Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 19



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

250

TCT

29.25

Không vỡ nợ

34.29

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

251

TDC

0.48

Vỡ nợ

1.19

Không vỡ nợ

0.3324

Vỡ nợ

Vỡ nợ

252

TDH

2.16

Không vỡ nợ

3.83

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

253

TDW

1.03

Vỡ nợ

1.78

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

254

THG

1.11

Vỡ nợ

2.20

Không vỡ nợ

0.0048

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

255

TIC

7.01

Không vỡ nợ

8.54

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

256

TIE

3.17

Không vỡ nợ

5.70

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

257

TIX

2.37

Không vỡ nợ

4.72

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

258

TLG

3.67

Không vỡ nợ

7.07

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

259

TLH

1.78

Vỡ nợ

3.46

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

260

TMP

3.29

Không vỡ nợ

6.19

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

261

TMS

4.23

Không vỡ nợ

5.90

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

262

TMT

0.62

Vỡ nợ

1.53

Không vỡ nợ

0.2138

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

263

TNA

0.77

Vỡ nợ

1.72

Không vỡ nợ

0.4748

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

264

TNC

10.83

Không vỡ nợ

14.35

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

265

TNT

1.84

Không vỡ nợ

2.46

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

266

TPC

1.45

Vỡ nợ

3.32

Không vỡ nợ

0.0013

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

267

TRA

4.69

Không vỡ nợ

8.54

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

268

TRC

11.15

Không vỡ nợ

13.60

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

269

TS4

0.50

Vỡ nợ

0.85

Vỡ nợ

0.0011

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

270

TSC

3.80

Không vỡ nợ

6.41

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

271

TTF

0.78

Vỡ nợ

1.81

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

272

TTP

1.15

Vỡ nợ

2.06

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

273

TV1

0.38

Vỡ nợ

0.91

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

274

TYA

1.77

Vỡ nợ

3.95

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

275

UDC

0.58

Vỡ nợ

1.63

Không vỡ nợ

0.0039

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

276

UIC

1.43

Vỡ nợ

2.43

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

277

VCF

3.48

Không vỡ nợ

5.98

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.

Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 19



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

278

VFG

1.76

Vỡ nợ

3.65

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

279

VHC

1.65

Vỡ nợ

3.12

Không vỡ nợ

0.0176

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

280

VHG

8.33

Không vỡ nợ

10.72

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

281

VIC

0.86

Vỡ nợ

2.01

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

282

VID

3.06

Không vỡ nợ

4.69

Không vỡ nợ

0.0002

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

283

VIP

1.80

Không vỡ nợ

2.85

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

284

VIS

0.34

Vỡ nợ

0.39

Vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

285

VLF

-1.08

Vỡ nợ

-2.42

Vỡ nợ

0.5842

Vỡ nợ

Vỡ nợ

286

VMD

0.10

Vỡ nợ

0.29

Vỡ nợ

0.7944

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

287

VNA

-0.12

Vỡ nợ

-0.47

Vỡ nợ

0.0006

không vỡ nợ

Vỡ nợ

288

VNE

1.71

Vỡ nợ

3.49

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

289

VNG

2.45

Không vỡ nợ

2.21

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

290

VNH

-1.54

Vỡ nợ

-2.85

Vỡ nợ

0.7160

Vỡ nợ

Vỡ nợ

291

VNL

2.93

Không vỡ nợ

6.03

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

292

VNM

5.25

Không vỡ nợ

8.96

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

293

VNS

1.83

Không vỡ nợ

2.63

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

294

VOS

0.37

Vỡ nợ

0.91

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

295

VPH

1.07

Vỡ nợ

3.55

Không vỡ nợ

0.0392

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

296

VPK

4.07

Không vỡ nợ

6.23

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

297

VRC

1.85

Không vỡ nợ

4.41

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

298

VSC

5.43

Không vỡ nợ

7.37

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

299

VSH

5.51

Không vỡ nợ

6.92

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

300

VSI

0.51

Vỡ nợ

1.07

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

301

VTB

4.79

Không vỡ nợ

8.10

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

302

VTF

3.01

Không vỡ nợ

6.20

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

303

VTO

0.97

Vỡ nợ

0.90

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

304

AAA

1.27

Vỡ nợ

2.657

Không vỡ nợ

0.018

không vỡ nợ

không vỡ nợ

305

AAM

4.61

Không vỡ nợ

8.089

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

306

ABT

3.45

Không vỡ nợ

7.512

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

307

ACC

3.30

Không vỡ nợ

6.469

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

308

ACL

0.63

Vỡ nợ

1.024

Vỡ nợ

0.127

không vỡ nợ

không vỡ nợ

309

AGM

1.80

Không vỡ nợ

3.824

Không vỡ nợ

0.005

không vỡ nợ

không vỡ nợ

310

AMD

3.06

Không vỡ nợ

4.445

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

311

ANV

0.78

Vỡ nợ

1.331

Không vỡ nợ

0.025

không vỡ nợ

không vỡ nợ

312

APC

5.63

Không vỡ nợ

6.865

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

313

ASA

4.97

Không vỡ nợ

6.511

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

314

ASM

2.58

Không vỡ nợ

5.645

Không vỡ nợ

0.005

không vỡ nợ

không vỡ nợ

315

ASP

0.81

Vỡ nợ

0.505

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

316

ATA

-0.02

Vỡ nợ

2.524

Không vỡ nợ

0.658

vỡ nợ

Vỡ nợ

317

BBC

3.40

Không vỡ nợ

6.318

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

318

BCE

0.88

Vỡ nợ

3.071

Không vỡ nợ

0.559

vỡ nợ

Vỡ nợ

319

BCG

1.82

Không vỡ nợ

3.055

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

320

BCI

2.83

Không vỡ nợ

6.666

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

321

BFC

1.06

Vỡ nợ

2.434

Không vỡ nợ

0.036

không vỡ nợ

không vỡ nợ

322

BGM

24.42

Không vỡ nợ

27.370

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

323

BHS

0.91

Vỡ nợ

1.490

Không vỡ nợ

0.112

không vỡ nợ

không vỡ nợ

324

BMC

5.57

Không vỡ nợ

8.228

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

325

BMP

6.64

Không vỡ nợ

11.457

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

326

BRC

2.77

Không vỡ nợ

4.677

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

327

BTP

2.71

Không vỡ nợ

6.740

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

328

BTT

4.05

Không vỡ nợ

5.873

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

329

C32

4.91

Không vỡ nợ

9.135

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

330

C47

0.28

Vỡ nợ

0.917

Vỡ nợ

0.301

vỡ nợ

Vỡ nợ

331

CAV

1.14

Vỡ nợ

2.365

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

332

CCI

1.20

Vỡ nợ

3.152

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

333

CCL

1.24

Vỡ nợ

2.032

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

334

CDC

1.22

Vỡ nợ

3.688

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

335

CDO

7.28

Không vỡ nợ

10.193

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

336

CHP

1.55

Vỡ nợ

2.599

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

337

CIG

-0.86

Vỡ nợ

-0.319

Vỡ nợ

0.892

vỡ nợ

Vỡ nợ

338

CII

1.03

Vỡ nợ

2.644

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

339

CLC

1.81

Không vỡ nợ

4.448

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

340

CLG

0.30

Vỡ nợ

0.967

Vỡ nợ

0.277

vỡ nợ

không vỡ nợ

341

CLL

4.45

Không vỡ nợ

6.487

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

342

CLW

1.23

Vỡ nợ

0.860

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

343

CMG

1.68

Vỡ nợ

3.047

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

344

CMT

1.78

Vỡ nợ

4.487

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

345

CMV

0.76

Vỡ nợ

1.858

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

346

CMX

-0.43

Vỡ nợ

-1.023

Vỡ nợ

0.002

không vỡ nợ

không vỡ nợ

347

CNG

2.94

Không vỡ nợ

6.348

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

348

COM

8.48

Không vỡ nợ

11.757

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

349

CSM

1.54

Vỡ nợ

3.358

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

350

CSV

2.92

Không vỡ nợ

6.217

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

351

CTD

1.51

Vỡ nợ

3.428

Không vỡ nợ

0.006

không vỡ nợ

không vỡ nợ

352

CTI

0.22

Vỡ nợ

0.015

Vỡ nợ

0.026

không vỡ nợ

không vỡ nợ

353

CVT

0.82

Vỡ nợ

1.418

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ

354

CYC

-0.13

Vỡ nợ

-0.109

Vỡ nợ

0.978

vỡ nợ

Vỡ nợ

355

D2D

1.37

Vỡ nợ

4.009

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

356

DAG

1.69

Vỡ nợ

4.089

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

357

DAT

1.78

Vỡ nợ

3.534

Không vỡ nợ

0.076

không vỡ nợ

không vỡ nợ

358

DCL

3.90

Không vỡ nợ

7.177

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

359

DCM

1.19

Vỡ nợ

2.466

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

360

DGW

2.15

Không vỡ nợ

5.208

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

361

DHA

8.12

Không vỡ nợ

10.786

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

362

DHC

4.18

Không vỡ nợ

6.386

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

363

DHG

4.55

Không vỡ nợ

8.127

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

364

DHM

4.60

Không vỡ nợ

6.124

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

365

DIC

0.46

Vỡ nợ

1.120

Không vỡ nợ

0.044

không vỡ nợ

không vỡ nợ

366

DIG

1.75

Vỡ nợ

4.098

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

367

DLG

0.96

Vỡ nợ

2.652

Không vỡ nợ

0.002

không vỡ nợ

không vỡ nợ

368

DMC

5.58

Không vỡ nợ

9.511

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

369

DPM

4.99

Không vỡ nợ

9.013

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

370

DPR

4.80

Không vỡ nợ

6.683

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

371

DQC

4.05

Không vỡ nợ

8.063

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

372

DRC

2.10

Không vỡ nợ

3.967

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

373

DRH

2.06

Không vỡ nợ

1.676

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

374

DRL

5.56

Không vỡ nợ

9.011

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

375

DSN

24.54

Không vỡ nợ

32.707

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

376

DST

18.57

Không vỡ nợ

20.436

Không vỡ nợ

0.011

không vỡ nợ

không vỡ nợ

377

DTA

0.52

Vỡ nợ

-0.232

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

Vỡ nợ

378

DTL

0.40

Vỡ nợ

0.399

Vỡ nợ

0.009

không vỡ nợ

không vỡ nợ

379

DTT

4.12

Không vỡ nợ

5.744

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

380

DVP

7.20

Không vỡ nợ

11.483

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

381

DXG

2.16

Không vỡ nợ

5.115

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

382

DXV

2.95

Không vỡ nợ

5.968

Không vỡ nợ

0.029

không vỡ nợ

không vỡ nợ

383

ELC

2.87

Không vỡ nợ

5.444

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

384

EMC

0.72

Vỡ nợ

1.921

Không vỡ nợ

0.002

không vỡ nợ

không vỡ nợ

385

EVE

6.84

Không vỡ nợ

10.806

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

386

FCM

2.06

Không vỡ nợ

3.687

Không vỡ nợ

0.028

không vỡ nợ

không vỡ nợ

387

FCN

1.21

Vỡ nợ

3.019

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

388

FDC

6.37

Không vỡ nợ

10.502

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

389

FIT

3.34

Không vỡ nợ

6.619

Không vỡ nợ

0.001

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

390

FLC

2.55

Không vỡ nợ

4.448

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

391

FMC

0.79

Vỡ nợ

1.789

Không vỡ nợ

0.028

không vỡ nợ

không vỡ nợ

392

FPT

1.61

Vỡ nợ

3.126

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

393

GAS

4.63

Không vỡ nợ

8.123

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

394

GDT

4.85

Không vỡ nợ

9.059

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

395

GEX

2.62

Không vỡ nợ

4.816

Không vỡ nợ

0.003

không vỡ nợ

không vỡ nợ

396

GIL

1.51

Vỡ nợ

3.464

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

397

GMC

0.84

Vỡ nợ

1.777

Không vỡ nợ

0.003

không vỡ nợ

không vỡ nợ

398

GMD

2.36

Không vỡ nợ

3.501

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

399

GSP

3.08

Không vỡ nợ

5.849

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

400

GTA

1.81

Không vỡ nợ

3.852

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

401

GTN

1.44

Vỡ nợ

2.850

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

402

GTT

-3.51

Vỡ nợ

-8.190

Vỡ nợ

1.000

vỡ nợ

Vỡ nợ

403

HAG

0.67

Vỡ nợ

0.927

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

404

HAH

2.34

Không vỡ nợ

4.060

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

405

HAI

2.42

Không vỡ nợ

5.582

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

406

HAP

2.20

Không vỡ nợ

3.757

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

407

HAR

14.94

Không vỡ nợ

17.495

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

408

HAS

0.70

Vỡ nợ

2.013

Không vỡ nợ

0.447

vỡ nợ

Vỡ nợ

409

HAX

0.82

Vỡ nợ

1.962

Không vỡ nợ

0.278

vỡ nợ

không vỡ nợ

410

HBC

0.33

Vỡ nợ

0.772

Vỡ nợ

0.362

vỡ nợ

Vỡ nợ

411

HDC

2.19

Không vỡ nợ

5.573

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

412

HDG

1.66

Vỡ nợ

4.025

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

413

HHS

17.28

Không vỡ nợ

22.792

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

414

HLG

0.31

Vỡ nợ

1.256

Không vỡ nợ

0.003

không vỡ nợ

không vỡ nợ

415

HMC

0.37

Vỡ nợ

0.756

Vỡ nợ

0.195

vỡ nợ

không vỡ nợ

416

HNG

0.90

Vỡ nợ

1.177

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

417

HOT

3.23

Không vỡ nợ

3.428

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

418

HPG

2.41

Không vỡ nợ

3.780

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

419

HQC

2.76

Không vỡ nợ

5.458

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

420

HRC

2.82

Không vỡ nợ

3.204

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

421

HSG

1.27

Vỡ nợ

2.130

Không vỡ nợ

0.019

không vỡ nợ

không vỡ nợ

422

HT1

0.85

Vỡ nợ

0.840

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

423

HTI

0.74

Vỡ nợ

1.095

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

424

HTL

2.89

Không vỡ nợ

6.596

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

425

HTV

9.34

Không vỡ nợ

13.799

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

426

HU1

0.78

Vỡ nợ

2.052

Không vỡ nợ

0.135

không vỡ nợ

không vỡ nợ

427

HU3

0.83

Vỡ nợ

2.209

Không vỡ nợ

0.009

không vỡ nợ

không vỡ nợ

428

HVG

0.57

Vỡ nợ

1.329

Không vỡ nợ

0.234

vỡ nợ

không vỡ nợ

429

HVX

0.71

Vỡ nợ

0.917

Vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

430

ICF

1.34

Vỡ nợ

2.704

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

431

IDI

1.00

Vỡ nợ

2.508

Không vỡ nợ

0.028

không vỡ nợ

không vỡ nợ

432

IJC

1.38

Vỡ nợ

3.839

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

433

IMP

6.06

Không vỡ nợ

9.735

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

434

ITA

3.26

Không vỡ nợ

5.145

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

435

ITC

2.37

Không vỡ nợ

5.676

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

436

ITD

1.99

Không vỡ nợ

4.177

Không vỡ nợ

0.041

không vỡ nợ

không vỡ nợ

437

JVC

2.63

Không vỡ nợ

3.636

Không vỡ nợ

0.140

không vỡ nợ

không vỡ nợ

438

KAC

1.61

Vỡ nợ

1.310

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

439

KBC

2.88

Không vỡ nợ

6.664

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

440

KDC

6.80

Không vỡ nợ

14.320

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

441

KDH

2.21

Không vỡ nợ

6.497

Không vỡ nợ

0.044

không vỡ nợ

không vỡ nợ

442

KHA

9.69

Không vỡ nợ

14.155

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

443

KHP

1.10

Vỡ nợ

1.827

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

444

KMR

3.48

Không vỡ nợ

4.906

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

445

KSA

9.34

Không vỡ nợ

13.290

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

446

KSB

2.57

Không vỡ nợ

4.873

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

447

KSH

145.69

Không vỡ nợ

158.319

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

448

KSS

-0.16

Vỡ nợ

-0.153

Vỡ nợ

0.977

vỡ nợ

Vỡ nợ

449

L10

0.89

Vỡ nợ

2.957

Không vỡ nợ

0.019

không vỡ nợ

không vỡ nợ

450

LAF

0.77

Vỡ nợ

2.913

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

451

LBM

5.62

Không vỡ nợ

8.632

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

452

LCG

0.94

Vỡ nợ

1.689

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

453

LCM

70.58

Không vỡ nợ

76.907

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

454

LDG

1.97

Không vỡ nợ

5.336

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

455

LGC

1.07

Vỡ nợ

2.047

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

456

LGL

1.21

Vỡ nợ

2.928

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

457

LHG

2.26

Không vỡ nợ

3.834

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

458

LIX

2.93

Không vỡ nợ

6.014

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

459

LM8

0.48

Vỡ nợ

1.132

Không vỡ nợ

0.023

không vỡ nợ

không vỡ nợ

460

LSS

1.85

Không vỡ nợ

2.182

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

461

MCG

0.62

Vỡ nợ

1.398

Không vỡ nợ

0.073

không vỡ nợ

không vỡ nợ

462

MCP

2.25

Không vỡ nợ

4.203

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

463

MDG

0.76

Vỡ nợ

1.170

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

464

MEC

0.20

Vỡ nợ

0.293

Vỡ nợ

0.621

vỡ nợ

Vỡ nợ

465

MHC

22.21

Không vỡ nợ

28.728

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

466

MSN

1.13

Vỡ nợ

1.736

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

467

MWG

1.53

Vỡ nợ

3.563

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

468

NAF

4.03

Không vỡ nợ

7.826

Không vỡ nợ


không vỡ nợ

không vỡ nợ

469

NAV

2.33

Không vỡ nợ

4.851

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

470

NBB

0.96

Vỡ nợ

1.919

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

471

NCT

8.39

Không vỡ nợ

15.320

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

472

NKG

0.33

Vỡ nợ

0.477

Vỡ nợ

0.102

không vỡ nợ

không vỡ nợ

473

NLG

1.98

Không vỡ nợ

5.002

Không vỡ nợ

0.000

không vỡ nợ

không vỡ nợ

Xem tất cả 186 trang.

Ngày đăng: 09/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí