Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên loài cây Lim xẹt Peltophorum tonkinensis A.Chev tại huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang - 11


Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Chân chim

1995,2309

2

17,04

5,26

11,15

0,00

0,15

Kháo

1524,4777

3

13,02

7,89

10,46

0,01

0,20

Trẩu

1406,8670

2

12,02

5,26

8,64

0,00

0,15

Thôi ba

1056,7078

2

9,02

5,26

7,14

0,00

0,15

Vối thuốc

1052,4984

2

8,99

5,26

7,13

0,00

0,15

Hoắc quang

556,3447

2

4,75

5,26

5,01

0,00

0,15

Bời lời

530,6003

2

4,53

5,26

4,90

0,00

0,15

Nhội

194,4546

3

1,66

7,89

4,78

0,01

0,20

Mãn đỉa

463,4817

2

3,96

5,26

4,61

0,00

0,15

Quế rừng

241,3153

2

2,06

5,26

3,66

0,00

0,15

Tếch

509,5541

1

4,35

2,63

3,49

0,00

0,10

Bồ đề

496,8949

1

4,24

2,63

3,44

0,00

0,10

Giền đỏ

86,3734

2

0,74

5,26

3,00

0,00

0,15

Ngát

290,4586

1

2,48

2,63

2,56

0,00

0,10

Bứa

227,0350

1

1,94

2,63

2,29

0,00

0,10

Súm

195,0836

1

1,67

2,63

2,15

0,00

0,10

Lòng mang

156,2492

1

1,33

2,63

1,98

0,00

0,10

Kháo hoa nhỏ

121,0987

1

1,03

2,63

1,83

0,00

0,10

Ngăm

111,3662

1

0,95

2,63

1,79

0,00

0,10

Lim xẹt

105,4904

1

0,90

2,63

1,77

0,00

0,10

Bùi lá tròn

98,0900

1

0,84

2,63

1,73

0,00

0,10

Màng tang

77,5032

1

0,66

2,63

1,65

0,00

0,10

ba bét

73,5796

1

0,63

2,63

1,63

0,00

0,10

Sổ

73,5796

1

0,63

2,63

1,63

0,00

0,10

Sơn

64,6696

1

0,55

2,63

1,59

0,00

0,10

Tổng hợp

11709,0048

38

100

100

100

0,047

3,13

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 113 trang tài liệu này.

Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên loài cây Lim xẹt Peltophorum tonkinensis A.Chev tại huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang - 11


Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Mán đỉa

818,0876

4

11,04

10,81

10,93

0,01

0,24

Bời lời

486,246

5

6,56

13,51

10,04

0,02

0,27

Sơn

1083,154

2

14,62

5,41

10,01

0,00

0,16

Ba bét

737,7667

3

9,96

8,11

9,03

0,01

0,20

Trâm

521,5812

3

7,04

8,11

7,57

0,01

0,20

Kháo

688,6537

2

9,29

5,41

7,35

0,00

0,16

Nhội

472,0048

3

6,37

8,11

7,24

0,01

0,20

Vàng anh

428,8288

2

5,79

5,41

5,60

0,00

0,16

Kháo hoa nhỏ

401,6982

2

5,42

5,41

5,41

0,00

0,16

Lim xẹt

235,2906

2

3,18

5,41

4,29

0,00

0,16

Trâủ

401,3535

1

5,42

2,70

4,06

0,00

0,10

Bồ đề

390,1274

1

5,26

2,70

3,98

0,00

0,10

Trám trắng

207,8989

1

2,81

2,70

2,75

0,00

0,10

Dẻ gai

130,5932

1

1,76

2,70

2,23

0,00

0,10

Bã đậu

103,1847

1

1,39

2,70

2,05

0,00

0,10

Thôi ba

100,3384

1

1,35

2,70

2,03

0,00

0,10

Lòng mang

94,21656

1

1,27

2,70

1,99

0,00

0,10

Bứa

58,90446

1

0,79

2,70

1,75

0,00

0,10

Chẹo

50,56051

1

0,68

2,70

1,69

0,00

0,10

Tổng

7410,489

37

100,00

100,00

100,00

0,07

2,79


Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Dẻ

2748,8575

5

29,50

13,51

21,51

0,02

0,27

Dẻ xanh

559,3766

4

6,00

10,81

8,41

0,01

0,24

Chẹo

450,6664

4

4,84

10,81

7,82

0,01

0,24

Sổ bà

972,1537

1

10,43

2,70

6,57

0,00

0,10

Trám trắng

603,0653

2

6,47

5,41

5,94

0,00

0,16

Kháo

634,9116

1

6,81

2,70

4,76

0,00

0,10

Sơn

568,4912

1

6,10

2,70

4,40

0,00

0,10

Mán đỉa

251,0143

2

2,69

5,41

4,05

0,00

0,16

Ba bét

183,8065

2

1,97

5,41

3,69

0,00

0,16

Tếch

407,0263

1

4,37

2,70

3,54

0,00

0,10

Bã đậu

150,6768

2

1,62

5,41

3,51

0,00

0,16

Bồ đề

370,3217

1

3,97

2,70

3,34

0,00

0,10

Lim xẹt

341,5804

1

3,67

2,70

3,18

0,00

0,10

Vàng anh

161,2261

1

1,73

2,70

2,22

0,00

0,10

Dẻ gai

155,5446

1

1,67

2,70

2,19

0,00

0,10

Trâm

130,5932

1

1,40

2,70

2,05

0,00

0,10

Phay

122,9689

1

1,32

2,70

2,01

0,00

0,10

Kháo hoa nhỏ

111,9626

1

1,20

2,70

1,95

0,00

0,10

Bời lời

99,7739

1

1,07

2,70

1,89

0,00

0,10

Lòng mang

87,7580

1

0,94

2,70

1,82

0,00

0,10

Thôi ba

82,5510

1

0,89

2,70

1,79

0,00

0,10

Nhội

72,1346

1

0,77

2,70

1,74

0,00

0,10

Bứa

50,7613

1

0,54

2,70

1,62

0,00

0,10

Tổng

9317,2223

37

100,00

100,00

100,00

0,07

2,94


Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Dẻ

1447,2930

2

24,62

6,90

15,76

0,00

0,18

Lòng mức

707,3750

4

12,04

13,79

12,91

0,02

0,27

Vối thuốc

714,8089

2

12,16

6,90

9,53

0,00

0,18

Bời lời

708,9968

2

12,06

6,90

9,48

0,00

0,18

Mán đỉa

364,6704

2

6,20

6,90

6,55

0,00

0,18

Lim xẹt

346,2580

2

5,89

6,90

6,39

0,00

0,18

Kháo

332,2683

2

5,65

6,90

6,27

0,00

0,18

Bã đậu

158,1561

2

2,69

6,90

4,79

0,00

0,18

Gội

146,6951

2

2,50

6,90

4,70

0,00

0,18

Dẻ gai

215,2866

1

3,66

3,45

3,56

0,00

0,12

Ba bét

175,8758

1

2,99

3,45

3,22

0,00

0,12

Trẩu

127,3885

1

2,17

3,45

2,81

0,00

0,12

Găng trâu

93,1242

1

1,58

3,45

2,52

0,00

0,12

Thị trồi nhung

88,8185

1

1,51

3,45

2,48

0,00

0,12

Máu chó

71,6561

1

1,22

3,45

2,33

0,00

0,12

Dẻ xanh

64,2166

1

1,09

3,45

2,27

0,00

0,12

Ngát

62,8670

1

1,07

3,45

2,26

0,00

0,12

Trám trắng

51,7715

1

0,88

3,45

2,16

0,00

0,12

Tổng

5877,52627

29

100,00

100,00

100,00

0,07

2,79

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Thôi ba

325,9753

3

5,88

8,11

7,00

0,01

0,20

Dẻ đen

582,0263

1

10,50

2,70

6,60

0,00

0,10

Dẻ gai ấn độ

357,0135

2

6,44

5,41

5,92

0,00

0,16

Mán đỉa

331,2333

2

5,98

5,41

5,69

0,00

0,16

Bồ đề

299,2898

2

5,40

5,41

5,40

0,00

0,16

Muồng trắng

288,2564

2

5,20

5,41

5,30

0,00

0,16

Vối thuốc

251,6027

2

4,54

5,41

4,97

0,00

0,16

Trám trắng

393,4785

1

7,10

2,70

4,90

0,00

0,10

Trâm

218,3511

2

3,94

5,41

4,67

0,00

0,16

Cà ổi lá đa

272,4721

1

4,92

2,70

3,81

0,00

0,10

Lim xẹt

261,4084

1

4,72

2,70

3,71

0,00

0,10

Dẻ xanh

236,4849

1

4,27

2,70

3,49

0,00

0,10

Bời lời

199,8416

1

3,61

2,70

3,15

0,00

0,10

Dẻ tuyên quang

164,8288

1

2,97

2,70

2,84

0,00

0,10

Gội nếp

148,5860

1

2,68

2,70

2,69

0,00

0,10

Cọc rào

128,6656

1

2,32

2,70

2,51

0,00

0,10

Sung rừng

128,6656

1

2,32

2,70

2,51

0,00

0,10

Mã rạng

124,2237

1

2,24

2,70

2,47

0,00

0,10

Kháo vàng bông

99,2110

1

1,79

2,70

2,25

0,00

0,10

Ba bét nâu

96,4204

1

1,74

2,70

2,22

0,00

0,10

Vàng anh

94,7651

1

1,71

2,70

2,21

0,00

0,10

Bời lời đắng

94,2166

1

1,70

2,70

2,20

0,00

0,10

Găng trâu

76,0199

1

1,37

2,70

2,04

0,00

0,10

Hoắc quang

74,0645

1

1,34

2,70

2,02

0,00

0,10

Sơn

74,0645

1

1,34

2,70

2,02

0,00

0,10

Thị chồi nhung

74,0645

1

1,34

2,70

2,02

0,00

0,10

Kháo hoa nhỏ

51,7715

1

0,93

2,70

1,82

0,00

0,10

Ba bét

50,5605

1

0,91

2,70

1,81

0,00

0,10

Phay

43,2237

1

0,78

2,70

1,74

0,00

0,10

Tổng

5540,7858

37

100,00

100,00

100,00

0,04

3,30

Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Dẻ xanh

2611,6115

3

19,72

8,33

14,03

0,01

0,21

Lòng mang

1196,1274

2

9,03

5,56

7,29

0,00

0,16

Sung rừng

1159,4658

2

8,76

5,56

7,16

0,00

0,16

Phay

1045,3057

2

7,89

5,56

6,72

0,00

0,16

Thôi ba

817,1338

2

6,17

5,56

5,86

0,00

0,16

Ba bét

439,6377

3

3,32

8,33

5,83

0,01

0,21

Sảng

692,6282

2

5,23

5,56

5,39

0,00

0,16

Nhội

686,5645

2

5,18

5,56

5,37

0,00

0,16

Đỏm lông

399,6847

2

3,02

5,56

4,29

0,00

0,16

Bời lời

315,3264

2

2,38

5,56

3,97

0,00

0,16

Trẩu

644,9045

1

4,87

2,78

3,82

0,00

0,10

Tếch

561,7834

1

4,24

2,78

3,51

0,00

0,10

Mãn đỉa

390,1274

1

2,95

2,78

2,86

0,00

0,10

Kháo

364,9116

1

2,76

2,78

2,77

0,00

0,10

Lim xẹt

348,9204

1

2,63

2,78

2,71

0,00

0,10

Sổ

286,6242

1

2,16

2,78

2,47

0,00

0,10

Sóc đỏ

241,7205

1

1,83

2,78

2,30

0,00

0,10

Quế rừng

211,1664

1

1,59

2,78

2,19

0,00

0,10

Vàng anh

203,0454

1

1,53

2,78

2,16

0,00

0,10

Sơn

161,9435

1

1,22

2,78

2,00

0,00

0,10

Bồ đề

156,9554

1

1,19

2,78

1,98

0,00

0,10

Kháo hoa nhỏ

133,8376

1

1,01

2,78

1,89

0,00

0,10

Ngăm

111,3662

1

0,84

2,78

1,81

0,00

0,10

Máu chó

61,0900

1

0,46

2,78

1,62

0,00

0,10

Tổng

13241,8822

36

100,00

100,00

100,00

0,05

3,09

Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Thôi ba

2850,8161

2

22,09

5,00

13,55

0,00

0,15

Ba bét

1045,0908

4

8,10

10,00

9,05

0,01

0,23

Dẻ xanh

1248,5072

2

9,67

5,00

7,34

0,00

0,15

Sung rừng

773,6592

2

5,99

5,00

5,50

0,00

0,15

Lòng mang

963,3758

1

7,47

2,50

4,98

0,00

0,09

Kháo

627,3288

2

4,86

5,00

4,93

0,00

0,15

Hoắc quang

567,9904

2

4,40

5,00

4,70

0,00

0,15

Bời lời

470,8798

2

3,65

5,00

4,32

0,00

0,15

Vàng anh

333,3798

2

2,58

5,00

3,79

0,00

0,15

Kháo hoa nhỏ

330,4339

2

2,56

5,00

3,78

0,00

0,15

Tếch

623,5868

1

4,83

2,50

3,67

0,00

0,09

Sơn

299,3830

2

2,32

5,00

3,66

0,00

0,15

Màng tang

204,6576

2

1,59

5,00

3,29

0,00

0,15

Trẩu

473,2811

1

3,67

2,50

3,08

0,00

0,09

Nhội

129,7723

2

1,01

5,00

3,00

0,00

0,15

Sảng

319,0199

1

2,47

2,50

2,49

0,00

0,09

Lim xẹt

293,3511

1

2,27

2,50

2,39

0,00

0,09

Bời lời ba hoa đơn

258,6783

1

2,00

2,50

2,25

0,00

0,09

Ngát

203,0454

1

1,57

2,50

2,04

0,00

0,09

Sóc đỏ

199,0446

1

1,54

2,50

2,02

0,00

0,09

Đỏm lông

191,1624

1

1,48

2,50

1,99

0,00

0,09

Phay

127,3885

1

0,99

2,50

1,74

0,00

0,09

Bồ đề

124,2237

1

0,96

2,50

1,73

0,00

0,09

Ngăm

108,9968

1

0,84

2,50

1,67

0,00

0,09

Trám trắng

69,2874

1

0,54

2,50

1,52

0,00

0,09

Ngãi

68,8185

1

0,53

2,50

1,52

0,00

0,09

Tổng

12905,1592

40

100,00

100,00

100,00

0,05

3,17

Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Ba bét

1350,8957

5

10,87

11,36

11,12

0,01

0,25

Phay

1090,5581

2

8,77

4,55

6,66

0,00

0,14

Dẻ

1030,6131

2

8,29

4,55

6,42

0,00

0,14

Lòng mang

947,6314

2

7,62

4,55

6,08

0,00

0,14

Sung rừng

898,9881

2

7,23

4,55

5,89

0,00

0,14

Nhội

515,3137

3

4,15

6,82

5,48

0,00

0,18

Chẹo

412,1473

3

3,32

6,82

5,07

0,00

0,18

Sảng

744,4976

1

5,99

2,27

4,13

0,00

0,09

Vàng anh

364,0971

2

2,93

4,55

3,74

0,00

0,14

Dẻ xanh

644,9045

1

5,19

2,27

3,73

0,00

0,09

Trâm

353,1847

2

2,84

4,55

3,69

0,00

0,14

Kháo hoa nhỏ

263,7787

2

2,12

4,55

3,33

0,00

0,14

Kháo

531,4403

1

4,27

2,27

3,27

0,00

0,09

Trám trắng

240,8830

2

1,94

4,55

3,24

0,00

0,14

Tếch

513,3830

1

4,13

2,27

3,20

0,00

0,09

Thôi ba

190,5255

2

1,53

4,55

3,04

0,00

0,14

Mãn đỉa

184,0764

2

1,48

4,55

3,01

0,00

0,14

Lim xẹt

395,7205

1

3,18

2,27

2,73

0,00

0,09

Bồ đề

393,4785

1

3,17

2,27

2,72

0,00

0,09

Ngát

336,3854

1

2,71

2,27

2,49

0,00

0,09

Hoắc quang

254,1600

1

2,04

2,27

2,16

0,00

0,09

Sóc đỏ

203,0454

1

1,63

2,27

1,95

0,00

0,09

Bời lời

164,8288

1

1,33

2,27

1,80

0,00

0,09

Bã đậu

157,6632

1

1,27

2,27

1,77

0,00

0,09

Bời lời ba hoa đơn

131,8861

1

1,06

2,27

1,67

0,00

0,09

Sơn

117,4013

1

0,94

2,27

1,61

0,00

0,09

Tổng

12431,4873

44

100,00

100,00

100,00

0,05

3,14

Tên cây

Gi

Ni

Gi%

Ni%

Ivi%

Cd

H'

Dẻ xanh

1822,5868

1

18,06

2,38

10,22

0,00

0,09

Lòng mang

536,6250

3

5,32

7,14

6,23

0,01

0,19

Màng tang

678,9952

2

6,73

4,76

5,75

0,00

0,14

Vàng anh

609,8925

2

6,04

4,76

5,40

0,00

0,14

Trẩu

608,5175

2

6,03

4,76

5,40

0,00

0,14

Mãn đỉa

535,6640

2

5,31

4,76

5,03

0,00

0,14

Thôi ba

379,6377

2

3,76

4,76

4,26

0,00

0,14

Kháo

364,3479

2

3,61

4,76

4,19

0,00

0,14

Trám trắng

325,6768

2

3,23

4,76

3,99

0,00

0,14

Hoắc quang

321,4793

2

3,19

4,76

3,97

0,00

0,14

Tếch

548,4873

1

5,44

2,38

3,91

0,00

0,09

Ba bét

193,7134

2

1,92

4,76

3,34

0,00

0,14

Sơn

193,6855

2

1,92

4,76

3,34

0,00

0,14

Máu chó

138,5748

2

1,37

4,76

3,07

0,00

0,14

Dẻ gai

349,9753

1

3,47

2,38

2,92

0,00

0,09

Ngòa, vả

320,0287

1

3,17

2,38

2,78

0,00

0,09

Sảng

316,0032

1

3,13

2,38

2,76

0,00

0,09

Ngát

301,1346

1

2,98

2,38

2,68

0,00

0,09

Mã dạng

291,4212

1

2,89

2,38

2,63

0,00

0,09

Lim xẹt

211,1664

1

2,09

2,38

2,24

0,00

0,09

Phay

199,0446

1

1,97

2,38

2,18

0,00

0,09

Cò ke

157,6632

1

1,56

2,38

1,97

0,00

0,09

Bã đậu

145,1664

1

1,44

2,38

1,91

0,00

0,09

Kháo hoa nhỏ

130,5932

1

1,29

2,38

1,84

0,00

0,09

Bời lời ba hoa đơn

124,2237

1

1,23

2,38

1,81

0,00

0,09

Ngăm

110,7715

1

1,10

2,38

1,74

0,00

0,09

Ngãi

73,0963

1

0,72

2,38

1,55

0,00

0,09

Nhội

51,7715

1

0,51

2,38

1,45

0,00

0,09

Vối thuốc

51,7715

1

0,51

2,38

1,45

0,00

0,09

Tổng

10091,7150

42

100,00

100,00

100,00

0,04

3,30

Xem tất cả 113 trang.

Ngày đăng: 11/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí