 | .02963 | .01919 | .274144.950 | 2 | .038 |
PairTro tổng XLT - Tro 4.04667 | 1.43514 | .82858 | .48158 | 7.611764.884 | 2 | .039 |
2
3
Pair 4
tổng XCLT
Tro không tan trong acid XLT- Tro không tan trong acid XCLT
.09333 .29195 .16856 -.63190 .81857 .554 2 .635
PairNitơ XLT - Nitơ
-
-.72667 .25736 .14859 -1.36598 -.08735
2 .039
5 XCLT 4.891
PairProtein thô XLT - -4.54667 6 Protein thô XCLT | 1.60238 | .92514 | -8.52721 | - 4.915 |
PairBéo tổng XLT - Béo -2.50000 | .52144 | .30105 | -3.79533 | - -1.20467 2 .014 |
-.56613 2 .039
7 tổng XCLT 8.304
Phụ lục 66. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng amino acid (% chất khô)
Paired Samples Statistics
Mean N Std. Deviation Std. Error Mean Amino acid (%) mẫu XLT 15.2233 3 2.89148 1.66939
Pair 1
Amino acid (%) mẫu XCLT 15.4500 3 1.39603 .80600
Amino acid (%) mẫu CCLT 31.2733 3 .40919 .23624
Pair 2
Amino acid (%) mẫu CLT 66.7700 3 9.98215 5.76320
Amino acid (%) mẫu BTP 20.8267 3 1.66236 .95976
Pair 3
Amino acid (%) mẫu BDD 22.6800 3 1.22870 .70939
Paired Samples Test Paired Differences
95% Confidence Interval
Sig. (2-
Mean
Std.
Std. Error
of the Difference
t df
tailed)
Pair
Amino acid (%) mẫu XLT
Deviation
Mean
Lower Upper
1
Pair 2
Pair 3
- Amino acid (%) mẫu XCLT
Amino acid (%) mẫu CCLT - Amino acid (%) mẫu CLT
Amino acid (%) mẫu CSP
- Amino acid (%) mẫu CSPBS
-.22667 3.11407 1.79791 -7.96245 7.50911 -.126 2 .911
-35.496 9.65842 5.57629 -59.48951 -11.50383 -6.36 2 .024
-1.853 2.57405 1.48613 -8.24763 4.54096 -1.24 2 .339
Phụ lục 67. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng Hydroxylprolin và Collagen (% chất khô) trong các mẫu nghiên cứu
Paired Samples Statistics
Mean N Std. Deviation Std. Error Mean Hyp mẫu XCLT 2.2833 3 .48336 .27907
Pair 1
Hyp mẫu XLT 3.0067 3 .11150 .06438
Colagen mẫu XCLT 17.5533 3 3.74018 2.15939
Collagen mẫu XLT 23.1233 3 | .87888 | .50742 |
Hyp mẫu CLT 8.5800 3 | .67506 | .38974 |
Pair 2
Pair 3
Hyp mẫu CCLT 5.5667 3 .39526 .22821
Colagen mẫu CCLT 42.8033 3 3.05105 1.76153
Pair 4
Colagen mẫu CLT 65.9800 3 5.20137 3.00302
Mean
Std.
Paired Samples Test
Paired Differences
95% Confidence Interval
Std. Error
of the Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Lower | Upper | ||||||
Hyp mẫu XCLT - Hyp -.72333 mẫu XLT | .59433 | .34314 | -2.19974 | .75308 | -2.108 | 2 | .170 |
Colagen mẫu Pair XCLT - -5.57000 XLT | 4.61293 | 2.66327 | -17.02915 | 5.88915 | -2.091 | 2 | .172 |
Pair Hyp mẫu CLT - 3.01333 | .41259 | .23821 | 1.98839 | 4.03827 | 12.650 | 2 | .006 |
Colagen mẫu Pair CCLT - -23.17667 | 3.17557 | 1.83342 | -31.06522 | -15.28812 | -12.641 | 2 | .006 |
Deviation Mean
Pair 1
2 Collagen mẫu
3 Hyp mẫu CCLT
4 Colagen mẫu CLT
Phụ lục 68. Kết quả phân tích thống kê hàm lượng kim loại mẫu xương trước và sau loại tủy
Paired Samples Statistics
Mean N Std. Deviation Std. Error Mean
K XCLT (g/kg) .1933 3 .02517 .01453
Pair 1
K XLT (g/kg) .2067 3 .00577 .00333
Na XCLT (g/kg) 4.1700 3 .98853 .57073
Pair 2
Na XLT (g/kg) 4.2967 3 .07234 .04177
P XCLT (g/kg) 109.0833 3 15.17116 8.75908
Pair 3
P XLT (g/kg) 114.7533 3 2.16200 1.24823
Ca XCLT (g/kg) 218.4333 3 9.86102 5.69326
Pair 4
Ca XLT (g/kg) 254.9900 3 5.65448 3.26462
Ba XCLT (mg/kg) 10.2700 3 2.24729 1.29747
Pair 5
Ba XLT (mg/kg) 11.3533 3 .25106 .14495
Cr XCLT (mg/kg) 4.6533 3 4.53315 2.61721
Pair 6
Cr XLT (mg/kg) 4.7400 3 2.95303 1.70493
Cu XCLT (mg/kg) 2.9033 3 .34298 .19802
Pair 7
Cu XLT (mg/kg) 3.3100 3 1.66424 .96085
Fe XCLT (mg/kg) 1.6567 3 1.22851 .70928
Pair 8
Fe XLT (mg/kg) .9800 3 .88538 .51118
Mg XCLT (mg/kg) 2571.0933 3 89.08085 51.43085
Pair 9
Mg XLT (mg/kg) 2527.7033 3 35.05343 20.23811
Pair 10
Pair 11
Pair 12
Pair 13
Pair 14
Pair 15
Pair 16
Mn XCLT (mg/kg) 9.5867 3 .43558 .25148
Mn XLT (mg/kg) 8.0533 3 .62067 .35834
Ni XCLT (mg/kg) 3.4033 3 2.24767 1.29769
Ni XLT (mg/kg) 3.2600 3 3.69809 2.13510
Sb XCLT (mg/kg) .1500 3 .10536 .06083
Sb XLT (mg/kg) .1433 3 .12423 .07172
Se XCLT (mg/kg) .9733 3 .41356 .23877
Se XLT (mg/kg) 1.0200 3 .48570 .28042
Sn XCLT (mg/kg) .0233 3 .04041 .02333
Sn XLT (mg/kg) .0067 3 .01155 .00667
Zn XCLT (mg/kg) 49.7400 3 5.57680 3.21977
Zn XLT (mg/kg) 51.2367 3 15.68819 9.05758
Al XCLT (mg/kg) 60.9400 3 16.06584 9.27561
Al XLT (mg/kg) 65.5600 3 26.51103 15.30615
Paired Samples Test
Paired Differences t df Sig. (2-
Pair
K XCLT -
Mean Std.
Deviation
Std. Error Mean
95% Confidence Interval of the Difference
Lower Upper
tailed)
-
1
Pair
K XLT
Na XCLT -
-.01333 .02082 .01202 -.06504 .03838
1.109
2 .383
2 Na XLT
-.12667 .98216 .56705 -2.56648 2.31315 -.223 2 .844
Pair P XCLT - P -5.67000 | 13.51603 | 7.80349 | -39.24569 | 27.90569 | -.727 | 2 | .543 |
3 XLT Pair Ca XCLT - -36.55667 | 7.09558 | 4.09663 | -54.18306 | -18.93027 | - | 2 | .012 |
4 Ca XLT | 8.924 | ||||||
Pair Ba XCLT - -1.08333 | 2.26478 | 1.30757 | -6.70936 | 4.54269 | -.829 | 2 | .495 |
Pair Cr XCL - Cr -.08667 | 3.09591 | 1.78742 | -7.77732 | 7.60399 | -.048 | 2 | .966 |
Pair Cu XCLT - -.40667 | 2.00642 | 1.15841 | -5.39090 | 4.57756 | -.351 | 2 | .759 |
Pair Fe XCLT - .67667 | 2.08788 | 1.20544 | -4.50991 | 5.86324 | .561 | 2 | .631 |
Pair Mg XCLT - 43.39000 | 72.39088 | 41.79489 | -136.43891 | 223.21891 | 1.038 | 2 | .408 |
Pair Mn XCLT - 1.53333 | .71431 | .41240 | -.24110 | 3.30777 | 3.718 | 2 | .065 |
Pair Ni XCLT - .14333 | 5.59845 | 3.23227 | -13.76399 | 14.05065 | .044 | 2 | .969 |
Pair Sb XCLT - .00667 | .22301 | .12875 | -.54732 | .56065 | .052 | 2 | .963 |
Pair Se XCLT - -.04667 | .09452 | .05457 | -.28146 | .18812 | -.855 | 2 | .483 |
Pair Sn XCLT - .01667 | .04726 | .02728 | -.10073 | .13406 | .611 | 2 | .603 |
Pair Zn XCLT - -1.49667 | 11.67746 | 6.74198 | -30.50508 | 27.51175 | -.222 | 2 | .845 |
Pair Al XCLT - -4.62000 | 30.45569 | 17.58360 | -80.27614 | 71.03614 | -.263 | 2 | .817 |
5 Ba XLT
6 XLT
7 Cu XLT
8 Fe XLT
9 Mg XLT
10 Mn XLT
11 Ni XLT
12 Sb XLT
13 Se XLT
14 Sn XLT
15 Zn XLT
16 Al XLT
Phụ lục 69. Kết quả phân tích thống kê một số thành phần (% chất khô) , pH của sản phẩm dinh dưỡng bổ sung cao cá sấu
Paired Samples Statistics
Mean | N | Std. Deviation | Std. Error Mean | |||
Pair | Độ ẩm BTP | 4.8800 | 3 | .10536 | .06083 | |
1 | Độ ẩm BDD | 4.5800 | 3 | .13528 | .07810 |