Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
26 | BMP | 10.04 | Không vỡ nợ | 15.22 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
27 | BRC | 2.45 | Không vỡ nợ | 4.37 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
28 | BT6 | 0.83 | Vỡ nợ | 1.55 | Không vỡ nợ | 0.0003 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
29 | BTP | 2.65 | Không vỡ nợ | 6.24 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
30 | BTT | 4.64 | Không vỡ nợ | 6.52 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
31 | C21 | 7.38 | Không vỡ nợ | 11.98 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
32 | C32 | 4.14 | Không vỡ nợ | 7.86 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
33 | C47 | 0.34 | Vỡ nợ | 1.21 | Không vỡ nợ | 0.4394 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
34 | CAV | 1.17 | Vỡ nợ | 2.45 | Không vỡ nợ | 0.0300 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
35 | CCI | 1.10 | Vỡ nợ | 2.89 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
36 | CCL | 2.00 | Không vỡ nợ | 5.31 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
37 | CDC | 1.10 | Vỡ nợ | 3.38 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
38 | CHP | 1.06 | Vỡ nợ | 1.68 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
39 | CIG | -0.29 | Vỡ nợ | 0.95 | Vỡ nợ | 0.8620 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
40 | CII | 0.97 | Vỡ nợ | 1.85 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
41 | CLC | 1.82 | Không vỡ nợ | 4.36 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
42 | CLG | 0.32 | Vỡ nợ | 0.24 | Vỡ nợ | 0.1522 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
43 | CLL | 3.82 | Không vỡ nợ | 4.75 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
44 | CLW | 1.85 | Không vỡ nợ | 2.53 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
45 | CMG | 0.97 | Vỡ nợ | 2.13 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
46 | CMT | 2.29 | Không vỡ nợ | 5.25 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
47 | CMV | 0.66 | Vỡ nợ | 1.61 | Không vỡ nợ | 0.0068 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
48 | CMX | -0.69 | Vỡ nợ | -1.50 | Vỡ nợ | 0.0321 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
49 | CNG | 3.75 | Không vỡ nợ | 7.65 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
50 | COM | 10.65 | Không vỡ nợ | 13.30 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
51 | CSM | 1.53 | Vỡ nợ | 3.07 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
52 | CTD | 2.22 | Không vỡ nợ | 4.38 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
53 | CTI | 0.19 | Vỡ nợ | 0.05 | Vỡ nợ | 0.1939 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 15
- Đối Với Ủy Ban Chứng Khoán Quốc Gia
- Bảng Kết Quả Theo Chỉ Số Z-Score, Kmv Và Thực Tế
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 19
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 20
- Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
54 | CVT | 1.20 | Vỡ nợ | 2.62 | Không vỡ nợ | 0.0073 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
55 | CYC | 0.61 | Vỡ nợ | 1.36 | Không vỡ nợ | 0.7583 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
56 | D2D | 1.36 | Vỡ nợ | 3.91 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
57 | DAG | 0.65 | Vỡ nợ | 1.51 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
58 | DCL | 1.63 | Vỡ nợ | 3.23 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
59 | DCT | -1.12 | Vỡ nợ | -1.82 | Vỡ nợ | 0.9515 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
60 | DHA | 16.53 | Không vỡ nợ | 18.90 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
61 | DHC | 2.31 | Không vỡ nợ | 3.56 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
62 | DHG | 3.29 | Không vỡ nợ | 6.46 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
63 | DHM | 3.86 | Không vỡ nợ | 5.28 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
64 | DIC | 0.30 | Vỡ nợ | 0.67 | Vỡ nợ | 0.2447 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
65 | DIG | 1.72 | Vỡ nợ | 4.40 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
66 | DLG | 1.19 | Vỡ nợ | 3.02 | Không vỡ nợ | 0.0369 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
67 | DMC | 4.80 | Không vỡ nợ | 8.32 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
68 | DPM | 9.68 | Không vỡ nợ | 13.88 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
69 | DPR | 5.30 | Không vỡ nợ | 7.53 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
70 | DQC | 2.52 | Không vỡ nợ | 6.01 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
71 | DRC | 1.88 | Không vỡ nợ | 3.46 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
72 | DRH | 2.08 | Không vỡ nợ | 2.17 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
73 | DRL | 4.93 | Không vỡ nợ | 7.86 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
74 | DSN | 18.76 | Không vỡ nợ | 26.68 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
75 | DST | 3.99 | Không vỡ nợ | 6.56 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
76 | DTA | 1.37 | Vỡ nợ | 3.72 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
77 | DTL | 0.66 | Vỡ nợ | 0.96 | Vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
78 | DTT | 3.77 | Không vỡ nợ | 5.14 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
79 | DVP | 6.27 | Không vỡ nợ | 9.91 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
80 | DXG | 1.99 | Không vỡ nợ | 4.38 | Không vỡ nợ | 0.0004 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
81 | DXV | 1.75 | Vỡ nợ | 4.07 | Không vỡ nợ | 0.0114 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
82 | ELC | 2.80 | Không vỡ nợ | 4.94 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
83 | EMC | 0.74 | Vỡ nợ | 1.88 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
84 | EVE | 7.27 | Không vỡ nợ | 11.11 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
85 | FCM | 1.66 | Vỡ nợ | 3.43 | Không vỡ nợ | 0.0004 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
86 | FCN | 1.23 | Vỡ nợ | 2.63 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
87 | FDC | 2.92 | Không vỡ nợ | 5.89 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
88 | FIT | 5.36 | Không vỡ nợ | 9.13 | Không vỡ nợ | 0.0113 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
89 | FLC | 3.75 | Không vỡ nợ | 7.24 | Không vỡ nợ | 0.0032 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
90 | FMC | 1.03 | Vỡ nợ | 2.38 | Không vỡ nợ | 0.2428 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
91 | FPT | 1.80 | Không vỡ nợ | 3.59 | Không vỡ nợ | 0.0005 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
92 | GAS | 3.78 | Không vỡ nợ | 7.85 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
93 | GDT | 3.67 | Không vỡ nợ | 7.04 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
94 | GIL | 1.57 | Vỡ nợ | 3.25 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
95 | GMC | 1.13 | Vỡ nợ | 2.16 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
96 | GMD | 2.62 | Không vỡ nợ | 4.40 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
97 | GSP | 3.31 | Không vỡ nợ | 5.77 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
98 | GTA | 3.43 | Không vỡ nợ | 6.28 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
99 | GTN | 5.09 | Không vỡ nợ | 7.90 | Không vỡ nợ | 0.0129 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
100 | GTT | -0.67 | Vỡ nợ | -1.99 | Vỡ nợ | 0.5424 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
101 | HAG | 1.10 | Vỡ nợ | 1.61 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
102 | HAI | 1.55 | Vỡ nợ | 3.78 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
103 | HAP | 1.53 | Vỡ nợ | 2.60 | Không vỡ nợ | 0.0078 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
104 | HAR | 21.40 | Không vỡ nợ | 23.95 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
105 | HAS | 0.92 | Vỡ nợ | 2.80 | Không vỡ nợ | 0.2457 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
106 | HAX | 0.96 | Vỡ nợ | 2.56 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
107 | HBC | 0.45 | Vỡ nợ | 1.12 | Không vỡ nợ | 0.5309 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
108 | HDC | 1.88 | Không vỡ nợ | 4.74 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
109 | HDG | 1.53 | Vỡ nợ | 3.14 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
110 | HHS | 2.12 | Không vỡ nợ | 4.62 | Không vỡ nợ | 0.0031 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
111 | HLG | -0.20 | Vỡ nợ | 0.52 | Vỡ nợ | 0.3402 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
112 | HMC | 0.66 | Vỡ nợ | 1.37 | Không vỡ nợ | 0.1201 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
113 | HOT | 2.79 | Không vỡ nợ | 2.99 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
114 | HPG | 2.27 | Không vỡ nợ | 3.97 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
115 | HQC | 1.34 | Vỡ nợ | 3.23 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
116 | HRC | 3.09 | Không vỡ nợ | 3.57 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
117 | HSG | 0.81 | Vỡ nợ | 1.04 | Vỡ nợ | 0.1076 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
118 | HT1 | 0.35 | Vỡ nợ | 0.02 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
119 | HTI | 0.69 | Vỡ nợ | 0.93 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
120 | HTL | 2.15 | Không vỡ nợ | 4.73 | Không vỡ nợ | 0.0279 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
121 | HTV | 5.02 | Không vỡ nợ | 8.16 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
122 | HU1 | 0.67 | Vỡ nợ | 1.88 | Không vỡ nợ | 0.2158 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
123 | HU3 | 1.21 | Vỡ nợ | 4.16 | Không vỡ nợ | 0.0299 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
124 | HVG | 1.05 | Vỡ nợ | 2.44 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
125 | HVX | 0.68 | Vỡ nợ | 1.05 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
126 | ICF | 1.32 | Vỡ nợ | 2.67 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
127 | IDI | 0.77 | Vỡ nợ | 1.10 | Vỡ nợ | 0.0172 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
128 | IJC | 1.57 | Vỡ nợ | 3.88 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
129 | IMP | 4.55 | Không vỡ nợ | 7.93 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
130 | ITA | 2.63 | Không vỡ nợ | 4.68 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
131 | ITC | 2.69 | Không vỡ nợ | 6.00 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
132 | ITD | 2.83 | Không vỡ nợ | 5.41 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
133 | JVC | 2.97 | Không vỡ nợ | 6.22 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
134 | KAC | 2.37 | Không vỡ nợ | 5.98 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
135 | KBC | 1.77 | Vỡ nợ | 4.99 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
136 | KDC | 5.04 | Không vỡ nợ | 7.52 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
137 | KDH | 2.19 | Không vỡ nợ | 6.40 | Không vỡ nợ | 0.0199 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
138 | KHA | 4.52 | Không vỡ nợ | 8.10 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
139 | KHP | 1.20 | Vỡ nợ | 2.35 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
140 | KMR | 3.81 | Không vỡ nợ | 5.22 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
141 | KSA | 7.96 | Không vỡ nợ | 10.12 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
142 | KSB | 2.54 | Không vỡ nợ | 4.75 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
143 | KSH | 29.05 | Không vỡ nợ | 31.60 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
144 | KSS | 0.94 | Vỡ nợ | 3.24 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
145 | KTB | 3.63 | Không vỡ nợ | 6.30 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
146 | L10 | 0.83 | Vỡ nợ | 2.74 | Không vỡ nợ | 0.0292 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
147 | LAF | 0.14 | Vỡ nợ | 1.45 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
148 | LBM | 6.86 | Không vỡ nợ | 9.66 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
149 | LCG | 0.93 | Vỡ nợ | 2.19 | Không vỡ nợ | 0.0002 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
150 | LCM | 66.63 | Không vỡ nợ | 70.73 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
151 | LGC | 1.45 | Vỡ nợ | 3.31 | Không vỡ nợ | 0.2531 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
152 | LGL | 1.28 | Vỡ nợ | 2.89 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
153 | LHG | 1.85 | Không vỡ nợ | 3.67 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
154 | LIX | 2.79 | Không vỡ nợ | 5.43 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
155 | LM8 | 0.46 | Vỡ nợ | 1.15 | Không vỡ nợ | 0.0031 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
156 | LSS | 2.02 | Không vỡ nợ | 2.64 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
157 | MCG | 0.49 | Vỡ nợ | 1.08 | Vỡ nợ | 0.0412 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
158 | MCP | 1.18 | Vỡ nợ | 2.81 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
159 | MDG | 0.30 | Vỡ nợ | -0.49 | Vỡ nợ | 0.4692 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
160 | MEC | 0.23 | Vỡ nợ | 0.34 | Vỡ nợ | 0.6648 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
161 | MHC | 4.12 | Không vỡ nợ | 5.87 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
162 | MPC | 0.98 | Vỡ nợ | 2.35 | Không vỡ nợ | 0.0106 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
163 | MSN | 1.37 | Vỡ nợ | 2.32 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
164 | MWG | 1.86 | Không vỡ nợ | 4.63 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
165 | NAV | 2.20 | Không vỡ nợ | 4.41 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
166 | NBB | 2.15 | Không vỡ nợ | 5.71 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
167 | NHS | 1.80 | Vỡ nợ | 2.65 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
168 | NHW | 1.26 | Vỡ nợ | 2.77 | Không vỡ nợ | 0.0044 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
169 | NKG | 0.32 | Vỡ nợ | 0.71 | Vỡ nợ | 0.1741 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
170 | NLG | 1.95 | Không vỡ nợ | 4.73 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
171 | NNC | 4.73 | Không vỡ nợ | 9.70 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
172 | NSC | 4.76 | Không vỡ nợ | 7.07 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
173 | NT2 | 1.27 | Vỡ nợ | 2.49 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
174 | NTL | 3.27 | Không vỡ nợ | 6.63 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
175 | NVN | -0.02 | Vỡ nợ | 2.06 | Không vỡ nợ | 0.9933 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
176 | NVT | 2.46 | Không vỡ nợ | 3.87 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
177 | OGC | -0.95 | Vỡ nợ | -0.96 | Vỡ nợ | 0.3907 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
178 | OPC | 3.71 | Không vỡ nợ | 6.48 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
179 | PAC | 1.26 | Vỡ nợ | 2.37 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
180 | PAN | 4.00 | Không vỡ nợ | 6.36 | Không vỡ nợ | 0.0006 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
181 | PDN | 2.37 | Không vỡ nợ | 3.43 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
182 | PDR | 1.44 | Vỡ nợ | 5.41 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
183 | PET | 0.90 | Vỡ nợ | 2.33 | Không vỡ nợ | 0.0059 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
184 | PGC | 0.65 | Vỡ nợ | 1.31 | Không vỡ nợ | 0.0003 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
185 | PGD | 0.99 | Vỡ nợ | 2.51 | Không vỡ nợ | 0.0071 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
186 | PHC | 0.50 | Vỡ nợ | 1.01 | Vỡ nợ | 0.4807 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
187 | PHR | 2.82 | Không vỡ nợ | 4.06 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
188 | PIT | 0.60 | Vỡ nợ | 1.59 | Không vỡ nợ | 0.3166 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
189 | PJT | 1.15 | Vỡ nợ | 2.07 | Không vỡ nợ | 0.0003 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
190 | PNC | 0.03 | Vỡ nợ | 1.30 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
191 | PNJ | 1.50 | Vỡ nợ | 3.15 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
192 | POM | 0.27 | Vỡ nợ | 0.46 | Vỡ nợ | 0.0718 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
193 | PPC | 2.50 | Không vỡ nợ | 5.93 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
194 | PPI | 1.38 | Vỡ nợ | 3.84 | Không vỡ nợ | 0.0078 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
195 | PTB | 1.12 | Vỡ nợ | 2.28 | Không vỡ nợ | 0.0055 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
196 | PTC | 1.75 | Vỡ nợ | 4.33 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
197 | PTK | 2.37 | Không vỡ nợ | 3.38 | Không vỡ nợ | 0.0026 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
198 | PTL | 1.04 | Vỡ nợ | 2.08 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
199 | PVD | 1.92 | Không vỡ nợ | 3.25 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
200 | PVT | 1.24 | Vỡ nợ | 2.60 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
201 | PXI | 0.50 | Vỡ nợ | 1.01 | Vỡ nợ | 0.2894 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
202 | PXL | 2.95 | Không vỡ nợ | 5.07 | Không vỡ nợ | 0.0001 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
203 | PXS | 1.06 | Vỡ nợ | 2.01 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
204 | PXT | -3.38 | Vỡ nợ | -6.83 | Vỡ nợ | 0.9913 | Vỡ nợ | Vỡ nợ |
205 | QBS | 0.65 | Vỡ nợ | 0.98 | Vỡ nợ | 0.2158 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
206 | QCG | 2.38 | Không vỡ nợ | 6.11 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
207 | RAL | 0.62 | Vỡ nợ | 1.74 | Không vỡ nợ | 0.0188 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
208 | RDP | 0.65 | Vỡ nợ | 1.02 | Vỡ nợ | 0.0270 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
209 | REE | 4.32 | Không vỡ nợ | 6.12 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
210 | RIC | 2.18 | Không vỡ nợ | 1.22 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
211 | SAM | 3.71 | Không vỡ nợ | 5.23 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
212 | SAV | 0.91 | Vỡ nợ | 2.15 | Không vỡ nợ | 0.0173 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
213 | SBA | 1.09 | Vỡ nợ | 1.36 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
214 | SBT | 1.65 | Vỡ nợ | 2.97 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
215 | SC5 | 0.52 | Vỡ nợ | 1.48 | Không vỡ nợ | 0.0013 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
216 | SCD | 2.84 | Không vỡ nợ | 5.67 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
217 | SCR | 1.46 | Vỡ nợ | 4.05 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
218 | SEC | 0.77 | Vỡ nợ | 1.08 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
219 | SFC | 1.26 | Vỡ nợ | 2.69 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
220 | SFG | 1.03 | Vỡ nợ | 1.74 | Không vỡ nợ | 0.2158 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
221 | SFI | 2.07 | Không vỡ nợ | 3.76 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
Mã CK | Z 1968 | KQ theo Z 1968 | Z 1993 | KQ theo Z 1993 | EDF | KQ theo KMV | Theo QS | |
222 | SGT | 0.20 | Vỡ nợ | 1.95 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
223 | SHA | 1.36 | Vỡ nợ | 2.04 | Không vỡ nợ | 0.0006 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
224 | SHI | 0.64 | Vỡ nợ | 1.38 | Không vỡ nợ | 0.0710 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
225 | SHP | 0.97 | Vỡ nợ | 1.23 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
226 | SII | 4.38 | Không vỡ nợ | 6.74 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
227 | SJD | 4.91 | Không vỡ nợ | 6.86 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
228 | SJS | 0.84 | Vỡ nợ | 2.56 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
229 | SKG | 33.43 | Không vỡ nợ | 38.80 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
230 | SMA | 0.33 | Vỡ nợ | 0.67 | Vỡ nợ | 0.1443 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
231 | SMB | 1.46 | Vỡ nợ | 1.83 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
232 | SMC | 0.25 | Vỡ nợ | 0.66 | Vỡ nợ | 0.5549 | Vỡ nợ | Không vỡ nợ |
233 | SPM | 3.13 | Không vỡ nợ | 5.58 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
234 | SRC | 3.07 | Không vỡ nợ | 6.48 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
235 | SRF | 1.39 | Vỡ nợ | 3.12 | Không vỡ nợ | 0.0136 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
236 | SSC | 3.97 | Không vỡ nợ | 7.37 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
237 | ST8 | 8.51 | Không vỡ nợ | 12.67 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
238 | STG | 2.74 | Không vỡ nợ | 5.49 | Không vỡ nợ | 0.0012 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
239 | STT | 1.35 | Vỡ nợ | 2.77 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
240 | SVC | 0.78 | Vỡ nợ | 0.97 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
241 | SVI | 1.75 | Vỡ nợ | 3.42 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
242 | SVT | 9.96 | Không vỡ nợ | 12.42 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
243 | SZL | 1.67 | Vỡ nợ | 3.65 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
244 | TAC | 1.26 | Vỡ nợ | 2.72 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
245 | TBC | 17.62 | Không vỡ nợ | 21.68 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
246 | TCL | 2.70 | Không vỡ nợ | 3.98 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
247 | TCM | 1.15 | Vỡ nợ | 1.78 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
248 | TCO | 5.73 | Không vỡ nợ | 7.84 | Không vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |
249 | TCR | 0.59 | Vỡ nợ | 0.81 | Vỡ nợ | 0.0000 | không vỡ nợ | Không vỡ nợ |