N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,747 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 16
- Kết Quả Đánh Giá Thang Đo Bằng Hệ Số Cronbach Alpha:
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 18
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 20
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 21
- Nghiên cứu các yếu tố tác động đến sự hài lòng của khách du lịch nội địa đối với du lịch sinh thái tỉnh Bến Tre - 22
Xem toàn bộ 181 trang tài liệu này.
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CPDV1: Chi phi tham quan hop ly | 10,7554 | 3,578 | ,537 | ,693 |
CPDV2: Chi phi an uong khong cao hon cac diem du lich sinh thai khac | 10,9266 | 3,952 | ,498 | ,712 |
CPDV3: Chi phi cho cac hoat dong vui choi, giai tri phu hop | 10,9786 | 3,923 | ,537 | ,691 |
CPDV4: Chi phi mua sam hop ly | 10,9725 | 3,689 | ,597 | ,657 |
N | % | Reliability Statistics | ||||
Valid | 327 | 100,0 | Cronbach's Alpha | N of Items | ||
Cases | ||||||
Excludeda | 0 | ,0 | ,708 | 4 | ||
Total | 327 | 100,0 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CN1: Du khach cam thay thoai mai va thich thu khi den noi day | 11,3272 | 2,853 | ,556 | ,622 |
CN2: Du khach se gioi thieu den ban be va nguoi than ve du lich sinh thai tinh Ben Tre | 11,6269 | 2,449 | ,450 | ,683 |
CN3: Du khach se quay lai cac diem du lich nay trong tuong lai | 10,6820 | 2,592 | ,544 | ,615 |
CN4: Du lich sinh thai tinh Ben Tre se la lua chon dau tien khi du khach chon di du lich miet vuon | 11,1713 | 2,676 | ,462 | ,665 |
1 Kết quả lần 1
KMO and Bartlett's Test | ||
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,921 | |
Approx. Chi-Square | 6094,700 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 561 |
Sig. | ,000 |
Component | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 11,383 | 33,478 | 33,478 | 11,383 | 33,478 | 33,478 | 3,443 | 10,125 | 10,125 |
2 | 2,778 | 8,170 | 41,648 | 2,778 | 8,170 | 41,648 | 3,313 | 9,744 | 19,869 |
3 | 2,091 | 6,150 | 47,797 | 2,091 | 6,150 | 47,797 | 3,243 | 9,538 | 29,407 |
4 | 1,898 | 5,582 | 53,379 | 1,898 | 5,582 | 53,379 | 3,123 | 9,184 | 38,591 |
5 | 1,814 | 5,336 | 58,716 | 1,814 | 5,336 | 58,716 | 3,000 | 8,822 | 47,413 |
6 | 1,365 | 4,015 | 62,731 | 1,365 | 4,015 | 62,731 | 2,860 | 8,413 | 55,826 |
7 | 1,096 | 3,222 | 65,953 | 1,096 | 3,222 | 65,953 | 2,464 | 7,246 | 63,071 |
8 | ,871 | 2,560 | 68,514 | ,871 | 2,560 | 68,514 | 1,850 | 5,442 | 68,514 |
9 | ,741 | 2,178 | 70,692 | ||||||
10 | ,721 | 2,122 | 72,813 | ||||||
11 | ,671 | 1,973 | 74,786 | ||||||
12 | ,592 | 1,742 | 76,528 |
,585 | 1,720 | 78,248 | |||||||
14 | ,535 | 1,574 | 79,822 | ||||||
15 | ,518 | 1,523 | 81,345 | ||||||
16 | ,497 | 1,461 | 82,806 | ||||||
17 | ,489 | 1,440 | 84,246 | ||||||
18 | ,456 | 1,341 | 85,587 | ||||||
19 | ,434 | 1,276 | 86,863 | ||||||
20 | ,423 | 1,243 | 88,106 | ||||||
21 | ,403 | 1,186 | 89,292 | ||||||
22 | ,388 | 1,140 | 90,432 | ||||||
23 | ,378 | 1,113 | 91,545 | ||||||
24 | ,356 | 1,048 | 92,593 | ||||||
25 | ,322 | ,947 | 93,540 | ||||||
26 | ,315 | ,927 | 94,467 | ||||||
27 | ,295 | ,866 | 95,333 | ||||||
28 | ,277 | ,815 | 96,148 | ||||||
29 | ,249 | ,731 | 96,879 | ||||||
30 | ,242 | ,712 | 97,591 | ||||||
31 | ,236 | ,693 | 98,284 | ||||||
32 | ,221 | ,651 | 98,935 | ||||||
33 | ,200 | ,587 | 99,522 | ||||||
34 | ,163 | ,478 | 100,000 | ||||||
Extraction Method: Principal Component Analysis. |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
PCDL2: Co nhieu vuon trai cay va lang hoa canh ket hop he thong kenh rach doc dao | ,773 | |||||||
PCDL4: Co su ket hop voi cac lang nghe truyen thong va di tich lich su | ,770 | |||||||
PCDL5: Khong gian thoang dang, yen tinh, sach se | ,765 | |||||||
PCDL1: Phong canh thien nhien hai hoa, moc mac va thu hut, dam chat miet vuon | ,730 | |||||||
PCDL3: Khi hau trong lanh mat me | ,679 | |||||||
ATTT3: An toan ve sinh thuc pham | ,792 | |||||||
ATTT4: Khong co tinh trang thach gia, cheo keo khach | ,780 | |||||||
ATTT2: Co cac dung cu y te cho truong hop can thiet | ,696 |
,693 | |||||||
ATTT1: Dam bao an toan cho du khach khi den voi diem du lich | ,601 | ,260 | ,256 | ||||
TQVCGT3: Tham quan cac lang nghe truyen thong, di tich lich su | ,829 | ||||||
TQVCGT4: Tham gia cac hoat dong vui choi, giai tri | ,808 | ||||||
TQVCGT2: Tham quan cac vuon trai cay | ,799 | ||||||
TQVCGT5: Thuong thuc don ca tai tu | ,736 | ,253 | |||||
AUMS4: Cac loai dac san va qua luu niem da dang, phong phu cho du khach thoai mai lua chon, mua sam | ,794 | ||||||
AUMS5: Du khach co the thuong thuc cac loai trai cay tai, tu tay minh hai trai va mua ve lam qua | ,254 | ,778 |
,254 | ,753 | ||
AUMS1: Diem tham quan co nhieu nha hang va khu vuc an uong | ,313 | ,681 | |
CSHT2: He thong giao thong den diem du lich thuan tien, de di | ,799 | ||
CSHT3: He thong thong tin lien lac hien dai | ,769 | ||
CSHT1: Vi tri toa lac cua diem du lich ly tuong, du khach de den tham qua | ,734 | ||
CSHT5: Phuong tien van chuyen tai diem du lich thuan tien va tao su thoai mai cho du khách | ,255 | ,718 | |
HDV2: Vui ve, nhiet tinh voi cong viec va khach du lich | ,812 | ||
HDV3: Lich su, than thien va te nhi | ,796 |
,253 | ,294 | ,758 | |||
HDV1: Ky nang giao tiep, ung xu tot | ,747 | ||||
CPDV4: Chi phi mua sam hop ly | ,786 | ||||
CPDV2: Chi phi an uong khong cao hon cac diem du lich sinh thai khac | ,721 | ||||
CPDV3: Chi phi cho cac hoat dong vui choi, giai tri phu hop | ,708 | ||||
CPDV1: Chi phi tham quan hop ly | ,687 | ||||
CSLT4: Noi luu tru co day du dich vu tien ich (Dich vu giat ui, wiffi, truyen hinh cap) | ,272 | ,700 | |||
CSLT2: Phong o sach se, thoang mat | ,301 | ,573 | |||
CSLT3: Phong o co day du tien nghi | ,255 | ,359 | ,533 | ||
CSLT1: Toa lac o vi tri thuan loi, khung canh dep | ,284 | ,504 |