Phiếu Điều Tra Thảm Tươi Và Dây Leo.


PHỤ LỤC I

Bảng 3.1. PHIẾU ĐO ĐẾM TẦNG CÂY GỖ


OTC số:

Khu vực:

Trạng thái rừng:

Toạ độ :

x:

y: Độ cao:

Độ dốc:

Hướng phơi:

Đá lộ đầu:

Độ tàn che:

Ngày đo đếm:


Người điều tra:



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 95 trang tài liệu này.


STT

Tên loài

D1.3

Dt

Hvn

Hdc

Sinh trưởng

Ghi chú

1








2








3








4








5








6








7








8









* Ghi chú: Ghi rõ tên loài cây, nếu không xác định được ghi sp1,sp2… và lấy mẫu để giám định.

DT được xác đinh trung bình hai hướng Đông Tây và Nam Bắc Phẩm chất đánh giá Tốt (1); Trung bình (2) và Xấu (3)


Bảng 3.2. PHIẾU ĐO ĐẾM CÂY TÁI SINH


OTC số:

Khu vực:

Trạng thái rừng:

Toạ độ :

x:

y: Độ cao:

Độ dốc:

Hướng phơi:

Đá lộ đầu:

Độ tàn che:

Ngày đo đếm:


Người điều tra:




ODB

Loài Cây

Chiều cao (m)

Nguồn gốc


Ghi chú



0 – 1

1 - <2

≥2

Hạt

Chồi



T

TB

X

T

TB

X

T

TB

X








































































* Ghi chú: H: nguồn gốc từ Hạt; C: Nguồn gốc từ Chồi; Ghi bằng số cây như 1,2,3…

Loài cây nào không xác định được tên ghi sp1, sp2… và lấy mẫu để giám định tên loài.


Bảng 3.3. PHIẾU ĐIỀU TRA THẢM TƯƠI VÀ DÂY LEO.


OTC số:

Khu vực:

Trạng thái rừng:

Toạ độ :

x:

y: Độ cao:

Độ dốc:

Hướng phơi:

Đá lộ đầu:

Độ tàn che:

Ngày đo đếm:


Người điều tra:




ODB

Loài Cây

Cấp độ cao

Độ che phủ

(%)

Ghi chú





























































* Ghi chú: Cần xác định rõ tên loài, nếu không ghi sp1, sp2… nhưng lấy mẫu để giám định.

Dạng sống ghi theo thực vật rừng: thân gỗ, dây leo, thân ngầm…. Sinh trưởng: Tốt (1); Trung bình (2) và Xấu (3)


BẢNG 3.4. PHIẾU ĐIỀU TRA CÂY BỤI

ÔTC số: Xóm Xã: Huyện: Trạng thái rừng: Tọa độ: X: Y: Độ cao:

Độ dốc: Hướng phơi: Độ tàn che: Ngày điều tra: / /2019

Người điều tra:


ODB

Loài cây

Chiều cao (m)

Độ che phủ (%)

Ghi chú

0 - 1

1,1 - 2

2,1 - 3

> 3










































PHỤ LỤC II

MỘT SỐ HÌNH ẢNH TRONG QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRA THỰC ĐỊA


Hình 1 Hình ảnh nhóm thực tập Hình 2 Hình ảnh xem bản đồ Hình 3 Hình ảnh 1

Hình 1. Hình ảnh nhóm thực tập


Hình 2 Hình ảnh xem bản đồ Hình 3 Hình ảnh cây Đinh mật tái sinh PHỤ LỤC 2

Hình 2. Hình ảnh xem bản đồ



Hình 3 Hình ảnh cây Đinh mật tái sinh PHỤ LỤC III OTC1 STT Loài ni Ni gi Gi IVI 1 3


Hình 3. Hình ảnh cây Đinh mật tái sinh


PHỤ LỤC III

OTC1


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Dướng

7

12.73

1101.36

14.99

13.86

2

Dẻ gai

2

3.64

1086.44

14.78

9.21

3

Lát Hoa

5

9.09

595.03

8.10

8.59

4

Đinh Mật

7

12.73

275.54

3.75

8.24

5

Tram ba cạnh

1

1.82

961.63

13.09

7.45

6

Han Voi

5

9.09

293.59

4.00

6.54

7

Dâu Da Xoan

4

7.27

403.49

5.49

6.38

8

Sến

4

7.27

359.53

4.89

6.08

9

Sung đá

3

5.45

278.68

3.79

4.62

10

Thích nam thùy

1

1.82

452.16

6.15

3.99

11

Hoắc quang

1

1.82

415.27

5.65

3.73

12

Muồng

2

3.64

196.25

2.67

3.15

13

Thích bắc bộ

2

3.64

128.74

1.75

2.69

14

Thị Đá

2

3.64

106.76

1.45

2.54

15

Nhội

2

3.64

102.05

1.39

2.51

16

Cọc Rào

2

3.64

91.85

1.25

2.44

17

Nghiến

2

3.64

56.52

0.77

2.20

18

Sấu

1

1.82

176.63

2.40

2.11

19

Sung xè

1

1.82

153.86

2.09

1.96

20

Mạy Voòng

1

1.82

113.04

1.54

1.68



55

100

7348.385

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Mạy Puồng

8

21.05

1938.95

29.96

25.51

2

Sung Xè

4

10.53

642.13

9.92

10.22

3

Han Voi

5

13.16

315.57

4.88

9.02

4

Dẻ gai

1

2.63

706.50

10.92

6.77

5

Kháo

1

2.63

706.50

10.92

6.77

6

Mùm mụp

1

2.63

490.63

7.58

5.11

7

Nhội

3

7.89

138.95

2.15

5.02

8

Sấu

2

5.26

251.20

3.88

4.57

9

Đại phong tử

1

2.63

254.34

3.93

3.28

10

Đinh Mật

2

5.26

78.50

1.21

3.24

11

Lộc mại lá nhỏ

1

2.63

226.87

3.51

3.07

12

Thích bắc bộ

1

2.63

176.63

2.73

2.68

13

Sung đá

1

2.63

132.67

2.05

2.34

14

Cọc Rào

1

2.63

94.99

1.47

2.05

15

Mò lá tròn

1

2.63

63.59

0.98

1.81

16

Sến

1

2.63

63.59

0.98

1.81

17

Nghiến

1

2.63

50.24

0.78

1.70

18

Thị Đá

1

2.63

50.24

0.78

1.70

19

Xoan ta

1

2.63

50.24

0.78

1.70

20

Lát Hoa

1

2.63

38.47

0.59

1.61



38

100

6470.76

100

100

Xem tất cả 95 trang.

Ngày đăng: 11/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí