Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 20



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

474

NNC

4.69

Không vỡ nợ

9.912

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

475

NSC

2.60

Không vỡ nợ

4.584

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

476

NT2

1.56

Vỡ nợ

2.715

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

477

NTL

4.21

Không vỡ nợ

8.340

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

478

NVT

1.43

Vỡ nợ

2.088

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

479

OGC

-0.23

Vỡ nợ

0.480

Vỡ nợ

0.058

không vỡ nợ

không vỡ nợ

480

OPC

4.37

Không vỡ nợ

7.377

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

481

PAC

1.13

Vỡ nợ

2.403

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

482

PAN

3.45

Không vỡ nợ

5.895

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

483

PDN

1.36

Vỡ nợ

1.825

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

484

PDR

1.51

Vỡ nợ

5.242

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

485

PET

1.01

Vỡ nợ

2.627

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

486

PGC

0.38

Vỡ nợ

-0.061

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

487

PGD

1.57

Vỡ nợ

3.335

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

488

PHC

0.71

Vỡ nợ

1.758

Không vỡ nợ

0.388

vỡ nợ

không vỡ nợ

489

PHR

2.48

Không vỡ nợ

3.215

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

490

PIT

0.37

Vỡ nợ

1.223

Không vỡ nợ

0.425

vỡ nợ

không vỡ nợ

491

PJT

1.23

Vỡ nợ

2.486

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

492

PNC

-0.19

Vỡ nợ

-0.773

Vỡ nợ

0.006

không vỡ nợ

Vỡ nợ

493

PNJ

1.65

Vỡ nợ

4.240

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

494

POM

0.46

Vỡ nợ

0.909

Vỡ nợ

0.112

không vỡ nợ

không vỡ nợ

495

PPC

2.37

Không vỡ nợ

5.267

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

496

PPI

0.86

Vỡ nợ

1.075

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

497

PTB

1.60

Vỡ nợ

3.206

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

498

PTC

0.43

Vỡ nợ

1.297

Không vỡ nợ

0.451

vỡ nợ

Vỡ nợ

499

PTL

1.34

Vỡ nợ

2.453

Không vỡ nợ

0.120

không vỡ nợ

không vỡ nợ

500

PVD

2.06

Không vỡ nợ

3.444

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

501

PVT

1.36

Vỡ nợ

2.605

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.

Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 20



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

502

PXI

0.58

Vỡ nợ

1.091

Vỡ nợ

0.003

không vỡ nợ

không vỡ nợ

503

PXL

2.54

Không vỡ nợ

4.414

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

504

PXS

1.15

Vỡ nợ

2.043

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

505

PXT

-1.68

Vỡ nợ

-1.421

Vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

Vỡ nợ

506

QBS

0.77

Vỡ nợ

1.414

Không vỡ nợ

0.162

không vỡ nợ

không vỡ nợ

507

QCG

1.67

Vỡ nợ

3.999

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

508

RAL

0.86

Vỡ nợ

2.319

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

509

RDP

1.13

Vỡ nợ

2.064

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

510

REE

3.50

Không vỡ nợ

5.023

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

511

RIC

3.88

Không vỡ nợ

5.077

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

512

SAM

2.64

Không vỡ nợ

4.034

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

513

SAV

0.41

Vỡ nợ

0.541

Vỡ nợ

0.004

không vỡ nợ

không vỡ nợ

514

SBA

1.05

Vỡ nợ

1.462

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

515

SBT

1.03

Vỡ nợ

2.094

Không vỡ nợ

0.039

không vỡ nợ

không vỡ nợ

516

SC5

0.58

Vỡ nợ

1.797

Không vỡ nợ

0.043

không vỡ nợ

không vỡ nợ

517

SCD

3.46

Không vỡ nợ

6.706

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

518

SCR

2.52

Không vỡ nợ

5.625

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

519

SFC

1.38

Vỡ nợ

2.886

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

520

SFG

1.52

Vỡ nợ

3.537

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

521

SFI

2.66

Không vỡ nợ

4.686

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

522

SGN

3.38

Không vỡ nợ

6.666

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

523

SGR

0.56

Vỡ nợ

1.333

Không vỡ nợ

0.078

không vỡ nợ

không vỡ nợ

524

SGT

0.47

Vỡ nợ

2.906

Không vỡ nợ

0.002

không vỡ nợ

không vỡ nợ

525

SHA

1.84

Không vỡ nợ

3.516

Không vỡ nợ

0.030

không vỡ nợ

không vỡ nợ

526

SHI

1.12

Vỡ nợ

2.301

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

527

SHP

1.21

Vỡ nợ

1.778

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

528

SII

1.41

Vỡ nợ

2.968

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

529

SJD

4.73

Không vỡ nợ

6.838

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

530

SJS

0.80

Vỡ nợ

1.616

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

531

SKG

46.13

Không vỡ nợ

52.985

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

532

SMA

0.31

Vỡ nợ

0.637

Vỡ nợ

0.204

vỡ nợ

không vỡ nợ

533

SMB

1.88

Không vỡ nợ

2.397

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

534

SMC

-0.23

Vỡ nợ

-0.572

Vỡ nợ

0.752

vỡ nợ

không vỡ nợ

535

SPM

3.29

Không vỡ nợ

5.695

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

536

SRC

2.90

Không vỡ nợ

6.373

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

537

SRF

1.26

Vỡ nợ

2.807

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

538

SSC

4.01

Không vỡ nợ

7.148

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

539

ST8

7.64

Không vỡ nợ

11.801

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

540

STG

1.43

Vỡ nợ

5.207

Không vỡ nợ

0.133

không vỡ nợ

không vỡ nợ

541

STK

1.19

Vỡ nợ

1.855

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

542

STT

-1.47

Vỡ nợ

-2.083

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

543

SVC

1.03

Vỡ nợ

1.712

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

544

SVI

1.57

Vỡ nợ

3.239

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

545

SVT

4.69

Không vỡ nợ

5.670

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

546

SZL

1.47

Vỡ nợ

3.449

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

547

TAC

1.32

Vỡ nợ

2.912

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

548

TBC

29.16

Không vỡ nợ

33.619

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

549

TCL

2.74

Không vỡ nợ

3.584

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

550

TCM

0.97

Vỡ nợ

1.412

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

551

TCO

7.25

Không vỡ nợ

10.129

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

552

TCR

0.94

Vỡ nợ

1.682

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

553

TCT

20.45

Không vỡ nợ

25.250

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

554

TDC

0.58

Vỡ nợ

1.888

Không vỡ nợ

0.342

vỡ nợ

Vỡ nợ

555

TDH

1.77

Vỡ nợ

3.603

Không vỡ nợ

0.002

không vỡ nợ

không vỡ nợ

556

TDW

1.24

Vỡ nợ

1.912

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

557

TEG

60.83

Không vỡ nợ

65.654

Không vỡ nợ

0.003

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

558

THG

1.22

Vỡ nợ

2.535

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

559

TIC

7.88

Không vỡ nợ

9.528

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

560

TIE

2.54

Không vỡ nợ

4.638

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

561

TIX

2.10

Không vỡ nợ

4.717

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

562

TLG

3.47

Không vỡ nợ

6.845

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

563

TLH

0.75

Vỡ nợ

1.277

Không vỡ nợ

0.241

vỡ nợ

không vỡ nợ

564

TMP

3.17

Không vỡ nợ

5.923

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

565

TMS

2.95

Không vỡ nợ

4.495

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

566

TMT

0.65

Vỡ nợ

1.828

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

567

TNA

0.93

Vỡ nợ

2.142

Không vỡ nợ

0.029

không vỡ nợ

không vỡ nợ

568

TNC

17.25

Không vỡ nợ

21.044

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

569

TNT

1.39

Vỡ nợ

2.103

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

570

TPC

1.94

Không vỡ nợ

3.987

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

571

TRA

4.37

Không vỡ nợ

8.350

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

572

TRC

6.36

Không vỡ nợ

7.722

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

573

TS4

0.35

Vỡ nợ

0.620

Vỡ nợ

0.138

không vỡ nợ

không vỡ nợ

574

TSC

8.04

Không vỡ nợ

11.627

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

575

TTB

1.40

Vỡ nợ

3.167

Không vỡ nợ

0.116

không vỡ nợ

không vỡ nợ

576

TTF

1.37

Vỡ nợ

3.384

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

577

TV1

0.31

Vỡ nợ

0.732

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

578

TYA

2.02

Không vỡ nợ

4.621

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

579

UDC

0.47

Vỡ nợ

1.159

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

580

UIC

1.65

Vỡ nợ

2.949

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

581

VAF

3.14

Không vỡ nợ

6.415

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

582

VCF

4.79

Không vỡ nợ

7.759

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

583

VFG

2.51

Không vỡ nợ

4.984

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

584

VHC

2.14

Không vỡ nợ

4.138

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

585

VHG

11.17

Không vỡ nợ

15.094

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

586

VIC

0.45

Vỡ nợ

0.813

Vỡ nợ

0.014

không vỡ nợ

không vỡ nợ

587

VID

2.35

Không vỡ nợ

3.442

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

588

VIP

2.49

Không vỡ nợ

3.010

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

589

VIS

0.24

Vỡ nợ

-0.088

Vỡ nợ

0.035

không vỡ nợ

không vỡ nợ

590

VLF

-4.00

Vỡ nợ

-7.731

Vỡ nợ

0.961

vỡ nợ

Vỡ nợ

591

VMD

0.11

Vỡ nợ

0.425

Vỡ nợ

0.712

vỡ nợ

không vỡ nợ

592

VNA

-0.36

Vỡ nợ

-0.844

Vỡ nợ

0.760

vỡ nợ

Vỡ nợ

593

VNE

1.78

Vỡ nợ

2.976

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

594

VNG

0.68

Vỡ nợ

0.248

Vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

595

VNH

-1.26

Vỡ nợ

0.212

Vỡ nợ

0.340

vỡ nợ

Vỡ nợ

596

VNL

3.06

Không vỡ nợ

6.525

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

597

VNM

4.94

Không vỡ nợ

8.886

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

598

VNS

1.73

Vỡ nợ

2.308

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

599

VOS

-0.07

Vỡ nợ

0.151

Vỡ nợ

0.268

vỡ nợ

không vỡ nợ

600

VPH

1.53

Vỡ nợ

4.333

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

601

VPK

2.49

Không vỡ nợ

4.341

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

602

VPS

2.67

Không vỡ nợ

5.601

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

603

VRC

3.18

Không vỡ nợ

4.038

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

604

VSC

2.59

Không vỡ nợ

3.972

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

605

VSH

2.02

Không vỡ nợ

3.957

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

606

VSI

1.61

Vỡ nợ

3.646

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

607

VTB

2.49

Không vỡ nợ

4.910

Không vỡ nợ

0.010

không vỡ nợ

không vỡ nợ

608

VTO

1.28

Vỡ nợ

1.269

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

609

AAA

0.83

Vỡ nợ

1.598

Không vỡ nợ

0.049

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

610

AAM

20.32

Không vỡ nợ

25.423

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

611

ABT

2.80

Không vỡ nợ

6.196

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

612

ACC

3.41

Không vỡ nợ

6.873

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

613

ACL

0.78

Vỡ nợ

1.287

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

614

ADS

0.42

Vỡ nợ

0.535

Vỡ nợ

0.015

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

615

AGF

0.80

Vỡ nợ

1.654

Không vỡ nợ

0.164

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

616

AGM

1.47

Vỡ nợ

2.998

Không vỡ nợ

0.024

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

617

AMD

1.86

Không vỡ nợ

3.547

Không vỡ nợ

0.014

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

618

ANV

1.07

Vỡ nợ

2.060

Không vỡ nợ

0.291

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

619

APC

9.65

Không vỡ nợ

11.543

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

620

ASA

3.12

Không vỡ nợ

4.446

Không vỡ nợ

0.006

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

621

ASM

1.91

Không vỡ nợ

3.905

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

622

ASP

0.70

Vỡ nợ

0.296

Vỡ nợ

0.010

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

623

ATA

-11.89

Vỡ nợ

-22.475

Vỡ nợ

1.000

Vỡ nợ

Vỡ nợ

624

ATG

4.20

Không vỡ nợ

7.565

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

625

BBC

3.69

Không vỡ nợ

6.887

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

626

BCE

0.95

Vỡ nợ

2.772

Không vỡ nợ

0.266

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

627

BCG

0.83

Vỡ nợ

2.426

Không vỡ nợ

0.280

Vỡ nợ

Vỡ nợ

628

BCI

3.03

Không vỡ nợ

6.682

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

629

BFC

1.14

Vỡ nợ

2.780

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

630

BGM

6.16

Không vỡ nợ

7.925

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

631

BHN

2.83

Không vỡ nợ

4.931

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

632

BHS

1.02

Vỡ nợ

2.026

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

633

BMC

7.65

Không vỡ nợ

10.665

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

634

BMP

5.70

Không vỡ nợ

10.208

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

635

BRC

3.30

Không vỡ nợ

5.642

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

636

BTP

3.28

Không vỡ nợ

7.137

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

637

BTT

2.79

Không vỡ nợ

3.862

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

638

C21

2.87

Không vỡ nợ

4.140

Không vỡ nợ

0.139

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

639

C32

4.07

Không vỡ nợ

7.286

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

640

C47

0.22

Vỡ nợ

0.581

Vỡ nợ

0.403

Vỡ nợ

không vỡ nợ

641

CAV

1.31

Vỡ nợ

2.512

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

642

CCI

1.40

Vỡ nợ

3.628

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

643

CCL

2.46

Không vỡ nợ

3.311

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

644

CDC

1.30

Vỡ nợ

3.556

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

645

CDO

3.10

Không vỡ nợ

4.882

Không vỡ nợ

0.002

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

646

CHP

1.73

Vỡ nợ

2.721

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

647

CIG

0.41

Vỡ nợ

2.622

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

648

CII

1.43

Vỡ nợ

2.877

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

649

CLC

2.18

Không vỡ nợ

5.137

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

650

CLG

0.51

Vỡ nợ

0.905

Vỡ nợ

0.157

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

651

CLL

7.08

Không vỡ nợ

9.646

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

652

CLW

0.82

Vỡ nợ

0.174

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

653

CMG

1.43

Vỡ nợ

2.520

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

654

CMT

1.57

Vỡ nợ

3.649

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

655

CMV

0.66

Vỡ nợ

1.568

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

656

CMX

-1.01

Vỡ nợ

-2.567

Vỡ nợ

0.933

Vỡ nợ

Vỡ nợ

657

CNG

4.20

Không vỡ nợ

8.262

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

658

COM

5.27

Không vỡ nợ

8.330

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

659

CSM

1.17

Vỡ nợ

2.424

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

660

CSV

4.05

Không vỡ nợ

8.403

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

661

CTD

2.31

Không vỡ nợ

5.084

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

662

CTI

0.45

Vỡ nợ

0.726

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

663

CVT

1.45

Vỡ nợ

2.684

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

664

CYC

-0.06

Vỡ nợ

0.448

Vỡ nợ

0.916

Vỡ nợ

Vỡ nợ

665

D2D

1.18

Vỡ nợ

3.583

Không vỡ nợ

0.018

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

666

DAG

1.60

Vỡ nợ

3.706

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

667

DAH

1.30

Vỡ nợ

1.589

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

668

DAT

1.23

Vỡ nợ

2.578

Không vỡ nợ

0.003

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

669

DCL

4.83

Không vỡ nợ

8.564

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

670

DCM

1.19

Vỡ nợ

2.280

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

671

DCT

-1.52

Vỡ nợ

-2.084

Vỡ nợ

0.722

Vỡ nợ

Vỡ nợ

672

DGW

2.08

Không vỡ nợ

4.740

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

673

DHA

11.62

Không vỡ nợ

15.248

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

674

DHC

6.34

Không vỡ nợ

9.995

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

675

DHG

4.36

Không vỡ nợ

7.870

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

676

DHM

1.19

Vỡ nợ

1.943

Không vỡ nợ

0.108

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

677

DIC

0.46

Vỡ nợ

1.095

Vỡ nợ

0.080

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

678

DIG

1.69

Vỡ nợ

4.408

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

679

DLG

1.04

Vỡ nợ

2.602

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

680

DMC

6.07

Không vỡ nợ

10.381

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

681

DPM

7.27

Không vỡ nợ

10.847

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

682

DPR

4.35

Không vỡ nợ

6.162

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

683

DQC

4.02

Không vỡ nợ

7.654

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

684

DRC

2.05

Không vỡ nợ

3.929

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

685

DRH

3.42

Không vỡ nợ

4.007

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

686

DRL

24.03

Không vỡ nợ

29.427

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

687

DSN

34.53

Không vỡ nợ

43.256

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

688

DST

49.43

Không vỡ nợ

52.771

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

689

DTA

1.04

Vỡ nợ

1.019

Vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

690

DTL

1.06

Vỡ nợ

2.099

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

691

DTT

4.01

Không vỡ nợ

5.749

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

692

DVP

7.55

Không vỡ nợ

11.650

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

693

DXG

3.17

Không vỡ nợ

6.921

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

694

DXV

2.60

Không vỡ nợ

5.484

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

695

ELC

3.45

Không vỡ nợ

6.582

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

696

EMC

1.09

Vỡ nợ

2.741

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

697

EVE

8.18

Không vỡ nợ

12.267

Không vỡ nợ

0.000

Không vỡ nợ

Không vỡ nợ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/12/2022