PHIẾU NGHIÊN CỨU MÃ SỐ 1. Họ và tên sản phụ: ................................................ ……….
2. Địa chỉ:……………………………………………………
3. Tuổi: ..................................................................... ………..
20 - 24 □
25 – 29 □
30 – 34 □
35 – 39 □
Trên 40 □
4. Thời gian nhập viện: ............................................ ………
5. PARA: .................................................................. ……….
6. Tiền sử băng huyết sau sinh Có □
Không □
7. Tiền sử dị ứng Có □
Không □
8. Đặc điểm thai kỳ trước Đẻ thường □
Đẻ có biến cố□
9. Thời gian bắt đầu chuyển dạ: ...................................................
10. Thời gian bắt đầu cuộc đẻ: .......................................................
11. Thời gian sổ rau:.......................................................................
12.
13. Thời điểm phát hiện BHSS Trước sổ rau □
1 giờ đầu □
6 giờ đầu □
6 – 24 giờ □
Trên 24 giờ □
14. Các chỉ số huyết học trước đẻ
Hemoglobin | Hematocrit | |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỉ Lệ Tai Biến Ở Nhóm Thực Hiện Kỹ Huật Thành Công
- Tỉ Lệ Thành Công Của Đặt Bóng Chèn Lòng Tử Cung Và So Với Các Kết Quả Nghiên Cứu Khác
- Nghiên cứu hiệu quả của phương pháp đặt bóng chèn lòng tử cung bằng Sonde foley điều trị băng huyết sau sinh tại Bệnh viện phụ sản Hà Nội - 8
Xem toàn bộ 79 trang tài liệu này.
15. Các chỉ số huyết học tại thời điểm chẩn đoán BHSS
Hemoglobin | Hematocrit | |
16. Huyết áp trước đẻ: ………………………………………..
17. Huyết áp tại thời điểm BHSS: ……………………………
18. Phương pháp đẻ lần này:
Đẻ thường đường âm đạo: □ Đẻ có hỗ trợ thủ thuật: □
19. Chỉ số Bishop:…………………………………………….
20. Tuổi thai: .......................... ................................ ………...
21. Số lượng thai ....................... ………………………………
22. Cân nặng con:……………………………………………..
23. Apgar:
0 điểm: □
1 - 3 điểm: □
4 - 7 điểm: □
8 - 10 điểm: □
24. Truyền máu Có □
Không □
25. Lượng máu truyền (nếu có): ………………………………
26. Thời gian thực hiện đặt bóng chèn 5 phút □
6 – 10 phút □
11 – 15 phút □
16 – 20 phút □ Trên 20 phút □
27. Kết quả đặt bóng chèn Thành công □
Thất bại □
28. Lượng máu mất thêm khi chẩn đoán thành công:…………..
29. Thời gian chẩn đoán phương pháp bóng chèn lòng tử cung có hiệu quả cầm máu…………………………………………………………..
30. Thời gian lưu bóng chèn:……………………………………. 31. Phương pháp xử trí khi thất bại:...............................................
32. Biến chứng (ghi rõ nếu có):………………………………….
DANH SÁCH BỆNH NHÂN
Mã lưu trữ | Họ tên | Tuổi | |
1 | 19140964 | Bùi Thị N | 23 |
2 | 18067080 | Đỗ Bích N | 29 |
3 | 21030916 | Đỗ Thị Hồng N | 24 |
4 | 21016465 | Đoàn Thị H | 29 |
5 | 18147889 | Nguyễn Thị T | 31 |
6 | 20083507 | Đoàn Thu T | 31 |
7 | 15072205 | Lã Thị Q | 31 |
8 | 20038473 | Lê Thị Thu H | 32 |
9 | 11110779 | Lê Thu T | 22 |
10 | 21075941 | Nguyễn Thị L | 31 |
11 | 11023037 | Mạc Thị T | 29 |
12 | 21075941 | Nguyễn Thị L | 31 |
13 | 21038448 | Nguyễn Hoàng L | 32 |
14 | 12077541 | Nguyễn Lê V | 36 |
15 | 18074959 | Nguyễn Minh T | 29 |
16 | 21001053 | Nguyễn Thị A | 20 |
17 | 21030513 | Nguyễn Thị H | 35 |
18 | 15049413 | Nguyễn Thị L | 34 |
19 | 21036809 | Nguyễn Thị T | 35 |
20 | 20093040 | Nguyễn Thị Thanh N | 33 |
21 | 20056748 | Nguyễn Thị Thảo L | 29 |
22 | 21020277 | Nguyễn Thị Thu T | 34 |
23 | 01905782 | Nguyễn Thị Thuỳ L | 25 |
24 | 20040581 | Nguyễn Thị T | 28 |
25 | 21027298 | Phạm Kiều A | 28 |
26 | 21029811 | Trần Thị H | 37 |
27 | 20055610 | Trần Thị Lan A | 31 |
20080594 | Trần Thị Minh Q | 28 | |
29 | 10180498 | Trần Thị Thanh N | 38 |
30 | 09055335 | Trần Thị T | 42 |
31 | 10123179 | Trần Thị T | 39 |
32 | 15075475 | Vi Thị L | 31 |
33 | 09120870 | Vũ Thuý P | 39 |
28
Ngày tháng 6 năm 2022
NGƯỜI HƯỚNG DẪN |