Kết Quả Kiểm Tra Các Test Thể Lực Của Sv Nhóm Tn-Đc Trước Tn



TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÕN


*********

PHỤ LỤC 7

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc


PHIẾU KHẢO SÁT

(Dành cho các nhóm sinh viên sau thực nghiệm)


Nhằm đánh giá hiệu quả thực hiện và mức độ phù hợp của các giải pháp phát triển hoạt động TDTT ngoại khóa, chúng tôi tiến hành khảo sát đánh giá của người học sau khi thực nghiệm. Để có những thông tin phục vụ cho việc nghiên cứu, Anh (chị) vui lòng trả lời những thông tin theo mẫu dưới đây. Những thông tin thu được từ Anh (chị) là những dữ liệu quan trọng góp phần cho thành công của nghiên cứu này.

PHẦN 1: THÔNG TIN CHUNG

1. Giới tính: . Nam. Nữ

2. Anh (chị) là sinh viên năm:

. Năm nhất . Năm hai . Năm ba . Năm tư

3. Nơi ở hiện tại:

. Ký túc xá .Nhà trọ . Ở nhà mình/nhà người thân

4. Kết quả học tập trong năm vừa qua

. Xuất sắc . Giỏi . Khá

. Trung bình Khá . Trung bình . Yếu . Kém

5. Chi tiêu hàng tháng:

. Dưới 2 triệu đồng . Từ 2 đến dưới 3 triệu đồng

. Từ 3 đến dưới 4 triệu đồng . Từ 4 đến dưới 5 triệu đồng

. Trên 5 triệu đồng

PHẦN 2:NỘI DUNG ĐÁNH GIÁ

Câu 6: Anh (chị) cảm thấy như thế nào khi tham gia các hoạt động TDTT ngoại khóa ?

Rất hứng thú

Hứng thú

Bình thường

Không hứng thú

Rất không hứng thú

Câu 10: Đánh giá của Anh (chị) về các hoạt động TDTT ngoại khóa mà anh (chị) đang tham gia như thế nào?

Rất hài lòng

Hài lòng

Bình thường

Không hài lòng

Rất không hài lòng

PHẨN 3: KIẾN NGHỊ KHÁC

------------------------------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------------------------------

------------------------------------------------------------------------------------------------------------


Người phỏng vấn Người được phỏng vấn


PHỤ LỤC 8

KẾT QUẢ KIỂM TRA CÁC TEST THỂ LỰC CỦA SV NHÓM TN-ĐC TRƯỚC VÀ SAU TN

1. KẾT QUẢ KIỂM TRA CÁC TEST THỂ LỰC CỦA SV NHÓM TN-ĐC TRƯỚC TN

1.1. Nhóm TN



TT

SV NAM

Nằm ngửa gập bụng (lần/30

giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

1

18

196

5.9

905

2

15

180

5.9

945

3

16

194

5.9

875

4

19

175

5.0

795

5

18

192

5.2

855

6

19

195

5.8

860

7

17

176

4.8

876

8

17

197

6.0

969

9

18

196

4.1

920

10

17

208

4.7

892

11

19

188

5.7

828

12

18

191

5.0

800

13

16

189

5.2

820

14

18

217

5.6

836

15

17

212

5.8

918

16

18

218

5.8

902

17

17

194

5.6

862

18

18

208

5.9

879

19

17

201

4.1

904

20

18

210

5.9

799

21

17

206

4.0

942

22

18

213

4.9

887

23

17

185

5.7

877

24

16

216

5.9

880

25

19

213

5.7

874

26

16

199

6.0

810

27

19

209

4.7

842

28

18

202

5.8

797

29

17

176

4.6

818

30

17

188

4.8

794

31

18

195

5.8

754

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 210 trang tài liệu này.

Nghiên cứu giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thể dục thể thao ngoại khóa cho sinh viên trường Đại học Sài Gòn - 23


32

17

188

5.1

939

33

19

209

5.6

843

34

18

193

5.1

826

35

18

212

6.7

944

36

17

187

6.8

933

37

16

192

5.6

785

38

17

211

5.8

902

39

17

189

5.8

821

40

16

187

6.1

830

41

17

187

5.7

867

42

17

188

4.9

751

43

18

215

5.6

739

44

17

188

4.9

787

45

17

188

5.7

860

46

16

186

5.0

777

47

16

205

4.6

904

48

19

190

5.8

813

49

17

185

4.7

919

50

16

211

5.0

827

51

18

196

5.2

820

52

17

188

5.6

855

53

16

205

5.7

828

54

16

191

5.0

800

55

16

189

5.3

819

56

16

205

5.2

840

57

17

176

5.8

918

58

18

188

5.8

802

59

17

176

5.6

857

60

16

208

5.9

884

61

17

195

4.2

855

62

14

188

5.9

799

63

17

206

5.6

912

64

15

186

5.5

887

65

17

196

5.7

877

66

16

188

5.9

880

67

17

187

5.7

834

68

16

199

6.0

810

69

15

188

4.7

842

70

14

197

5.8

797

71

17

176

4.6

818

72

17

188

4.8

794

73

16

195

5.8

754

74

17

188

5.1

795

75

16

200

5.6

843

76

15

185

5.1

826

77

15

188

6.7

815

78

17

187

5.9

825

79

16

192

5.5

785


80

14

187

5.8

805

81

17

189

5.8

821

82

16

187

6.3

830

83

17

187

5.7

867

84

17

188

5.9

751

85

15

172

5.6

739

86

17

182

4.9

787

87

17

189

5.7

860

88

16

186

5.0

777

89

16

188

5.9

825

90

15

190

6.0

813

91

17

177

5.9

905

92

18

180

6.2

925

93

17

202

5.9

880

94

16

175

5.1

805

95

19

192

5.1

855

96

17

185

5.8

795

97

19

176

4.3

876

98

18

197

5.9

965

99

17

187

4.1

920

100

17

208

4.6

885

101

16

179

5.7

828

102

18

186

5.0

800

103

16

189

5.2

820

104

16

173

5.6

835

105

17

208

5.8

918

106

18

186

5.7

895

107

17

194

5.6

805

108

18

208

5.9

875

109

17

201

4.2

855

110

18

215

5.8

799

111

17

206

4.0

825

112

17

210

4.9

890

113

17

185

5.6

877

114

18

216

5.9

880

115

17

176

5.8

864

116

16

199

5.9

810

117

17

209

4.6

742

118

16

202

5.7

797

119

19

176

4.6

818

120

17

188

4.7

794


TT

SV NỮ

Nằm ngửa gập bụng (lần/30

giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

1

17

156

6.7

855

2

14

140

6.7

895


3

15

154

6.7

825

4

18

135

5.8

745

5

17

152

6.0

805

6

18

155

6.6

810

7

16

136

5.6

826

8

16

157

6.8

919

9

17

156

4.9

870

10

16

168

5.5

842

11

18

148

6.5

778

12

17

151

5.8

750

13

15

149

6.0

770

14

17

177

6.4

786

15

16

172

6.6

868

16

17

178

6.6

852

17

16

154

6.4

812

18

17

168

6.7

829

19

16

161

4.9

854

20

17

170

6.7

749

21

16

166

4.8

892

22

17

173

5.7

837

23

16

145

6.5

827

24

15

176

6.7

830

25

18

173

6.5

824

26

15

159

6.8

760

27

18

169

5.5

792

28

17

162

6.6

747

29

16

136

5.4

768

30

16

148

5.6

744

31

17

155

6.6

704

32

16

148

5.9

889

33

18

169

6.4

793

34

17

153

5.9

776

35

17

172

7.5

894

36

16

147

7.6

883

37

15

152

6.4

735

38

16

171

6.6

852

39

16

149

6.6

771

40

15

147

6.9

780

41

16

147

6.5

817

42

16

148

5.7

701

43

17

175

6.4

689

44

16

148

5.7

737

45

16

148

6.5

810

46

15

146

5.8

727

47

15

165

5.4

854

48

18

150

6.6

763

49

16

145

5.5

869

50

15

171

5.8

777


51

14

141

7.5

730

52

14

145

6.9

735

53

15

146

6.9

680

54

15

135

5.8

767

55

16

138

7.3

750

56

15

135

6.6

872

57

16

147

7.4

807

58

15

139

6.1

773

59

14

152

7.4

648

60

15

149

6.3

661

61

14

148

7.4

774

62

12

135

6.9

777

63

13

129

7.5

749

64

14

148

7.2

717

65

15

148

7.1

712

66

16

164

5.8

697

67

14

145

8.3

777

68

15

124

7.1

743

69

16

138

7.4

654

70

12

147

7.5

751

71

12

155

7.3

677

72

15

142

6.9

673

73

16

135

7.6

740

74

16

136

7.2

670

75

13

139

7.1

698

76

14

149

6.4

809

77

15

132

8.2

719

78

14

137

7.4

737

79

15

151

7.4

691

80

13

157

7.3

690

81

16

128

7.5

679

82

15

135

7.5

660

83

15

148

7.2

744

84

16

136

7.5

650

85

14

151

7.1

707

86

15

146

7.2

798

87

14

165

7.4

691

88

14

135

7.4

688

89

15

145

7.3

739

90

13

148

7.4

757

91

13

147

8.0

744

92

16

146

6.9

720

93

15

147

5.9

637

94

15

138

7.3

779

95

16

147

8.6

689

96

15

147

7.3

776

97

17

139

6.1

770

98

16

149

7.4

658


99

14

145

6.2

663

100

15

148

7.5

766

101

14

135

6.7

783

102

13

129

7.5

746

103

14

142

7.2

725

104

15

148

7.1

710

105

16

146

5.8

696

106

14

145

8.3

778

107

15

124

7.1

740

108

16

148

6.4

644

109

12

147

7.5

752

110

13

155

7.3

757

111

13

142

7.0

698

112

16

135

7.6

750

113

16

156

7.2

656

114

13

139

8.0

704

115

14

149

6.4

823

116

15

132

8.2

714

117

14

137

7.4

744

118

15

151

7.4

698

119

13

157

7.3

723

120

16

128

7.5

689


1. 2. Nhóm ĐC



TT

SV NAM

Nằm ngửa gập bụng (lần/30

giây)

Bật xa tại chỗ (cm)

Chạy 30m XPC (giây)

Chạy tùy sức 5 phút (m)

1

17

209

5.79

951

2

18

203

6.96

854

3

17

204

5.09

835

4

19

198

5.89

947

5

18

186

6.75

953

6

17

205

5.92

876

7

19

181

5.16

805

8

18

215

6.53

821

9

17

173

6.81

903

10

18

215

6.78

885

11

19

172

6.62

810

12

16

187

6.94

964

13

17

174

5.12

889

14

19

187

5.81

889

15

16

204

5.04

927

16

17

183

5.82

772

17

16

214

6.62

883

Xem tất cả 210 trang.

Ngày đăng: 20/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí