1. HÀNH CHÍNH
MẪU BỆNH ÁN NGHIÊN CỨU
Họ và tên bệnh nhân:
Năm sinh Giới
Mã số bệnh án: Mã số nghiên cứu:
2. THÔNG TIN TRƯỚC GHÉP
2.1 Bệnh nhân
Chẩn đoán:
Thể bệnh: Đột biến đặc hiệu kèm theo: Điều trị trước ghép (số đợt, loại phác đồ, kết quả):
Kêt quả xét nghiệm HLA
HLA-B | HLA-C | HLA-DRB1 | HLA-DQB1 | |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Ghép Tế Bào Gốc Từ Máu Dây Rốn Điều Trị Bệnh Lơ Xê Mi
- Nghiên cứu điều trị bệnh lơ xê mi bằng ghép tế bào gốc từ Ngân hàng máu dây rốn cộng đồng tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương - 20
- Nghiên cứu điều trị bệnh lơ xê mi bằng ghép tế bào gốc từ Ngân hàng máu dây rốn cộng đồng tại Viện Huyết học - Truyền máu Trung ương - 21
Xem toàn bộ 179 trang tài liệu này.
Kết quả xét nghiệm anti-HLA: Bệnh kèm theo trước ghép:
Cân nặng: kg Nhóm máu:
2.2 Mẫu tế bào gốc máu dây rốn:
Kêt quả xét nghiệm HLA
HLA-B | HLA-C | HLA-DRB1 | HLA-DQB1 | |
Mức độ hòa hợp với bệnh nhân: 4/6 5/6 6/6 Locus bất đồng nếu có:
Liều Tế bào có nhân/kg cân nặng: Liều CD34/kg cân nặng:
Nhóm máu của máu dây rốn:
3. QUÁ TRÌNH GHÉP: Ngày điều kiện hóa: Phác đồ điều kiện hóa:
Phác đồ dự phòng ghép chống chủ: Ngày ghép tế bào gốc:
Phản ứng khi truyền tế bào gốc:
4. THEO DÕI SAU GHÉP
Ngày mọc bạch cầu hạt trung tính (> 0.5 G/l): Ngày mọc tiểu cầu (> 20 G/l):
Chimerism
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
Chuyển đổi nhóm máu:
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | |
Biến chứng sau ghép:
Xuất huyết:
Tổn thương gan:
Nhiễm trùng: Loại tác nhân:
CMV EBV | BK virus | khác | |
Ghép chống chủ cấp: | Vị trí, mức độ: | ||
Ghép chống chủ mạn: | Vị trí, mức độ: |
Ngày tái phát: Vị trí tái phát:
Ngày tử vong: Lý do tử vong:
HÒA HỢP HLA CÁC CẶP BỆNH NHÂN-MÁU DÂY RỐN
Đối tượng | HLA-A | HLA-B | HLA-DR | Hòa hợp | ||||
1 | Bệnh nhân | 02:01 | 11:01 | 40:01 | 46:01 | 08:09 | 09:01 | 4/6 |
Máu dây rốn | 02:01 | 11:01 | 07:05 | 46:01 | 10:01 | 09:01 | ||
2 | Bệnh nhân | 24:02 | 29:01 | 07:05 | 15:25 | 12:02 | 10:01 | 5/6 |
Máu dây rốn | 11:01 | 29:01 | 07:05 | 15:25 | 12:02 | 10:01 | ||
3 | Bệnh nhân | 01:02 | 30:01 | 50:01 | 57:01 | 14:10 | 07:01 | 4/6 |
Máu dây rốn | 01:01 | 24:02 | 52:01 | 57:01 | 14:10 | 07:01 | ||
4 | Bệnh nhân | 02:03 | 02:03 | 15:02 | 18:01 | 12:02 | 14:04 | 6/6 |
Máu dây rốn | 02:01 | 02:03 | 15:12 | 18:01 | 12:02 | 14:04 | ||
5 | Bệnh nhân | 02:01 | 29:01 | 07:05 | 46:01 | 10:01 | 15:02 | 5/6 |
Máu dây rốn | 02:01 | 29:01 | 07:05 | 46:01 | 10:01 | 09:01 | ||
6 | Bệnh nhân | 02:06 | 26:01 | 15:25 | 40:01 | 12:02 | 12:02 | 4/6 |
Máu dây rốn | 02:06 | 11:01 | 15:25 | 07:05 | 12:02 | 12:02 | ||
7 | Bệnh nhân | 11:02 | 33:01 | 15:02 | 58:01 | 04:05 | 13:02 | 4/6 |
Máu dây rốn | 11:01 | 33:01 | 13:01 | 58:01 | 04:05 | 03:01 | ||
8 | Bệnh nhân | 11:01 | 26:01 | 15:02 | 38:02 | 09:01 | 15:02 | 4/6 |
Máu dây rốn | 29:01 | 26:01 | 15:02 | 38:02 | 12:01 | 15:02 | ||
9 | Bệnh nhân | 02:01 | 24:02 | 46:01 | 46:01 | 09:01 | 09:01 | 5/6 |
Máu dây rốn | 02:01 | 02:01 | 46:01 | 46:01 | 09:01 | 09:01 | ||
10 | Bệnh nhân | 02:01 | 24:02 | 15:12 | 55:02 | 13:12 | 15:02 | 5/6 |
Máu dây rốn | 02:03 | 24:02 | 15:02 | 55:02 | 04:05 | 15:02 |
Đối tượng | HLA-A | HLA-B | HLA-DR | Hòa hợp | ||||
11 | Bệnh nhân | 01:01 | 29:01 | 07:05 | 57:01 | 07:01 | 10:01 | 6/6 |
Máu dây rốn | 01:01 | 29:01 | 07:05 | 57:01 | 07:01 | 10:01 | ||
12 | Bệnh nhân | 11:01 | 24:02 | 15:02 | 55:02 | 04:06 | 12:02 | 5/6 |
Máu dây rốn | 11:01 | 24:02 | 15:02 | 54:01 | 04:06 | 12:02 | ||
13 | Bệnh nhân | 02:01 | 29:01 | 07:05 | 27:04 | 07:01 | 10:01 | 4/6 |
Máu dây rốn | 33:03 | 29:01 | 07:05 | 44:03 | 07:01 | 10:01 | ||
14 | Bệnh nhân | 02:03 | 29:01 | 07:05 | 38:02 | 08:03 | 10:01 | 6/6 |
Máu dây rốn | 02:03 | 29:01 | 07:05 | 38:02 | 08:03 | 10:01 | ||
15 | Bệnh nhân | 11:01 | 11:01 | 13:01 | 46:01 | 04:05 | 09:01 | 4/6 |
Máu dây rốn | 11:01 | 02:01 | 13:01 | 15:02 | 04:05 | 09:01 | ||
16 | Bệnh nhân | 02:06 | 33:03 | 15:25 | 51:01 | 04:05 | 12:02 | 4/6 |
Máu dây rốn | 02:06 | 33:03 | 15:25 | 15:02 | 15:02 | 12:02 | ||
17 | Bệnh nhân | 02:06 | 29:01 | 07:05 | 15:25 | 10:01 | 12:02 | 6/6 |
Máu dây rốn | 02:06 | 29:01 | 07:05 | 15:25 | 10:01 | 12:02 | ||
18 | Bệnh nhân | 11:01 | 11:01 | 15:02 | 38:02 | 12:02 | 12:02 | 6/6 |
Máu dây rốn | 11:01 | 11:01 | 15:02 | 38:02 | 12:02 | 12:02 | ||
19 | Bệnh nhân | 02:01 | 24:07 | 46:01 | 56:02 | 04:05 | 15:02 | 4/6 |
Máu dây rốn | 02:01 | 02:01 | 46:01 | 46:01 | 04:05 | 15:02 | ||
20 | Bệnh nhân | 02:01 | 02:06 | 15:11 | 51:01 | 12:02 | 15:01 | 4/6 |
Máu dây rốn | 24:02 | 02:06 | 15:02 | 51:01 | 12:02 | 14:03 |
Hà Nội, ngày 07 tháng 07 năm 2020 |
XÁC NHẬN DANH SÁCH BỆNH NHÂN NGHIÊN CỨU
Họ và tên | Năm sinh | Mã bệnh án | Chẩn đoán | |
1. | Hoàng Thị Thùy L. | 1986 | 14034870 | LXM cấp dòng tủy |
2. | Nguyễn Hoàng H. | 1989 | 14034397 | LXM cấp dòng tủy |
3. | Nguyễn Thị Phương A. | 1993 | 15001552 | LXM cấp dòng lympho |
4. | Huỳnh Trần Bảo T. | 1998 | 15020338 | LXM cấp dòng tủy |
5. | Lê Thị H. | 1986 | 14042015 | LXM cấp dòng tủy |
6. | Lê Minh T. | 1998 | 16015801 | LXM cấp dòng tủy |
7. | Huỳnh Minh P. | 1999 | 13019605 | LXM cấp dòng lympho |
8. | Lê Thị Kiều G. | 1990 | 16016638 | LXM cấp dòng tủy |
9. | Nguyễn Thị H. | 1985 | 17015669 | LXM cấp dòng tủy |
10. | Nguyễn Thị H. | 1997 | 16004833 | LXM cấp dòng tủy |
11. | Mai Thị Thanh H. | 1985 | 17040232 | LXM cấp dòng tủy |
12. | Phạm Thị H. | 1994 | 18002016 | LXM cấp dòng tủy |
13. | Trần Dương Thành B. | 1997 | 18040992 | LXM cấp dòng tủy |
14. | Phạm Nguyên H. | 2011 | 18669951 | LXM cấp dòng lympho |
15. | Phạm Trung K. | 1979 | 18054157 | LXM cấp dòng tủy |
16. | Ngô Trần Ngọc K. | 2008 | 1920031685 | LXM cấp dòng tủy |
17. | Phan Văn T. | 2011 | 1920029048 | LXM cấp dòng tủy |
18. | Đặng Như T. | 2011 | 17013652 | LXM cấp dòng lympho |
19. | Bùi Văn Anh M. | 2017 | 18027369 | LXM cấp dòng lympho |
20. | Nguyễn Sơn T. | 1987 | 1920017616 | LXM cấp dòng lympho |
PHÒNG KẾ HOẠCH TỔNG HỢP
TS.BS. Nguyễn Hữu Chiến
NGƯỜI HƯỚNG DẪN
TS.BS. Trần Ngọc Quế