Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 21



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

698

FCM

1.85

Không vỡ nợ

3.363

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

699

FCN

1.37

Vỡ nợ

3.416

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

700

FDC

2.23

Không vỡ nợ

4.066

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

701

FDG

-6.75

Vỡ nợ

-9.911

Vỡ nợ

0.587

Vỡ nợ

Vỡ nợ

702

FIT

7.30

Không vỡ nợ

10.064

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

703

FLC

1.58

Vỡ nợ

2.937

Không vỡ nợ

0.080

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

704

FMC

1.13

Vỡ nợ

2.391

Không vỡ nợ

0.003

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

705

FPT

1.53

Vỡ nợ

2.979

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

706

GAS

3.78

Không vỡ nợ

6.971

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

707

GDT

4.45

Không vỡ nợ

9.037

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

708

GEX

1.45

Vỡ nợ

3.667

Không vỡ nợ

0.033

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

709

GIL

1.42

Vỡ nợ

2.760

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

710

GMC

0.84

Vỡ nợ

1.864

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

711

GMD

1.73

Vỡ nợ

1.700

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

712

GSP

4.68

Không vỡ nợ

8.663

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

713

GTA

0.89

Vỡ nợ

1.827

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

714

GTN

8.24

Không vỡ nợ

12.039

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

715

GTT

-6.41

Vỡ nợ

-15.519

Vỡ nợ

0.220

Vỡ nợ

Vỡ nợ

716

HAG

0.43

Vỡ nợ

0.190

Vỡ nợ

0.030

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

717

HAH

2.46

Không vỡ nợ

4.091

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

718

HAI

2.45

Không vỡ nợ

4.887

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

719

HAP

2.46

Không vỡ nợ

4.379

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

720

HAR

5.91

Không vỡ nợ

8.133

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

721

HAS

1.61

Vỡ nợ

3.986

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

722

HAX

1.25

Vỡ nợ

2.586

Không vỡ nợ

0.032

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

723

HBC

0.58

Vỡ nợ

1.443

Không vỡ nợ

0.116

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

724

HCD

2.90

Không vỡ nợ

6.259

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

725

HDC

2.00

Không vỡ nợ

5.536

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.

Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 21



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

726

HDG

1.09

Vỡ nợ

3.063

Không vỡ nợ

0.103

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

727

HHS

37.17

Không vỡ nợ

42.745

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

728

HID

3.61

Không vỡ nợ

5.344

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

729

HLG

1.04

Vỡ nợ

3.238

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

730

HMC

1.44

Vỡ nợ

3.493

Không vỡ nợ

0.027

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

731

HNG

0.51

Vỡ nợ

0.604

Vỡ nợ

0.124

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

732

HOT

3.33

Không vỡ nợ

3.676

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

733

HPG

3.08

Không vỡ nợ

5.346

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

734

HQC

2.20

Không vỡ nợ

4.497

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

735

HRC

2.43

Không vỡ nợ

2.539

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

736

HSG

1.26

Vỡ nợ

2.292

Không vỡ nợ

0.035

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

737

HT1

1.09

Vỡ nợ

1.194

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

738

HTI

0.70

Vỡ nợ

0.731

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

739

HTL

3.75

Không vỡ nợ

7.070

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

740

HTV

9.87

Không vỡ nợ

14.432

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

741

HU1

0.68

Vỡ nợ

1.773

Không vỡ nợ

0.460

Vỡ nợ

Vỡ nợ

742

HU3

0.82

Vỡ nợ

2.028

Không vỡ nợ

0.165

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

743

HU4

1.01

Vỡ nợ

3.329

Không vỡ nợ

0.363

Vỡ nợ

Vỡ nợ

744

HVG

0.34

Vỡ nợ

0.640

Vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

745

HVX

0.82

Vỡ nợ

0.934

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

746

IBC

108.35

Không vỡ nợ

114.726

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

747

ICF

0.92

Vỡ nợ

2.544

Không vỡ nợ

0.125

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

748

IDI

1.36

Vỡ nợ

3.331

Không vỡ nợ

0.012

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

749

IFS

-3.59

Vỡ nợ

-3.022

Vỡ nợ

0.012

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

750

IJC

1.17

Vỡ nợ

3.611

Không vỡ nợ

0.012

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

751

IMP

5.33

Không vỡ nợ

8.504

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

752

ITA

4.53

Không vỡ nợ

6.448

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

753

ITC

1.74

Vỡ nợ

4.927

Không vỡ nợ

0.036

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

754

ITD

2.10

Không vỡ nợ

4.626

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

755

JVC

-2.35

Vỡ nợ

-1.661

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

vỡ nợ

756

KAC

4.41

Không vỡ nợ

6.026

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

757

KBC

2.97

Không vỡ nợ

6.801

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

758

KDC

3.88

Không vỡ nợ

6.946

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

759

KDH

2.61

Không vỡ nợ

7.023

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

760

KHA

19.54

Không vỡ nợ

24.876

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

761

KHP

0.71

Vỡ nợ

0.832

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

762

KMR

3.11

Không vỡ nợ

4.504

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

763

KPF

2.97

Không vỡ nợ

3.518

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

764

KSA

6.53

Không vỡ nợ

10.039

Không vỡ nợ

0.129

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

765

KSB

2.88

Không vỡ nợ

5.664

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

766

KSH

28.20

Không vỡ nợ

29.814

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

767

L10

0.78

Vỡ nợ

2.578

Không vỡ nợ

0.118

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

768

LAF

1.21

Vỡ nợ

3.487

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

769

LBM

4.65

Không vỡ nợ

7.753

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

770

LCG

1.06

Vỡ nợ

2.118

Không vỡ nợ

0.006

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

771

LCM

40.26

Không vỡ nợ

44.485

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

772

LDG

1.74

Vỡ nợ

4.394

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

773

LGC

1.00

Vỡ nợ

1.847

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

774

LGL

0.67

Vỡ nợ

2.164

Không vỡ nợ

0.416

Vỡ nợ

Vỡ nợ

775

LHG

2.04

Không vỡ nợ

3.990

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

776

LIX

2.50

Không vỡ nợ

4.683

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

777

LM8

0.38

Vỡ nợ

0.840

Vỡ nợ

0.024

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

778

LSS

2.33

Không vỡ nợ

3.220

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

779

MCG

0.67

Vỡ nợ

1.194

Không vỡ nợ

0.282

Vỡ nợ

Vỡ nợ

780

MCP

2.84

Không vỡ nợ

5.247

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

781

MDG

1.01

Vỡ nợ

1.770

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

782

MEC

0.11

Vỡ nợ

0.044

Vỡ nợ

0.923

Vỡ nợ

Vỡ nợ

783

MHC

18.21

Không vỡ nợ

24.519

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

784

MSN

0.93

Vỡ nợ

1.877

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

785

MWG

1.19

Vỡ nợ

2.388

Không vỡ nợ

0.027

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

786

NAF

3.39

Không vỡ nợ

6.096

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

787

NAV

1.75

Vỡ nợ

3.540

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

788

NBB

1.09

Vỡ nợ

3.379

Không vỡ nợ

0.066

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

789

NCT

11.40

Không vỡ nợ

18.527

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

790

NKG

0.87

Vỡ nợ

1.753

Không vỡ nợ

0.117

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

791

NLG

2.28

Không vỡ nợ

5.798

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

792

NNC

7.05

Không vỡ nợ

12.259

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

793

NSC

3.69

Không vỡ nợ

6.165

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

794

NT2

1.37

Vỡ nợ

2.354

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

795

NTL

4.04

Không vỡ nợ

7.206

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

796

NVL

1.16

Vỡ nợ

3.838

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

797

NVT

1.40

Vỡ nợ

1.612

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

798

OGC

-1.45

Vỡ nợ

-2.241

Vỡ nợ

0.943

Vỡ nợ

Vỡ nợ

799

OPC

3.32

Không vỡ nợ

6.224

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

800

PAC

0.98

Vỡ nợ

2.110

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

801

PAN

4.29

Không vỡ nợ

6.810

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

802

PC1

1.74

Vỡ nợ

3.026

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

803

PDN

1.37

Vỡ nợ

1.921

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

804

PDR

1.52

Vỡ nợ

5.401

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

805

PET

0.70

Vỡ nợ

1.476

Không vỡ nợ

0.110

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

806

PGC

0.95

Vỡ nợ

1.748

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

807

PGD

1.85

Không vỡ nợ

3.888

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

808

PHC

0.53

Vỡ nợ

1.288

Không vỡ nợ

0.472

Vỡ nợ

Vỡ nợ

809

PHR

1.97

Không vỡ nợ

2.651

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

810

PIT

0.54

Vỡ nợ

1.518

Không vỡ nợ

0.313

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

811

PJT

1.92

Không vỡ nợ

3.858

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

812

PNC

-0.20

Vỡ nợ

-0.746

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Vỡ nợ

813

PNJ

1.77

Vỡ nợ

4.519

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

814

POM

0.83

Vỡ nợ

1.539

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

815

PPC

2.15

Không vỡ nợ

4.887

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

816

PPI

0.89

Vỡ nợ

0.786

Vỡ nợ

0.179

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

817

PTB

1.66

Vỡ nợ

3.098

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

818

PTC

1.18

Vỡ nợ

4.246

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

819

PTL

1.58

Vỡ nợ

3.002

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

820

PVD

2.19

Không vỡ nợ

3.192

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

821

PVT

1.53

Vỡ nợ

3.065

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

822

PXI

0.63

Vỡ nợ

2.039

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

823

QBS

0.83

Vỡ nợ

1.195

Không vỡ nợ

0.092

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

824

PXS

1.16

Vỡ nợ

1.920

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

825

PXT

-0.67

Vỡ nợ

-0.257

Vỡ nợ

0.025

Không vỡ nợ

Vỡ nợ

826

QBS

0.89

Vỡ nợ

1.863

Không vỡ nợ

0.092

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

827

QCG

1.51

Vỡ nợ

3.313

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

828

RAL

1.03

Vỡ nợ

2.624

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

829

RDP

1.09

Vỡ nợ

1.565

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

830

REE

3.29

Không vỡ nợ

4.705

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

831

RIC

3.36

Không vỡ nợ

4.139

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

832

ROS

2.29

Không vỡ nợ

4.365

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

833

S4A

0.80

Vỡ nợ

1.548

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

834

SAB

3.29

Không vỡ nợ

6.059

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

835

SAM

2.27

Không vỡ nợ

3.054

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

836

SAV

0.80

Vỡ nợ

1.247

Không vỡ nợ

0.018

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

837

SBA

1.19

Vỡ nợ

1.599

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

838

SBT

1.15

Vỡ nợ

2.471

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

839

SC5

0.72

Vỡ nợ

2.219

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

840

SCD

3.83

Không vỡ nợ

7.452

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

841

SCR

1.52

Vỡ nợ

3.663

Không vỡ nợ

0.001

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

842

SFC

1.42

Vỡ nợ

2.957

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

843

SFG

1.77

Vỡ nợ

4.064

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

844

SFI

2.94

Không vỡ nợ

5.408

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

845

SGN

3.73

Không vỡ nợ

7.230

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

846

SGR

1.75

Vỡ nợ

4.259

Không vỡ nợ

0.112

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

847

SGT

0.24

Vỡ nợ

1.437

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

848

SHA

2.14

Không vỡ nợ

4.477

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

849

SHI

1.32

Vỡ nợ

2.759

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

850

SHP

1.16

Vỡ nợ

1.517

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

851

SII

0.99

Vỡ nợ

1.801

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

852

SJD

4.73

Không vỡ nợ

7.007

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

853

SJS

1.02

Vỡ nợ

2.360

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

854

SKG

67.03

Không vỡ nợ

74.490

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

855

SMA

0.43

Vỡ nợ

0.707

Vỡ nợ

0.071

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

856

SMB

3.10

Không vỡ nợ

4.364

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

857

SMC

0.50

Vỡ nợ

1.234

Không vỡ nợ

0.266

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

858

SPM

2.90

Không vỡ nợ

4.455

Không vỡ nợ

0.005

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

859

SRC

1.64

Vỡ nợ

3.956

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

860

SRF

1.16

Vỡ nợ

2.531

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

861

SSC

8.83

Không vỡ nợ

12.904

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

862

ST8

6.44

Không vỡ nợ

10.375

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

863

STG

1.57

Vỡ nợ

2.968

Không vỡ nợ

0.009

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

864

STK

0.70

Vỡ nợ

0.675

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

865

STT

-2.44

Vỡ nợ

-2.059

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

866

SVC

0.97

Vỡ nợ

1.654

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

867

SVI

1.87

Không vỡ nợ

3.720

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

868

SVT

5.22

Không vỡ nợ

6.198

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

869

SZL

1.82

Không vỡ nợ

4.477

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

870

TAC

1.61

Vỡ nợ

3.501

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

871

TBC

21.74

Không vỡ nợ

25.808

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

872

TCH

15.22

Không vỡ nợ

17.727

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

873

TCL

3.80

Không vỡ nợ

5.414

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

874

TCM

0.73

Vỡ nợ

0.848

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

875

TCO

9.82

Không vỡ nợ

12.942

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

876

TCR

1.45

Vỡ nợ

2.559

Không vỡ nợ

0.019

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

877

TCT

26.91

Không vỡ nợ

32.682

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

878

TDC

0.65

Vỡ nợ

2.139

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

879

TDH

2.18

Không vỡ nợ

3.494

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

880

TDM

0.12

Vỡ nợ

-1.250

Vỡ nợ

0.011

Không vỡ nợ

Vỡ nợ

881

TDW

0.58

Vỡ nợ

0.195

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

882

TEG

20.38

Không vỡ nợ

23.687

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

883

THG

1.57

Vỡ nợ

2.896

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

884

TIC

7.99

Không vỡ nợ

9.974

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

885

TIE

7.31

Không vỡ nợ

10.060

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

886

TIP

5.11

Không vỡ nợ

8.592

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

887

TIX

1.52

Vỡ nợ

3.020

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

888

TLG

3.74

Không vỡ nợ

7.323

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

889

TLH

2.52

Không vỡ nợ

5.378

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

890

TMP

3.87

Không vỡ nợ

6.398

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

891

TMS

2.21

Không vỡ nợ

3.028

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

892

TMT

0.48

Vỡ nợ

1.387

Không vỡ nợ

0.018

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

893

TNA

1.13

Vỡ nợ

2.598

Không vỡ nợ

0.081

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

894

TNC

18.47

Không vỡ nợ

22.358

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

895

TNT

2.35

Không vỡ nợ

2.794

Không vỡ nợ

0.328

Vỡ nợ

Vỡ nợ

896

TPC

1.58

Vỡ nợ

2.884

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

897

TRA

3.93

Không vỡ nợ

7.312

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

898

TRC

5.38

Không vỡ nợ

6.556

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

899

TS4

0.22

Vỡ nợ

0.383

Vỡ nợ

0.003

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

900

TSC

9.28

Không vỡ nợ

11.104

Không vỡ nợ

0.060

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

901

TTB

4.51

Không vỡ nợ

7.485

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

902

TTF

-2.16

Vỡ nợ

-4.469

Vỡ nợ

0.846

Vỡ nợ

Vỡ nợ

903

TV1

0.37

Vỡ nợ

0.991

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

904

TYA

2.72

Không vỡ nợ

5.668

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

905

UDC

0.79

Vỡ nợ

1.506

Không vỡ nợ

0.487

Vỡ nợ

Vỡ nợ

906

UIC

2.14

Không vỡ nợ

4.096

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

907

VAF

3.09

Không vỡ nợ

6.208

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

908

VCF

4.73

Không vỡ nợ

7.780

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

909

VFG

2.34

Không vỡ nợ

4.630

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

910

VHC

2.74

Không vỡ nợ

5.109

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

911

VHG

162.72

Không vỡ nợ

171.673

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

912

VIC

0.34

Vỡ nợ

0.419

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

913

VID

3.18

Không vỡ nợ

4.382

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

914

VIP

2.22

Không vỡ nợ

2.866

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

915

VIS

0.42

Vỡ nợ

0.768

Vỡ nợ

0.191

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

916

VLF

-6.27

Vỡ nợ

-12.394

Vỡ nợ

0.340

Vỡ nợ

Vỡ nợ

917

VMD

0.12

Vỡ nợ

0.425

Vỡ nợ

0.632

Vỡ nợ

Vỡ nợ

918

VNA

-1.11

Vỡ nợ

-2.494

Vỡ nợ

1.000

Vỡ nợ

Vỡ nợ

919

VNE

2.23

Không vỡ nợ

3.758

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

920

VNG

0.91

Vỡ nợ

1.337

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

921

VNH

-15.56

Vỡ nợ

-19.745

Vỡ nợ

0.995

Vỡ nợ

Vỡ nợ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/12/2022