Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh tự nhiên lâm phần có loài cây Đinh mật Fernandoa brillettii Dop. Steenis phân bố tại xã Yên Lạc, Yên Trạch, tỉnh Thái Nguyên - 11


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Dướng

53

10.95

7194.53

8.74

9.84

2

Mạy Puông

42

8.68

8926.24

10.84

9.76

3

Han Voi

49

10.12

5648.86

6.86

8.49

4

Lát Hoa

25

5.17

4003.50

4.86

5.01

5

Lộc mai lá nhỏ

22

4.55

3605.51

4.38

4.46

6

Xoan ta

24

4.96

3187.10

3.87

4.41

7

Đinh Mật

21

4.34

3077.20

3.74

4.04

8

Kháo

11

2.27

4640.92

5.63

3.95

9

Dẻ gai

10

2.07

4636.21

5.63

3.85

10

Dâu Da Xoan

17

3.51

3053.65

3.71

3.61

11

Sung Xè

15

3.10

3001.84

3.64

3.37

12

Thổ mật tù

16

3.31

2789.11

3.39

3.35

13

Nhôi

19

3.93

1559.01

1.89

2.91

14

Mạy xả

12

2.48

1307.81

1.59

2.03

15

Mạy Voòng

12

2.48

1307.03

1.59

2.03

16

Sấu

11

2.27

1357.27

1.65

1.96

17

Sến

10

2.07

1324.30

1.61

1.84

18

Sung đá

9

1.86

1436.55

1.74

1.80

19

Phay

6

1.24

1494.64

1.81

1.53

20

Mò lá tròn

6

1.24

1453.04

1.76

1.50

21

Trám Ba Cạnh

4

0.83

1781.17

2.16

1.49

22

Tram trắng

3

0.62

1778.03

2.16

1.39

23

Mạy tèo

7

1.45

985.18

1.20

1.32

24

Thị Đá

9

1.86

620.15

0.75

1.31

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 95 trang tài liệu này.

Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh tự nhiên lâm phần có loài cây Đinh mật Fernandoa brillettii Dop. Steenis phân bố tại xã Yên Lạc, Yên Trạch, tỉnh Thái Nguyên - 11



STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

25

Mùm mụp

7

1.45

863.50

1.05

1.25

26

Nghiến

8

1.65

519.67

0.63

1.14

27

Gạo

2

0.41

1489.93

1.81

1.11

28

Thành ngạnh

6

1.24

724.56

0.88

1.06

29

Trường kẹ

5

1.03

788.14

0.96

1.00

30

Vàng Anh

6

1.24

539.30

0.65

0.95

31

Muồng

4

0.83

529.88

0.64

0.73

32

Thích bắc bộ

4

0.83

481.99

0.59

0.71

33

Sao

2

0.41

804.63

0.98

0.70

34

Xoan nhừ

2

0.41

804.63

0.98

0.70

35

Cọc Rào

5

1.03

265.33

0.32

0.68

36

Thôi ba lông

2

0.41

744.97

0.90

0.66

37

Bứa

3

0.62

546.36

0.66

0.64

38

Sảng

2

0.41

623.29

0.76

0.59

39

Thích nam thùy

2

0.41

606.02

0.74

0.57

40

Xoan đào

2

0.41

508.68

0.62

0.52

41

Sồi gai

3

0.62

301.44

0.37

0.49

42

Đại phong tử

2

0.41

317.93

0.39

0.40

43

Hoắc quang

1

0.21

415.27

0.50

0.36

44

Nhọc đá

2

0.41

113.83

0.14

0.28

45

Ô Rô

1

0.21

200.96

0.24

0.23



484

100

82359.06

100

100

Xem tất cả 95 trang.

Ngày đăng: 11/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí