Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh tự nhiên lâm phần có loài cây Đinh mật Fernandoa brillettii Dop. Steenis phân bố tại xã Yên Lạc, Yên Trạch, tỉnh Thái Nguyên - 10


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Dướng

10

20.41

1781.17

23.73

22.07

2

Lộc mai lá nhỏ

9

18.37

1689.32

22.50

20.44

3

Mùm Mụp

5

10.20

294.38

3.92

7.06

4

Dẻ gai

2

4.08

643.70

8.57

6.33

5

Xoan ta

2

4.08

568.34

7.57

5.83

6

Han Voi

3

6.12

368.17

4.90

5.51

7

Đinh Mật

2

4.08

332.84

4.43

4.26

8

Mạy tèo

2

4.08

211.17

2.81

3.45

9

Lát hoa

1

2.04

314.00

4.18

3.11

10

Thị Đá

2

4.08

157.00

2.09

3.09

11

Sấu

2

4.08

142.09

1.89

2.99

12

Nghiến

1

2.04

254.34

3.39

2.71

13

Thích bắc bộ

1

2.04

176.63

2.35

2.20

14

Sung đá

1

2.04

153.86

2.05

2.05

15

Mạy Voòng

1

2.04

113.04

1.51

1.77

16

Vàng anh

1

2.04

113.04

1.51

1.77

17

Nhội

1

2.04

63.59

0.85

1.44

18

Thổ mật tù

1

2.04

63.59

0.85

1.44

19

Sến

1

2.04

38.47

0.51

1.28

20

Cọc Rào

1

2.04

28.26

0.38

1.21



49

100

7506.96

100

100

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 95 trang tài liệu này.

Nghiên cứu một số đặc điểm tái sinh tự nhiên lâm phần có loài cây Đinh mật Fernandoa brillettii Dop. Steenis phân bố tại xã Yên Lạc, Yên Trạch, tỉnh Thái Nguyên - 10


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Mạy Puồng

14

28

2688.625

32.76885

30.38

2

Dướng

9

18

719.06

8.763873

13.38

3

Sao

2

4

804.625

9.806736

6.90

4

Mò lá tròn

2

4

801.485

9.768465

6.88

5

Thổ Mật Tù

4

8

358.745

4.372369

6.19

6

Dẻ gai

1

2

706.5

8.610792

5.31

7

Mạy vòng

2

4

240.21

2.927669

3.46

8

Vàng Anh

2

4

191.54

2.334481

3.17

9

Nhội

2

4

176.625

2.152698

3.08

10

Han Voi

2

4

163.28

1.99005

3.00

11

Sung đá

1

2

314

3.827019

2.91

12

Đinh Mật

1

2

254.34

3.099885

2.55

13

Mạy tèo

1

2

200.96

2.449292

2.22

14

Lát hoa

1

2

176.625

2.152698

2.08

15

Thị đá

1

2

132.665

1.616915

1.81

16

Sung xè

1

2

94.985

1.157673

1.58

17

Mạy xả

1

2

63.585

0.774971

1.39

18

Cọc rào

1

2

50.24

0.612323

1.31

19

Sến

1

2

38.465

0.46881

1.23

20

Nghiến

1

2

28.26

0.344432

1.17



50

100

8204.82

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Mạy Puông

13

26

3056.79

29.66405

27.83

2

Han Voi

9

18

1686.965

16.37084

17.19

3

Dâu Da Xoan

3

6

819.54

7.953074

6.98

4

Thổ Mật Tù

3

6

731.62

7.09987

6.55

5

Dướng

3

6

701.005

6.802773

6.40

6

Dẻ gai

1

2

1017.36

9.872781

5.94

7

Mạy Xả

3

6

444.31

4.311724

5.16

8

Nghiến

3

6

130.31

1.264569

3.63

9

kháo

1

2

452.16

4.387903

3.19

10

Mò lá tròn

1

2

379.94

3.687057

2.84

11

Mạy Vòng

2

4

88.705

0.860821

2.43

12

Sến

1

2

283.385

2.750057

2.38

13

Mạy tèo

1

2

132.665

1.287423

1.64

14

Xoan ta

1

2

132.665

1.287423

1.64

15

Đại phong tử

1

2

63.585

0.617049

1.31

16

Nhội

1

2

63.585

0.617049

1.31

17

Sung Đá

1

2

63.585

0.617049

1.31

18

Đinh Mật

1

2

28.26

0.274244

1.14

19

Thị đá

1

2

28.26

0.274244

1.14



50

100

10304.7

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Dướng

9

17.65

1258.36

13.75

15.70

2

Han Voi

7

13.73

898.83

9.82

11.77

3

Dâu Da Xoan

6

11.76

1061.32

11.60

11.68

4

Lát Hoa

5

9.80

650.77

7.11

8.46

5

Kháo

3

5.88

733.19

8.01

6.95

6

Xoan nhừ

2

3.92

804.63

8.79

6.36

7

Thôi ba lông

2

3.92

744.97

8.14

6.03

8

Sảng

2

3.92

623.29

6.81

5.37

9

Sến

2

3.92

540.87

5.91

4.92

10

Đinh Mật

1

1.96

530.66

5.80

3.88

11

Thị đá

2

3.92

145.23

1.59

2.75

12

Nhội

2

3.92

113.83

1.24

2.58

13

Ô Rô

1

1.96

200.96

2.20

2.08

14

Sồi gai

1

1.96

200.96

2.20

2.08

15

Mạy Tèo

1

1.96

153.86

1.68

1.82

16

Thích năm thùy

1

1.96

153.86

1.68

1.82

17

Trám Ba Cạnh

1

1.96

153.86

1.68

1.82

18

Sung đá

1

1.96

78.50

0.86

1.41

19

Nhọc đá

1

1.96

63.59

0.69

1.33

20

Dẻ Gai

1

1.96

38.47

0.42

1.19



51

100

9149.96

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Sung Xè

7

15.91

1777.24

21.97

18.94

2

Mạy puồng

6

13.64

1065.25

13.17

13.40

3

Kháo

3

6.82

1021.29

12.63

9.72

4

Xoan ta

5

11.36

624.08

7.72

9.54

5

Han Voi

5

11.36

536.16

6.63

9.00

6

Lộc Mại Lá Nhỏ

3

6.82

479.64

5.93

6.37

7

Tram trắng

1

2.27

803.84

9.94

6.11

8

Bứa

2

4.55

467.86

5.78

5.16

9

Muồng tang

2

4.55

333.63

4.12

4.34

10

Mò Lá Tròn

2

4.55

208.03

2.57

3.56

11

Nhội

2

4.55

128.74

1.59

3.07

12

Xoan đào

1

2.27

254.34

3.14

2.71

13

Trường kẹ

1

2.27

176.63

2.18

2.23

14

Thành ngạnh

1

2.27

94.99

1.17

1.72

15

Sồi Gai

1

2.27

50.24

0.62

1.45

16

Lát hoa

1

2.27

38.47

0.48

1.37

17

Đinh Mật

1

2.27

28.26

0.35

1.31



44

100

8088.64

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Lộc Mại Lá Nhỏ

8

16.67

1146.10

14.72

15.69

2

Han Voi

5

10.42

591.89

7.60

9.01

3

Sấu

5

10.42

560.49

7.20

8.81

4

Trám trắng

2

4.17

974.19

12.51

8.34

5

Gạo

1

2.08

1074.67

13.80

7.94

6

Xoan ta

4

8.33

425.47

5.46

6.90

7

Phay

3

6.25

422.33

5.42

5.84

8

Dướng

3

6.25

278.68

3.58

4.91

9

Trường kẹ

2

4.17

403.49

5.18

4.67

10

Nhội

2

4.17

367.38

4.72

4.44

11

Thành ngạnh

2

4.17

286.53

3.68

3.92

12

Lát hoa

2

4.17

239.43

3.08

3.62

13

Vàng Anh

2

4.17

102.05

1.31

2.74

14

Xoan đào

1

2.08

254.34

3.27

2.68

15

Sung xè

1

2.08

200.96

2.58

2.33

16

Đinh mật

1

2.08

132.67

1.70

1.89

17

Mạy vòng

1

2.08

113.04

1.45

1.77

18

Kháo

1

2.08

94.99

1.22

1.65

19

Mùm Mụp

1

2.08

78.50

1.01

1.55

20

Dâu da xoan

1

2.08

38.47

0.49

1.29



48

100

7785.63

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Dướng

10

19.23

814.05

10.09

14.66

2

Xoan ta

8

15.38

892.55

11.07

13.23

3

Lát hoa

5

9.62

768.52

9.53

9.57

4

Kháo

1

1.92

1017.36

12.61

7.27

5

Phay

2

3.85

726.13

9.00

6.42

6

Thổ Mật Tù

4

7.69

405.85

5.03

6.36

7

Nhội

4

7.69

404.28

5.01

6.35

8

Trám Ba Cạnh

2

3.85

665.68

8.25

6.05

9

Mạy vòng

3

5.77

359.53

4.46

5.11

10

Thành ngạnh

3

5.77

343.05

4.25

5.01

11

Đinh mật

1

1.92

490.63

6.08

4.00

12

Mạy tèo

2

3.85

286.53

3.55

3.70

13

Han Voi

2

3.85

132.67

1.64

2.75

14

Sấu

1

1.92

226.87

2.81

2.37

15

Dẻ Gai

1

1.92

153.86

1.91

1.92

16

Sung xè

1

1.92

132.67

1.64

1.78

17

Vàng Anh

1

1.92

132.67

1.64

1.78

18

Trường kẹn

1

1.92

113.04

1.40

1.66



52

100

8065.88

100

100


STT

Loài

ni

Ni%

gi

Gi%

IVI%

1

Mạy Xả

8

17.02

799.92

8.48

12.75

2

Thổ Mật Tù

4

8.51

1229.31

13.03

10.77

3

Lát Hoa

4

8.51

1182.21

12.53

10.52

4

Han Voi

6

12.77

661.76

7.02

9.89

5

Đinh mật

4

8.51

925.52

9.81

9.16

6

Dâu Da Xoan

3

6.38

730.84

7.75

7.07

7

Xoan ta

3

6.38

493.77

5.23

5.81

8

Dướng

2

4.26

540.87

5.73

4.99

9

Kháo

1

2.13

615.44

6.52

4.33

10

Mạy Vòng

2

4.26

279.46

2.96

3.61

11

Gạo

1

2.13

415.27

4.40

3.26

12

Sung Đá

1

2.13

415.27

4.40

3.26

13

Phay

1

2.13

346.19

3.67

2.90

14

Dẻ gai

1

2.13

283.39

3.00

2.57

15

Mạy Puông

1

2.13

176.63

1.87

2.00

16

Trường kẹ

1

2.13

94.99

1.01

1.57

17

Bứa

1

2.13

78.50

0.83

1.48

18

Lộc Mại Lá Nhỏ

1

2.13

63.59

0.67

1.40

19

Nhọc Đá

1

2.13

50.24

0.53

1.33

20

Sồi gai

1

2.13

50.24

0.53

1.33



47

100

9433.345

100

100

Xem tất cả 95 trang.

Ngày đăng: 11/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí