Thang Đo Các Yếu Tố Đầu Vào Và Mức Độ Hấp Dẫn Du Lịch



TT

Tên Doanh nghiệp

Trụ sở giao dịch

Phường/xã/ thị trấn

ĐT

Người đại diện theo pháp luật

Vốn (tr. đ)

Địa phận

150

Doanh nghiệp Du lịch Chi Sơn

1227E Cách Mạng Tháng Tám

Phước Trung

828006

Ô. Nguyễn Xuân Thu

600

TPBR

151

Doanh nghiệp Du lịch Tâm Liên

54 Quốc lộ 51, Khu 2

Phước Trung

825979

B. Ng Thị Kim Liên

1,000

TPBR

152

Doanh nghiệp Du lịch Sao Phương Nam

2437 Khu phố 1

Phước Nguyên

826646

Ô. Lưu Phúc Ánh

600

TPBR

153

Doanh nghiệp Du lịch Đại Phú Thịnh

506 Cách Mạng Tháng Tám

Phước Trung

826501

Ô. Tạ Trọng Đối

3,110

TPBR

154

Doanh nghiệp Du lịch Phước Thịnh

2222 Khu phố 3

Phước Nguyên

827337

Ô. Phạm Văn Thức

10,000

TPBR

155

Doanh nghiệp Du lịch Huệ Nghi

5/75 Khu 1

Long Toàn

825997

B. Nguyễn Thị Huệ

3,000

TPBR

156

Doanh nghiệp Du lịch Ân Phúc

Tổ 11, Khu phố 7

Phước Hưng

826900

Ô. Nguyễn Thành Trung

1,500

TPBR

157

Doanh nghiệp Du lịch Thu Thủy

2261 QL55

Phước Nguyên

825354

B. Nguyễn Thị Bắc

300

TPBR

158

Doanh nghiệp Du lịch Thanh Bình

KP5, P Phước Trung

Phước Trung

825875

Ô. Nguyễn Huệ

1,920

TPBR

159

Doanh nghiệp Du lịch Bảo Ngọc

13 tổ KP Hương Điền

Long Hương

820828

Ô. Nguyễn Hữu Bảo

3,600

TPBR

160

Doanh nghiệp Du lịch Ngọc Hải

QL 51 ấp Núi Dinh

Long Hương

829199

Ô. Phạm Ngọc Hải

10,000

TPBR

161

Doanh nghiệp Du lịch Tân Thành Đạt

528 Điện Biên Phủ

Phước Hưng



2,500

TPBR

162

Doanh nghiệp Du lịch Sơn Thành

642 Cách Mạng Tháng 8, KP4

Phước Trung

825543

Ô. Nguyễn Huy Cận

7,000

TPBR

163

Doanh nghiệp Du lịch Tín Nghĩa

25B ấp Hương Điền

Long Hương


Ô. Nguyễn Phi Long

400

TPBR

164

Doanh nghiệp Du lịch Hải Tín

15 thuộc đơn nguyên C3



Ô. Trương Tấn Hải

850

TPBR

165

Doanh nghiệp Du lịch Kiến trúc An Cư

3000B QL 55

Phước Nguyên

829887

Ô. Nguyễn Hữu Nhân

200

TPBR

166

Doanh nghiệp Du lịch Thiên Tân

2931B Khu phố 4

Phước Trung


Ô. Phạm Văn Hiền

3,000

TPBR

167

Doanh nghiệp Du lịch Minh Ngọc

2134A Khu phố 4, QL 56

Phước Hưng

852080

Ô. Nguyễn Văn Hồng

500

TPBR

168

Doanh nghiệp Du lịch Thái Dương

28 Thi Sách

Phường 2

859712

Ô. Nguyễn Luyến

9,314

TPVT

169

Doanh nghiệp Du lịchThái Bình Dương

283 Trương Công Định

Phường 3

854375

B. Lê Thị Mây

600

TPVT

170

Doanh nghiệp Du lịch Liên Hoa

177 Lê Hồng Phong

Phường 8

852718

B. Trương Thị Nhi

12,306.70

TPVT

171

Doanh nghiệp Du lịchHải Đăng

194 Trần Phú

Phường 5


Ô. Trần Xuân Hương

1,499.80

TPVT

172

Doanh nghiệp Du lịch Hoàng Hiệp

425 Nguyễn An Ninh

Phường 9

853959

Ô. Khương Minh Hiệp

20,850

TPVT

173

Doanh nghiệp Du lịch Quyết Thắng

229 Lê Hồng Phong

Phường 8

852740

Ô. Nguyễn Văn Bảnh

21,918.20

TPVT

174

Doanh nghiệp Du lịch Tứ Hải

78-80 Phước Thắng

Phường 11

620607

Ô. Đào Quốc Tuấn

1,235

TPVT

175

Doanh nghiệp Du lịch Lê Hoàng

Làng Du Lịch Chí Linh

Phường 10


B. Nguyễn Diệu Uyên

10,000

TPVT

176

Doanh nghiệp Du lịch Bình Minh

35 Nguyễn Hữu Cảnh

Phường 9

815678

B. Ngô Phương Mai

52,809

TPVT

177

Doanh nghiệp Du lịch GILI

274 Trương Công Định

Phường 3

859041

Ô. Bùi Đình Đã

7,500

TPVT

178

Doanh nghiệp Du lịch Tân Mê Kông

87-89 Trần Hưng Đạo

Phường 1

852014

Ô. Huỳnh Trung Tấn

16,166

TPVT

179

Doanh nghiệp Du lịch Ô cấp BR-VT

25/9 Võ Thị Sáu

Phường 2

857694

Ô. Nguyễn Văn Vân

300

TPVT

180

Doanh nghiệp Du lịch Quang Hưng

20 Trương Công Định

Phường 3

816307

Ô. Vũ Tất Năm

12,000

TPVT

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 233 trang tài liệu này.

Nghiên cứu mô hình năng lực cạnh tranh cấp tỉnh trong lĩnh vực du lịch - 25

N

Phụ lục 8. Thang đo các yếu tố đầu vào và mức độ hấp dẫn du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.768

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VA1

14.47

8.519

.709

.660

VA2

14.37

9.116

.676

.677

VA3

14.43

11.501

.583

.804

VA4

14.71

9.954

.527

.768

VA5

14.26

9.666

.644

.693

Phụ lục 9. Thang đo các nguồn lực phục vụ phát triển du lịch

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.774

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VB1

13.39

9.614

.706

.677

VB2

13.38

9.486

.689

.681

VB3

13.53

9.448

.621

.705

VB4

12.62

13.733

.143

.838

VB5

13.25

9.962

.590

.717

Phụ lục 10. Thang đo năng lực của chính quyền địa phương


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.772

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VC1

12.93

15.594

.127

.844

VC2

13.48

10.262

.725

.660

VC3

13.40

10.762

.660

.686

VC4

13.48

11.448

.620

.703

VC5

13.32

11.536

.612

.706

Phụ lục 11. Thang đo các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.798

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

VD1

12.16

11.258

.645

.740

VD2

12.46

11.945

.594

.786

VD3

12.71

11.589

.539

.773

VD4

12.53

11.379

.607

.751

VD5

12.51

10.973

.618

.747

Phụ lục 12. Thang đo năng lực cạnh tranh cấp tỉnh trong lĩnh vực du lịch


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.801

3

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

PCT1

7.57

3.146

.640

.738

PCT2

7.33

3.280

.641

.734

PCT3

7.12

3.657

.668

.714

Phụ lục 13. Giá trị KMO


KMO and Bartlett's Testa


Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.878

Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3.134E3


df

153


Sig.

.000

Phụ lục 14. Phương sai trích


Total Variance Explained


Component


Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%


Total

% of Variance

Cumulative

%

1

6.276

34.868

34.868

6.276

34.868

34.868

4.220

23.443

23.443

2

2.731

15.173

50.041

2.731

15.173

50.041

3.804

21.133

44.576

3

1.838

10.214

60.254

1.838

10.214

60.254

2.822

15.678

60.254

Phụ lục 15. Ma trận nhân tố xoay


Rotated Component Matrix


Component

1

2

3

4

VA1

.756




VA2

.789




VA3

.355




VA4

.618




VA5

.800




VB1


.804



VB2


.809



VB3


.735



VB5


.719



VC2



.873


VC3



.801


VC4



.824


VC5



.776


VD1




.750

VD2




.741

VD3




.723

VD4




.698

VD5




.673

Phụ lục 16. Thống kê mô tả


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. D

Skewness

Kurtosis

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Std. Error

Statistic

Std. Error

VA1

150

1

5

3.59

1.118

-.713

.130

-.167

.260

VA2

150

1

5

3.69

1.033

-.749

.130

.144

.260

VA4

150

1

5

3.35

1.155

-.564

.130

-.476

.260

VA5

150

1

5

3.80

.955

-.763

.130

.383

.260

VB1

150

1

5

3.15

1.072

-.544

.130

-.477

.260

VB2

150

1

5

3.16

1.114

-.457

.130

-.573

.260

VB3

150

1

5

3.01

1.197

-.355

.130

-.990

.260

VB5

150

1

5

3.29

1.131

-.395

.130

-.621

.260

VC2

150

1

5

3.17

1.248

-.230

.130

-.950

.260

VC3

150

1

5

3.25

1.233

-.236

.130

-.999

.260

VC4

150

1

5

3.17

1.154

-.300

.130

-.620

.260

VC5

150

1

5

3.33

1.148

-.423

.130

-.516

.260

VD1

150

1

5

3.43

1.065

-.636

.130

-.222

.260

VD2

150

1

5

3.13

1.115

236

.130

.282

.260

VD3

150

1

5

2.88

1.128

-.189

.130

-.830

.260

VD4

150

1

5

3.06

1.085

-.342

.130

-.532

.260

VD5

150

1

5

3.08

1.149

-.254

.130

-.803

.260

Valid N (listwise)

150









Phụ lục 17. Số liệu các trọng số hồi quychưa chuẩn hóa (Regression Weights)


Estimate

S.E.

C.R.

P

Label

PCT

<---

C

.088

.045

1.975

.048


PCT

<---

B

.154

.051

3.050

.002


PCT

<---

A

.574

.120

4.766

***


PCT

<---

D

.273

.098

2.798

.005


VB5

<---

B

1.000





VD4

<---

D

.900

.067

13.479

***


VD1

<---

D

1.000





PCT2

<---

PCT

.951

.080

11.939

***


PCT1

<---

PCT

1.000





PCT3

<---

PCT

.905

.070

12.918

***


VB2

<---

B

1.214

.104

11.627

***


VB1

<---

B

1.189

.100

11.909

***


VB3

<---

B

1.072

.108

9.921

***


VC3

<---

C

1.172

.090

13.055

***


VC4

<---

C

1.000





VC5

<---

C

.922

.083

11.179

***


VA1

<---

A

1.319

.082

16.090

***


VA2

<---

A

1.222

.077

15.968

***


VA4

<---

A

.809

.090

8.950

***


VA5

<---

A

1.000





VC2

<---

C

1.369

.097

14.042

***


VD3

<---

D

.659

.071

9.316

***


VD5

<---

D

.951

.071

13.436

***


Phụ lục 18. Số liệu các trọng số hồi quy chuẩn hóa (Standardized Regression Weights)


Estimate

PCT

<---

C

.093

PCT

<---

B

.149

PCT

<---

A

.535

PCT

<---

D

.310

VB5

<---

B

.660

VD4

<---

D

.726

VD1

<---

D

.822

PCT2

<---

PCT

.713

PCT1

<---

PCT

.722

PCT3

<---

PCT

.785

VB2

<---

B

.814

VB1

<---

B

.829

VB3

<---

B

.669

VC3

<---

C

.773

VC4

<---

C

.705

VC5

<---

C

.653

VA1

<---

A

.849

VA2

<---

A

.851

VA4

<---

A

.504

VA5

<---

A

.754

VC2

<---

C

.891

VD3

<---

D

.511

VD5

<---

D

.724

Phụ lục 19. Kiểm định Bootstrap Distributions (Default model)

ML discrepancy (implied vs sample)



|--------------------


638.843

|*


669.205

|**


699.568

|***


729.931

|*********


760.293

|*************


790.656

|*******************


821.018

|*****************

N = 500

851.381

|***************

Mean = 821.445

881.743

|***********

S. e. = 3.158

912.106

|*******

ML discrepancy (implied vs pop)

K-L overoptimism (unstabilized)



|--------------------


-662.794

|*


-544.341

|*


-425.889

|**


-307.437

|****


-188.985

|*********


-70.532

|************


47.920

|***************

N = 500

166.372

|*******************

Mean = 163.209

284.824

|**************

S. e. = 12.408

403.277

|*************

K-L overoptimism (stabilized)



|--------------------


659.098

|*


669.947

|******


680.796

|************


691.646

|*************


702.495

|******************


713.344

|*************


724.193

|*********

N = 500

735.042

|*******

Mean = 706.900

745.891

|***

S. e. = 1.079

756.741

|***



|--------------------


-2.818

|*


24.860

|*


52.538

|***


80.217

|******


107.895

|***********


135.573

|**************


163.251

|*******************

N = 500

190.929

|****************

Mean = 177.994

218.607

|************

S. e. = 3.038

246.286

|********

Phụ lục 20. Mô hình đo lường tới hạn chưa chuẩn hóa

Chi - square = 420.444; DF = 98; P = .000; Chi - square/df = 4.290;GFI = .866; TLI = .858; CFI = .884; RMSEA = .097.

e1

VA1

1.31

.31

e2

1

.52

1.20

1.02

.77

A

1

1.00

.38

e5

1

VA5

.44

e6

1

.30

VB1

.37

1

1.13

e7

1.25

.56

.65 1

1.18

e8

B

.72

e10

1.00

1

.06

VB5

.11

.33 1

e12

VC2

.61 1

e13

1.36

.39

VC3

1.17

.67

.66 1

1.00

C

.92

.75 1

e15

.40

e16

VC5

1

.14

1.00

.89 1

e18

.57

e19

.73

VD3

.72

1

.91

D

1.00

.59

1

e20 VD5

VB2

VA2

VB3

VD1

VD4

.34 1



e4

VA4


.51


e14

VC4

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/03/2023