Lower Bound | Upper Bound | ||||||||
Khong vo no | Intercept | 263.353 | .236 | 1245799.542 | 1 | .000 | |||
[MKV=.00] | -259.524 | .000 | . | 1 | . | 1.950E-113 | 1.950E- 113 | 1.950E- 113 | |
[MKV=1.00] | 0b | . | . | 0 | . | . | . | . | |
a. The reference category is: Vo no. |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 20
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 21
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 22
Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.
Classification
Predicted | |||
Khong vo no | Vo no | Percent Correct | |
Khong vo no | 876 | 0 | 100.0% |
Vo no | 59 | 0 | 0.0% |
Overall Percentage | 100.0% | 0.0% | 93.7% |
Observed and Predicted Frequencies
Observation | Frequency | Percentage | ||||
Obser ved | Predicted | Pearson Residual | Observed | Predicted | ||
Khong vo no | Khong vo no | 863 | 844.647 | 4.330 | 100.0% | 97.9% |
Vo no | 0 | 18.353 | -4.330 | 0.0% | 2.1% | |
Vo no | Khong vo no | 13 | 72.000 | . | 18.1% | 100.0% |
Vo no | 59 | .000 | 1.068E+58 | 81.9% | 0.0% | |
The percentages are based on total observed frequencies in each subpopulation. |
zscore
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong vo no | 535 | 57.2 | 57.2 | 57.2 |
Vo no | 400 | 42.8 | 42.8 | 100.0 | |
Total | 935 | 100.0 | 100.0 |
MKV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong vo no | 863 | 92.3 | 92.3 | 92.3 |
Vo no | 72 | 7.7 | 7.7 | 100.0 |
Total | 935 | 100.0 | 100.0 |
Observation
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Khong vo no | 876 | 93.7 | 93.7 | 93.7 |
Vo no | 59 | 6.3 | 6.3 | 100.0 | |
Total | 935 | 100.0 | 100.0 |