Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 18



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

26

BMP

10.04

Không vỡ nợ

15.22

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

27

BRC

2.45

Không vỡ nợ

4.37

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

28

BT6

0.83

Vỡ nợ

1.55

Không vỡ nợ

0.0003

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

29

BTP

2.65

Không vỡ nợ

6.24

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

30

BTT

4.64

Không vỡ nợ

6.52

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

31

C21

7.38

Không vỡ nợ

11.98

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

32

C32

4.14

Không vỡ nợ

7.86

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

33

C47

0.34

Vỡ nợ

1.21

Không vỡ nợ

0.4394

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

34

CAV

1.17

Vỡ nợ

2.45

Không vỡ nợ

0.0300

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

35

CCI

1.10

Vỡ nợ

2.89

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

36

CCL

2.00

Không vỡ nợ

5.31

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

37

CDC

1.10

Vỡ nợ

3.38

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

38

CHP

1.06

Vỡ nợ

1.68

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

39

CIG

-0.29

Vỡ nợ

0.95

Vỡ nợ

0.8620

Vỡ nợ

Vỡ nợ

40

CII

0.97

Vỡ nợ

1.85

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

41

CLC

1.82

Không vỡ nợ

4.36

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

42

CLG

0.32

Vỡ nợ

0.24

Vỡ nợ

0.1522

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

43

CLL

3.82

Không vỡ nợ

4.75

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

44

CLW

1.85

Không vỡ nợ

2.53

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

45

CMG

0.97

Vỡ nợ

2.13

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

46

CMT

2.29

Không vỡ nợ

5.25

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

47

CMV

0.66

Vỡ nợ

1.61

Không vỡ nợ

0.0068

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

48

CMX

-0.69

Vỡ nợ

-1.50

Vỡ nợ

0.0321

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

49

CNG

3.75

Không vỡ nợ

7.65

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

50

COM

10.65

Không vỡ nợ

13.30

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

51

CSM

1.53

Vỡ nợ

3.07

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

52

CTD

2.22

Không vỡ nợ

4.38

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

53

CTI

0.19

Vỡ nợ

0.05

Vỡ nợ

0.1939

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 186 trang tài liệu này.

Nghiên cứu cách tiếp cận kế toán và cách tiếp cận thị trường trong dự báo vỡ nợ của doanh nghiệp Việt Nam - 18



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

54

CVT

1.20

Vỡ nợ

2.62

Không vỡ nợ

0.0073

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

55

CYC

0.61

Vỡ nợ

1.36

Không vỡ nợ

0.7583

Vỡ nợ

Vỡ nợ

56

D2D

1.36

Vỡ nợ

3.91

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

57

DAG

0.65

Vỡ nợ

1.51

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

58

DCL

1.63

Vỡ nợ

3.23

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

59

DCT

-1.12

Vỡ nợ

-1.82

Vỡ nợ

0.9515

Vỡ nợ

Vỡ nợ

60

DHA

16.53

Không vỡ nợ

18.90

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

61

DHC

2.31

Không vỡ nợ

3.56

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

62

DHG

3.29

Không vỡ nợ

6.46

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

63

DHM

3.86

Không vỡ nợ

5.28

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

64

DIC

0.30

Vỡ nợ

0.67

Vỡ nợ

0.2447

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

65

DIG

1.72

Vỡ nợ

4.40

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

66

DLG

1.19

Vỡ nợ

3.02

Không vỡ nợ

0.0369

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

67

DMC

4.80

Không vỡ nợ

8.32

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

68

DPM

9.68

Không vỡ nợ

13.88

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

69

DPR

5.30

Không vỡ nợ

7.53

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

70

DQC

2.52

Không vỡ nợ

6.01

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

71

DRC

1.88

Không vỡ nợ

3.46

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

72

DRH

2.08

Không vỡ nợ

2.17

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

73

DRL

4.93

Không vỡ nợ

7.86

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

74

DSN

18.76

Không vỡ nợ

26.68

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

75

DST

3.99

Không vỡ nợ

6.56

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

76

DTA

1.37

Vỡ nợ

3.72

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

77

DTL

0.66

Vỡ nợ

0.96

Vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

78

DTT

3.77

Không vỡ nợ

5.14

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

79

DVP

6.27

Không vỡ nợ

9.91

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

80

DXG

1.99

Không vỡ nợ

4.38

Không vỡ nợ

0.0004

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

81

DXV

1.75

Vỡ nợ

4.07

Không vỡ nợ

0.0114

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

82

ELC

2.80

Không vỡ nợ

4.94

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

83

EMC

0.74

Vỡ nợ

1.88

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

84

EVE

7.27

Không vỡ nợ

11.11

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

85

FCM

1.66

Vỡ nợ

3.43

Không vỡ nợ

0.0004

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

86

FCN

1.23

Vỡ nợ

2.63

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

87

FDC

2.92

Không vỡ nợ

5.89

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

88

FIT

5.36

Không vỡ nợ

9.13

Không vỡ nợ

0.0113

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

89

FLC

3.75

Không vỡ nợ

7.24

Không vỡ nợ

0.0032

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

90

FMC

1.03

Vỡ nợ

2.38

Không vỡ nợ

0.2428

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

91

FPT

1.80

Không vỡ nợ

3.59

Không vỡ nợ

0.0005

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

92

GAS

3.78

Không vỡ nợ

7.85

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

93

GDT

3.67

Không vỡ nợ

7.04

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

94

GIL

1.57

Vỡ nợ

3.25

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

95

GMC

1.13

Vỡ nợ

2.16

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

96

GMD

2.62

Không vỡ nợ

4.40

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

97

GSP

3.31

Không vỡ nợ

5.77

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

98

GTA

3.43

Không vỡ nợ

6.28

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

99

GTN

5.09

Không vỡ nợ

7.90

Không vỡ nợ

0.0129

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

100

GTT

-0.67

Vỡ nợ

-1.99

Vỡ nợ

0.5424

Vỡ nợ

Vỡ nợ

101

HAG

1.10

Vỡ nợ

1.61

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

102

HAI

1.55

Vỡ nợ

3.78

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

103

HAP

1.53

Vỡ nợ

2.60

Không vỡ nợ

0.0078

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

104

HAR

21.40

Không vỡ nợ

23.95

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

105

HAS

0.92

Vỡ nợ

2.80

Không vỡ nợ

0.2457

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

106

HAX

0.96

Vỡ nợ

2.56

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

107

HBC

0.45

Vỡ nợ

1.12

Không vỡ nợ

0.5309

Vỡ nợ

Vỡ nợ

108

HDC

1.88

Không vỡ nợ

4.74

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

109

HDG

1.53

Vỡ nợ

3.14

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

110

HHS

2.12

Không vỡ nợ

4.62

Không vỡ nợ

0.0031

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

111

HLG

-0.20

Vỡ nợ

0.52

Vỡ nợ

0.3402

Vỡ nợ

Vỡ nợ

112

HMC

0.66

Vỡ nợ

1.37

Không vỡ nợ

0.1201

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

113

HOT

2.79

Không vỡ nợ

2.99

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

114

HPG

2.27

Không vỡ nợ

3.97

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

115

HQC

1.34

Vỡ nợ

3.23

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

116

HRC

3.09

Không vỡ nợ

3.57

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

117

HSG

0.81

Vỡ nợ

1.04

Vỡ nợ

0.1076

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

118

HT1

0.35

Vỡ nợ

0.02

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

119

HTI

0.69

Vỡ nợ

0.93

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

120

HTL

2.15

Không vỡ nợ

4.73

Không vỡ nợ

0.0279

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

121

HTV

5.02

Không vỡ nợ

8.16

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

122

HU1

0.67

Vỡ nợ

1.88

Không vỡ nợ

0.2158

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

123

HU3

1.21

Vỡ nợ

4.16

Không vỡ nợ

0.0299

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

124

HVG

1.05

Vỡ nợ

2.44

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

125

HVX

0.68

Vỡ nợ

1.05

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

126

ICF

1.32

Vỡ nợ

2.67

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

127

IDI

0.77

Vỡ nợ

1.10

Vỡ nợ

0.0172

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

128

IJC

1.57

Vỡ nợ

3.88

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

129

IMP

4.55

Không vỡ nợ

7.93

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

130

ITA

2.63

Không vỡ nợ

4.68

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

131

ITC

2.69

Không vỡ nợ

6.00

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

132

ITD

2.83

Không vỡ nợ

5.41

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

133

JVC

2.97

Không vỡ nợ

6.22

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

134

KAC

2.37

Không vỡ nợ

5.98

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

135

KBC

1.77

Vỡ nợ

4.99

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

136

KDC

5.04

Không vỡ nợ

7.52

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

137

KDH

2.19

Không vỡ nợ

6.40

Không vỡ nợ

0.0199

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

138

KHA

4.52

Không vỡ nợ

8.10

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

139

KHP

1.20

Vỡ nợ

2.35

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

140

KMR

3.81

Không vỡ nợ

5.22

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

141

KSA

7.96

Không vỡ nợ

10.12

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

142

KSB

2.54

Không vỡ nợ

4.75

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

143

KSH

29.05

Không vỡ nợ

31.60

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

144

KSS

0.94

Vỡ nợ

3.24

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

145

KTB

3.63

Không vỡ nợ

6.30

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

146

L10

0.83

Vỡ nợ

2.74

Không vỡ nợ

0.0292

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

147

LAF

0.14

Vỡ nợ

1.45

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

148

LBM

6.86

Không vỡ nợ

9.66

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

149

LCG

0.93

Vỡ nợ

2.19

Không vỡ nợ

0.0002

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

150

LCM

66.63

Không vỡ nợ

70.73

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

151

LGC

1.45

Vỡ nợ

3.31

Không vỡ nợ

0.2531

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

152

LGL

1.28

Vỡ nợ

2.89

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

153

LHG

1.85

Không vỡ nợ

3.67

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

154

LIX

2.79

Không vỡ nợ

5.43

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

155

LM8

0.46

Vỡ nợ

1.15

Không vỡ nợ

0.0031

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

156

LSS

2.02

Không vỡ nợ

2.64

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

157

MCG

0.49

Vỡ nợ

1.08

Vỡ nợ

0.0412

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

158

MCP

1.18

Vỡ nợ

2.81

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

159

MDG

0.30

Vỡ nợ

-0.49

Vỡ nợ

0.4692

Vỡ nợ

Vỡ nợ

160

MEC

0.23

Vỡ nợ

0.34

Vỡ nợ

0.6648

Vỡ nợ

Vỡ nợ

161

MHC

4.12

Không vỡ nợ

5.87

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

162

MPC

0.98

Vỡ nợ

2.35

Không vỡ nợ

0.0106

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

163

MSN

1.37

Vỡ nợ

2.32

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

164

MWG

1.86

Không vỡ nợ

4.63

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

165

NAV

2.20

Không vỡ nợ

4.41

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

166

NBB

2.15

Không vỡ nợ

5.71

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

167

NHS

1.80

Vỡ nợ

2.65

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

168

NHW

1.26

Vỡ nợ

2.77

Không vỡ nợ

0.0044

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

169

NKG

0.32

Vỡ nợ

0.71

Vỡ nợ

0.1741

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

170

NLG

1.95

Không vỡ nợ

4.73

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

171

NNC

4.73

Không vỡ nợ

9.70

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

172

NSC

4.76

Không vỡ nợ

7.07

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

173

NT2

1.27

Vỡ nợ

2.49

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

174

NTL

3.27

Không vỡ nợ

6.63

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

175

NVN

-0.02

Vỡ nợ

2.06

Không vỡ nợ

0.9933

Vỡ nợ

Vỡ nợ

176

NVT

2.46

Không vỡ nợ

3.87

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

177

OGC

-0.95

Vỡ nợ

-0.96

Vỡ nợ

0.3907

Vỡ nợ

Vỡ nợ

178

OPC

3.71

Không vỡ nợ

6.48

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

179

PAC

1.26

Vỡ nợ

2.37

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

180

PAN

4.00

Không vỡ nợ

6.36

Không vỡ nợ

0.0006

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

181

PDN

2.37

Không vỡ nợ

3.43

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

182

PDR

1.44

Vỡ nợ

5.41

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

183

PET

0.90

Vỡ nợ

2.33

Không vỡ nợ

0.0059

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

184

PGC

0.65

Vỡ nợ

1.31

Không vỡ nợ

0.0003

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

185

PGD

0.99

Vỡ nợ

2.51

Không vỡ nợ

0.0071

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

186

PHC

0.50

Vỡ nợ

1.01

Vỡ nợ

0.4807

Vỡ nợ

Vỡ nợ

187

PHR

2.82

Không vỡ nợ

4.06

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

188

PIT

0.60

Vỡ nợ

1.59

Không vỡ nợ

0.3166

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

189

PJT

1.15

Vỡ nợ

2.07

Không vỡ nợ

0.0003

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

190

PNC

0.03

Vỡ nợ

1.30

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

191

PNJ

1.50

Vỡ nợ

3.15

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

192

POM

0.27

Vỡ nợ

0.46

Vỡ nợ

0.0718

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

193

PPC

2.50

Không vỡ nợ

5.93

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

194

PPI

1.38

Vỡ nợ

3.84

Không vỡ nợ

0.0078

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

195

PTB

1.12

Vỡ nợ

2.28

Không vỡ nợ

0.0055

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

196

PTC

1.75

Vỡ nợ

4.33

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

197

PTK

2.37

Không vỡ nợ

3.38

Không vỡ nợ

0.0026

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

198

PTL

1.04

Vỡ nợ

2.08

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

199

PVD

1.92

Không vỡ nợ

3.25

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

200

PVT

1.24

Vỡ nợ

2.60

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

201

PXI

0.50

Vỡ nợ

1.01

Vỡ nợ

0.2894

Vỡ nợ

Vỡ nợ

202

PXL

2.95

Không vỡ nợ

5.07

Không vỡ nợ

0.0001

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

203

PXS

1.06

Vỡ nợ

2.01

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

204

PXT

-3.38

Vỡ nợ

-6.83

Vỡ nợ

0.9913

Vỡ nợ

Vỡ nợ

205

QBS

0.65

Vỡ nợ

0.98

Vỡ nợ

0.2158

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

206

QCG

2.38

Không vỡ nợ

6.11

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

207

RAL

0.62

Vỡ nợ

1.74

Không vỡ nợ

0.0188

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

208

RDP

0.65

Vỡ nợ

1.02

Vỡ nợ

0.0270

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

209

REE

4.32

Không vỡ nợ

6.12

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

210

RIC

2.18

Không vỡ nợ

1.22

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

211

SAM

3.71

Không vỡ nợ

5.23

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

212

SAV

0.91

Vỡ nợ

2.15

Không vỡ nợ

0.0173

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

213

SBA

1.09

Vỡ nợ

1.36

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

214

SBT

1.65

Vỡ nợ

2.97

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

215

SC5

0.52

Vỡ nợ

1.48

Không vỡ nợ

0.0013

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

216

SCD

2.84

Không vỡ nợ

5.67

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

217

SCR

1.46

Vỡ nợ

4.05

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

218

SEC

0.77

Vỡ nợ

1.08

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

219

SFC

1.26

Vỡ nợ

2.69

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

220

SFG

1.03

Vỡ nợ

1.74

Không vỡ nợ

0.2158

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

221

SFI

2.07

Không vỡ nợ

3.76

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ



STT

Mã CK


Z 1968

KQ theo Z 1968


Z 1993

KQ theo Z 1993


EDF

KQ theo KMV


Theo QS

222

SGT

0.20

Vỡ nợ

1.95

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

223

SHA

1.36

Vỡ nợ

2.04

Không vỡ nợ

0.0006

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

224

SHI

0.64

Vỡ nợ

1.38

Không vỡ nợ

0.0710

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

225

SHP

0.97

Vỡ nợ

1.23

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

226

SII

4.38

Không vỡ nợ

6.74

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

227

SJD

4.91

Không vỡ nợ

6.86

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

228

SJS

0.84

Vỡ nợ

2.56

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

229

SKG

33.43

Không vỡ nợ

38.80

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

230

SMA

0.33

Vỡ nợ

0.67

Vỡ nợ

0.1443

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

231

SMB

1.46

Vỡ nợ

1.83

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

232

SMC

0.25

Vỡ nợ

0.66

Vỡ nợ

0.5549

Vỡ nợ

Không vỡ nợ

233

SPM

3.13

Không vỡ nợ

5.58

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

234

SRC

3.07

Không vỡ nợ

6.48

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

235

SRF

1.39

Vỡ nợ

3.12

Không vỡ nợ

0.0136

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

236

SSC

3.97

Không vỡ nợ

7.37

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

237

ST8

8.51

Không vỡ nợ

12.67

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

238

STG

2.74

Không vỡ nợ

5.49

Không vỡ nợ

0.0012

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

239

STT

1.35

Vỡ nợ

2.77

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

240

SVC

0.78

Vỡ nợ

0.97

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

241

SVI

1.75

Vỡ nợ

3.42

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

242

SVT

9.96

Không vỡ nợ

12.42

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

243

SZL

1.67

Vỡ nợ

3.65

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

244

TAC

1.26

Vỡ nợ

2.72

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

245

TBC

17.62

Không vỡ nợ

21.68

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

246

TCL

2.70

Không vỡ nợ

3.98

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

247

TCM

1.15

Vỡ nợ

1.78

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

248

TCO

5.73

Không vỡ nợ

7.84

Không vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

249

TCR

0.59

Vỡ nợ

0.81

Vỡ nợ

0.0000

không vỡ nợ

Không vỡ nợ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 09/12/2022